Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090422OSHCM2203001
2022-04-21
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The aromatic hydrocon mixture contains over 50% of the weight of the Xylene and Thinner contract mixture (BaA-1010), (KQ PTPL No. 364/TB-KĐHQ dated October 24, 19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18211
KG
360
KGM
580
USD
200622OSGL2206003
2022-06-28
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The aromatic hydrocon mixture contains over 50% of the weight of the Xylene and Thinner contract mixture (BaA-1010), (KQ PTPL No. 364/TB-KĐHQ dated October 24, 19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17466
KG
1800
KGM
3744
USD
120121OSGL2012035
2021-02-02
270730 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M A I JUNG BU ESCHEM CO LTD Aromatic hydrocarbons mixture containing 50% by weight of mixed isomer xylene, THINNER (BAA-1010) (KQ PTPL No. 364 / TB-KDHQ dated 10/24/19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18358
KG
1620
KGM
1490
USD
051221OSGL2112002
2021-12-11
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The mixture of aromatic hydrocabon contains over 50% of the weight is a mixture of Xylene isozy, Thinner (BAA-1010), (PTPH KQ No. 364 / TB-KDHQ on October 24). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18284
KG
1080
KGM
1426
USD
041221OSGL2111008
2021-12-11
293500 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Synthetic wax in organic liquid solvent Surface Additive (HOM-9915), Xylene component 30-40%; Isobutyl Acetate 15-25%; Ethyleneglycol monoethyl ether acetate 5-15%;;Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng SURFACE ADDITIVE(HOM-9915), thành phần Xylene 30-40%; Isobutyl acetate 15-25%; Ethyleneglycol monoethyl ether acetate 5-15%;
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
15660
KG
320
KGM
2506
USD
200121005BX00190
2021-01-29
780199 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM DONG BU ENG CO LTD 40000081-refining Lead, ingots, unwrought, used as raw material production Ingot-code LEAD cas7439-92-1-KQGD0417 / N1.13 / TD-18/06/2013-has to inspect the goods at tk101990254111 / A12-05 / 05/2018;40000081-Chì tinh luyện,dạng thỏi đúc,chưa gia công,dùng làm nguyên liệu sản xuất LEAD INGOT-mã cas7439-92-1-KQGD0417/N1.13/TD-18/06/2013-đã kiểm hóa tại tk101990254111/A12-05/05/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18893
KG
18876
KGM
44819
USD
JSSYPMEX2104004
2021-05-06
841899 BUSUNG AMERICA CORP BU SUNG EVEREST CO LTD COMMERCIAL REFRIGERATORS & FREEZERS<br/>COMMERCIAL REFRIGERATORS & FREEZERS<br/>COMMERCIAL REFRIGERATORS & FREEZERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
16080
KG
104
PKG
0
USD
OSGL2011002
2020-11-24
320891 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Semi-finished products of paint from acrylic polymers in non-aqueous environment, AL-11 BLACK MA-100, CAS: 108-88-3; 78-93-3; 80-62-6; 78-83-1; 1333-86-4; 142-82-5; 123-42-2; 141-78-6; 110-19-0;Bán thành phẩm của sơn đi từ polymer acrylic trong môi trường không chứa nước , AL-11 BLACK MA-100, CAS: 108-88-3; 78-93-3; 80-62-6; 78-83-1; 1333-86-4; 142-82-5;123-42-2; 141-78-6; 110-19-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18275
KG
75
KGM
252
USD
210821OSGL2108003
2021-08-27
291533 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Mixed solvent isobutyl acetate and n-butyl acetate, n-butyl acetate content above 95%, thinner (bae-1045) (PTPL No. 427 / TB-KDHQ in 12.12.2019). New 100%;Hỗn hợp dung môi isobutyl axetat và n-butyl axetat, hàm lượng n-butyl axetat trên 95%, THINNER(BAE-1045) (KQ PTPL số 427/TB-KĐHQ ngày 12.12.2019). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16245
KG
4500
KGM
15570
USD
200222OSGL2202006
2022-02-25
291533 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Mixture of solvent isobutyl acetate and n-butyl acetate, n-butyl acetate content of over 95%, thinner (bae-1045) (PTPL No. 427 / TB-KDHQ in 12.12.2019). New 100%;Hỗn hợp dung môi isobutyl axetat và n-butyl axetat, hàm lượng n-butyl axetat trên 95%, THINNER(BAE-1045) (KQ PTPL số 427/TB-KĐHQ ngày 12.12.2019). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16582
