Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013292433
2020-12-23
720854 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET E01 # & pickling hot-rolled steel sheets, not alloy, not coated galvanized coating, JIS G3131 SPHC standards-PO, size: 2.3mm x 1219mm x 2438mm, the new 100%;E01#&Thép tấm cán nóng tẩy gỉ, không hợp kim, chưa tráng sơn phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC-PO, kích thước: 2.3mm x 1219mm x 2438mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
6793
KG
2683
KGM
2300
USD
112000013292433
2020-12-23
720853 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET E01 # & pickling hot-rolled steel sheets, not alloy, not coated galvanized coating, JIS G3131 SPHC standards-PO, size: 3.2mm x 1219mm x 2438mm, the new 100%;E01#&Thép tấm cán nóng tẩy gỉ, không hợp kim, chưa tráng sơn phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC-PO, kích thước: 3.2mm x 1219mm x 2438mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
6793
KG
3733
KGM
3199
USD
132100013161294
2021-06-19
760692 C?NG TY TNHH ARAI VI?T NAM CONG TY TNHH KIM KHI FUJI VIET NAM # & Aluminum alloy Yoshida004 plate A6061 (VN-YOSHIDA002), size: 25x204x304mm, new 100%;Yoshida004#&Nhôm hợp kim dạng tấm A6061 (VN-YOSHIDA002), kích thước: 25x204x304mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KIM KHI FUJI VIET NAM
CTY TNHH ARAI VN
529
KG
1
PCE
25
USD
112100015757690
2021-10-19
842381 C?NG TY TNHH MYUNGSUNG Hà N?I CONG TY CO PHAN HACOVINA VIET NAM Electronic scales CS 2.5kg, maximum weight 2.5kg, 6V voltage, 0.5A, 100% new goods # & kr;Cân điện tử CAS CS 2.5Kg, trọng lượng tối đa 2.5kg, điện áp 6V, 0.5A, hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN HACOVINA VIET NAM
CONG TY TNHH MYUNGSUNG HA NOI
79
KG
1
PCE
242
USD
132100013651425
2021-07-06
820810 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CONG TY CO PHAN YAMAGUCHI VIET NAM Pillar milling cutter 6JJHHE100250S10, steel, for machine tools, 100% new products (machining mold details);Dao phay trụ 6JJHE100250S10, bằng thép , dùng cho máy công cụ, hàng mới 100% (gia công chi tiết khuôn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT CP YAMAGUCHI VN
CT TNHH DAIWA VN
668
KG
5
PCE
204
USD
112100014059866
2021-07-21
291411 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA CONG TY CO PHAN VCS VIET NAM Acetone001 # & Acetone - Duksan (used as a buffer solution and cleaning, 3.8 liters / bottle). New 100%;ACETONE001#&Acetone - Duksan (dùng làm dung dịch đệm và tẩy rửa, 3.8 lít/chai). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN VCS VIET NAM
CTY TNHH SAN XUAT ISCVINA
356
KG
95
LTR
512
USD
112100016800944
2021-11-29
293354 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY CO PHAN VCS VIET NAM 0 # & Murexide (CTHH: K2SO4, Packing specifications: 25g bottle, form: powder), 100% new;0#&Murexide (CTHH: K2SO4, Quy cách đóng gói: Chai 25g, Dạng : Bột), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN VCS VIET NAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
239
KG
7
UNA
191
USD
112200018430666
2022-06-30
848080 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY CO PHAN UIL VIET NAM - #& steel molding, used to cast plastic products, model: ESL 5.85 inch.Seri: T2203-0127. Size: 450*550*420. New 100% (ESL 5.85 '' Case Front);-#&Khuôn đúc bằng thép ,dùng để đúc sản phẩm bằng nhựa,Model:ESL 5.85 INCH.Seri:T2203-0127.Kích thước:450*550*420.Hàng mới 100% (ESL 5.85'' CASE FRONT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN UIL VIET NAM
