Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DSB000421150
2022-06-25
482090 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? KIM HAN NAM T?I Hà N?I DAESUN TRANSPORTATION CO LTD Cover clamps of fabric samples, labels, symbols Aal, size 30cm x 25cm x 10cm/piece, manufacturer: Techno, new goods 100%;Bìa kẹp hồ sơ các mẫu vải,nhãn mác, Ký hiệu AAL,khổ 30cm x 25cm x 10cm/cái,Hãng sản xuất:TECHNO,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
365
KG
22
PCE
33
USD
DSB000420136
2021-12-10
482090 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? KIM HAN NAM T?I Hà N?I DAESUN TRANSPORTATION CO LTD Profile clamps of fabrics, labels, aal symbols, 30cm x 25cm x 10cm / piece, Manufacturer: Techno, 100% new goods;Bìa kẹp hồ sơ các mẫu vải,nhãn mác, Ký hiệu AAL,khổ 30cm x 25cm x 10cm/cái,Hãng sản xuất:TECHNO,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
412
KG
15
PCE
23
USD
SMR201145
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH HARANG VINA HARANG COMMUNICATION CO LTD NVL130 # & Bo Elastic rubber clothing, kt: 14cm * 50cm, garment processing NVL, new 100%;NVL130#&Bo chun quần áo, kt: 14cm*50cm, NVL gia công may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
351
KG
435
PCE
435
USD
SMR201145
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH HARANG VINA HARANG COMMUNICATION CO LTD NVL130 # & Bo Elastic rubber clothing, kt: 11cm * 50cm, garment processing NVL, new 100%;NVL130#&Bo chun quần áo, kt: 11cm*50cm, NVL gia công may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
351
KG
172
PCE
120
USD
200622KCIL220619S2
2022-06-25
960610 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QUANG THO?I HA RANG COMMUNICATION NPL32 #& button button, button (4pcs/set) Material with plastic type 13mm- 100% new goods;NPL32#&Cúc dập, cúc bấm (4pcs/set) chất liệu bằng plastic loại 13mm- Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1376
KG
19210
SET
1921
USD
271221HNVSK2100864
2022-01-04
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100064 # & winding resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100064#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
281
KG
25500
PCE
670
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001376 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001376#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
90000
PCE
1287
USD
LIV220106AB
2022-01-07
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001405 # & winding resistance, capacity not exceeding 20 W. 100% new;2005-001405#&Điện trở dây quấn, công suất không quá 20 W. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
1500
PCE
21
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001663 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001663#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
30000
PCE
429
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001664 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001664#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
4500
PCE
118
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100105 # & wrap resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100105#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
1500
PCE
39
USD