Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210622ABSHOC220620
2022-06-28
250810 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Ingredients for mold production: Bentonite clay (DC4060) (Ingredients: Bentonite-Cas: 1302-78-9-100%), 100%new goods;Nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn: đất sét BENTONITE (DC4060) (Thành phần:Bentonite-CAS:1302-78-9-chiếm 100%), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
60660
KG
60360
KGM
17504
USD
130621ABSHOC210616-01
2021-06-21
720291 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-titanium alloy (Fe-Ti). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-titan(FE-TI). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
29686
KG
250
KGM
1463
USD
290121ABSHOC210141
2021-02-04
720291 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-titanium alloys (FE-TI). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-titan(FE-TI). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17775
KG
100
KGM
595
USD
200221ABSHOC210228
2021-03-01
720291 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-titanium alloys (FE-TI). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-titan(FE-TI). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
14876
KG
100
KGM
592
USD
151220ABSHOC201214
2020-12-22
720291 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-titanium alloys (FE-TI). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-titan(FE-TI). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20220
KG
50
KGM
302
USD
ALBSGN210310
2021-03-12
720291 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-titanium alloys (FE-TI). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-titan(FE-TI). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
269
KG
250
KGM
2668
USD
050621ABSHOC210530
2021-11-15
720291 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-titanium alloy (Fe-Ti). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-titan(FE-TI). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
250
KGM
1450
USD
030621ABSHOC210602
2021-06-10
720241 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-chromium alloy (FE-CR) has a carbon content of over 4% by weight. New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-crôm(FE-CR) Có hàm lượng carbon trên 4% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17952
KG
2000
KGM
2880
USD
100221ABSHOC210212
2021-02-19
720241 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: Fero-chromium alloys (FE-CR) containing more than 4% carbon by weight. New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero-crôm(FE-CR) Có hàm lượng carbon trên 4% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15890
KG
1000
KGM
1170
USD
010121ABSHOC201236-01
2021-01-12
320650 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD The liquid composition used for fluorescence, to detect cracks of sp metals are mixed with water (T / P: Borax (CAS No) 1303-96-4 accounted for 92.4%, Alcohol C6-10 Ethoxyl, CAS: 68987-81-5 0-10% occupied, New 100%;Chế phẩm dạng lỏng dùng để phát quang,để phát hiện các vết nứt của sp kim loại pha được với nước(T/P: Borax(CAS No)1303-96-4 chiếm 92.4%,Alcohol C6-10 Ethoxyl, CAS: 68987-81-5 chiếm 0-10%,Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10718
KG
10
UNL
1729
USD
140522ABSHOC220521
2022-05-24
750220 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Ingredients used in manufacturing: Nicken-magnesium alloy in solid form (T/part: Nickel 80% CAS: 7440-02-0, mg 15-17.5% CAS: 7439-95-4, Carbon 2% CAS: 65996- 77-2), 100% new (189/TB-KĐHQ dated October 27, 2021);Nguyên liệu dùng trong SX: Hợp kim Niken-Magnesium ở dạng rắn (T/phần: nickel 80% CAS:7440-02-0, Mg 15-17.5% CAS:7439-95-4, Carbon 2% CAS:65996-77-2),Mới 100% (189/TB-KĐHQ ngày 27/10/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15578
KG
200
KGM
7792
USD
290522ABSHOC220535-01
2022-06-07
750220 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Ingredients used in manufacturing: Nicken-magnesium alloy in solid form (T/part: Nickel 80% CAS: 7440-02-0, mg 15-17.5% CAS: 7439-95-4, Carbon 2% CAS: 65996- 77-2), 100% new (189/TB-KĐHQ dated October 27, 2021);Nguyên liệu dùng trong SX: Hợp kim Niken-Magnesium ở dạng rắn (T/phần: nickel 80% CAS:7440-02-0, Mg 15-17.5% CAS:7439-95-4, Carbon 2% CAS:65996-77-2),Mới 100% (189/TB-KĐHQ ngày 27/10/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13376
KG
600
KGM
23610
USD
170122ABSHOC220119
2022-01-26
380120 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials for mold production: Black Lead Graphite adhesive in glue form, 100% new goods;Nguyên liệu để sản xuất khuôn: chất kêt dính Black Lead Graphite ở dạng keo, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17847
KG
400
KGM
200
USD
130621ABSHOC210616-02
2021-06-21
380120 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials for mold production: Black Lead Graphite adhesive in glue form, 100% new goods;Nguyên liệu để sản xuất khuôn: chất kêt dính Black Lead Graphite ở dạng keo, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
29686
KG
500
KGM
225
USD
180222ABSHOC220220
2022-02-26
