Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SMLMSEL9E5091A01
2020-01-08
391530 WANKE CASCADE DAEJIN CO LTD OF POLYMERS OF VINYL CHLORIDE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
16450
KG
20
PKG
329000
USD
W557EGSH334L4
2020-01-02
391810 EBACO INDIA PVT LTD DAEJIN CO LTD PVC PLANKS 3 X 184 MM X 950 MM (19 PCS / CARTON) (305 CTNS)0.5 MM WEAR LAYER DW2400 (1012.60 SQM)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
5117
KGS
6124
USD
OSTILAX2106020
2021-07-02
210602 WANKE CASCADE DAEJIN CO LTD PVC TILE VINYL FLOOR TILE CI NO C21 S06WK04 2 SCAC CODE OSTI AMS NO LAX2106020<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
16670
KG
1007
CTN
0
USD
OSTILAX2106019
2021-07-02
210601 WANKE CASCADE DAEJIN CO LTD PVC TILE VINYL FLOOR TILE CI NO C21 S06WK04 1 SCAC CODE OSTI AMS NO LAX2106019<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
15200
KG
905
CTN
0
USD
260821NSCHPH21080018
2021-09-09
851490 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN DAEJIN SANUP VI?T NAM DAEJIN SANUP CO Conveyor for stainless steel pipe furnace, inox 201, 300mm wide, 3260mm long, 10mm thick, 100% new;Băng tải cho lò nung luyện ống inox, bằng inox 201, rộng 300mm, dài 3260mm, dày 10mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
301
KG
40
PCE
4800
USD
270522NSCHPH22050026
2022-06-01
731439 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN DAEJIN SANUP VI?T NAM DAEJIN SANUP CO DSV-041 #& stainless steel mesh covered with non-flexible stainless steel pipe 34.5mm (320 met/ roll);DSV-041#&Tấm lưới bằng Inox bọc ống Inox dẻo phi 34,5mm ( 320 met/ cuộn )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
6860
KG
43200
MTR
62640
USD
051120KOSR220NDH0020
2020-11-17
611511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U THúY AN DAEJIN GLOBAL FOOT WEAR THIN ALL WOMEN. BRAND KJC. DARK BROWN. (10 PCS / 1set; 40 SET / 1 BOX). MADE IN KOREA. NEW 100%;TẤT MỎNG ĐEO CHÂN PHỤ NỮ. HIỆU KJC. MÀU NÂU ĐẬM. (10 PCS/1SET; 40 SET/ 1 BOX). XUẤT XỨ HÀN QUỐC. HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3870
KG
60
UNK
5400
USD
OTEDOTWS82008006
2020-09-03
391900 DAHLE NORTH AMERICA INC DAEJIN KOSTAL CO LTD PAPER SHREDDER 1. 727 CS 2. 909 HS 3. 919 IS SPARE PARTS 1. BODY CASE (727 CS) 2. BODY CASE (707 PS) 3. TOP COVER ASS Y (727 CS) 3. TOP COVER ASS Y (707 PS) PACKING COST 1. WOODEN PACKING FOR 909 HS 2. WOODEN PACKING FOR 919 IS INVOICE NO. KS-200724<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
0401, BOSTON, MA
7760
KG
36
CTN
0
USD
CMDUSEL1278727
2022-01-21
591900 DAHLE NORTH AMERICA INC DAEJIN KOSTAL CO LTD ------------ TGHU5186003 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------PAPER SHREDDER 1. 707PS 2. 717OS 3. 727CS 4. 909HS 5. 919IS SPARE PARTS 1. PACKAGING SET (707PS) 2. PACKAGING SET (727CS) 3. PACKAGING SET (717OS) 4. PACKAGING SET (808MS) 5. PACKAGING SET (818HD) 6. CUTTING BLOCK W/O MOTOR (727 CS) 7. CHECK VALVE (727 CS) INVOICE NO. KS-211122 MARKINGS: N/M<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
9420
KG
69
PCS
0
USD
OTEDOTWS82105019
2021-06-17
