Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200018458951
2022-06-27
722620 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM CHI NHANH BINH DUONG VHPC 303-MS #& Silicon steel magnetic indicator 0.5mm x 303mm x C (Silicon steel Electrical engineering, products of alloy steel are rolled flat.);303-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 303mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_624894
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH POSCO - CN BINH DUONG
CT SPCN TOSHIBA ASIA
33256
KG
5484
KGM
8210
USD
132000013286127
2020-12-23
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM CHI NHANH BINH DUONG VHPC 264-MS # & Steel Silicon Magnetic 264mm x 0.5mm non-oriented x C (silicon electrical steel, alloy steel products to be rolled flat.), Used to produce ac motor three pha_ORDER_528024;264-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 264mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_528024
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH POSCO - CN BINH DUONG
CT SPCN TOSHIBA ASIA
43007
KG
11504
KGM
9376
USD
132100013674108
2021-07-06
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM CHI NHANH BINH DUONG VHPC 314-MS # & Magnetic silicon not oriented 0.5mm x 314mm x C (Electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_568035;314-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 314mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_568035
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH POSCO - CN BINH DUONG
CT SPCN TOSHIBA ASIA
31975
KG
5980
KGM
4724
USD
132100013627961
2021-07-05
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM CHI NHANH BINH DUONG VHPC 434-MS # & silicon magnetic non-directional 0.5mm x 434mm x C (Electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_568039;434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_568039
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH POSCO - CN BINH DUONG
CT SPCN TOSHIBA ASIA
25544
KG
8415
KGM
6648
USD
112200017379234
2022-05-20
820420 C?NG TY TNHH ?I?N T? SAMSUNG HCMC CE COMPLEX CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM CHI NHANH HCM Z0000001-266229#& Lao flag (6, mm type, box (Dr): 1/2inch, 1/2DR (mm); 6; 16pcs, T6ja112, Seshin Buffalo);Z0000001-266229#&Bộ cờ lê ( 6, MM TYPE, BOX(DR):1/2INCH,1/2DR(mm); 6; 16pcs, T6JA112, SESHIN BUFFALO)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY IMARKET VN CHI NHANH HCM
KHO CTY SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
1766
KG
3
SET
261
USD
112100016047613
2021-10-29
291211 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH YMT VINA CHI NHANH VINH PHUC 0 # & chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde: 28%; Methanol: 11%; Dihydrogen oxide: 61 +/- 5% used in copper plating. 20kg / can, 100% new;0#&Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde : 28%; Methanol: 11%; DIHYDROGEN OXIDE : 61 +/- 5% dùng trong mạ đồng. 20kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH YMT CN VINH PHUC
CTY TNHH SI FLEX VIET NAM
35743
KG
1920
KGM
2374
USD
112200018427551
2022-06-29
284169 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH YMT VINA CHI NHANH VINH PHUC 0 #& CP 1300A: Sodium permanganat 40 +/- 3%, the rest is water, 25kg/can. New 100%;0#&CP 1300A: Dung dịch Natri Permanganat 40+/-3%, còn lại là nước, 25kg/can. Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY YMT VINA -CHI NHANH VINH PHUC
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
26696
KG
150
KGM
1032
USD
112200016668797
2022-04-28