SOLUM VINA CO.,LTD
677
KG
1
PCE
15895
USD
112100015521220
2021-10-06
846611 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SEIKO VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE TTC VIET NAM Rolling AES 3060 UF10 knives for mechanical processing for CNC machines, milling machines, lathes, 100% new products;Cán dao AES 3060 UF10 bằng thép dùng trong gia công cơ khí cho máy CNC, máy phay, máy tiện , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT CO PHAN CONG NGHE TTC VIET NAM
CTY TNHH CN SEIKO VIET NAM
206
KG
5
PCE
147
USD
112100014628912
2021-08-27
281219 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA CONG TY CO PHAN PHUC THANH VIET NAM 3002777.nvl # & gas BCL3 47L is used in producing luminescent diodes (chemical names: Boron Trichloride - CTHH: BCL3 - CAS: 10294-34-5). Volume: 47L / Binh.;3002777.NVL#&Khí GAS BCL3 47L dùng trong sản xuất điốt phát quang (Tên hóa học: Khí Boron Trichloride - CTHH: BCl3 - CAS: 10294-34-5). Thể tích: 47L/bình.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHUC THANH VIET NAM
CONG TY SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
996
KG
6
UNL
18797
USD
112100016110907
2021-10-28
722020 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? CHíNH XáC INTERPLEX Hà N?I CONG TY CO PHAN ORISTAR SS0300570R3043DMBN # & stainless steel is rolled flat, unmatched excessive cold rolled rolls, SUS 304 CSP - 3 / 4H (0.3 x 57) mm;SS0300570R3043DMBN#&Thép không gỉ được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội dạng cuộn, SUS 304 CSP - 3/4H (0.3 x 57)mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN ORISTAR
CTY TNHH CNCX INTERPLEX (HA NOI)
3799
KG
22
KGM
112
USD
112000012314386
2020-11-17
721721 C?NG TY TNHH ADVANEX VI?T NAM CONG TY CO PHAN ORISTAR SWC1.00 (Galvanized) # & Galvanized Wire alloy SWC 1.00mm (has been coated with zinc, containing by weight Carbon> = 0.60% by weight, diameter 1.00mm);SWC1.00(Galvanized)#&Dây thép không hợp kim Galvanized SWC 1.00MM (đã được tráng kẽm, có hàm lượng Carbon >= 0.60% tính theo trọng lượng, đường kính 1.00MM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CP ORISTAR
CTY TNHH ADVANEX VIET NAM
5794
KG
300
KGM
666
USD
132100016239217
2021-11-05
290911 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1861
USD
132200018440732
2022-06-29
290911 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2063
KG
1000
LTR
7650
USD
132100014940000
2021-09-10
290911 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1860
USD
132100016827421
2021-11-25
290911 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1905
KG
64
LTR
359
USD
112200013857747
2022-01-13
220720 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 3 # & Chemicals: Ethyl Alcohol, Absolute (Dunatured), DS-20 Liter / CAN, P / N: 4348 (used in experiments), 100% new goods, CAS: 64-17-5;3#&Hóa chất: Ethyl Alcohol, Absolute (denatured), DS-20 lít/can, P/N: 4348 (dùng trong thí nghiệm), hàng mới 100%, CAS: 64-17-5
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CP THUONG MAI HA PHAN
CTY CANON VIET NAM
833
KG
38
UNL
3063
USD
112100017408195
2021-12-15
220720 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 3 # & Chemicals: Ethyl Alcohol, Absolute (Duratured), DS-20 Liter / CAN, P / N: 4348 (used in experiments), 100% new goods, CAS: 64-17-5.;3#&Hóa chất: Ethyl Alcohol, Absolute (denatured), DS-20 lít/can, P/N: 4348 (dùng trong thí nghiệm), hàng mới 100%, CAS: 64-17-5.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CP THUONG MAI HA PHAN