380120 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials for mold production: Black Lead Graphite adhesive in glue form, 100% new goods;Nguyên liệu để sản xuất khuôn: chất kêt dính Black Lead Graphite ở dạng keo, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13777
KG
200
KGM
96
USD
130621ABSHOC210616-02
2021-06-21
380120 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials for mold production: Graphite Form adhesive (SC5750) in Glue, 100% new products;Nguyên liệu để sản xuất khuôn: chất kêt dính Graphite Form (SC5750) ở dạng keo, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
29686
KG
2000
KGM
2560
USD
191220ABSHOC201225-01
2020-12-25
380120 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials for manufacture mold: Adhesives Graphic Form (Auto cote Type H) colloidal, New 100%;Nguyên liệu để sản xuất khuôn: chất kêt dính Graphic Form(Auto cote Type H) ở dạng keo, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
34223
KG
500
KGM
2680
USD
200721ABSHOC210728-01
2021-08-04
380120 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials for mold production: Graphite Form adhesive (SC5750) in Glue, 100% new products;Nguyên liệu để sản xuất khuôn: chất kêt dính Graphite Form (SC5750) ở dạng keo, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12675
KG
500
KGM
615
USD
200721ABSHOC210728-01
2021-08-04
380120 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials for mold production: Graphite Form adhesive (Holcote 110) in Glue form, 100% new goods;Nguyên liệu để sản xuất khuôn: chất kêt dính Graphite Form (HOLCOTE 110) ở dạng keo, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12675
KG
560
KGM
1322
USD
100221ABSHOC210210
2021-02-18
382410 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Prepared binders were mixed for molding SEA COAL (30% Bentonite): (Component: SEACOAL from 65-75% CAS: 125612-26-2; bentonite 25-35% CAS: 1302-78 -9), a New 100%;Chất gắn điều chế đã pha trộn dùng để đúc khuôn SEA COAL (30% Bentonite): (Thành phần: SEACOAL từ 65-75%,CAS:125612-26-2; BENTONITE từ 25-35%, CAS:1302-78-9), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18100
KG
18000
KGM
6300
USD
210622ABSHOC220621-01
2022-06-30
720270 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Additives used in production: Fero - MolipDen alloy (Fe -Mo), 100% new goods;Phụ gia dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero - molipđen (Fe-Mo), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
35699
KG
1000
KGM
25810
USD
280122ABSHOC220127-01
2022-02-09
720270 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Additive for production: Fero alloy - Molipden (Fe-Mo), 100% new products;Phụ gia dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero - molipđen (Fe-Mo), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15160
KG
1250
KGM
33700
USD
120422ABSHOC220410
2022-04-19
720270 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Additives used in production: Fero - MolipDen alloy (Fe -Mo), 100% new goods;Phụ gia dùng trong sản xuất: Hợp kim Fero - molipđen (Fe-Mo), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15008
KG
4500
KGM
123840
USD
051221ABSHOC211206
2021-12-13
284920 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: silicon carbide compounds (silicon carbide-cas: 409-2-2), components (sic 93.07%; F. 1.56%; Fe2O3 0.27%; AL2O3 1.01%) new 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: hợp chất silic cacbua (silicon carbide-CAS:409-21-2), Thành phần (SIC 93.07%;F.C 1.56%;FE2O3 0.27%;AL2O3 1.01%) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20000
KGM
40400
USD
180222ABSHOC220220
2022-02-26
284920 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Raw materials used in production: silicon carbide compounds (silicon carbide-cas: 409-2-2), components (sic 93.07%; F. 1.56%; Fe2O3 0.27%; AL2O3 1.01%) new 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất: hợp chất silic cacbua (silicon carbide-CAS:409-21-2), Thành phần (SIC 93.07%;F.C 1.56%;FE2O3 0.27%;AL2O3 1.01%) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13777
KG
300
KGM
429
USD
080721SMLMSHHQ0B488400
2021-08-06
846024 C?NG TY TNHH CASTEC VINA SUZHOU CASTEC TECHNOLOGY CO LTD Metal grinding machine Control of electrical operations with electrical operations used to smooth the product surface, disassembled goods synchronous, brand: Cleanlec, Model: CHP-05R-08, voltage: 380V / 50Hz / 50kw, goods already Using NSX2014;Máy mài kim loại điều khiển số hoạt động bằng điện dùng để làm nhẵn bề mặt sản phẩm, hàng tháo rời đồng bộ, Hiệu: CLEANTEC, Model:CHP-05R-08, hiệu điện thế: 380V/50HZ/50KW, hàng đã qua sử dụng NSX2014
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4600
KG
1
SET
96621
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
HDMUSELM784032A1
2022-06-04
810600 5N PLUS WISCONSIN INC KOREA ZINC CO LTD UNWROUGHT BISMUTH<br/>UNWROUGHT BISMUTH<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
41347
KG
40
BOX
826940
USD
270621SEL210000180-01
2021-07-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas C2H4 - Ethylene Gas (99.9% grade) (14.5kg / cyl) @ 50cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @50cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16456
