Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100013161294
2021-06-19
760692 C?NG TY TNHH ARAI VI?T NAM CONG TY TNHH KIM KHI FUJI VIET NAM # & Aluminum alloy Yoshida004 plate A6061 (VN-YOSHIDA002), size: 25x204x304mm, new 100%;Yoshida004#&Nhôm hợp kim dạng tấm A6061 (VN-YOSHIDA002), kích thước: 25x204x304mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KIM KHI FUJI VIET NAM
CTY TNHH ARAI VN
529
KG
1
PCE
25
USD
112000013292433
2020-12-23
720854 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET E01 # & pickling hot-rolled steel sheets, not alloy, not coated galvanized coating, JIS G3131 SPHC standards-PO, size: 2.3mm x 1219mm x 2438mm, the new 100%;E01#&Thép tấm cán nóng tẩy gỉ, không hợp kim, chưa tráng sơn phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC-PO, kích thước: 2.3mm x 1219mm x 2438mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
6793
KG
2683
KGM
2300
USD
112000013292433
2020-12-23
720853 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET E01 # & pickling hot-rolled steel sheets, not alloy, not coated galvanized coating, JIS G3131 SPHC standards-PO, size: 3.2mm x 1219mm x 2438mm, the new 100%;E01#&Thép tấm cán nóng tẩy gỉ, không hợp kim, chưa tráng sơn phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC-PO, kích thước: 3.2mm x 1219mm x 2438mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
6793
KG
3733
KGM
3199
USD
112100016133214
2021-10-28
721240 C?NG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO VI?T NAM CONG TY TNHH PANASONIC VIET NAM PCM-0.7 * 588 * 857 Silver (1) # & Steel (color corrugated) PCM non-zinc coated plate, with color paint (0.7 * 588 * 857mm Silver). Imported in line 1 TK KNQ 104318283050;PCM-0,7*588*857 SILVER(1)#&Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm,có sơn màu (0,7*588*857mm Silver). Nhập khẩu theo dòng hàng số 1 tk KNQ 104318283050
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ YUSEN HAI PHONG
KEIN HING MURAMOTO
12165
KG
12012
KGM
19887
USD
112200014061501
2022-01-20
270730 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH QUALISERV VIET NAM MT098 # & Xylene chemicals - C8H10 for washing tools and machines in factories (179 kg / drum). New 100%;MT098#&Hóa chất Xylene - C8H10 dùng để rửa dụng cụ, máy móc trong nhà xưởng (179 kg/phuy). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUALISERV VN
CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VN
2700
KG
1432
KGM
2735
USD
112200014863776
2022-02-24
830790 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM - # & D200 silver wind pipe with insulation, aluminum, ductile material, 10m / roll. New 100%;-#&Ống gió bạc D200 có bảo ôn, chất liệu nhôm, dễ uốn, 10m/ cuộn.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
3880
KG
15
ROL
813
USD
112100016039027
2021-10-29
690919 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH TAEGUTEC VIET NAM TO02-005601 # & SNGN cutting knife 120712 T6 TC3020 ceramic material (ceramic) used for metal machining, used for CNC machines. 100% new goods # & kr;TO02-005601#&Mảnh dao cắt SNGN 120712 T6 TC3020 chất liệu gốm sứ (ceramic) dùng để gia công kim loại, Sử dụng cho máy CNC. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH TAEGUTEC VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
70
KG
50
PCE
503
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
132100016538052
2021-11-12
370200 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM RH004009-000067 # & Pressure paper (Film pressure test with plastics) used when measuring force on the phone screen surface, size: 90x180mm. New 100%;RH004009-000067#&Giấy cảm áp (film kiểm tra áp lực bằng plastics) dùng khi đo lực ép lên bề mặt màn hình điện thoại, kích thước: 90x180mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY IMARKET VIET NAM
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
24476
KG
2000
PCE
2857
USD
112100014259615
2021-07-29
722540 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N RORZE ROBOTECH CONG TY TNHH HOGETSU VIET NAM RO-A-184 # & SS400 non-alloy steel plate hot rolled, is rolled flat, unedated, thick 9 x 95 x 2500 (mm) (3pcs).;RO-A-184#&Thép tấm không hợp kim SS400 cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, dày 9 x 95 x 2500 (mm) (3pcs).