CTY CANON VIET NAM
1042
KG
49
UNL
3932
USD
112200016425751
2022-04-18
650610 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY CO PHAN VINA CHAIN Z0000000-485925#& white Kukje helmet, primeval ABS plastic, foam lining, adjustable knob, high strength. New 100%;Z0000000-485925#&Mũ bảo hộ Kukje màu trắng, nhựa ABS nguyên sinh, có lót xốp, núm điều chỉnh, chịu lực cao. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN VINA CHAIN
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
4807
KG
110
PCE
743
USD
112100017385303
2021-12-13
850140 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH TIêN S?N CONG TY CO PHAN BACH LIEN 3 # & 1-phase AC motor with 220V 120W brake, 9bdge-120fp, dkm; For machinery in printer factory. New 100%.;3#&Động cơ xoay chiều 1 pha có phanh 220V 120W, 9BDGE-120FP, DKM; dùng cho máy móc trong nhà máy sản xuất máy in. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN BACH LIEN
CT CANON VN TIEN SON
2377
KG
5
PCE
923
USD
112000012681675
2020-11-30
830221 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH KIM S TECH KIM-0002-8 # & Wheels Z809 plastic, steel shaft for sliding doors, 36mm diameter. New 100% # & KR;KIM-0002-8#&Bánh xe Z809 bằng nhựa, trục thép dùng cho cửa trượt, đường kính 36mm. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KIM'S TECH
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
56
KG
20
PCE
173
USD
112100014082725
2021-07-21
740921 C?NG TY TNHH NOA VI?T NAM CHI NHANH CONG TY CO PHAN ORISTAR C2680 # & copper alloy roll C2680-1 / 2H (gold co-/ brass), (0.7 x 50.5) mm. 100% new goods (758-50070);C2680#&Đồng hợp kim cuộn C2680-1/2H (đồng vàng/đồng thau), (0.7 x 50.5)mm. Hàng mới 100% (758-50070)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY ORISTAR
CTY NOA VIET NAM
787
KG
82
KGM
789
USD
112200014951277
2022-02-24
846594 C?NG TY TNHH COASIA OPTICS VINA CONG TY CO PHAN COASIA CM VINA CC377 # & camera lens fitting machine (camera module). Model: CS-LAS-2000, S / N: 1199-FA-LAS1199, 220V voltage, 1p 50 / 60Hz, NSX: C-ON-TECHNOLOGY CO., LTD, year SX: 2015, Made in korea. used.;CC377#&Máy lắp ống kính của máy ảnh (camera module). Model: CS-LAS-2000,S/N:1199-FA-LAS1199, điện áp 220V, 1P 50/60HZ, NSX:C-ON-TECHNOLOGY CO.,LTD,Năm sx:2015,Made in Korea.Hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CP COASIA CM VINA
CONG TY TNHH COASIA OPTICS VINA
2910
KG
1
PCE
23040
USD
112200017736567
2022-06-02
721932 C?NG TY TNHH SANKOU GIKEN VI?T NAM CHI NHANH CONG TY CO PHAN ORISTAR SUS3042B-30 #& stainless steel 304 2b, specifications 3,0x1500x1500mm/plate (98 sheets). New 100%;SUS3042B-30#&Thép không gỉ 304 2B, quy cách 3.0x1500x1500mm/tấm (98 tấm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CN CTY CP ORISTAR
KHO CTY TNHH SANKOU GIKEN VN
25511
KG
5172
KGM
24897
USD
132200013716205
2022-01-07
850720 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM CONG TY CO PHAN KY THUAT TEMAS The ATLAS MF160G51 battery is used for generators, 12V voltages, 150ah discharge capacity, the height does not include 21.0cm handles. New 100%;Ắc quy Atlas MF160G51 dùng cho máy phát điện, điện áp 12V, dung lượng phóng điện 150Ah, chiều cao không gồm tay cầm là 21,0cm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN KY THUAT TEMAS
CT HAMADEN VN
201
KG
1
PCE
172
USD
112100015632720
2021-10-08
853531 C?NG TY TNHH C?NG NGH? LENS VI?T NAM CONG TY CO PHAN DIEN HOP NHAT 0 # & Recloser Cutting Machine 24KV - 630A + Control Cabinet (Used to cut the current effect like a bridge) 100% new;0#&Máy cắt Recloser 24kV - 630A + tủ điều khiển ( Dùng để cắt dòng điện có tác dụng như cầu dao)mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CP DIEN HOP NHAT