159090 DAHLE NORTH AMERICA INC DAEJIN KOSTAL CO LTD PAPER SHREDDER 1. 727 CS 2. 808 MS 3. 828 HD 4. 919 IS 5. 929 IS SPARE PARTS 1. PAPER SENSOR (707PS) 2. MAIN PCB (707PS) 3. FRONT PCB (707PS) 4. MAIN PCB (717OS) 5. PAPER SENSOR (717OS) 6. CD SENSOR (727CS) 7. PAPER SENSOR (727CS) 8. MAIN PCB (727CS) 9. MAIN PCB (808MS) 10. MAIN PCB (818HD) 11. FRONT PCB (818HD) 12. PAPER SENSOR (828HD) 13. MAIN PCB (828HD) 14. MAIN PCB (909HS) 15. FRONT PCB (909HS) 16. MAIN PCB (919IS) 17. FRONT PCB (919IS) 18. PAPER SENSOR (919IS) 19. MAIN PCB (929HS) 20. FRONT PCB (929HS) 21. PAPER SENSOR (929HS) 22. PUNCH (818HD) 23. OIL BOTTLE HOLDER (727CS) 24. SCREWS FOR COVERS (727CS) 25. BODY CASE ASS Y (707PS) 26. BODY CASE ASS Y (727CS) 27. BODY CASE ASS Y (717OS) 28. BODY CASE ASS Y (818HD) 29. BODY CASE ASS Y (808MS) INVOICE NO. KS-200423<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
0401, BOSTON, MA
5340
KG
28
CTN
0
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
050221PHHOC2101001
2021-02-18
902219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CS TECH VINA XAVIS CO LTD Test equipment, X-ray, to check the motherboard deviation (X-RAY INSPECTION MACHINE) Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Sx Year: 2021. New 100%.;Thiết bị kiểm tra bằng tia X, để kiểm tra độ lệch bo mạch (X-RAY INSPECTION MACHINE), Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1450
KG
1
PCE
65200
USD
220622CKCOPUS0123181
2022-06-27
721050 C?NG TY TNHH EST VINA HAIPHONG EST CO LTD Gi_01 #& hot -dip galvanized steel, size 1.2t*619*1217.4mm, used to produce heat dissipation and keep the shape for the OLED TV screen, 100% new;GI_01#&Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng không hợp kim, kích thước 1.2T*619*1217.4mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt và giữ hình dạng cho màn hình TIVI OLED, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
15904
KG
800
PCE
8520
USD
HICN2222125
2022-06-24
851681 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA ISC CO LTD IC-HEATER Tester), used to check the temperature of PCT 2.0, voltage: 220VAC, steel material, wired and connector, 100%new goods (MDLK -000523);Thanh nhiệt (ISC-HEATER TESTER), dùng để kiểm tra nhiệt độ của máy PCT 2.0, điện áp: 220VAC, chất liệu bằng thép, có dây cắm và đầu nối, hàng mới 100%(MDLK-000523)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
2
PCE
2206
USD
HICN2129866
2021-07-06
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL29 # & component connector mounted on the circuit board of the mobile phone, code 0403-000134;NL29#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0403-000134
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1462
KG
40000
PCE
780
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001138;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001138
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
198000
PCE
102742
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001307;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001307
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
1000
PCE
180
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000865;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000865
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
480000
PCE
65568
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 C?NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
030121KINS414215
2021-01-18
330530 C?NG TY TNHH PH??NG ?àO WELCOS CO LTD Eraser hair spray spray 300ml hard Mugens, cosmetics Disclosure No. 53966/17 / CBMP-QLD, new 100%;Gôm xịt tóc Mugens hard spray 300ml, Công bố mỹ phẩm số: 53966/17/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14866
KG
1400
UNA
2800