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH HOGETSU VN
CT RORZE ROBOTECH
63037
KG
50
KGM
65
USD
132100016435490
2021-11-10
391991 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH MEGATECH VIET NAM CX38 # & Product Protection Adhesive, Size 12.5mm x 14.1mm X Thick 0.275mm, Plastic Material, NSX: Megatech Co., LT;CX38#&Băng dính bảo vệ sản phẩm, kích thước 12.5mm x 14.1mm x dày 0.275mm, chất liệu nhựa, NSX: Megatech Co.,LT
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT TNHH MEGATECH VIET NAM
UNKNOWN
237
KG
170000
PCE
3586
USD
112000012379213
2020-11-19
630711 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM SVO-1653-1 # & Wipes PRT-206.5CM (88% polyester, 12% nylon) for cleaning of electronic components in the production of components room, size 6.5 * 8 cm, 3000 sheets / barrel, the new 100 % # & KR;SVO-1653-1#&Khăn lau PRT-206.5CM (88% polyester, 12% nylon ) dùng để lau các linh kiện điện tử trong phòng sản xuất linh kiện, kích thước 6.5*8 cm, 3000 tờ/thùng, mới 100% #&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
360
KG
10
PAIL
1538
USD
112000012452068
2020-11-23
790400 C?NG TY TNHH TOKYO BYOKANE VI?T NAM CONG TY TNHH JCU VIET NAM LSM-000 049 # & Zinc alloy bar not over 99.99% content, size 430x210x40 mm, 25 + - 0.5 kg / pc. New 100%;LSM-000049#&Kẽm thanh không hợp kim hàm lượng trên 99.99%, kích thước 430x210x40 mm, 25 +,- 0.5kg/pc. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH JCU VN
CONG TY TNHH TOKYO BYOKANE VN
21431
KG
3006
KGM
11235
USD
251221HASLK01211202073
2022-01-07
390320 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM CONG TY TNHH INABATA VIET NAM RE000427 # & original plastic as granular, kumho san 300 NH NAT, (640 bags x 25 kg), 100% new goods;RE000427#&Nhựa nguyên sinh AS dạng hạt, KUMHO SAN 300 NH NAT, ( 640 BAO X 25 KG ), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
16144
KG
16000
KGM
29936
USD
3.11211221e+019
2021-11-12
845320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CORING VINA CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH Computerized sewing machine - Computerized Stitching Machine (25 * 16cm) .28 Set (set = one);Máy may vi tính - COMPUTERIZED STITCHING MACHINE (25*16CM) .28 BỘ ( BỘ = CÁI )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
CHI NHANH CONG TY TNHH CORING VINA
22760
KG
28
SET
18648
USD
112100014143649
2021-07-26
841280 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM QCAD65527 # & Cylinder EMC80RL-1-80F-W9HN-3-TS2159 Used to generate transmission, main material is aluminum alloy, 750W capacity, 80mm journey, with 3 DC-24V sensors long 1m.nsx TPC, new goods100%;QCAD65527#&Xy lanh điện EMC80RL-1-80F-W9HN-3-TS2159 dùng để tạo truyền động,chất liệu chính là hợp kim nhôm,công suất 750W,hành trình 80mm,kèm 3 cảm biến DC-24V dài 1m.NSX TPC,hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
60
KG
1
PCE
1774
USD
112200018423504
2022-06-30
800701 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM 5sol00029A-1 #& tin-welded marbles, used to attach circuit chips to PCB circuit board, diameter 0.47 (mm), 250000 tablets/ vial, Deoksan High Metal brand, 100% new goods #& kr. Code 5sol00029a;5SOL00029A-1#&Viên bi hàn bằng thiếc, dùng để gắn chíp mạch vào bảng mạch PCB, đường kính 0.47(mm), 250000 viên/ lọ, nhãn hiệu Deoksan High Metal, hàng mới 100%#&KR. Mã 5SOL00029A
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
6883
KG
2500000
PCE
1005
USD
112200016259921
2022-04-12
846019 C?NG TY TNHH NAGOYA VI?T NAM INDUSTRY CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM . Tool grinding machine, flat grinding machine (not the type of control), used to sharpen and polish metal, operate with 220V, 5A, 600W, model: S/m. Manufacturer: Youngjin. NSX: 2022. 100% new goods;..#&Máy mài công cụ,loại máy mài phẳng ( không phải loại điều khiển số) , dùng để mài và đánh bóng kim loại, hoạt động bằng điện 220V,5A, 600W, model: S/M. Hãng SX: YOUNGJIN. NSX: 2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CONG TY TNHH NAGOYA VN INDUSTRY
63
KG
1
SET
3033
USD
132100016078346
2021-10-27
