Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQDLC2298417
2022-03-11
804122 SANFORD L P NEWELL BRANDS DHL ISC HONG KONG LIMITED ON BEHAL HI-POLYMER LEADS PO# 4503795133 4503793197 4503827149 NO WOOD PACKING MATERIALS AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#DLC2298417 . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
13200
KG
1390
CTN
0
USD
250322DLKRVN2201738
2022-04-01
290250 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA ANM HONG KONG LIMITED NLSX chemicals of textile industry - SM (styrene monomer). Cas No: 100-42-5.;NLSX Hoá chất ngành dệt - SM (STYRENE MONOMER). CAS NO: 100-42-5.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
20760
KGM
41520
USD
201121HASLK02211001614
2021-11-26
303530 C?NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM NOREBO HONG KONG LIMITED Frozen Pacific Sardine Whole Round: Frozen Pacific Sardine Whole Round. Actual weight 266884,323 KGS;Cá trích đông lạnh nguyên con :Frozen Pacific sardine whole round ( Sardinops melanostictus).Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites. Trọng lượng thực tế 266884,323 kgs
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
280229
KG
266884
KGM
144118
USD
191121SNKO011211003424
2021-11-29
303530 C?NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM NOREBO HONG KONG LIMITED Frozen Pacific Sardine Whole Round: Frozen Pacific Sardine Whole Round.;Cá trích đông lạnh nguyên con :Frozen Pacific sardine whole round ( Sardinops melanostictus).Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
283509
KG
270009
KGM
145805
USD
131021AFW0207372
2021-11-05
292910 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N INOAC VI?T NAM INOAC HONG KONG LIMITED SF.023 # & Chemical Toluene Diisocyanate (trade name: Lupranate T-80, Chemical Formula: C9H6N2O2; CAS: 91-08-7; 584-84-9);SF.023#&Hóa chất toluene diisocyanate (tên thương mại: Lupranate T-80, công thức hóa học: C9H6N2O2; CAS: 91-08-7; 584-84-9)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
21520
KG
20000
KGM
42290
USD
070721HASLK01210600499
2021-07-27
292910 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N INOAC VI?T NAM INOAC HONG KONG LIMITED SF.023 # & Chemical Toluene diisocyanate (trade name: Lupranate T-80, Chemical Formula: C9H6N2O2; CAS: 91-08-7; 584-84-9);SF.023#&Hóa chất toluene diisocyanate (tên thương mại: Lupranate T-80, công thức hóa học: C9H6N2O2; CAS: 91-08-7; 584-84-9)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
21520
KG
20000
KGM
40678
USD
UULNNGB22041902
2022-06-13
630252 ARHAUS LLC WESBROOK HONG KONG LIMITED CABINET TABLE TABLE LEG<br/>CABINET TABLE TABLE LEG<br/>CABINET TABLE TABLE LEG<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1001, NEW YORK, NY
15847
KG
256
CTN
0
USD
AMAWA2011541059
2020-12-10
621328 FLAT RIVER GROUP LLC HAUCK HONG KONG LIMITED GO CART(TOYS PO NO. : FRG 121732 BATMOBILE PEDAL GO KART ITEM : G621328902304 PART NO. : T90230 UPC CODE : 621328902304.PO NO. : FRG 121968 FIRE ENGINE PEDAL GO KART ITEM : G621328903028 PART NO. : T90302 UPC CODE : 621328903028)<br/>GO CART(TOYS PO NO. :
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
12580
KG
964
CTN
0
USD
151221DJSCBHCR6S017405
2021-12-23
292610 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA ANM HONG KONG LIMITED NLSX Chemicals Textile - An (Acrylonitrile). CAS NO: 107-13-1;NLSX hóa chất ngành dệt - AN ( Acrylonitrile). CAS NO:107-13-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14240
KG
12800
KGM
43392
USD
280621KMTCPUSE388061
2021-07-06
292610 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA ANM HONG KONG LIMITED NLSX Chemicals Textile Industry - An (Acrylonitrile). CAS NO: 107-13-1;NLSX hóa chất ngành dệt - AN ( Acrylonitrile). CAS NO:107-13-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14240
KG
12800
KGM
46848
USD
220222KMTCPUSF283375
2022-03-02
292610 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA ANM HONG KONG LIMITED NLSX Chemicals Textile - An (Acrylonitrile). CAS NO: 107-13-1 (N.W: 160kg / Drum);NLSX hóa chất ngành dệt - AN ( Acrylonitrile). CAS NO:107-13-1 (N.W:160KG/DRUM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
28480
KG
25600
KGM
83200
USD
140821HDMUINCA06121300
2021-08-19
292610 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA ANM HONG KONG LIMITED NLSX textile chemicals - AN (Acrylonitrile). CAS NO: 107-13-1;NLSX hóa chất ngành dệt - AN ( Acrylonitrile). CAS NO:107-13-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14240