293339 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH YMT VINA CHI NHANH VINH PHUC 0#& Activator Addition 10 containing 1- (2-Hydroxy-3-Sulfopropyl) Pyridinium, Hydroxide, Inner Salt <1%. 20L/Can. 100% new;0#&Chất xúc tác ACTIVATOR ADDITIVE 10 chứa 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, inner salt<1%. 20l/can.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH YMT VINA- CHI NHANH VI
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
26956
KG
40
LTR
135
USD
112100016047613
2021-10-29
283340 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH YMT VINA CHI NHANH VINH PHUC 0 # & caroat: T / P Potassium Peroxymonosulfate salt 100% used in industrial plating, 25kg / bag, 100% new;0#&CAROAT: t/p muối Potassium peroxymonosulfate 100% dùng trong công nghiệp mạ, 25kg/bao, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH YMT CN VINH PHUC
CTY TNHH SI FLEX VIET NAM
35743
KG
475
KGM
2506
USD
112100016133214
2021-10-28
721240 C?NG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO VI?T NAM CONG TY TNHH PANASONIC VIET NAM PCM-0.7 * 588 * 857 Silver (1) # & Steel (color corrugated) PCM non-zinc coated plate, with color paint (0.7 * 588 * 857mm Silver). Imported in line 1 TK KNQ 104318283050;PCM-0,7*588*857 SILVER(1)#&Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm,có sơn màu (0,7*588*857mm Silver). Nhập khẩu theo dòng hàng số 1 tk KNQ 104318283050
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ YUSEN HAI PHONG
KEIN HING MURAMOTO
12165
KG
12012
KGM
19887
USD
112200014061501
2022-01-20
270730 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH QUALISERV VIET NAM MT098 # & Xylene chemicals - C8H10 for washing tools and machines in factories (179 kg / drum). New 100%;MT098#&Hóa chất Xylene - C8H10 dùng để rửa dụng cụ, máy móc trong nhà xưởng (179 kg/phuy). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUALISERV VN
CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VN
2700
KG
1432
KGM
2735
USD
112200014863776
2022-02-24
830790 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM - # & D200 silver wind pipe with insulation, aluminum, ductile material, 10m / roll. New 100%;-#&Ống gió bạc D200 có bảo ôn, chất liệu nhôm, dễ uốn, 10m/ cuộn.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
3880
KG
15
ROL
813
USD
112100016039027
2021-10-29
690919 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH TAEGUTEC VIET NAM TO02-005601 # & SNGN cutting knife 120712 T6 TC3020 ceramic material (ceramic) used for metal machining, used for CNC machines. 100% new goods # & kr;TO02-005601#&Mảnh dao cắt SNGN 120712 T6 TC3020 chất liệu gốm sứ (ceramic) dùng để gia công kim loại, Sử dụng cho máy CNC. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH TAEGUTEC VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
70
KG
50
PCE
503
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
132100016538052
2021-11-12
370200 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM RH004009-000067 # & Pressure paper (Film pressure test with plastics) used when measuring force on the phone screen surface, size: 90x180mm. New 100%;RH004009-000067#&Giấy cảm áp (film kiểm tra áp lực bằng plastics) dùng khi đo lực ép lên bề mặt màn hình điện thoại, kích thước: 90x180mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY IMARKET VIET NAM
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
24476
KG
2000
PCE
2857
USD
112100014259615
2021-07-29
722540 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N RORZE ROBOTECH CONG TY TNHH HOGETSU VIET NAM RO-A-184 # & SS400 non-alloy steel plate hot rolled, is rolled flat, unedated, thick 9 x 95 x 2500 (mm) (3pcs).;RO-A-184#&Thép tấm không hợp kim SS400 cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, dày 9 x 95 x 2500 (mm) (3pcs).