846721 C?NG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING H?I PHòNG CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM Hand drill, battery charger operation (18V voltage, Brand: Keyang) DD1801L2S, 100% new products.;Máy khoan cầm tay, hoạt động bằng pin sạc (điện áp 18V, nhãn hiệu: KEYANG) DD1801L2S, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HP
158
KG
2
PCE
957
USD
112100017411632
2021-12-14
750890 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM CONG TY TNHH NEXCON VIET NAM NPL07 # & Nickel Pads (Plate-Ni-Tab) M02300-00090 Ni-5.00 * 3.00 * 0.30T-SS Copy Folder used from item 15 TK No. 104407061360 Date 10-12-2021;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-00090 NI-5.00*3.00*0.30T-SS hàng CĐMĐ sử dụng từ mục số 15 tk số 104407061360 ngày 10-12-2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH NEXCON VIET NAM
CONG TY TNHH NEXCON VIET NAM
9
KG
28000
PCE
294
USD
132200016166474
2022-04-07
290110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM CONG TY TNHH KISCO VIET NAM C01795-00 #& n-neptane (137 kgs/barrel) The paint solvent to paint on the available surface, 100% new goods;C01795-00#&N-Heptane (137 Kgs/thùng) dung môi pha sơn để sơn lên bề mặt sẳn phẩm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KISCO (VIET NAM)
CT SYNZTEC VN
4975
KG
548
KGM
2466
USD
132100016480602
2021-11-11
390211 C?NG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM PP MT42 # & (MT42 K2) Polypropylene seeds primer, including: Polypropylene 77-83%, Talc 17-23%, 100% new goods;PP MT42#&(MT42 K2) Hạt nhựa Polypropylen nguyên sinh, gồm: polypropylene 77-83%, Talc 17-23%, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE ( VIET NAM )
CT HANMIFLEX
29
KG
25000
KGM
33524
USD
112100016119518
2021-10-28
382478 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM XAAD01035 # & instant cooling SF-1013, Ingredients: Tetrafluoroethane, CAS Number: 811-97-2, weight 400gr / bottle, Nabakem Corporation manufacturer, 100% new;XAAD01035#&Chất làm lạnh tức thời SF-1013, thành phần: Tetrafluoroethane, số CAS: 811-97-2, trọng lượng 400gr/chai, nhà sản xuất Nabakem Corporation, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
1421
KG
40
UNA
629
USD
112100016119518
2021-10-28
854390 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM Xaac15048 # & head navigation static elimination machine ion sie-3r, steel ion launcher, plastic frame, sunje, 100% new;XAAC15048#&Đầu dẫn hướng máy khử tĩnh điện ion SIE-3R, đầu phóng ion bằng thép, khung bằng nhựa, hãng Sunje, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
1421
KG
50
PCE
231
USD
112200018458107
2022-06-29
901381 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM SVO-930_13 #& magnifying glass with lights, BD-F8 model, 5 inch size, Bluetec brand, 100% new goods #& kr;SVO-930_13#&Kính lúp có gắn đèn, Model BD-F8, kích thước 5 inch, nhãn hiệu bluetec, hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
7555
KG
2
PCE
159
USD
112200016414980
2022-04-18
760120 C?NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Bi0000gc1#& unprocessed alloy aluminum (aluminum embryo) has a frozen cross-section (6005A, 12 ", 5800mm), aluminum ingredients from 95-98%, 2-5% are Si, Fe, Cu, MN , Mg, cr, zn, ti;BI0000GC1#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm) dạng thanh có mặt cắt ngang đông đặc (6005A, 12", 5800mm), thành phần nhôm từ 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
20829
KG
20629
KGM
76076
USD
112100014261191
2021-07-29
848410 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOP INTERCUBE ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM GC-Antenna Contact # & stainless steel connector pads, used in circuit boards of smartphones, 100% new, 3CL-SF0010;GC-ANTENNA CONTACT#&Miếng đệm đầu nối bằng inox, dùng trong sx bảng mạch của điện thoại thông minh,mới 100%,3CL-SF0010
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CT TNHH TOP INTERCUBE ELECTRONICSVN
1250
KG
1532902
PCE
9351
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, Elite Side Key;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, ELITE SIDE KEY
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
68832
PCE
2134
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, A12 8m- (4L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
4160
PCE
132
