Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030121HINCHPH20120081
2021-01-13
701310 C?NG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VI?T NAM TAEHUNG SANGSA Glass from ceramic glass stove, size 195x70mm, label Hi & cook. New 100%;Mặt kính bếp từ bằng gốm thủy tinh, kích thước 195x70mm, nhãn Hi & cook. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1120
KG
4
PCE
80
USD
SELBA9804601
2021-10-19
401219 IMPORTADORA FAY KNT SANGSA RETREADED,USED RUBBER TIRE, OTHER
SOUTH KOREA
GUATEMALA
PUSAN
PUERTO QUETZAL
22830
KG
1628
PK
0
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
731589 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Orange chain, steel, for spark 216, car code 12675634, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép, dùng cho xe Spark 216, mã hàng 12675634, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
2
PCE
3
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
731589 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Orange chain, steel, for CAPTIVA C140, Code Code 12635048, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép, dùng cho xe Captiva C140, mã hàng 12635048, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
4
PCE
7
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
853339 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Turning fan (spora), used for sal, prn, mat, esp, gene, code 94812213, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Biến trở quạt ( Trở sứ ), dùng cho xe SAL, PRN, MAT, ESP, GEN, mã hàng 94812213, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
10
PCE
2
USD
CMDUSEL0949728
2020-04-16
851580 ECOPLASTIC AUTOMOTIVE AMERICA DAEWON SD CO LTD ------------ HJMU1569930 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------UPR CONSOLE HOT STAKONG MACHINE<br/>------------ ECMU1397121 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------UPR CONSOLE HOT STAKONG MACHINE UPR CON
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
10700
KG
11
PCS
0
USD
HDMUBUWB7273915A
2020-11-06
392121 KORPACK INC DAEWON INDUSTRIAL CO LTD LAMINATED PRINTED POUCH (HS NO.3923-21-0000) (99707-01) BH POUCH PO# 1579 INVOICE# DWL200916-5 H.S. CODE: 392121<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11960
KG
20
PKG
0
USD
MFGTUSLGB4174308
2022-05-19
392300 KORPACK INC DAEWON INDUSTRIAL CO LTD LAMINATED PRINTED POUCH (HS NO.3923<br/>LAMINATED PRINTED POUCH (HS NO.3923<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
23920
KG
40
PKG
0
USD
270921SEL0301643
2021-10-04
845891 C?NG TY TNHH OTO VINA DAEWON MT CO LTD KTS Lathe Model: LV450 - CNC Vertical Turning Center G1080-0253-Model LV450R, Year SX: 2021 and Complete removable synchronous accessories, (details according to HYS);Máy tiện KTS model: LV450 - CNC Vertical Turning Center G1080-0253-MODEL LV450R, năm SX: 2021 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm,(Chi tiết theo HYS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
106630
KG
1
SET
97865
USD
270921SEL0301643
2021-10-04
845891 C?NG TY TNHH OTO VINA DAEWON MT CO LTD KTS Lathe Model: SE2200 - CNC Turning Center G1745-0125-Model SE2200, Year SX: 2021 and Complete disassembling synchronous accessories, (details according to HYS);Máy tiện KTS model: SE2200 - CNC Turning Center G1745-0125-MODEL SE2200 , năm SX: 2021 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm,(Chi tiết theo HYS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
106630
KG
1
SET
68080
USD
270921SEL0301643
2021-10-04
845921 C?NG TY TNHH OTO VINA DAEWON MT CO LTD Drilling Machine Model Number: F500 / 50 - Vertical Machining Center G3716-0990 - Model: F500 / 50, Year SX: 2021 and Complete disassembling synchronous accessories, (details according to HYS);Máy khoan có điều khiển số model: F500/50 - Vertical Machining Center G3716-0990 - MODEL: F500/50 , năm SX: 2021 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm,(Chi tiết theo HYS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
106630
KG
1
SET
161690
USD
050322SEL0310170
2022-03-11
845921 C?NG TY TNHH OTO VINA DAEWON MT CO LTD Drilling drill Model Number: I-CUT4000 - Tapping Center G2208-0063 Model I-CUT4000, Year SX: 2022 and Complete disassembling synchronous accessories, (details according to HYS);Máy khoan có điều khiển số model: i-CUT4000 - Tapping center G2208-0063 MODEL i-CUT4000 , năm SX: 2022 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm,(Chi tiết theo HYS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
62800
KG
1
SET
98760
USD
CMDUSEL1170488
2021-08-06
732023 DAEWON AMERICA INC DAEWON KANG UP CO LTD ------------ APZU4600050 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------3 PACKAGES OF REBOUND SPRING PART NUMBER: SZ332A1101.A NO DATE OF INVOICE : DWS 06-01-21 23-JUN-21 HS CODE: 7320.2 FAX : 334-364-1601 MARKINGS: DAEWON AMERICA., INC 96 BOXES WITH 3 PALLETS HS NO.7320-20-1000 NET WEIGHT: 1,286.40KG GROSS WEIGHT: 1,379.40KG<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
1379
KG
3
PCS
0
USD