Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 9240207500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:9240207500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 92403m6100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92403M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 92404a4500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92404A4500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
7
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92401F2100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92401f2100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92402-2L100. Lighting system: Taillights 12V (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92402-2L100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD230402G200. Motor fate: Bamboo shoots (4v. On, 4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402G200.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
1
SET
4
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean passenger car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402G000.The engine fate: Set of bamboo shoots (4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK230402G000.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
3
SET
13
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD230402F930 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402F930.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
4
SET
18
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 218300B700. Car chassis: Left tripod (iron material combined rubber);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:218300B700.Bộ phận gầm xe:Đệm chân máy trái(chất liệu sắt kết hợp cao su)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
12
PCE
2
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new .MA PT: 223112b003. Engine parts: Spring gasket (rubber material combined);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:223112B003.Bộ phận động cơ:Gioăng mặt máy(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
4
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 55320-2E000. Deuten system Part of: Rubber bowl (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:55320-2E000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su bát bèo(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 54551-07000. Damping system Part of: Rubber A (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:54551-07000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su càng a(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
100
PCE
16
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 22441-27400. Engine parts: gaskets cover (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:22441-27400.Bộ phận động cơ:Gioăng nắp máy(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
2
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851150 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07, use for Hyundai cars, 100% new. PT: 373002B101. Electrical system Part of: 12V one-way generator;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:373002B101.Bộ phận hệ thống điện:Máy phát điện một chiều 12v
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
25
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848360 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 565002L301. Car chassis: Coupling axis;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:565002L301.Bộ phận gầm xe:Khớp nối trục láI
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
7
PCE
28
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851130 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 2730102700. Electrical system Part of: ignition coil;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:2730102700.Bộ phận hệ thống điện:Cuộn dây đánh lửa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
9
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
851130 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK273012B010;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK273012B010.Bộ phận hệ thống điện:Cuộn đánh lửa (Cao áp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
4
PCE
4
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
842199 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 3194545700. Fuel filter Part of: Fuel filter core;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:3194545700.Bộ phận bộ lọc nhiên liệu:Lõi lọc nhiên liệu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
19
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
841331 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK2131002550;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK2131002550.Bộ phận động cơ:Bơm dầu bôi trơn động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
