Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0037 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross-section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 2610mm x thk: 30mm x 2976mm, s355- KT-40-Z35), 2 PCE # & 11,36,373;CPPJK0037#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:2610mm x THK:30mm x 2976mm,S355-KT-40-Z35), 2 PCE #&11,36.1573
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
11
TNE
17869
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0059 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross-section, OD over 406.4mm.My 100% (OD: 1400mm x thk: 30mm x 7282mm, s355- KT-40), 1 PCE # & 7,38,1484;CPPJK0059#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:1400mm x THK:30mm x 7282mm,S355-KT-40), 1 PCE #&7,38.1484
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
7
TNE
10952
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0086 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm. 100% (OD: 1100mm x thk: 25mm x 7470mm, s355- KT-40) -Z35, 2 PCE # & 9,902,1552;CPPJK0086#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:1100mm x THK:25mm x 7470mm,S355-KT-40)-Z35, 2 PCE #&9,902.1552
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
10
TNE
15368
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0119 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 864mm x thk: 25mm x 4154mm, s355- KT-40) -Z35, 1 PCE # & 2,149,1568;CPPJK0119#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:864mm x THK:25mm x 4154mm,S355-KT-40)-Z35, 1 PCE #&2,149.1568
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
2
TNE
3370
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0183 # & Welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm.00% (OD: 2700MMXTHK: 75mmx2880mm, S355-KT-50-Z35 -CTOD-P), 2 PCE # & 27,969,1759;CPPJK0183#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới100%(OD:2700mmxTHK:75mmx2880mm,S355-KT-50-Z35-CTOD-P),2 PCE #&27,969.1759
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
28
TNE
49198
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0042 # & welded steel pipes, no lace, alloy steels, are welded vertically, have a circular cross section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 2200mm x thk: 50mm x 3342mm, s355- KT-40-Z35-CTOD), 4 PCE # & 35,436,1615;CPPJK0042#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:2200mm x THK:50mm x 3342mm,S355-KT-40-Z35-CTOD), 4 PCE #&35,436.1615
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
35
TNE
57229
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0081 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 1200mm x thk: 20mm x 11244mm, s355- KT-20), 3 PCE # & 19,632,1428;CPPJK0081#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:1200mm x THK:20mm x 11244mm,S355-KT-20), 3 PCE #&19,632.1428
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
20
TNE
28035
USD