KG
12800
KGM
43392
USD
051121HASLK01211005504
2021-11-17
292610 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA ANM HONG KONG LIMITED NLSX Chemicals Textile - An (Acrylonitrile). CAS NO: 107-13-1;NLSX hóa chất ngành dệt - AN ( Acrylonitrile). CAS NO:107-13-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14240
KG
12800
KGM
42240
USD
273003470236
2022-05-23
847290 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG HONG KONG BONROY ELECTRONIC CO LIMITED RT-3000 automatic tape cutting machine, Ezmro firm (operated by electricity; used in the field of electricity, electronics, new goods 100%);Máy cắt băng keo tự động RT-3000, hãng Ezmro ( hoạt động bằng điện; dùng trong lĩnh vực điện, điện tử, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
90
KG
4
PCE
580
USD
273003470236
2022-05-23
847290 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG HONG KONG BONROY ELECTRONIC CO LIMITED RT-9000F automatic tape cutting machine, Hong Jin firm (operated by electricity; used in electricity, electronics, new goods 100%);Máy cắt băng keo tự động RT-9000F, hãng Hong Jin ( hoạt động bằng điện; dùng trong lĩnh vực điện, điện tử, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
90
KG
2
PCE
886
USD
580011144015
2022-05-24
291479 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50312356-Uvinul MS 40 25kg-Halogenization, sulphonatization, nitrification or nitrosoization used in cosmetics production, new goods 100%, cas: 4065-45-6-6-6-6;50312356-UVINUL MS 40 25KG-Dẫn xuất Halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100%, CAS: 4065-45-6
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
67
KG
50
KGM
2974
USD
580011152177
2022-06-30
291479 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50312356-Uvinul MS 40 25kg-Halogenization, sulphonatization, nitrification or nitrosoization used in cosmetics production, new goods 100%, cas: 4065-45-6-6-6-6;50312356-UVINUL MS 40 25KG-Dẫn xuất Halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100%,Cas: 4065-45-6
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
67
KG
50
KGM
2974
USD
U830345
2022-03-18
291479 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50312356-Uvinul MS 40 25kg-led halogenated, sulphony chemical, nitro or nitrosoization used in cosmetics production, 100% new products, CAS: 4065-45-6;50312356-UVINUL MS 40 25KG-Dẫn xuất Halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100%, CAS: 4065-45-6
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
126
KG
100
KGM
7318
USD
U830388
2022-03-18
291479 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50312356-Uvinul MS 40 25kg-led halogenated, sulphony chemical, nitro or nitrosoization used in cosmetics production, 100% new products, CAS: 4065-45-6;50312356-UVINUL MS 40 25KG-Dẫn xuất Halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100%, CAS: 4065-45-6
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
66
KG
50
KGM
3008
USD
1043340684
2021-12-21
291479 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50312356-Uvinul MS 40 25kg-led halogenated, sulphony chemical, nitro or nitrosoization used in cosmetics production, 100% new products, CAS: 4065-45-6;50312356-UVINUL MS 40 25KG-Dẫn xuất Halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100%, CAS: 4065-45-6
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
124
KG
100
KGM
7521
USD
3980782
2021-05-17
391190 BASF INDIA LIMITED BASF HONG KONG LTD ULTRASON E 6020 P POLYARYLETHERSULFONE/PO:4962566511/00010POLYSULPHIDES, POLYSULPHONES AND OTHER
SOUTH KOREA
INDIA
Pusan
JNPT
0
KG
3000
KGS
52650
USD
AVWQ6I5LWUJV3
2020-12-23
390710 BASF INDIA LIMITED BASF HONG KONG LTD ULTRAFORM* W2320 0035 LEV AT UNCOLORED P/PO:4961227161/00050POLYACETALS
SOUTH KOREA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
3000
KGS
3540
USD
NT4VOXRD7ABRJ
2020-03-19
293623 BASF INDIA LIMITED BASF HONG KONG LTD VITAMIN B2 FINE POWDER (IP) (VITAMIN B2) (FORM 10 LIC. NO. IL/BD-006265 BD-983 DT.12.02.2019)(S.O.NO.6008239482/000010)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
2000
KGS
96440
USD
C5OD0EUJ488UM
2021-02-06
390931 BASF INDIA LIMITED BASF HONG KONG LTD LUPRANATE M50 EX KOREA/PO:4961642960/00020 P-MDI (POLYMETHYLENE PHENYL ISOCYANATE CRUDE)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
20000
KGS
40600
USD
HICN2222125
2022-06-24
