Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011120JJTX12158HPH
2020-11-24
650611 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U DU L?CH Và ??U T? H? G??M MJTECH INTERNATIONAL LIMITED Bulletproof hat K54. Model: Lotus. Standard: mild steel core bullet Anti Russian 7,62x25mm caliber. Lotus brand. Volume 2.2 kg + -100g. New 100% manufacturer Lotus International CO LTD.;Mũ chống đạn K54. Model: Lotus. Tiêu chuẩn: Chống được đạn lõi thép mềm của Nga cỡ đạn 7,62x25mm. Nhãn hiệu Lotus. Khối lượng 2,2kg +-100g. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Lotus International CO LTD.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
224
KG
84
UNIT
100800
USD
131021CWKR21100002A
2021-10-29
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
49736
KG
49120
KGM
72206
USD
080621CWKR21060008
2021-07-09
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
21001
KG
20770
KGM
28974
USD
050122UKBSGN21128509
2022-01-13
540831 C?NG TY TNHH MAY TANO STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 147 # & 59% Tencell Fabric 39% Polyester 39% Polyurethane 2% Square 130-135cm;147#&Vải tencell 59% polyester 39% polyurethane 2% khổ 130-135cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
413
KG
1210
MTR
10405
USD
061221SNKO010211113788
2021-12-13
400221 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED CS # & Synthetic Rubber Butadiene Rubber (Converse Polymer) KBR01 (Pieces), 100% new, used in SX, GC Footwear, NSX: Kumho Petrochemical;CS#&Cao su tổng hợp BUTADIENE RUBBER (CONVERSE POLYMER) KBR01 (dạng miếng),mới 100%,dùng trong sx,gc giày dép, NSX: KUMHO PETROCHEMICAL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
17640
KG
16800
KGM
41664
USD
201021ESSAPUS21101500
2021-10-28
600542 C?NG TY TNHH GI?Y ADIANA VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED VCL # & Knitted Fabric Dyed Knited Fabric DS16-04 92% Recycle Polyester + 8% Span 52 "(488g / m2);VCL#&Vải dệt kim đã nhuộm Knited fabric DS16-04 92% RECYCLE POLYESTER+ 8% SPAN 52" (488g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
3376
KG
10
YRD
73
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK NLSX whitening agent used in cosmetics MultiEx BSASM (20kg), NSX 31/7/2020, HSD 31 / 7/2023, cas code: 107-88-0,7732-18-5,84696-21-9 , 1010117-72-2,94279-99-9,84650-60-2,84775-66-6,84082-60-0,84604-14-8;NLSX chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm MultiEx BSASM (20kg),NSX:31/7/2020,HSD:31/7/2023,mã cas:107-88-0,7732-18-5,84696-21-9,1010117-72-2,94279-99-9,84650-60-2,84775-66-6,84082-60-0,84604-14-8
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
1200
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Production materials used in whitening cosmetics WhiteTen (10kg), NSX: 3 / 3/2020, HSD: 3 / 3/2023, cas code: 98-92-0,10036-64-3,94167-05 -2,85251-63-4,223748-13-8,84650-60-2,84696-21-9,9036-66-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm WhiteTen(10kg), NSX:3/3/2020,HSD:3/3/2023,mã cas:98-92-0,10036-64-3,94167-05-2,85251-63-4,223748-13-8,84650-60-2,84696-21-9,9036-66-2. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
4000
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Production materials used in whitening cosmetics Alpha # melight (Eco) (20kg), NSX: 3/2/2020 HSD: 3/2/2023; code cas: 23089-26-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm Alpha#melight (Eco) (20kg), NSX:3/2/2020,HSD:3/2/2023,mã cas:23089-26-1. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
7000
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Avocado butter HerbEx, Date of manufacture: 03.01.2020, expiry date: 01/03/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18-5, 8024 -32-6. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất bơ HerbEx Avocado Extract, Ngày sản xuất: 3/1/2020, Hạn sử dung: 3/1/2023, Mã Cas:107-88-0, 7732-18-5, 8024-32-6. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
5
KGM
275
