Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KICN21104685
2021-10-28
854190 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA DAESUNG N TECH CO LTD 1009682.nvl # & Semiconductor Frame Fram T DSMT 3030 B EMC used in producing Luminescent diodes;1009682.NVL#&Khung bán dẫn FRAM T DSMT 3030 B EMC dùng trong sản xuất điốt phát quang
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
28
KG
724919
PCE
3443
USD
040420KIHKHOC20040004
2020-04-10
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA DAELIM HI TECH Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/0/2016 Đã kiểm hóa ở tk:103152011910 ngày 20/02/2020;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
800
USD
090320KIHKHOC20030007
2020-03-13
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA DAELIM HI TECH Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
1600
USD
090320KIHKHOC20030007
2020-03-13
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA DAELIM HI TECH Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
1600
USD
CNS007608
2022-05-23
850120 C?NG TY TNHH YOUNGJIN HI TECH VINA YOUNGJIN HI TECH CO LTD EZI-SERVO-60L-A-D8 automatic assembly machine model with a capacity of 200W 220V, 100% new one-way current;Mô tơ máy lắp ráp sản phẩm tự động model EZI-SERVO-60L-A-D8 công suất 200W 220V dòng điện 1 chiều hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1923
KG
14
PCE
5078
USD
PICJPTIK22S05001
2022-06-24
910599 SK BATTERY AMERICA INC NANO HI TECH CO LTD 1 PACKAGE OF COMPRESSION FORCE TEST JIG(MODE L NT-CFG) & STANDARD A CCY INV NO.NANO 22042 5-01<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
1318
KG
1
PKG
0
USD
220622DTLX2206021HP
2022-06-28
854431 C?NG TY TNHH YOUNGMIN HI TECH VINA YOUNGMIN HI TECH CO LTD Harness #& electric wire with a car connector for cars, plastic outer covers, 20V voltage;HARNESS#&Dây điện có gắn đầu nối cho xe ô tô, bọc ngoài bằng nhựa, điện áp 20V
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
21520
KG
43900
PCE
22521
USD
CNS007625
2022-06-27
903291 C?NG TY TNHH YOUNGJIN HI TECH VINA YOUNGJIN HI TECH CO LTD The sensor of the lamp in the camera checks the C4M-EB0223A1BB0 model camera with 100% new goods;Cảm biến của đèn trong máy kiểm tra camera điện thoại model C4M-EB0223A1BB0 hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
76
KG
16
PCE
2512
USD
CNS007625
2022-06-27
903291 C?NG TY TNHH YOUNGJIN HI TECH VINA YOUNGJIN HI TECH CO LTD The sensor of the lamp in the camera checks the camera C4M-SB0223A1BA0 with 100% new goods;Cảm biến của đèn trong máy kiểm tra camera điện thoại model C4M-SB0223A1BA0 hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
76
KG
16
PCE
1727
USD
271021ICE703690
2021-10-29
321519 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-024 # & SPI ink HF 200904 Matt Gray, Titanium Dioxide component 29.5%, Code CAS 13463-67-7, 1kg / vial. 100% new;NLSX-024#&Mực in loại SPI HF 200904 MATT GRAY, thành phần Titanium dioxide 29.5%, mã cas 13463-67-7, 1kg/lọ. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6264
KG
50
KGM
4252
USD
ING210451
2021-09-02
741022 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-017 # & copper alloy strip type ESL-025 (K), 500mm wide size, 0.025mm thickness;NLSX-017#&Đồng hợp kim dạng dải loại ESL-025(K), khổ rộng 500mm, độ dày 0.025mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
125
MTK
7277
USD
170721INGXHPH21071706
2021-07-29
940690 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD Clean Booth # & Clean room (FFU air purifier installed), Size: 2100 (d) mm * 2580 (W) mm * 2000 (h) mm (100% new, year SX: 2021);Clean Booth#&Phòng sạch (đã lắp thiết bị lọc không khí FFU), kích thước: 2100(D)mm*2580(W)mm*2000(H)mm (mới 100%, năm sx: 2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7850
KG
1
PCE
3122
USD
020921INGXHPH21083102-01
2021-09-03
392061 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-014 # & Plastic PC ((poly carbonate)) PCECO-1870A type (0.175t), 930mm wide size;NLSX-014#&Nhựa PC ((Poly Cacbonat)) loại PCECO-1870A(0.175T), khổ rộng 930mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11721
KG
437
MTK
1373
USD
031121INGXHPH21110301-01