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British M Hard Tailor Spray hair spray, British M brand, helps to keep sticky, naturally fixed hairstyle, 250ml/bottle.hsd: 04/2025, CB: 78334/18/CBMP-QLD, NSX: SKIN n skin co., ltd, 100%new .1EA = 1una = 1chai;Gôm xịt tóc BRITISH M HARD TAILOR SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp,cố định kiểu tóc một cách tự nhiên,250ml/chai.HSD:04/2025,Số CB:78334/18/CBMP-QLD,NSX:Skin n Skin Co.,Ltd,mới 100%.1EA=1UNA=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
120
UNA
589
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British hair styling spray M Sea Salt Spray, British M brand, helps to keep sticky and inflate hair, 120ml/bottle.hsd: 10/2023. Publication number: 171259/22/CBMP-QLD, NSX: Interkos Co Co ., Ltd, 100%new. 1EA = 1unk = 1chai;Xịt tạo kiểu tóc BRITISH M SEA SALT SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp và tạo độ phồng cho tóc,120ml/chai.HSD:10/2023.Số công bố:171259/22/CBMP-QLD,NSX: INTERKOS CO., LTD,mới 100%. 1EA=1UNK=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
60
UNA
339
USD
111021FATHPH2110100
2021-10-18
330530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? M? ?ìNH OBSIDIAN CO LTD Obsidian Professional Hair Spray (Strong Hold Spray) 300ml, Manufacturer TeaYang Co., Ltd; 100% new, 3-year expiry date from right production;Gôm xịt tóc Obsidian Professional (Strong Hold Spray) 300ml,nhà sản xuất Teayang Co., Ltd; mới 100%, hạn sử dụng 3 năm từ ngay sản xuât
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19384
KG
480
UNA
720
USD
OCLT2109005
2021-09-03
901819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? V?T T? VI?T TI?N TRISMED CO LTD Monitor according to the DiseaseVAP / SHIPPING (12.1 "screen, electrode bag, ECG cable ,, CađoDo blood pressure, cablepo2, sensor n degradation), Model: Vitapia 7000K, CS: 150W, VND / pressure: 100-240V, 50 - 60Hz , HSX: Trismed Co., Ltd, SX2021, new100%;Monitor theodõi bệnhnhânvàp/kiện(màn hình 12.1",túi điện cực,cáp ecg,,baođovàdâyđo huyết áp,cápSPO2,cảm biến nđộ),model:Vitapia 7000K,cs:150W,đ/áp:100-240V,50 - 60HZ,hsx:Trismed Co.,Ltd,sx2021,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
524
KG
99
SET
82170
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 C?NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
150522KJTT2205049
2022-05-20
820720 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP6 (mm)#Steel steel molding mold, code: EP61-00981A001 (1/2), size (860*335*380) mm, 100% new goods;SP6(MM)#&Khuôn dập bằng thép của máy dập, Code: EP61-00981A001 (1/2) , Kích thước (860*335*380)mm, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2691
KG
1
PCE
1120
USD
SHPT26851461
2022-05-12
902212 AR MEDICAL SOLUTIONS INC ASTEAD CO LTD PHILIPS CT INGENUITY PARTS AND COMPNENTS HS CODE 9022 12<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1700
KG
3
PKG
34000
USD
HDMUSELM10323000
2022-04-20
902212 GENORAY AMERICA INC GENORAY CO LTD DIAGNOSTIC COMPUTED TOMOGRAPHY LIMITED VIEW F<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
2750
KG
6
PKG
0
USD
BANQSEL6970128
2022-06-06
850110 A T CONTROLS INC HKC CO LTD ELECTRIC ACTUATORS AND PARTS LIMIT SWITCH BOX AND PARTS INVOICE HKC-2204-236 HS-CODE 850110 . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3755
KG
139
CTN
0
USD
DCCTLOS22050010
2022-06-03
600542 S W TEXTILE INC POONGSAN CO LTD KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3832
KG
57
PKG
0
USD