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Licorice Extract Licorice Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 09.03.2020, expiry date: 09/03/2023, Cas107-88-0 Code, 7732-18-5 , 84775-66-6. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất cam thảo HerbEx Licorice Extract (20KG), Ngày sản xuất: 9/3/2020, Hạn sử dung:9/3/2023, Mã Cas107-88-0, 7732-18-5, 84775-66-6. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
1240
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Chamomile Extract Chamomile Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 09.09.2020, expiry date: 09/09/2023, Cas107-88-0 Code, 7732-18-5 , 84082-60-0. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất hoa cúc HerbEx Chamomile Extract (20KG), Ngày sản xuất: 9/9/2020, Hạn sử dung: 9/9/2023, Mã Cas107-88-0, 7732-18-5, 84082-60-0. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
1200
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Portulaca Portulaca oleracea HerbEx (20kg), Date of manufacture: 05.10.2020, Expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18 -5, 90083-07-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất rau sam HerbEx Portulaca Extract (20KG), Ngày sản xuất: 5/10/2020, Hạn sử dụng: 5/10/2023, Mã Cas:107-88-0, 7732-18-5, 90083-07-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
1200
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Mulberry Extract Mulberry Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 04.24.2020, expiry date: 24/04/2023, Cas107-88-0 Code, 7732-18-5 , 94167-05-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất dâu tằm HerbEx Mulberry Extract (20KG), Ngày sản xuất: 24/4/2020, Hạn sử dung: 24/4/2023, Mã Cas107-88-0, 7732-18-5, 94167-05-2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
520
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Mulberry Extract Mulberry Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 24.04.2020, expiry date: 24/04/2023, Cas Code: 107-88-0,7732-18 -5,94167-05-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất dâu tằm HerbEx Mulberry Extract (20kg), Ngày sản xuất: 24/4/2020, Hạn sử dung: 24/4/2023, Mã Cas: 107-88-0,7732-18-5,94167-05-2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
20
KGM
520
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extraction of red pine Pinus Jeju, Date of manufacture: 10.05.2020, expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 56-81-5, 7732-18-5. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất thông đỏ Jeju Pinus, Ngày sản xuất:5/10/2020, Hạn sử dung: 5/10/2023, Mã Cas: 56-81-5, 7732-18-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
5
KGM
325
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Portulaca Portulaca oleracea HerbEx (20kg), Date of manufacture: 05.10.2020, expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18 -5, 90083-07-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất rau sam HerbEx Portulaca Extract (20kg), Ngày sản xuất: 05/10/2020, Hạn sử dung: 05/10/2023, Mã Cas: 107-88-0, 7732-18-5, 90083-07-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
40
KGM
1240
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - hazel extract Witch Hazel Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 20.05.2020, expiry date: 05/20/2023, CODE Cas: 56-81-5, 7732- 18-5, 84696-19-5. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất cây phỉ HerbEx Witch Hazel Extract (20kg), Ngày sản xuất:20/5/2020, Hạn sử dung: 20/5/2023, Mã Cas: 56-81-5, 7732-18-5, 84696-19-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
20
KGM
500
USD
260422JJTX12547HPH
2022-05-07
930690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và DU L?CH T?N H?NG LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Spicy grenade, model: LTS-55G. Size: (54 x138) mm. Support tools used in armed forces. Manufacturer: Lotus Global Inc. new 100%;Lựu đạn cay, Model: LTS-55G. kích thước: (54 x138) mm. Hàng công cụ hỗ trợ dùng trong lực lượng vũ trang. Nhà SX: LOTUS GLOBAL INC. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1113
KG
4860
PCE
277020
USD
HFI15226563
2022-05-24