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH HOGETSU VN
CT RORZE ROBOTECH
63037
KG
50
KGM
65
USD
132100016435490
2021-11-10
391991 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH MEGATECH VIET NAM CX38 # & Product Protection Adhesive, Size 12.5mm x 14.1mm X Thick 0.275mm, Plastic Material, NSX: Megatech Co., LT;CX38#&Băng dính bảo vệ sản phẩm, kích thước 12.5mm x 14.1mm x dày 0.275mm, chất liệu nhựa, NSX: Megatech Co.,LT
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT TNHH MEGATECH VIET NAM
UNKNOWN
237
KG
170000
PCE
3586
USD
112000012379213
2020-11-19
630711 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM SVO-1653-1 # & Wipes PRT-206.5CM (88% polyester, 12% nylon) for cleaning of electronic components in the production of components room, size 6.5 * 8 cm, 3000 sheets / barrel, the new 100 % # & KR;SVO-1653-1#&Khăn lau PRT-206.5CM (88% polyester, 12% nylon ) dùng để lau các linh kiện điện tử trong phòng sản xuất linh kiện, kích thước 6.5*8 cm, 3000 tờ/thùng, mới 100% #&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
360
KG
10
PAIL
1538
USD
112000012452068
2020-11-23
790400 C?NG TY TNHH TOKYO BYOKANE VI?T NAM CONG TY TNHH JCU VIET NAM LSM-000 049 # & Zinc alloy bar not over 99.99% content, size 430x210x40 mm, 25 + - 0.5 kg / pc. New 100%;LSM-000049#&Kẽm thanh không hợp kim hàm lượng trên 99.99%, kích thước 430x210x40 mm, 25 +,- 0.5kg/pc. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH JCU VN
CONG TY TNHH TOKYO BYOKANE VN
21431
KG
3006
KGM
11235
USD
251221HASLK01211202073
2022-01-07
390320 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM CONG TY TNHH INABATA VIET NAM RE000427 # & original plastic as granular, kumho san 300 NH NAT, (640 bags x 25 kg), 100% new goods;RE000427#&Nhựa nguyên sinh AS dạng hạt, KUMHO SAN 300 NH NAT, ( 640 BAO X 25 KG ), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
16144
KG
16000
KGM
29936
USD
3.11211221e+019
2021-11-12
845320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CORING VINA CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH Computerized sewing machine - Computerized Stitching Machine (25 * 16cm) .28 Set (set = one);Máy may vi tính - COMPUTERIZED STITCHING MACHINE (25*16CM) .28 BỘ ( BỘ = CÁI )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
CHI NHANH CONG TY TNHH CORING VINA
22760
KG
28
SET
18648
USD
112100014143649
2021-07-26
841280 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM QCAD65527 # & Cylinder EMC80RL-1-80F-W9HN-3-TS2159 Used to generate transmission, main material is aluminum alloy, 750W capacity, 80mm journey, with 3 DC-24V sensors long 1m.nsx TPC, new goods100%;QCAD65527#&Xy lanh điện EMC80RL-1-80F-W9HN-3-TS2159 dùng để tạo truyền động,chất liệu chính là hợp kim nhôm,công suất 750W,hành trình 80mm,kèm 3 cảm biến DC-24V dài 1m.NSX TPC,hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
60
KG
1
PCE
1774
USD
112200018423504
2022-06-30
800701 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM 5sol00029A-1 #& tin-welded marbles, used to attach circuit chips to PCB circuit board, diameter 0.47 (mm), 250000 tablets/ vial, Deoksan High Metal brand, 100% new goods #& kr. Code 5sol00029a;5SOL00029A-1#&Viên bi hàn bằng thiếc, dùng để gắn chíp mạch vào bảng mạch PCB, đường kính 0.47(mm), 250000 viên/ lọ, nhãn hiệu Deoksan High Metal, hàng mới 100%#&KR. Mã 5SOL00029A
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
6883
KG
2500000
PCE
1005
USD
112200016259921
2022-04-12
846019 C?NG TY TNHH NAGOYA VI?T NAM INDUSTRY CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM . Tool grinding machine, flat grinding machine (not the type of control), used to sharpen and polish metal, operate with 220V, 5A, 600W, model: S/m. Manufacturer: Youngjin. NSX: 2022. 100% new goods;..#&Máy mài công cụ,loại máy mài phẳng ( không phải loại điều khiển số) , dùng để mài và đánh bóng kim loại, hoạt động bằng điện 220V,5A, 600W, model: S/M. Hãng SX: YOUNGJIN. NSX: 2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CONG TY TNHH NAGOYA VN INDUSTRY
63
KG
1
SET
3033
USD
132100016078346
2021-10-27
