Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120422SYECKHR220407
2022-04-19
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting industry: Natulite N4-slag collectors are natural pearls, not expanded, 100%new. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N4- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
20600
KG
1000
KGM
425
USD
120422SYECKHR220407
2022-04-19
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting industry: Natulite N3- slag collectors are natural pearls, not expanded, 100%new. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
20600
KG
19000
KGM
8075
USD
090322SYECKHR220305
2022-03-17
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting: Natulite N3-slams - Natural pearls, not expanding, 100% new products. NSX: Shinil Edi;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
20000
KGM
8500
USD
271120SYECKHR201116
2020-12-04
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in the foundry industry: gums slag is N3- Natulite natural perlite, unexpanded, 100% new goods. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
19000
KGM
6802
USD
271120SYECKHR201116
2020-12-04
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in the foundry industry: gums slag perlite Natulite N4- is natural, not expansion, new products 100%. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N4- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
1000
KGM
358
USD
KST201224MAN013
2021-01-04
842919 Q MACH ENTERPRISES
SEONGSAN INDUSTRY USED CATERPILLAR D7F CRAWLER BULLDOZER YEAR MODEL 1976
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Harbour Centre Port Terminal Inc
Harbour Centre Port Terminal Inc
17000
KG
1
Piece
13345
USD
211021HSTWSEA21100043
2021-10-29
540251 C?NG TY TNHH CH? T?N CH?U SM INDUSTRY 100% nylon fiber type 210/34 (100% new goods);SỢI NYLON 100% LOẠI 210/34 (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9424
KG
8640
KGM
34992
USD
3746062121
2020-11-23
722881 C?NG TY TNHH THéP TUNG WANG KPL INDUSTRY A193-B7 steel threaded rods, code: M8x125L, fixed mounting machines, industrial tools;Thanh ren thép A193-B7, mã: M8x125L, dùng lắp cố định máy móc, công cụ trong công nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
19
KG
3
PCE
3
USD
230522NSSLICHCC2200570
2022-06-01
961620 C?NG TY TNHH D?CH V? LOTUS DHK GLOBAL LINK EXPRESS CO LTD Makeup remover (odorless, non -soaked in chemicals) 2 boxes/ set, 300 pieces/ box, Korean characters, NSX: Medi, 100% new goods;Bông tẩy trang (không mùi, không ngâm tẩm hóa chất) 2 hộp/ set, 300 miếng/hộp, hiệu chữ Hàn Quốc, nsx: medi, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG ICD PHUOCLONG 1
18200
KG
50
UNK
75
USD
SELB27605400
2021-04-05
382475 SEACON LOGISTICS BV GL LINK KOREA CO LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PRODUCTS AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING THOSE CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PRODUCTS), NOT ELSEWHERE SPECIF
SOUTH KOREA
NETHERLANDS
BUSAN
ROTTERDAM
22969
KG
21
PX
0
USD
230522NSSLICHCC2200570
2022-06-01
950420 C?NG TY TNHH D?CH V? LOTUS DHK GLOBAL LINK EXPRESS CO LTD Plastic billiard plants (48 inh). Korean characters. NSX: Han. New 100%;Cây cơ đánh bida bằng nhựa ( 48 inh). Hiệu chữ Hàn Quốc. Nsx: HAN. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG ICD PHUOCLONG 1
18200
KG
200
PCE
200
USD
SELAC3060900
2020-11-22
711230 NEXANS ITALIA S P A SUNGJI INDUSTRY INC WASTE AND SCRAP OF PRECIOUS METAL OR OF METAL CLAD WITH PRECIOUS METAL; OTHER WASTE AND SCRAP CONTAINING PRECIOUS METAL OR PRECIOUS METAL COMPOUNDS, OF A KIND USED PRINCIPALLY FOR THE RECOVERY OF PREC
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
NAPLES
26234
KG
36
PX
0
USD