Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code UT062), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.38 * 793 * 590.9 mm, aradsm500251 (BL9 PS) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu UT062),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.38*793*590.9 MM,ARADSM500251 (BL9 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1040
TAM
5056
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-flat-rolled alloy, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 736.5 * 622 mm, aradsm500520 (FC BV0) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*736.5*622 MM,ARADSM500520 (FC BV0),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
800
TAM
3678
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.0.40 * 666 * 494 mm, aradsm500070 (FC BA8 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.0.40*666*494 MM,ARADSM500070(FC BA8 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
850
TAM
2732
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD Steel plate VCM (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500300 (BL9 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590.9 mm,ARADSM500300 (BL9 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1210
TAM
5539
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
810
TAM
3185
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-alloy is flattened flat, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500670 (FC BL1 PS), 100% new goods;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590,9 mm,ARADSM500670(FC BL1 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
410
TAM
1928
USD
160721HASLK02210600928
2021-07-26
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic, plastic coated. KT 0.40 * 747.7 * 561.9 mm, aradsm500321 (FC BL0 PK), 100% new goods;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.40*747.7*561.9 MM, ARADSM500321 (FC BL0 PK), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
31938
KG
400
TAM
1447
USD
070621HASLK02210500850
2021-06-16
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (color codes XC0004N), non-alloy flat rolled, carbon <0.6%, galvanized by electrolysis, covered with plastic. 12:40 * 666 * 494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), a New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. 0.40*666*494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
37404
KG
1200
TAM
3400
USD
221221HASLK02211001297
2022-01-04
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
36086
KG
1220
TAM
4729
USD