846721 C?NG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING H?I PHòNG CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM Hand drill, battery charger operation (18V voltage, Brand: Keyang) DD1801L2S, 100% new products.;Máy khoan cầm tay, hoạt động bằng pin sạc (điện áp 18V, nhãn hiệu: KEYANG) DD1801L2S, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HP
158
KG
2
PCE
957
USD
112100017411632
2021-12-14
750890 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM CONG TY TNHH NEXCON VIET NAM NPL07 # & Nickel Pads (Plate-Ni-Tab) M02300-00090 Ni-5.00 * 3.00 * 0.30T-SS Copy Folder used from item 15 TK No. 104407061360 Date 10-12-2021;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-00090 NI-5.00*3.00*0.30T-SS hàng CĐMĐ sử dụng từ mục số 15 tk số 104407061360 ngày 10-12-2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH NEXCON VIET NAM
CONG TY TNHH NEXCON VIET NAM
9
KG
28000
PCE
294
USD
132200016166474
2022-04-07
290110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM CONG TY TNHH KISCO VIET NAM C01795-00 #& n-neptane (137 kgs/barrel) The paint solvent to paint on the available surface, 100% new goods;C01795-00#&N-Heptane (137 Kgs/thùng) dung môi pha sơn để sơn lên bề mặt sẳn phẩm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KISCO (VIET NAM)
CT SYNZTEC VN
4975
KG
548
KGM
2466
USD
132100016480602
2021-11-11
390211 C?NG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM PP MT42 # & (MT42 K2) Polypropylene seeds primer, including: Polypropylene 77-83%, Talc 17-23%, 100% new goods;PP MT42#&(MT42 K2) Hạt nhựa Polypropylen nguyên sinh, gồm: polypropylene 77-83%, Talc 17-23%, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE ( VIET NAM )
CT HANMIFLEX
29
KG
25000
KGM
33524
USD
112100016119518
2021-10-28
382478 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM XAAD01035 # & instant cooling SF-1013, Ingredients: Tetrafluoroethane, CAS Number: 811-97-2, weight 400gr / bottle, Nabakem Corporation manufacturer, 100% new;XAAD01035#&Chất làm lạnh tức thời SF-1013, thành phần: Tetrafluoroethane, số CAS: 811-97-2, trọng lượng 400gr/chai, nhà sản xuất Nabakem Corporation, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
1421
KG
40
UNA
629
USD
112100016119518
2021-10-28
854390 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM Xaac15048 # & head navigation static elimination machine ion sie-3r, steel ion launcher, plastic frame, sunje, 100% new;XAAC15048#&Đầu dẫn hướng máy khử tĩnh điện ion SIE-3R, đầu phóng ion bằng thép, khung bằng nhựa, hãng Sunje, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
1421
KG
50
PCE
231
USD
112200018458107
2022-06-29
901381 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM SVO-930_13 #& magnifying glass with lights, BD-F8 model, 5 inch size, Bluetec brand, 100% new goods #& kr;SVO-930_13#&Kính lúp có gắn đèn, Model BD-F8, kích thước 5 inch, nhãn hiệu bluetec, hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
7555
KG
2
PCE
159
USD
112100013781555
2021-07-09
283720 C?NG TY TNHH YUJIN VINA CTY TNHH PL TECH C18619 # & Plating Additives - Silvamium B (10Lit / CAN);C18619#&Phụ gia xi mạ - SILVAMIUM B (10lit/can)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH PL TECH
CTY TNHH YUJIN VINA
79
KG
30
KGM
810
USD
ABCHQ017439
2022-02-24
430390 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58 # & Logo Leather Decoration - S2202212_Leather Patch;m58#&Logo da trang trí--S2202212_LEATHER PATCH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
335
KG
20
PCE
7
USD
ABCHQ017879
2022-05-24
430390 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58#& Logo decorated-02222411_Leather Patch;m58#&Logo da trang trí--02222411_LEATHER PATCH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
328
KG
3824
PCE
1300
USD
ABCHQ017455
2022-02-25
430390 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58 # & Logo Leather Decoration - S2203419_Leather Patch;m58#&Logo da trang trí--S2203419_LEATHER PATCH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
860
KG
110
PCE
47
USD
ABCHQ017913
2022-06-01
430390 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58 #& Logo Leather Decoration-S2208909_Leather Patch;m58#&Logo da trang trí--S2208909_LEATHER PATCH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
207
KG
1127
PCE
497