10
PCE
140
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
841331 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK2131025001;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK2131025001.Bộ phận động cơ:Bơm dầu bôi trơn động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
5
PCE
70
USD
010322JPT22030104
2022-03-10
845650 C?NG TY TNHH JNTC VINA JINWOO ENGINEERING CO LTD J26870 # & Water Glass Cutting Machine (Cell Water Jet MC), including main machine, pump, BP controller, hopper, settling tank, Model: 2.5D-CWJM, 56KW, 220V, NSX: Jinwoo Engineering CO., LTD, Year SX: 2022, 100% new;J26870#&Máy cắt kính bằng tia nước (CELL WATER JET MC),gồm máy chính,bơm, bp điều khiển, phễu,bể lắng, model: 2.5D-CWJM, 56kW,220V, NSX: JINWOO ENGINEERING CO., LTD, Năm sx:2022,Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
14104
KG
3
SET
570000
USD
250422JPT22042503
2022-05-03
845650 C?NG TY TNHH JNTC VINA JINWOO ENGINEERING CO LTD J27747#& Water Jet MC, including the main machine, pump, control BP, funnel, sedimentation tank, model: 2.5D-CWJM, 56KW, 220V, NSX: Jinwoo Engineering Co., Ltd, Ltd, Ltd, Year of manufacturing: 2022, 100% new;J27747#&Máy cắt kính bằng tia nước (CELL WATER JET MC),gồm máy chính,bơm, bp điều khiển, phễu,bể lắng, model: 2.5D-CWJM, 56kW,220V, NSX: JINWOO ENGINEERING CO., LTD, Năm sx:2022,Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
9376
KG
2
SET
380000
USD
180622PLIHQ4D79266
2022-06-25
903181 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG TOP ENGINEERING CO LTD PL266-1 #& Metity testing and re-compensation device for POLED phone screen, Model: TLMD0-O1221-2203, Power source: 1p, 200 ~ 240V, 50/60Hz, NSX: Top Engineering Co., Ltd, Ltd, 100% new;PL266-1#&Thiết bị kiểm tra và tái bù sáng cho màn hình điện thoại POLED, Model : TLMD0-O1221-2203, nguồn điện: 1P, 200~240V,50/60Hz, NSX: Top Engineering Co., Ltd, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
2250
KG
3
SET
246573
USD
180622PLIHQ4D79266
2022-06-25
903181 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG TOP ENGINEERING CO LTD PL266-2 #& display quality testing machine of OLED screen, Model: TLMD0-L0221-2111, Power source: 1p, 200 ~ 240V, 50/60Hz, NSX: Top Engineering Co., Ltd, 100% new;PL266-2#&Máy kiểm tra chất lượng hiển thị của màn hình OLED, Model: TLMD0-L0221-2111, nguồn điện: 1P, 200~240V,50/60Hz, NSX: Top Engineering Co., Ltd, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
2250
KG
1
SET
16759
USD
291221SNKO010211115317
2022-01-07
730411 C?NG TY C? PH?N C? KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-236 # & stainless steel welded steel pipe size 12 inch Material A358 GR.304 / 304L CL.1 EFW Be Sch40S Using oil, 100% new;SMP-236#&Ống thép hàn bằng thép không gỉ kích thước 12 inch vật liệu A358 GR.304/304L CL.1 EFW BE SCH40S dùng dẫn dầu, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
11223
KG
2574
KGM
10666
USD
SEL38C8C3C00
2022-02-15
842853 PT ASAHIMAS CHEMICAL HYUNDAI ENGINEERING CO LTD EQUIPMENT AND MEATERIAL FOR ASC PHASEVI PROJECT LEVEL GAUGE STAINLESS TUBE FORGED STEEL VALVES OTHER INSTRUMENTS BALL VALVES
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
Pusan
Jakarta
8965
KG
13
WC
0
USD
211021213742595
2021-10-29
730729 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P N?NG DOOSAN VI?T NAM SAMSUNG ENGINEERING CO LTD R2100004_BCA03-144548 # & stainless steel fell pipe, welding branch, ID = 33.4mm, id = 26.7mm / c / reducer - SW - 3000 LB - A182-F304H - 1 "- 3/4";R2100004_BCA03-144548#&Ống nối giảm bằng thép không gỉ, hàn nhánh, ID=33.4mm, ID=26.7mm/ C/REDUCER - SW - 3000 LB - A182-F304H - 1" - 3/4"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3780
KG
3
PCE
23
USD
211021213742595
2021-10-29
730729 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P N?NG DOOSAN VI?T NAM SAMSUNG ENGINEERING CO LTD R2100004_BCA03-121897 # & stainless steel reduction pipe, branch welding, ID = 168.3mm, id = 26.7mm / sockolet - SW - 3000 LB - A182-F304 / 304L - 6 "- 3/4";R2100004_BCA03-121897#&Ống nối giảm bằng thép không gỉ, hàn nhánh, ID=168.3mm, ID=26.7mm/ SOCKOLET - SW - 3000 LB - A182-F304/304L - 6" - 3/4"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3780
KG
10
PCE
36
USD
211021213742595
2021-10-29
730729 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P N?NG DOOSAN VI?T NAM SAMSUNG ENGINEERING CO LTD R2100004_BCA03-159430 # & stainless steel connector tube used to connect pipes, welding branches, ID = 15.76mm / Pipe Nipple - PBE - S40S - A312-TP304 / 304L - 1/2 "- 200 l;R2100004_BCA03-159430#&Ống nối bằng thép không gỉ dùng để nối ống, hàn nhánh, ID=15.76mm/ PIPE NIPPLE - PBE - S40S - A312-TP304/304L - 1/2" - 200 L
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3780
KG
7
PCE
36
USD