CONG TY TNHH CONG NGHE LENS VNAM
405
KG
2
SET
14794
USD
132000013296775
2020-12-23
740500 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KAMI CONG TY CO PHAN ONG DONG TOAN PHAT CU-P # & Alloy co: phosphor bronze alloy granules, used for copper smelters. New 100%.;CU-P#&Hợp kim đồng chủ: Hợp kim đồng phosphor dạng hạt, dùng cho lò nấu đồng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN ONG DONG TOAN PHAT
CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP KAMI
505
KG
500
KGM
3640
USD
112100016133214
2021-10-28
721240 C?NG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO VI?T NAM CONG TY TNHH PANASONIC VIET NAM PCM-0.7 * 588 * 857 Silver (1) # & Steel (color corrugated) PCM non-zinc coated plate, with color paint (0.7 * 588 * 857mm Silver). Imported in line 1 TK KNQ 104318283050;PCM-0,7*588*857 SILVER(1)#&Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm,có sơn màu (0,7*588*857mm Silver). Nhập khẩu theo dòng hàng số 1 tk KNQ 104318283050
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ YUSEN HAI PHONG
KEIN HING MURAMOTO
12165
KG
12012
KGM
19887
USD
112200014061501
2022-01-20
270730 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH QUALISERV VIET NAM MT098 # & Xylene chemicals - C8H10 for washing tools and machines in factories (179 kg / drum). New 100%;MT098#&Hóa chất Xylene - C8H10 dùng để rửa dụng cụ, máy móc trong nhà xưởng (179 kg/phuy). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUALISERV VN
CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VN
2700
KG
1432
KGM
2735
USD
112200014863776
2022-02-24
830790 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM - # & D200 silver wind pipe with insulation, aluminum, ductile material, 10m / roll. New 100%;-#&Ống gió bạc D200 có bảo ôn, chất liệu nhôm, dễ uốn, 10m/ cuộn.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
3880
KG
15
ROL
813
USD
112100016039027
2021-10-29
690919 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH TAEGUTEC VIET NAM TO02-005601 # & SNGN cutting knife 120712 T6 TC3020 ceramic material (ceramic) used for metal machining, used for CNC machines. 100% new goods # & kr;TO02-005601#&Mảnh dao cắt SNGN 120712 T6 TC3020 chất liệu gốm sứ (ceramic) dùng để gia công kim loại, Sử dụng cho máy CNC. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH TAEGUTEC VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
70
KG
50
PCE
503
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
132100016538052
2021-11-12
370200 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM RH004009-000067 # & Pressure paper (Film pressure test with plastics) used when measuring force on the phone screen surface, size: 90x180mm. New 100%;RH004009-000067#&Giấy cảm áp (film kiểm tra áp lực bằng plastics) dùng khi đo lực ép lên bề mặt màn hình điện thoại, kích thước: 90x180mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY IMARKET VIET NAM
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
24476
KG
2000
PCE
2857
USD
112100014259615
2021-07-29
722540 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N RORZE ROBOTECH CONG TY TNHH HOGETSU VIET NAM RO-A-184 # & SS400 non-alloy steel plate hot rolled, is rolled flat, unedated, thick 9 x 95 x 2500 (mm) (3pcs).;RO-A-184#&Thép tấm không hợp kim SS400 cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, dày 9 x 95 x 2500 (mm) (3pcs).