511111 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS STYLEM INTERNATIONAL H K LIMITED Plain plain woven -style woven -type woven - black, black, color 099, code sp: 02600091440, Ingredients: Wool90% Silk10%, c. Wide: 110 cm, weaving technology: weaving, 100%new goods.;Vải dệt thoi kiểu dệt plain trơn -PLAIN WEAVE - màu đen,màu 099, Mã SP: 02600091440, thành phần: WOOL90% SILK10% ,c. rộng: 110 cm, công nghệ dệt: dệt thoi, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
374
KG
350
MTR
11563
USD
280121SNKO010201216864
2021-02-02
310230 C?NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Ammonium nitrate (NH4NO3) NH4NO3 content> = 99.5% solid, homogeneous packing 25kg / bag, CAS: 6484-52-2, Purpose: Use for the production of industrial explosives, new 100%; Ammonium Nitrate (NH4NO3) hàm lượng NH4NO3 >= 99,5% dạng rắn , đồng nhất đóng bao 25KG/bao, CAS: 6484-52-2, Mục đích sử dụng: Sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
341360
KG
340
TNE
190400
USD
100121SNKO010201216859
2021-01-15
310230 C?NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Ammonium nitrate (NH4NO3) NH4NO3 content> = 99.5% solid, homogeneous packing 25kg / bag, CAS: 6484-52-2, Purpose: Use for the production of industrial explosives, new 100%; Ammonium Nitrate (NH4NO3) hàm lượng NH4NO3 >= 99,5% dạng rắn , đồng nhất đóng bao 25KG/bao, CAS: 6484-52-2, Mục đích sử dụng: Sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
341360
KG
340
TNE
190400
USD
120422SPOE2204136-01
2022-04-18
560729 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL VIETNAM FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED BIGCO CO LTD 16 # & shoe decoration straps - 1.2mm Webbing, SJW -1409, Polyester, Magwire, 2 Tone (MCS # LC/P 863) (Secondary: Racer Blue [4ME]) 47x/4ME Deep Royal Blue/Racer Blue ( 22012 m);16#&Dây đai trang trí giày - 1.2MM WEBBING,SJW-1409,POLYESTER,MAGWIRE,2 TONE (MCS# LC/P 863) (SECONDARY: RACER BLUE[4ME]) 47X/4ME DEEP ROYAL BLUE/RACER BLUE (22012 M)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1365
KG
24073
YRD
1101
USD
SEL1102217
2021-04-20
870321 HENRY NYUMAH HANARO INTERNATIONAL OTHER VEHICLES WITH ONLY SPARK-IGNITION INTERNAL COMBUSTION
SOUTH KOREA
LIBERIA
INCHEON
MONROVIA
26900
KG
1962
PACKAGE(S)
0
USD
161121ANBHPH21110084
2021-11-24
404900 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Biotamine nutrition products (for children over 36 months old). Brand: ILDONG. 100g / lon. Powder, T / P: Colostrum and minerals, specifications: 6 cans / CT. Help healthy young .hsd: September 22, 2023. 100% new;Sản phẩm dinh dưỡng Biotamin(dành cho trẻ trên 36 tháng tuổi). nhãn hiệu: ILDONG. 100g/lon.dạng bột,T/P: sữa non và các khoáng chất, quy cách: 6 lon/ CT.giúp trẻ khỏe mạnh .HSD: 22/09/2023. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5340
KG
1200
UNK
26640
USD
161121ANBHPH21110084
2021-11-24
404900 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Colostrum Meal Plus 2 supplements (for children over 36 months) Brand: ILDONG. 90g / cans. Powder, T / P: Colostrum and minerals, Q / C: 12 cans / CT. Help healthy young.HSD: 04/10/2023. 100% new;Thực phẩm bổ sung Colostrum Meal Plus 2 (dành cho trẻ trên 36 tháng) nhãn hiệu: ILDONG. 90g/lon.dạng bột,T/P: sữa non và các khoáng chất, Q/C:12 lon/ CT. giúp trẻ khỏe mạnh.HSD: 04/10/2023. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5340
KG
400
UNK
20640
USD
161121ANBHPH21110084
2021-11-24
404900 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Additional food Colostrum Meal Plus 1 (for children over 36 months) Brand: ILDONG. 90g / cans. Powder, T / P: Colostrum and minerals, Q / C: 12 cans / CT. Help healthy children.HSD: 11/10/2023. 100% new;Thực phẩm bổ sung Colostrum Meal Plus 1 (dành cho trẻ trên 36 tháng) nhãn hiệu: ILDONG. 90g/lon.dạng bột,T/P: sữa non và các khoáng chất, Q/C:12 lon/ CT. giúp trẻ khỏe mạnh.HSD: 11/10/2023. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5340
KG
600
UNK
30960
USD
SELA71167500
2020-07-10
401180 MATELMED SARL WOOSUNG INTERNATIONAL OF A KIND USED ON CONSTRUCTION, MINING OR INDUSTRIAL HANDLING VEHICLES AND MACHINES
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
TANGIER
25904
KG
78
BL
0
USD
SELB22152300
2021-03-14
550410 RIBEL S A DH INTERNATIONAL STAPLE FIBERS, OF VISCOSE RAYON, NOT CARDED OR COMBED
SOUTH KOREA
ECUADOR
BUSAN
GUAYAQUIL
28250
KG
754
CT
0
USD