KG
725
KGM
2465
USD
291021SEL210002677-01
2021-11-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 8 bundles (15kg / cyl) @ 128cylinders .Ma CAS: 74-85-1 New 100%;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 8 bundles(15kg/cyl)@128cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16457
KG
1920
KGM
6528
USD
270621SEL210000180-01
2021-07-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Etylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 8 bundles (15kg / cyl) @ 128cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 8 bundles(15kg/cyl)@128cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16456
KG
1920
KGM
6528
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code UT062), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.38 * 793 * 590.9 mm, aradsm500251 (BL9 PS) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu UT062),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.38*793*590.9 MM,ARADSM500251 (BL9 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1040
TAM
5056
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-flat-rolled alloy, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 736.5 * 622 mm, aradsm500520 (FC BV0) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*736.5*622 MM,ARADSM500520 (FC BV0),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
800
TAM
3678
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.0.40 * 666 * 494 mm, aradsm500070 (FC BA8 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.0.40*666*494 MM,ARADSM500070(FC BA8 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
850
TAM
2732
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD Steel plate VCM (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500300 (BL9 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590.9 mm,ARADSM500300 (BL9 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1210
TAM
5539
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
810
TAM
3185
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-alloy is flattened flat, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500670 (FC BL1 PS), 100% new goods;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590,9 mm,ARADSM500670(FC BL1 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
410
TAM
1928
USD
160721HASLK02210600928
2021-07-26
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic, plastic coated. KT 0.40 * 747.7 * 561.9 mm, aradsm500321 (FC BL0 PK), 100% new goods;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.40*747.7*561.9 MM, ARADSM500321 (FC BL0 PK), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
31938
KG
400
TAM
1447
USD
070621HASLK02210500850
2021-06-16
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (color codes XC0004N), non-alloy flat rolled, carbon <0.6%, galvanized by electrolysis, covered with plastic. 12:40 * 666 * 494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), a New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. 0.40*666*494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
37404
KG
1200
TAM
3400
USD
221221HASLK02211001297
2022-01-04
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
36086
KG
1220
TAM
4729
USD
040622SEL220002827-01
2022-06-14
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 -ethylene Gas (99.9% Grade) 6 Bundles (15kg/cyl)@96cylinders. Cas: 74-85-1;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18485
KG
1440
KGM
5472
USD
040622SEL220002827-01
2022-06-14
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4-Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg/cyl) @110cylinders. Cases: 74-85-1.;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @110cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18485
KG
1595
KGM
6061
USD
251121SEL210003197-01
2021-12-01
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 6 bundles (15kg / cyl) @ 96cylinders. CAS: 74-85-1. 100% new;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16709
KG
1440
KGM
4896
USD
230422SEL220001995-01
2022-05-06
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 -ethylene Gas (99.9% Grade) 5 Bundles (15kg/cyl)@112cylinders. Cases: 74-85-1.;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 5 bundles(15kg/cyl)@112cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16069
KG
1680
KGM
5712
USD
230422SEL220001995-01
2022-05-06
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4-Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders. Cases: 74-85-1.;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16069
KG
914
KGM
3106
USD
020122SEL210003989-01
2022-01-11
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas C2H4 - Ethylene gas (99.9% grade) (14.5kg / cyl) @ 98cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @98cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17916
KG
1421
KGM
4831
USD
260122SEL220000369-01
2022-02-09
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 - Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg / cyl) @ 63cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14597
KG
914
KGM
3106
USD