USD
ABCHQ017687
2022-04-12
430390 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58 #& Logo decorated --02204540_Leather PH;m58#&Logo da trang trí--02204540_LEATHER PH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
273
KG
2126
PCE
587
USD
241120HASLK01201004621
2020-11-30
521139 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC N14 # & Woven fabrics of cotton, the share of <85%, tr.luong> 200g / m2-COTTON 60%, POLYESTER 40% -CVC 10454.58 TWILL ";N14#&Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng <85%, tr.lượng >200g/m2-COTTON 60%, POLYESTER 40%-CVC TWILL 10454,58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5809
KG
3765
MTK
6946
USD
ABCHQ016444
2021-07-03
511120 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC N19 # & Woven wool, mixed mainly with synthetic-WOOL 78%, 18% NYLON, PU 4% => 79% WOOL, 20% NYLON SPANDEX -New WOOL Melton, 52 ";N19#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu, pha chủ yếu với sợi nhân tạo-WOOL 78%, NYLON 18%, PU 4% => WOOL 79%, NYLON 20%-NEW MELTON WOOL SPANDEX,52"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
518
KG
81
MTK
737
USD
ABCHQ015583
2021-01-12
511120 C?NG TY TNHH YP LONG AN YUPOONG INC N19 # & Woven wool, mixed mainly with man-made fibers SPANDEX NEW WOOL Melton, 52 "size 52 materials to produce cones. New 100%;N19#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu, pha chủ yếu với sợi nhân tạo NEW MELTON WOOL SPANDEX,52" khổ 52 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
231
KG
4
MTK
36
USD
ABCHQ015293
2020-11-30
551429 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC N22 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers, the share of <85%, tr.luong> 170g / m2-POLY 71% NYLON 21% 8% Poly AIR CUSHION PU JERSEY SP, 58 ";N22#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, tr.lượng >170g/m2-POLY 71% NYLON 21% PU 8%-POLY AIR CUSHION JERSEY SP,58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1020
KG
31
MTK
109
USD
241120HASLK01201004621
2020-11-30
551429 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC N22 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers, the share of <85%, tr.luong> 170g / m2-POLY 65% COTTON 35% T / C 20`S TWILL (TM), 58 ";N22#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, tr.lượng >170g/m2-POLY 65% COTTON 35%-T/C 20`S TWILL(TM),58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5809
KG
1357
MTK
2714
USD
ABCHQ015049
2020-11-06
430391 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58 # & Logo leather trimmings-02040632_LEATHER PATCH;m58#&Logo da trang trí-02040632_LEATHER PATCH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1218
KG
2496
PCE
1098
USD
ABCHQ015177
2020-11-20
430391 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58 # & Logo leather trimmings-S2022751_LEATHER PATCH;m58#&Logo da trang trí-S2022751_LEATHER PATCH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
2249
KG
40
PCE
13
USD
ABCHQ015000
2020-11-02
430391 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58 # & Logo leather trimmings-020240182_LEATHER PH;m58#&Logo da trang trí-020240182_LEATHER PH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
3583
KG
1118
PCE
492
USD
ABCHQ015217
2020-11-23
430391 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58 # & Logo leather trimmings-02042910_LEATHER PATCH;m58#&Logo da trang trí-02042910_LEATHER PATCH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
2903
KG
852
PCE
281
USD
ABCHQ017049
2021-12-08
430391 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58 # & Leather Logo Decoration-02128692-1307_leather PH;m58#&Logo da trang trí-02128692-1307_LEATHER PH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
159
KG
1040
PCE
119
USD
ABCHQ017059
2021-12-09
430391 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58 # & Logo Leather Decoration-S2122423_Leather Patch;m58#&Logo da trang trí-S2122423_LEATHER PATCH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
167
KG
70
PCE
19
USD
ABCHQ017068
2021-12-10
430391 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58 # & Logo Leather Decoration-02142609-10_leather PH;m58#&Logo da trang trí-02142609-10_LEATHER PH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
