Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DSTC22A0658
2022-04-16
430400 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CHANG SHIN INC M-DA-M2#& Wild Suede, 1.2mm, REC-DA for sample. New 100%;M-DA-M2#&WILD SUEDE, 1.2MM, REC-Da nhân tạo mẫu. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
45
KG
1
MTK
1
USD
181220SMRTE20120159-01
2020-12-24
382481 C?NG TY TNHH MTV SHIN CHANG VINA SHIN CHANG MEDICAL CO LTD VT-EO GAS # & Gas mixture to sterilized products (30% ethylene oxide by 30% and 70% carbon dioxide) -Gas mixture;VT-EO GAS#&Hỗn hợp khí dùng để tiệt trùng sản phẩm (30% ethylene oxide 30% and 70% carbon dioxide)-Gas mixture
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
7200
KG
7200
KGM
12960
USD
132200014894654
2022-02-25
540741 C?NG TY TNHH LIAN CHANG LIAN CHANG INTERNATIONAL CO LTD NPL17 # & 100% polyester woven fabrics 55-60g / m2 size 54 ";NPL17#&Vải dệt thoi 100% polyester định lượng 55-60g/m2 khổ 54"
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CONG TY LIAN CHANG
KHO CONG TY LIAN CHANG
1519
KG
759
YRD
2050
USD
041221MVMX205815-03
2021-12-13
400511 C?NG TY TNHH TAE CHANG VINA TAE CHANG CO LTD Poly rubber (ethylene: Propylene: Diene) Mixed with soot of carbon and inorganic fillers, in the form of PTPL: 790 / TB-PTPL KĐ3 on May 29, 2017));Cao su Poly(Ethylene: Propylene:Diene) hỗn hợp với muội cacbon và chất độn vô cơ, ở dạng tấm (kết quả PTPL số: 790/TB-PTPL KĐ3 ngày 29/5/2017))
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
74
KG
71
KGM
328
USD
3311177
2021-03-26
740721 DHP INDIA LIMITED DAE CHANG CO LTD BRASS RODS ASTM B16 C36000 HALF 20.64 HEXAGON (COONO,C010-21-0008983 DT.05/03/2021)CU:63%,PB:3%FE:0.35%ZN:36.47%
SOUTH KOREA
INDIA
Busan(Korea)
Kolkata Sea
0
KG
1687
KGS
10409
USD
260821DSLGFT2117W108C
2021-09-06
551299 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE MOON CHANG CO LTD NPL01 # & woven fabric with a weight of 100% Poly, Suffering 44 ";NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% poly, khổ 44"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
969
KG
26
MTK
14
USD
260821DSLGFT2117W108C
2021-09-06
551299 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE MOON CHANG CO LTD NPL01 # & woven fabric with a proportion of 100% poly, size 58 ";NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% poly, khổ 58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
969
KG
182
MTK
154
USD
260821DSLGFT2117W108C
2021-09-06
551299 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE MOON CHANG CO LTD NPL21 # & woven labels (main labels, use labels, logos ... with polyester material);NPL21#&Nhãn bằng vải dệt thoi ( nhãn chính, nhãn sử dụng, logo...bằng chất liệu polyester)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
969
KG
255
SET
23
USD
160522FCHPH2205726
2022-05-23
844819 C?NG TY TNHH SHINSUNG VINA SHIN SUNG CO LTD Wearing machine, used to troubleshoot belt from weaving machines, Model: PPM-Festoon M/C, voltage: 380V, capacity: 1.5kW, NSX: 2022, HSX: 88 Machine Co., Ltd, Row, Hang Hang 100% new;Máy gỡ rối dây đai, dùng để gỡ rối dây đai từ máy dệt, model:PPM-FESTOON M/C,điện áp: 380V, công suất: 1.5KW, nsx: 2022, hsx: 88 Machine Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11370
KG
1
PCE
1500
USD
SELAE4289400
2021-01-16
392020 POLYTEX JUNG SHIN CO LTD SHEETS, STRIPS & FILM, OF POLYPROPYLENE
SOUTH KOREA
AUSTRALIA
PUSAN
MELBOURNE
17810
KG
59
RO
0
USD