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, SM-F926U H1 MMW- (1L) CUS-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, SM-F926U H1 mmW-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
70
PCE
4
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves attached sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, SM-T545 IF SUB- (6 / 7L) CUD-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, SM-T545 IF SUB-(6/7L)CUD-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
40
PCE
1
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves attached sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, SM-A716U sub (500mm) - (8L) CUS-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, SM-A716U SUB(500mm)-(8L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
1005
PCE
52
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, B2 12m UW- (4L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, B2 12M UW-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
755
PCE
13
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, O1T2 UW 12M- (4L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, O1T2 UW 12M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
851
PCE
20
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, VMG0955-0201000 (,) - (1L) CUS-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, VMG0955-0201000(,)-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
10
PCE
0
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, W64LB- (1L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, W64LB-(1L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
290
PCE
5
USD
112100017455239
2021-12-15
400923 C?NG TY TNHH A TECH AUTOMOTIVE VI?T NAM CONG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VIET NAM 9163250017-V # & vacuum vacuum conduit with rubber, reinforced, with fitting fittings, used for optimal loading of automotive engine. New 100%;9163250017-V#&Ống dẫn khí hút chân không bằng cao su, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối, sử dụng cho bộ tối ưu khí nạp của động cơ ô tô. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VN
CONG TY TNHH A-TECH AUTOMOTIVE VN
2869
KG
4000
PCE
2676
USD
112100015506435
2021-10-02
721721 C?NG TY TNHH MATEX VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM Galvanized SWC # & Galvanized SWC non-alloy steel wire, has been coated with carbon content = 0.81% calculated by weight, 1.00mm diameter;GALVANIZED SWC#&Dây thép không hợp kim galvanized swc, đã được tráng kẽm có hàm lượng cacbon=0.81% tính theo trọng lượng, đường kính 1.00mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH MATEX VIET NAM
17754
KG
651
KGM
2609
USD
112100015506435
2021-10-02
721721 C?NG TY TNHH MATEX VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM Galvanized SWC # & Galvanized SWC non-alloy steel wire, has been coated with carbon content = 0.81% calculated by weight, 0.40mm diameter;GALVANIZED SWC#&Dây thép không hợp kim galvanized swc, đã được tráng kẽm có hàm lượng cacbon=0.81% tính theo trọng lượng, đường kính 0.40mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH MATEX VIET NAM
17754
KG
49
KGM
354
USD
132100013552354
2021-07-02
390750 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VIET NAM KWB1215-Wanisu # & Alkyd plastic in organic solvents, solvent content is less than 50% less than the weight of solution, liquid form (MARD: 836 / TB-KĐ3, July 10, 2020) (1kg = 1000gm , Tc2117kg = 2117000gm) _Order_557132;KWB1215-WANISU#&Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch,dạng lỏng (KQGĐ:836/TB-KĐ3, ngày 10/07/2020)(1KG=1000GM,TC2117KG=2117000GM)_ORDER_557132
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY KANGNAM JEVISCO VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2316
KG
2117000
GRM
9378
USD
132200013636227
2022-01-05
390750 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VIET NAM KWB1215-WANISU # & Alkyd plastic in organic solvents, solvent content is less than 50% in weight of solution, liquid form (MARD: 836 / TB-KĐ3, July 10, 20) (1kg = 1000grm , Tc2117kg = 2117000grm) _Order_588523;KWB1215-WANISU#&Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch,dạng lỏng(KQGĐ:836/TB-KĐ3,ngày 10/07/20) (1KG=1000GRM,TC2117KG =2117000GRM)_ORDER_588523