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH HOGETSU VN
CT RORZE ROBOTECH
63037
KG
50
KGM
65
USD
132100016435490
2021-11-10
391991 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH MEGATECH VIET NAM CX38 # & Product Protection Adhesive, Size 12.5mm x 14.1mm X Thick 0.275mm, Plastic Material, NSX: Megatech Co., LT;CX38#&Băng dính bảo vệ sản phẩm, kích thước 12.5mm x 14.1mm x dày 0.275mm, chất liệu nhựa, NSX: Megatech Co.,LT
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT TNHH MEGATECH VIET NAM
UNKNOWN
237
KG
170000
PCE
3586
USD
112000012379213
2020-11-19
630711 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM SVO-1653-1 # & Wipes PRT-206.5CM (88% polyester, 12% nylon) for cleaning of electronic components in the production of components room, size 6.5 * 8 cm, 3000 sheets / barrel, the new 100 % # & KR;SVO-1653-1#&Khăn lau PRT-206.5CM (88% polyester, 12% nylon ) dùng để lau các linh kiện điện tử trong phòng sản xuất linh kiện, kích thước 6.5*8 cm, 3000 tờ/thùng, mới 100% #&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
360
KG
10
PAIL
1538
USD
112000012452068
2020-11-23
790400 C?NG TY TNHH TOKYO BYOKANE VI?T NAM CONG TY TNHH JCU VIET NAM LSM-000 049 # & Zinc alloy bar not over 99.99% content, size 430x210x40 mm, 25 + - 0.5 kg / pc. New 100%;LSM-000049#&Kẽm thanh không hợp kim hàm lượng trên 99.99%, kích thước 430x210x40 mm, 25 +,- 0.5kg/pc. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH JCU VN
CONG TY TNHH TOKYO BYOKANE VN
21431
KG
3006
KGM
11235
USD
251221HASLK01211202073
2022-01-07
390320 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM CONG TY TNHH INABATA VIET NAM RE000427 # & original plastic as granular, kumho san 300 NH NAT, (640 bags x 25 kg), 100% new goods;RE000427#&Nhựa nguyên sinh AS dạng hạt, KUMHO SAN 300 NH NAT, ( 640 BAO X 25 KG ), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
16144
KG
16000
KGM
29936
USD
3.11211221e+019
2021-11-12
845320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CORING VINA CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH Computerized sewing machine - Computerized Stitching Machine (25 * 16cm) .28 Set (set = one);Máy may vi tính - COMPUTERIZED STITCHING MACHINE (25*16CM) .28 BỘ ( BỘ = CÁI )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
CHI NHANH CONG TY TNHH CORING VINA
22760
KG
28
SET
18648
USD
112100014143649
2021-07-26
841280 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM QCAD65527 # & Cylinder EMC80RL-1-80F-W9HN-3-TS2159 Used to generate transmission, main material is aluminum alloy, 750W capacity, 80mm journey, with 3 DC-24V sensors long 1m.nsx TPC, new goods100%;QCAD65527#&Xy lanh điện EMC80RL-1-80F-W9HN-3-TS2159 dùng để tạo truyền động,chất liệu chính là hợp kim nhôm,công suất 750W,hành trình 80mm,kèm 3 cảm biến DC-24V dài 1m.NSX TPC,hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
60
KG
1
PCE
1774
USD
112200018423504
2022-06-30
800701 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM 5sol00029A-1 #& tin-welded marbles, used to attach circuit chips to PCB circuit board, diameter 0.47 (mm), 250000 tablets/ vial, Deoksan High Metal brand, 100% new goods #& kr. Code 5sol00029a;5SOL00029A-1#&Viên bi hàn bằng thiếc, dùng để gắn chíp mạch vào bảng mạch PCB, đường kính 0.47(mm), 250000 viên/ lọ, nhãn hiệu Deoksan High Metal, hàng mới 100%#&KR. Mã 5SOL00029A
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
6883
KG
2500000
PCE
1005
USD
112200016259921
2022-04-12
846019 C?NG TY TNHH NAGOYA VI?T NAM INDUSTRY CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM . Tool grinding machine, flat grinding machine (not the type of control), used to sharpen and polish metal, operate with 220V, 5A, 600W, model: S/m. Manufacturer: Youngjin. NSX: 2022. 100% new goods;..#&Máy mài công cụ,loại máy mài phẳng ( không phải loại điều khiển số) , dùng để mài và đánh bóng kim loại, hoạt động bằng điện 220V,5A, 600W, model: S/M. Hãng SX: YOUNGJIN. NSX: 2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CONG TY TNHH NAGOYA VN INDUSTRY
63
KG
1
SET
3033
USD
132100016078346
2021-10-27
846721 C?NG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING H?I PHòNG CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM Hand drill, battery charger operation (18V voltage, Brand: Keyang) DD1801L2S, 100% new products.;Máy khoan cầm tay, hoạt động bằng pin sạc (điện áp 18V, nhãn hiệu: KEYANG) DD1801L2S, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HP
