Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061121ICELS2111029-01
2021-11-12
390411 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3ws001 # & PVC primitive plastic powder (CAS Code: 100-97-0, 9003-35-4) Phenolic Resin Powder KC-3412, 100% new goods;3WS001#&Bột nhựa nguyên sinh PVC (mã CAS: 100-97-0, 9003-35-4) PHENOLIC RESIN POWDER KC-3412, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4840
KG
500
KGM
1950
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
740610 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0104020 #& Copper Powder ECU-15 (ECU200) (Ingredients: CAS 7440-50-8: 95%), 100%new goods;3CP0104020#&Bột đồng COPPER POWDER ECU-15(ECU200) (thành phần: CAS 7440-50-8 : 95%), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
300
KGM
5907
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
740610 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP010410 #& pure copper powder Copper Powder, CAS- No: 7440-50-8; 100%component, 100%new goods;3CP0104010#&Bột đồng nguyên chất COPPER POWDER , Cas- No : 7440-50-8; Thành phần 100%, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
100
KGM
1969
USD
251021ICELS2110087
2021-11-02
740610 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0104030 # & Dongcu Powder (ECU-1000) Powder (Ingredients: CAS 7440-50-8: 95%). New 100%;3CP0104030#&Bột đồngCu(ECU-1000)POWDER (thành phần: CAS 7440-50-8 : 95%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3160
KG
100
KGM
4343
USD
180122ICELS2201083
2022-01-24
810194 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 4GC30010 # & Metal bars used during welding to create cutting blades (tungsten material) Carbide tip 8.0 * 2.5 * 1.5, 100% new goods;4GC30010#&Thanh kim loại dùng trong quá trình hàn để tạo lưỡi cắt (chất liệu vonfram) CARBIDE TIP 8.0*2.5*1.5, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1020
KG
4225
PCE
930
USD
180122ICELS2201083
2022-01-24
810194 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3GC30030 # & Metal bar used during welding processes to create cutting blades (tungsten material) carbide tip 1.5x8x3.0, 100% new goods;3GC30030#&Thanh kim loại dùng trong quá trình hàn để tạo lưỡi cắt (chất liệu vonfram) CARBIDE TIP 1.5X8X3.0, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1020
KG
2957
PCE
798
USD
200222ICELS2202095
2022-02-25
750400 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0206040 # & UT3 Nickel Powder, CAS-NO: 7440-02-0 (Ingredient: 99.9% Nickel). New 100%;3CP0206040#&Bột Niken UT3,Cas-no : 7440-02-0 (thành phần : 99.9% Niken). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7460
KG
300
KGM
9898
USD
171120ICELS2011066
2020-11-24
681511 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 4HC1100050 # & Inserts by carbon for hinged tip into the mold Punch 14.05x11x80 (26.8x43);4HC1100050#&Miếng gá bằng cacbon dùng để gá tip vào khuôn Punch 14.05x11x80(26.8x43)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2010
KG
800
PCE
816
USD
CHOSAECXVLA08030
2021-09-09
820600 DAA INC DDDIA CORP DIAMOND TOOLS 8202.39<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
70
KG
1
CTN
0
USD
220522VGLG2205012
2022-06-07
210390 C?NG TY TNHH DAESANG VI?T NAM DAESANG CORPORATION Mayonnaise sweet corn (Sweet Corn Mayosauce 300g), 300 grams/ bottle, 12 bottles/ 1 box.nsx: NSX: Daesang Corp-Nha may giheung, 100% new;Mayonnaise vị ngô ngọt (SWEET CORN MAYOSAUCE 300G), 300 Gram/ chai,12 chai/ 01 hộp.Nsx:NSX: Tập đoàn Daesang corp-nha may Giheung,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
5992
KG
100
UNK
1111
USD
301220KMTCPUSD706301
2021-01-04
330530 C?NG TY TNHH AMOREPACIFIC VI?T NAM INNISFREE CORPORATION Innisfree FOREST FOR MEN HAIR SPRAY MEGA HOLD-spray 150ml, Innisfree Brand, new 100%, HSD: 2023-09-02, No. CB: 111866/19 / CBMP-QLD;INNISFREE FOREST FOR MEN MEGA HOLD HAIR SPRAY 150ML-Keo xịt tóc, Hiệu INNISFREE,mới 100%, HSD:2023-09-02,số CB:111866/19/CBMP-QLD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9749
KG
96
UNA
173
USD
SELB41255800
2021-04-27
990306 MARPAQ S A ENTRO CORPORATION CHEMICALS, HAZARDOUS AND NON-HAZARDOUS, NOS
SOUTH KOREA
ARGENTINA
BUSAN
BUENOS AIRES
23389
KG
672
CD
0
USD
221021PGMC202110018
2021-10-29
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
793
KG
568
KGM
2101
USD
281221PGMC202112040
2022-01-05
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1527
KG
934
KGM
3455
USD
301020EOLKHOC20100010
2020-11-13
210221 C?NG TY TNHH GOLDEN FOREST DAESANG CORPORATION Chlorella powder 60g (2g * 30 Sachets / Set), Food Chlorella VITAL health protection (helps nourish the body, supports the strengthening of the resistance). Expiry 2022. Manufacturer: BNH Kolmar INC, New 100%;Bột Chlorella 60g (2g*30 Sachets/Set), thực phẩm bảo vệ sức khỏe VITAL CHLORELLA ( giúp bồi bổ cơ thể, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng). Hạn sử dụng năm 2022. Nhà sản xuất: KOLMAR BNH INC,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
726
KG
6600
SET
35640
USD
131220PCLUPUS02181746
2020-12-23
721240 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM T?I H?NG YêN PANASONIC CORPORATION Steel (color sheet) PCM coated plate zinc alloy not painted, with carbon content <0.6% by weight, relative to the press washer, thickness 0.7mm Size: 588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm có sơn màu,có hàm lượng carbon <0.6% tính theo trọng lượng,dùng để dập thân máy giặt,độ dầy 0.7mm KT:588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
21577
KG
10410
KGM
12243
USD
071221GTCAHPH2112030
2021-12-15
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION PCM steel sheet (color code 0a016b), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, coated with plastic. KT 0.38 * 747.7 * 561.9mm, AradSM500730 100% new products;Thép tấm PCM (mã màu 0A016B ), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.38*747.7*561.9MM, ARADSM500730 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG HAI AN
3842
KG
500
TAM
1557
USD
081120ICELS2011046
2020-11-13
742000 C?NG TY TNHH BU GWANG VINA BUGWANG CORPORATION SMT420 # & Block contact inside the connector (brass nickel plated);SMT420#&Phiến tiếp xúc bên trong đầu nối (bằng đồng mạ niken)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4383
KG
16480
PCE
108
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 11-13%, MO: 0.8-1.2%, SKD11 label, flat rolling, not coated, plated, plating, paint, tc steeljisg4404, kt 227x701x2165mm. With 100%;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:11-13%, Mo:0,8-1,2%, mác SKD11,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ,sơn,tc thépJISG4404,KT 227x701x2165mm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
2640
KGM
9982
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 4.8-5.5%, MO: 1-1.5%, SKD61, flat rolled, unprocessed, unprocessed, plated or painted, tc steeljisg4404, kt 507x707x2393mm, 100% new;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:4,8-5,5%,Mo:1-1,5%, mác SKD61,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ hoặc sơn,tc thépJISG4404,KT 507x707x2393mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
6680
KGM
25257
USD