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY KANGNAM JEVISCO VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2316
KG
2117000
GRM
9378
USD
112200015521031
2022-03-16
721730 C?NG TY TNHH ADVANEX VI?T NAM CONG TY TNHH THEP KOS VIET NAM SWRH82A0.45 # & KOSNIC SWC non-alloy steel wire 0.45mm diameter, 0.45mm carbon content or more in weight, nickel plated;SWRH82A0.45#&Dây thép không hợp kim KOSNIC SWC đường kính 0.45mm, hàm lượng carbon 0.60% trở lên tính theo trọng lượng,được mạ nikel
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN NIPPON
CTY ADVANEX VIETNAM
1262
KG
198
KGM
1548
USD
112000013516413
2020-12-30
750300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
1617
KG
93
KGM
577
USD
112000012822253
2020-12-05
750300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
4878
KG
1159
KGM
7228
USD
112100016152469
2021-10-29
853400 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL01-1 # & 2-sided printed circuit, unnociable electronic components, semi-finished products, VMP0615-0201003;16NL01-1#&Tấm mạch in 2 mặt, chưa gắn linh kiện điện tử, dạng bán thành phẩm, VMP0615-0201003
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
10000
PCE
3158
USD
112000012681675
2020-11-30
830221 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH KIM S TECH KIM-0002-8 # & Wheels Z809 plastic, steel shaft for sliding doors, 36mm diameter. New 100% # & KR;KIM-0002-8#&Bánh xe Z809 bằng nhựa, trục thép dùng cho cửa trượt, đường kính 36mm. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KIM'S TECH
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
56
KG
20
PCE
173
USD
112200016148166
2022-04-18
854470 C?NG TY C? PH?N COASIA CM VINA CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM FDCS2-320-05 fiber optic cable, cable length: 2m, detection distance: 40mm, surrounding temperature: -40 to 70 degrees Celsius, 100%new goods#& kr;.#&Cáp sợi quang FDCS2-320-05, Chiều dài cáp : 2m, Khoảng cách phát hiện : 40mm, Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 70 độ C, hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY FINE
CTY COASIA CM VINA
2239
KG
4
PCE
78
USD
112200016148166
2022-04-18
854470 C?NG TY C? PH?N COASIA CM VINA CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM Optical cable FT-420-10, cable length: 2m, detection distance: 40mm, surrounding temperature: -40 to 70 degrees Celsius, new goods 100%#& kr;.#&Cáp sợi quang FT-420-10, Chiều dài cáp : 2m, Khoảng cách phát hiện : 40mm, Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 70 độ C, hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY FINE
CTY COASIA CM VINA
2239
KG
4
PCE
60
USD
112100017399539
2021-12-14
271013 C?NG TY TNHH WOOJEON VINA CONG TY TNHH THUONG MAI SEP VIET NAM . # & Anti-rust Oil S608, Capacity: 450 ml / bottle, 100% new. 100% new goods;.#&Dầu Chống gỉ sét S608, dung tích: 450 ml/ chai, mới 100%.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI SEP VN
CTY TNHH WOOJEON VINA
68
KG
25
UNA
75
USD
112100017849447
2022-01-01
390720 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL007 # & Polyester Polyester Plastic - IR-6320NC (2) Polyol (Section 4 of TKK Number: 104417422800 / E31, NPL Not via GCSX);NPL007#&Nhựa Polyester Polyol - IR-6320NC(2) POLYOL(mục 4 của TKNK số: 104417422800/E31, NPL chưa qua GCSX)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
50
KGM
211
USD
112200018442683
2022-06-27
960831 C?NG TY TNHH KR EMS VI?T NAM CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM - #& Flux pen, used to support welding, apply to electronic components, 6 pieces/box, 100% new goods;-#&Bút Flux, dùng để trợ hàn, vẽ bôi vào linh kiện điện tử, 6 chiếc/hộp, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH FINE INDUSTRY AND TRAD VN
KR EMS VIET NAM CO., LTD
5
KG
102
PCE
899
USD
112100017238354
2021-12-10
842519 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH KY THUAT KTECH VIET NAM . # & Balancing pulley, with elastic TW-30 inactive electricity, Manufacturer: Mijin used to hang screws stretched or shortened with a maximum tonnage of 30 kgs, 100% new goods;.#&Hệ ròng rọc cân bằng, có đàn hồi TW-30 không hoạt động bằng điện, hãng sản xuất: MIJIN dùng để treo máy bắt vít kéo dài hoăc co ngắn lại trọng tải tối đa 30 kgs, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT KTECH VN