158
KG
2
PCE
957
USD
112100017411632
2021-12-14
750890 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM CONG TY TNHH NEXCON VIET NAM NPL07 # & Nickel Pads (Plate-Ni-Tab) M02300-00090 Ni-5.00 * 3.00 * 0.30T-SS Copy Folder used from item 15 TK No. 104407061360 Date 10-12-2021;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-00090 NI-5.00*3.00*0.30T-SS hàng CĐMĐ sử dụng từ mục số 15 tk số 104407061360 ngày 10-12-2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH NEXCON VIET NAM
CONG TY TNHH NEXCON VIET NAM
9
KG
28000
PCE
294
USD
132200016166474
2022-04-07
290110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM CONG TY TNHH KISCO VIET NAM C01795-00 #& n-neptane (137 kgs/barrel) The paint solvent to paint on the available surface, 100% new goods;C01795-00#&N-Heptane (137 Kgs/thùng) dung môi pha sơn để sơn lên bề mặt sẳn phẩm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KISCO (VIET NAM)
CT SYNZTEC VN
4975
KG
548
KGM
2466
USD
132100016480602
2021-11-11
390211 C?NG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM PP MT42 # & (MT42 K2) Polypropylene seeds primer, including: Polypropylene 77-83%, Talc 17-23%, 100% new goods;PP MT42#&(MT42 K2) Hạt nhựa Polypropylen nguyên sinh, gồm: polypropylene 77-83%, Talc 17-23%, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE ( VIET NAM )
CT HANMIFLEX
29
KG
25000
KGM
33524
USD
112100016119518
2021-10-28
382478 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM XAAD01035 # & instant cooling SF-1013, Ingredients: Tetrafluoroethane, CAS Number: 811-97-2, weight 400gr / bottle, Nabakem Corporation manufacturer, 100% new;XAAD01035#&Chất làm lạnh tức thời SF-1013, thành phần: Tetrafluoroethane, số CAS: 811-97-2, trọng lượng 400gr/chai, nhà sản xuất Nabakem Corporation, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
1421
KG
40
UNA
629
USD
112100016119518
2021-10-28
854390 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM Xaac15048 # & head navigation static elimination machine ion sie-3r, steel ion launcher, plastic frame, sunje, 100% new;XAAC15048#&Đầu dẫn hướng máy khử tĩnh điện ion SIE-3R, đầu phóng ion bằng thép, khung bằng nhựa, hãng Sunje, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
1421
KG
50
PCE
231
USD
112200018458107
2022-06-29
901381 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM SVO-930_13 #& magnifying glass with lights, BD-F8 model, 5 inch size, Bluetec brand, 100% new goods #& kr;SVO-930_13#&Kính lúp có gắn đèn, Model BD-F8, kích thước 5 inch, nhãn hiệu bluetec, hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
7555
KG
2
PCE
159
USD
112200016414980
2022-04-18
760120 C?NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Bi0000gc1#& unprocessed alloy aluminum (aluminum embryo) has a frozen cross-section (6005A, 12 ", 5800mm), aluminum ingredients from 95-98%, 2-5% are Si, Fe, Cu, MN , Mg, cr, zn, ti;BI0000GC1#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm) dạng thanh có mặt cắt ngang đông đặc (6005A, 12", 5800mm), thành phần nhôm từ 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
20829
KG
20629
KGM
76076
USD
112100014261191
2021-07-29
848410 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOP INTERCUBE ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM GC-Antenna Contact # & stainless steel connector pads, used in circuit boards of smartphones, 100% new, 3CL-SF0010;GC-ANTENNA CONTACT#&Miếng đệm đầu nối bằng inox, dùng trong sx bảng mạch của điện thoại thông minh,mới 100%,3CL-SF0010
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CT TNHH TOP INTERCUBE ELECTRONICSVN
1250
KG
1532902
PCE
9351
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, Elite Side Key;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, ELITE SIDE KEY
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
68832
PCE
2134
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, A12 8m- (4L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
4160
PCE
132
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, SM-F926U H1 MMW- (1L) CUS-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, SM-F926U H1 mmW-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