851681 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA ISC CO LTD IC-HEATER Tester), used to check the temperature of PCT 2.0, voltage: 220VAC, steel material, wired and connector, 100%new goods (MDLK -000523);Thanh nhiệt (ISC-HEATER TESTER), dùng để kiểm tra nhiệt độ của máy PCT 2.0, điện áp: 220VAC, chất liệu bằng thép, có dây cắm và đầu nối, hàng mới 100%(MDLK-000523)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
2
PCE
2206
USD
ICEL2011031
2020-11-06
710900 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ISC CO LTD E13 POWDER # & Alloys Cobalt silver gilt used to manufacture semiconductor test equipment. new 100%;E13 POWDER#&Hợp kim bạc Cobalt mạ vàng dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
22
KG
659
GRM
4560
USD
ICEL2012153
2020-12-29
710900 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ISC CO LTD L1 # & Powders Cobalt and silver gilt used to manufacture semiconductor test equipment. New 100%;L1#&Bột Cobalt mạ vàng và bạc dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
32
KG
1006
GRM
6962
USD
ICEL2102002
2021-02-01
710900 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ISC CO LTD L1 # & Powders Cobalt and silver gilt used to manufacture semiconductor test equipment. New 100%;L1#&Bột Cobalt mạ vàng và bạc dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
18
KG
1231
GRM
8519
USD
ICEL2012121
2020-12-24
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ISC CO LTD ISP3 # & Flour nickel gold plating ISP3 (2638) used to manufacture semiconductor test equipment. IUPAC name: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). New 100%;ISP3#&Bột niken mạ vàng ISP3 (2638) dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
43
KG
7900
GRM
54668
USD
ICEL2012121
2020-12-24
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ISC CO LTD ISP3 # & Flour nickel gold plating ISP3 (2645) used to manufacture semiconductor test equipment. IUPAC name: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). New 100%;ISP3#&Bột niken mạ vàng ISP3(2645) dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
43
KG
3713
GRM
25694
USD
ICEL2012121
2020-12-24
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ISC CO LTD C-GST # & Flour nickel gold plating C-GST (2638) used to manufacture semiconductor test equipment. IUPAC name: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). New 100%;C-GST#&Bột niken mạ vàng C-GST (2638) dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
43
KG
3343
GRM
23134
USD
ICEL2102002
2021-02-01
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ISC CO LTD ISP3 # & Flour nickel gold plating ISP3 (2645) used to manufacture semiconductor test equipment. IUPAC name: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). New 100%;ISP3#&Bột niken mạ vàng ISP3(2645) dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
18
KG
10050
GRM
69546
USD
ICEL2011039
2020-11-24
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ISC CO LTD TY-110 PAB 0.6x2000mm # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size, New 100%;PAB TY-110 0.6x2000mm#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4
KG
100
PCE
17600
USD
260621CSLG202106074
2021-07-05
853222 C?NG TY TNHH MTV DAEYOUNG ELECTRONICS VINA SAMWHA HONG KONG CO LTD Aluminum Aluminum Aluminum Electrolytic Capacitor [2401-000118] Capacitor-Electronic.1000uf, 10V, 20%, SHL, 10 * 12.5mm, 5mm, 85oC HR0201-0039A 2401-000118. New 100%;Tụ điện nhôm Aluminum Electrolytic Capacitor [2401-000118]Capacitor-ELECTRONIC.1000uF,10V,20%,SHL,10*12.5mm,5mm,85oC HR0201-0039A 2401-000118. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
985
KG
10000
PCE
307
USD
CTYOXMMIAUH0116
2021-10-19
851981 JAACX DISTRIBUTIONS CORP MMD HONG KONG HOLDING LTD BLUETOOTH MICRO MUSIC SYSTEM MODEL NO.BTM231 LLET) HS CODE 85198121 SHIPMENT NO.VG-0373/ 21<br/>BLUETOOTH MICRO MUSIC SYSTEM MODEL NO.BTM231 LLET) HS CODE 85198121 SHIPMENT NO.VG-0374/ 21<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5201, MIAMI, FL
16896
KG
3520
CTN
0
USD
GEXX2108467
2021-11-09
392191 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MEIKO ELEC HONG KONG CO LTD A005 # & Plastic Plate Protection Line Type Non-Porous Coverlay: DC-200 N 1220 S250 Pi12.5um / AD20um / 200um (PI) (4000 meters);A005#&Tấm nhựa bảo vệ đường mạch loại không xốp Coverlay: DC-200 N 1220 S250 PI12.5um/AD20um/200um(PI) (4000 mét)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
181
KG
1000
MTK
5916
USD