CTY TNHH SEOJIN VINA
74
KG
5
PCE
782
USD
132000011939958
2020-11-03
340591 C?NG TY TNHH CU TECH VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TJD VIET NAM Fine-polishing solution Do Sol (including: CAS: 57-55-6, CAS: 7732-18-5), for polishing the surface used in the laboratory, 500 ml / 1 bottle, Manufacturer: YOUNGJIN INSTRUMENT. New 100%;Dung dịch đánh bóng Fine-Do Sol(gồm:CAS:57-55-6,CAS:7732-18-5),dùng để đánh bóng bề mặt mẫ dùng trong phòng thí nghiệm, 500ml/ 1 bottle, Nhà sản xuất: YOUNGJIN INSTRUMENT. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI TJD VIETNAM
CONG TY TNHH CU TECH VIET NAM
695
KG
1
UNA
171
USD
112100017849447
2022-01-01
340420 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL087 # & Artificial wax from polyethylene glycol (100% new products) - Peg Promote Agent (Section 2 of TKK Number: 104221093210 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL087#&Sáp nhân tạo từ polyetylen glycol ( hàng mới 100% ) - PEG PROMOTE AGENT (mục 2 của TKNK số: 104221093210/E31, NPL chưa qua GCSX)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
1
KGM
3
USD
112200018408995
2022-06-24
853621 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHIEP TESLA VIET NAM Cool LCP31FM-3A, rated current 3A, used to protect the circuit from overloading cases, 100%new goods. Mdlk-01660;Át tô mát LCP31FM-3A, dòng điện định mức 3A, dùng để bảo vệ mạch điện ngăn các trường hợp quá tải, hàng mới 100%. MDLK-01660
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH KT CONG NGHIEP TESLA VN
CONG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA
30
KG
5
PCE
90
USD
132100015501295
2021-10-04
400219 C?NG TY TNHH VIETNAM TANAWAY CONG TY TNHH CONG NGHE CAO SU AN THAI VIET NAM NL03 # & Synthetic Synthetic Rubber Rubber KNB 35L. Used in plastic shoe soles, rubber (sheet, unharmed, unavailable, unblocked, 35kg / sheet). New 100%;NL03#&Cao Su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER KNB 35L. Dùng trong sản xuất đế giày bằng nhựa, cao su (dạng tấm, chưa lưu hóa, chưa pha trộn, 35kg/tấm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT TNHH CONG NGHE CAO SU AN THAI VN
KHO CTY TNHH VIETNAM TANAWAY
29858
KG
8400
KGM
20859
USD
112000012114674
2020-11-24
720855 C?NG TY TNHH VALQUA VI?T NAM CONG TY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM STEEL-SPHC-PO (2.3mm) REV01 # & Alloy Steel plate not, not further worked than hot-rolled, not clad plated coated, thickness less than 3 mm, plate code: JS-SPHC KT: 2.3x1219x2500mm, new goods 100 %;THEP-SPHC-PO(2.3mm)REV01#&Thép tấm không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ tráng, chiều dày dưới 3mm,dạng tấm mã: JS-SPHC KT:2.3x1219x2500mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TT GIA CONG POSCO VN
VALQUA VIET NAM
22528
KG
1100
KGM
732
USD
112200014865024
2022-02-28
841821 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & cold storage cabinets, double doors, Model: LP-1045R-2G, capacity: 550W, Capacity: 1045 L, R134A refrigerant, voltage: 220V / 60Hz, 2.5A, Lassele brand. 100% new goods # & kr;TS#&Tủ bảo quản lạnh, cửa đôi, model: LP-1045R-2G, công suất: 550w, dung tích: 1045 L, môi chất lạnh R134a, điện áp: 220V/ 60Hz, 2.5A, hiệu Lassele. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
2
PCE
7540
USD
112200014865024
2022-02-28
842219 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & Washer Tray, Industrial Bowl, Model: SJM-F1DE SX: Sinjin Master; Voltage: 380V, Size: 4700x870x1800mm, Capacity: 2100 pcs / h. 100% new goods # & kr;TS#&Máy rửa khay, bát công nghiệp, model: SJM-F1DE nhà sx : SINJIN MASTER ; điện áp: 380V, kích thước : 4700x870x1800mm, công suất: 2100 cái/h. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
1
PCE
28058
USD
112200014865024
2022-02-28
843710 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & Rice Vo, Model: ASN0020, 220V voltage, manufacturer: Asung STS, capacity 40kg / time. 100% new goods # & kr;CC#&Máy vo gạo, model:ASN0020, điện áp 220V, nhà sx: ASUNG STS, công suất 40kg/lần. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
1
PCE
811
USD