70
PCE
4
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves attached sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, SM-T545 IF SUB- (6 / 7L) CUD-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, SM-T545 IF SUB-(6/7L)CUD-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
40
PCE
1
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves attached sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, SM-A716U sub (500mm) - (8L) CUS-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, SM-A716U SUB(500mm)-(8L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
1005
PCE
52
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, B2 12m UW- (4L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, B2 12M UW-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
755
PCE
13
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, O1T2 UW 12M- (4L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, O1T2 UW 12M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
851
PCE
20
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, VMG0955-0201000 (,) - (1L) CUS-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, VMG0955-0201000(,)-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
10
PCE
0
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, W64LB- (1L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, W64LB-(1L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
290
PCE
5
USD
112100017455239
2021-12-15
400923 C?NG TY TNHH A TECH AUTOMOTIVE VI?T NAM CONG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VIET NAM 9163250017-V # & vacuum vacuum conduit with rubber, reinforced, with fitting fittings, used for optimal loading of automotive engine. New 100%;9163250017-V#&Ống dẫn khí hút chân không bằng cao su, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối, sử dụng cho bộ tối ưu khí nạp của động cơ ô tô. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VN
CONG TY TNHH A-TECH AUTOMOTIVE VN
2869
KG
4000
PCE
2676
USD
112100015506435
2021-10-02
721721 C?NG TY TNHH MATEX VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM Galvanized SWC # & Galvanized SWC non-alloy steel wire, has been coated with carbon content = 0.81% calculated by weight, 1.00mm diameter;GALVANIZED SWC#&Dây thép không hợp kim galvanized swc, đã được tráng kẽm có hàm lượng cacbon=0.81% tính theo trọng lượng, đường kính 1.00mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH MATEX VIET NAM
17754
KG
651
KGM
2609
USD
112100015506435
2021-10-02
721721 C?NG TY TNHH MATEX VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM Galvanized SWC # & Galvanized SWC non-alloy steel wire, has been coated with carbon content = 0.81% calculated by weight, 0.40mm diameter;GALVANIZED SWC#&Dây thép không hợp kim galvanized swc, đã được tráng kẽm có hàm lượng cacbon=0.81% tính theo trọng lượng, đường kính 0.40mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH MATEX VIET NAM
17754
KG
49
KGM
354
USD
132100013552354
2021-07-02
390750 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VIET NAM KWB1215-Wanisu # & Alkyd plastic in organic solvents, solvent content is less than 50% less than the weight of solution, liquid form (MARD: 836 / TB-KĐ3, July 10, 2020) (1kg = 1000gm , Tc2117kg = 2117000gm) _Order_557132;KWB1215-WANISU#&Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch,dạng lỏng (KQGĐ:836/TB-KĐ3, ngày 10/07/2020)(1KG=1000GM,TC2117KG=2117000GM)_ORDER_557132
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY KANGNAM JEVISCO VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2316
KG
2117000
GRM
9378
USD
132200013636227
2022-01-05
390750 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VIET NAM KWB1215-WANISU # & Alkyd plastic in organic solvents, solvent content is less than 50% in weight of solution, liquid form (MARD: 836 / TB-KĐ3, July 10, 20) (1kg = 1000grm , Tc2117kg = 2117000grm) _Order_588523;KWB1215-WANISU#&Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch,dạng lỏng(KQGĐ:836/TB-KĐ3,ngày 10/07/20) (1KG=1000GRM,TC2117KG =2117000GRM)_ORDER_588523
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY KANGNAM JEVISCO VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2316
KG
2117000
GRM
9378
USD