2021-11-10
480640 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-019 # & Paper ball in the Blue Glassine Paper type, 1080mm wide size;NLSX-019#&Giấy bóng trong loại BLUE GLASSINE PAPER, khổ rộng 1080mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4427
KG
1080
MTK
472
USD
ING211036
2021-12-13
900219 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD . # & Optical lens lens lens, VCO-TEL-0.3X-97 type (used to monitor the processing process of pressing glass screen glass screen) (100% new);.#&Ống kính quang học Camera Lens, loại VCO-TEL-0.3X-97 (dùng để giám sát quá trình cán ép tấm kính màn hình điện thoại) (mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1039
KG
3
PCE
2278
USD
ING210234
2021-07-26
392062 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-003 # & PET plastic film (poly ethylene terephthalate) type DF-0375, 1040mm wide size;NLSX-003#&Màng nhựa PET (Poly Ethylene Terephthalate) loại DF-0375, khổ rộng 1040mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
520
MTK
1242
USD
170721INGXHPH21071704-01
2021-07-21
392062 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-003 # & PET plastic membrane (poly ethylene terephthalate) type YKR-3702GA, 1080mm wide size;NLSX-003#&Màng nhựa PET (Poly Ethylene Terephthalate) loại YKR-3702GA, khổ rộng 1080mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8516
KG
2160
MTK
3960
USD
MRCQMCHI2003006
2020-03-30
843999 MAZAK CORP DAE SUNG HI TECH CO LTD YAMAZAKI MAZAK MACHINERY PARTS 8466.93-9000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
2614
KG
5
PKG
52280
USD
ING210451
2021-09-02
740990 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-017 # & copper alloy strip type ESL-025 (ZC), 500mm wide size;NLSX-017#&Đồng hợp kim dạng dải loại ESL-025(ZC), khổ rộng 500mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
30
MTK
1728
USD
ING212170
2022-06-28
842100 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD Laminating Roller - Lower #& Roller under the tape lamination machine with plastic film, KT: 796 (700)*124 mm, 100% new;Laminating Roller - LOWER#&Con lăn bên dưới của máy cán ép băng dính với màng nhựa, kt:796(700)*124 mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1432
KG
2
PCE
1705
USD
ING212170
2022-06-28
842100 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD Laminating Roller - Upper #& the upper roller of the tape lamination machine with plastic film, KT: 819 (700)*124 mm, 100% new;Laminating Roller - UPPER #&Con lăn bên trên của máy cán ép băng dính với màng nhựa, kt:819(700)*124 mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1432
KG
2
PCE
1641
USD
ING210451
2021-09-02
281820 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-029 # & Aluminum Oxide Al2O3, granular, used to produce phone components, aluminum oxide components 99.9% CAS 1344-28-1, 1kg / vial. 100% new;NLSX-029#&Chất Aluminum Oxide Al2O3, dạng hạt, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, thành phần Aluminum Oxide 99.9% mã cas 1344-28-1, 1kg/lọ. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
50
KGM
3612
USD
ING210111
2021-07-06
590700 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-010 # & woven fabrics are coated with sponge mic, 3.5mm * 3.5mm;NLSX-010#&Vải dệt dạng miếng đã được tráng phủ loại SPONGE MIC, kích thước 3.5mm*3.5mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2677
KG
2300000
PCE
32660
USD
290921STAG21093085
2021-10-11
846821 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D?CH V? H? GIA PHáT DAESUNG CO LTD Automatic cutting baby # 2, DS-106 code (automatic turtle cutting machine components). New 100%;Béc cắt tự động #2, mã hàng DS-106 (linh kiện máy cắt rùa tự động). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
106
KG
500
PCE
2850
USD
290921STAG21093085
2021-10-11
846821 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D?CH V? H? GIA PHáT DAESUNG CO LTD Automatic cutting baby # 3, DS-106 code (automatic turtle cutting machine components). New 100%;Béc cắt tự động #3, mã hàng DS-106 (linh kiện máy cắt rùa tự động). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
106
KG
100
PCE
570
USD