Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OBEPDAL1912114
2020-01-23
590490 Q E P CO INC SAM UN CO LTD CARPET FLOOR COVERING TOOLS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
5353
KG
227
CTN
107060
USD
HDMUBUWB5068929A
2021-01-13
070690 ACE PALM LLC CHUNG MYUNG CO LTD FRESH RADISH NO.& DATE OF INVOICE CM-201223-AP-3 DEC.28, 2020 H.S. CODE: 070690<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
19950
KG
950
CTN
0
USD
151220SNKO011201200471
2020-12-23
070490 C?NG TY TNHH HWARANG CHUNG MYUNG CO LTD Corn fresh cabbage - Fresh Chinese Cabbage, scientific name: Brassica campestris ssp. napus var. Makino pekinensis, 14.5 kg / bag - Net weight: 21 750 kg, Gross weight: 22,500 kg, the New 100%;Bắp cải thảo tươi - Fresh Chinese Cabbage, tên khoa học: Brassica campestris ssp. napus var. pekinensis Makino, 14.5 kg/bao - Net weight: 21750 kg, Gross weight: 22500 kg, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
1500
BAG
16500
USD
ONEYSELA81954A01
2020-09-17
482290 SKC INC CHUNG WOO CORE CO LTD PAPER BOBBINS 14 PACKAGES 1,092 EA OF G T<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
9242
KG
14
PKG
184840
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 C?NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 4,525 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 4.525 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
5
TNE
4804
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 C?NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 30 610 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 30.610 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
31
TNE
32860
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 C?NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2mm (High Carbon Steel Wire 42A 2.0 Mm), #& 20.040tney: 1450eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 2.0MM),#&20.040TNE.ĐG:1450EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
20
TNE
30459
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 C?NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2.2mm (High Carbon Steel Wire 62A 2.2mm), #& 3,044tney: 1430eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2.2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 62A 2.2MM),#&3.044TNE.ĐG:1430EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
3
TNE
4563
USD
180522DJSCPUS220011062-01
2022-05-23
722990 C?NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001#& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 1.6mm (High Carbon Steel Wire 42A 1.6 Mm),#& 1,124tney: 1500eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:1.6MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 1.6MM),#&1.124TNE.ĐG:1500EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
37437
KG
1
TNE
1810
USD
CHKMJLAX2107084
2021-08-27
291534 BLACK HALO CHUNG WOO CORP 55PCT NYLON 34PCT ACETATE 7PCT METALLIC 4PCT ELASTANE KNIT 6006.32-0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
160
KG
2
PKG
0
USD
CHKMJUS200101218
2020-02-01
600544 CELADON CORP CHUNG WOO CORP CIRCULAR KNIT FABRIC PRINTED 6004.10-0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
863
KG
7
PKG
0
USD
010322JPT22030104
2022-03-10
845650 C?NG TY TNHH JNTC VINA JINWOO ENGINEERING CO LTD J26870 # & Water Glass Cutting Machine (Cell Water Jet MC), including main machine, pump, BP controller, hopper, settling tank, Model: 2.5D-CWJM, 56KW, 220V, NSX: Jinwoo Engineering CO., LTD, Year SX: 2022, 100% new;J26870#&Máy cắt kính bằng tia nước (CELL WATER JET MC),gồm máy chính,bơm, bp điều khiển, phễu,bể lắng, model: 2.5D-CWJM, 56kW,220V, NSX: JINWOO ENGINEERING CO., LTD, Năm sx:2022,Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
14104
KG
3
SET
570000
USD
250422JPT22042503
2022-05-03
845650 C?NG TY TNHH JNTC VINA JINWOO ENGINEERING CO LTD J27747#& Water Jet MC, including the main machine, pump, control BP, funnel, sedimentation tank, model: 2.5D-CWJM, 56KW, 220V, NSX: Jinwoo Engineering Co., Ltd, Ltd, Ltd, Year of manufacturing: 2022, 100% new;J27747#&Máy cắt kính bằng tia nước (CELL WATER JET MC),gồm máy chính,bơm, bp điều khiển, phễu,bể lắng, model: 2.5D-CWJM, 56kW,220V, NSX: JINWOO ENGINEERING CO., LTD, Năm sx:2022,Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
9376
KG
2
SET
380000
USD