546
KG
605
PCE
200
USD
ABCHQ015188
2020-11-20
430391 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC M58 # & Logo leather trimmings-02040487_LEATHER PATCH;m58#&Logo da trang trí-02040487_LEATHER PATCH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
384
KG
2136
PCE
940
USD
ABCHQ016721
2021-10-04
842491 C?NG TY TNHH YP LONG AN YUPOONG INC Vxu # & Air Gun - Air Gun (100% new);VXH#&Vòi xịt hơi- AIR GUN (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
77
KG
50
PCE
257
USD
101121HASLK01210906245
2021-11-18
650700 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC YP-NPL44 # & Benchle Lock Hat (set / 3Pieces) -NEW MLB Buckle 18mm / 3st;YP-NPL44#&Khóa đai sau nón(bộ/3cái)-NEW MLB BUCKLE 18MM/3ST
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5196
KG
19000
SET
2386
USD
101121HASLK01210906245
2021-11-18
650700 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC YP-NPL54 # & Elastic Hats-110 FlexFit New E / Band;YP-NPL54#&Băng thun nón-110 FLEXFIT NEW E/BAND
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5196
KG
5600
YRD
1525
USD
ABCHQ015293
2020-11-30
580791 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC YP-NPL46 # & Labels fabric-W.CAT 55P36A9W (4 times) .VN;YP-NPL46#&Nhãn vải-W.CAT 55P36A9W(4LAN).VN
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1020
KG
1000
PCE
37
USD
ABCHQ015293
2020-11-30
580791 C?NG TY TNHH YUPOONG VI?T NAM YUPOONG INC YP-NPL46 # & Labels fabric-W.CAT 60C 40P (4 times) .VN;YP-NPL46#&Nhãn vải-W.CAT 60C 40P (4LAN).VN
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1020
KG
1500
PCE
56
USD
112200016414980
2022-04-18
760120 C?NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Bi0000gc1#& unprocessed alloy aluminum (aluminum embryo) has a frozen cross-section (6005A, 12 ", 5800mm), aluminum ingredients from 95-98%, 2-5% are Si, Fe, Cu, MN , Mg, cr, zn, ti;BI0000GC1#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm) dạng thanh có mặt cắt ngang đông đặc (6005A, 12", 5800mm), thành phần nhôm từ 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
20829
KG
20629
KGM
76076
USD
112100014261191
2021-07-29
848410 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOP INTERCUBE ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM GC-Antenna Contact # & stainless steel connector pads, used in circuit boards of smartphones, 100% new, 3CL-SF0010;GC-ANTENNA CONTACT#&Miếng đệm đầu nối bằng inox, dùng trong sx bảng mạch của điện thoại thông minh,mới 100%,3CL-SF0010
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CT TNHH TOP INTERCUBE ELECTRONICSVN
1250
KG
1532902
PCE
9351
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, Elite Side Key;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, ELITE SIDE KEY
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
68832
PCE
2134
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, A12 8m- (4L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
4160
PCE
132
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, SM-F926U H1 MMW- (1L) CUS-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, SM-F926U H1 mmW-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
70
PCE
4
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves attached sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, SM-T545 IF SUB- (6 / 7L) CUD-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, SM-T545 IF SUB-(6/7L)CUD-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
40
PCE
1
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves attached sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, SM-A716U sub (500mm) - (8L) CUS-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, SM-A716U SUB(500mm)-(8L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
1005
PCE
52
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, B2 12m UW- (4L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, B2 12M UW-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
755
PCE
13
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, O1T2 UW 12M- (4L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, O1T2 UW 12M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
851
PCE
20
USD