Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261020GBIS20102440
2020-11-06
730891 C?NG TY TNHH BUMIL ENGINEERING GENERAL CONSTRUCTION BUM IL ELECTRIC ENG CO LTD Elbow connector outer vertical cable tray made of stainless steel, W600 * H150 size / H.D.G / 2.3T / RADIUS.300. Used in the construction workshop. NSX: GUNIL. New 100% # & KR;Khủy nối theo chiều dọc phía ngoài thang máng cáp bằng thép không gỉ, kích thước W600*H150/H.D.G / 2.3T / RADIUS.300. Dùng trong xây dựng nhà xưởng. NSX: GUNIL. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4610
KG
24
PCE
637
USD
261020GBIS20102440
2020-11-06
730891 C?NG TY TNHH BUMIL ENGINEERING GENERAL CONSTRUCTION BUM IL ELECTRIC ENG CO LTD Cable Trunking Cross format horizontal stainless steel, W900 * H100 size / H.D.G / 2.3T / RS.300 / RADIUS.300. Used in the construction workshop. NSX: GUNIL. New 100% # & KR;Thang máng cáp dạng chữ thập theo chiều ngang bằng thép không gỉ, kích thước W900*H100/H.D.G / 2.3T / RS.300 / RADIUS.300. Dùng trong xây dựng nhà xưởng. NSX: GUNIL. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4610
KG
9
PCE
278
USD
261020GBIS20102440
2020-11-06
730891 C?NG TY TNHH BUMIL ENGINEERING GENERAL CONSTRUCTION BUM IL ELECTRIC ENG CO LTD Cable tray T horizontally shaped stainless steel, W900 * W900 * size W600 * H100 / H.D.G / 2.3T / RADIUS.300. Used in the construction workshop. NSX: GUNIL. New 100% # & KR;Thang máng cáp dạng chữ T theo chiều ngang bằng thép không gỉ, kích thước W900*W900*W600*H100/H.D.G / 2.3T / RADIUS.300. Dùng trong xây dựng nhà xưởng. NSX: GUNIL. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4610
KG
40
PCE
1332
USD
HYSLLAX202002526
2020-03-07
270500 LEADERWARE INTERNATIONAL CORP TAE YANG CORP PETROLEUM GASES, LIQUEFIED BUTANE FUEL CARTRIDGE FOR PORTABLE GAS RANGE(227G TYPE) (OMEGA POWER) INVOICE NO. TY20-USP012 PO NO. USP20-LW001 UN NO. : 2037 IMO CLASS: 2.1<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
19310
KG
2022
CTN
0
USD
PUSA13624500
2020-12-29
284700 P M C S R L KUM YANG CO LTD HYDROGEN PEROXIDE, NOT PUT UP AS A MEDICAMENT
SOUTH KOREA
ARGENTINA
BUSAN
BUENOS AIRES
19080
KG
764
BX
0
USD