KG
2160
KGM
6199
USD
050921OSGL2109004
2021-09-10
290230 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Synthetic wax in organic solvent, Surface Additive (HOB-7428), TP: Toluene (80-90%); 10-ethyl-4,4-DioctyL-7-OXO-8-OXA-3.5-Dithia-4-Stannatetradecanoic Acid 2-ethylhexyl ester (10-20%);Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SURFACE ADDITIVE(HOB-7428), TP: Toluene(80-90%); 10-Ethyl-4,4-dioctyl-7-oxo-8-oxa-3,5-dithia-4-stannatetradecanoic acid 2-ethylhexyl ester (10-20%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15700
KG
360
KGM
4741
USD
112200017130337
2022-05-26
846210 C?NG TY TNHH BU IL VINA BU IL HARNESS CO LTD Dz-SC2000 patching machines of electric wires, Model: DZ-SC2000, Serial: DZ2201152V, Da: 220V, 50/60Hz, NSX: Dyzen, SXN: 2022. Secondhand. Section 1 of the temporary import account.;DZ-SC2000#&Máy dập đầu chốt của dây điện,model:DZ-SC2000, Serial:DZ2201152V,ĐA: 220V, 50/60Hz,NSX: DYZEN,SXN:2022. Hàng đã qua sử dụng. Mục 1 của TK tạm nhập.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH BU IL VINA
CONG TY TNHH BU IL VINA
2693
KG
1
PCE
33506
USD
011121OSGL2110006
2021-11-08
390691 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Polyacrylate in organic solvents, Oligoma Resin Clear (AA 964-60); Ingredients: Maleic anhydride, phthalic anhydride, nepentyl glycol, styrene, n-butyl acrylate polymer 50-60%, is going to PPP TK 1039880;Polyacrylate trong dung môi hữu cơ, OLIGOMA RESIN CLEAR(AA 964-60); thành phần: Maleic anhydride, phthalic anhydride, neopentyl glycol, styrene, n-butyl acrylate polyme 50-60%, đang đi PTPL tk 1039880
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17638
KG
200
KGM
1230
USD
061121OSGL2111002
2021-11-15
293499 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Synthetic wax in liquid organic solvent, Surface Additive (HOM-9916), Ingredients: Styrene, N-Butyl Methacrylate, N-Butyl Acrylate, Methyl Methacrylate, 2-Hydroxyethyl Methacrylate;Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng , SURFACE ADDITIVE(HOM-9916), thành phần: Styrene, n-butyl methacrylate, n-butyl acrylate, methyl methacrylate, 2-hydroxyethyl methacrylate
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17582
KG
15
KGM
554
USD
271021OSGL2110004
2021-11-03
291531 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Etyl Acetat Thinner (BAE-1040), (PTPH KQ No. 276 / TB-KDHQ on September 13, 19). New 100%;Etyl acetat THINNER(BAE-1040), (KQ PTPL số 276/TB-KĐHQ ngày 13.09.19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
16035
KG
1900
KGM
3648
USD
180122OSGL2201007
2022-01-25
291419 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Dimetyl Heptanone (or Diisobutyl Ketone) isometry, liquid, thinner (DIBK), (PPP No. 223 / TB-KĐ6 on 10/06/2021). New 100%;Hỗn hợp đồng phân của dimetyl heptanone (hay diisobutyl ketone), dạng lỏng, THINNER(DIBK),(KQ PTPL Số 223/TB-KĐ6 ngày 10/06/2021). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15780
KG
1650
KGM
9834
USD
200222OSGL2202010
2022-02-25
390610 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Poly (methyl methacrylate) primeval, soluble in organic solvent with a solvent content of 45.2%, liquid form, Oligoma Resin Clear (AA-5501) (AA-5501) (PPP No. 293 / TB-KĐ6 on July 20 / 21);Poly(methyl methacrylate) nguyên sinh, hòa tan trong dung môi hữu cơ có hàm lượng dung môi 45,2%, dạng lỏng, OLIGOMA RESIN CLEAR(AA-5501)(KQ PTPL số 293/TB-KĐ6 ngày 20/7/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18146
KG
1000
KGM
6790
USD
181220OSITZ09165HCM
2020-12-24
540411 C?NG TY TNHH WORLDON VI?T NAM SAM BU FINE CHEMICAL CO LTD GTS6 # & monofilament, from elastomeric TPU, SMB-NASA-SIL 550D TPU, color code GREEN APPLE 30D, a new 100%;GTS6#&Sợi monofilament, từ nhựa đàn hồi TPU, SMB-NASA-SIL 550D TPU, mã màu 30D APPLE GREEN, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
760
KG
100
KGM
1380
USD
MIQOSEL006298
2022-03-31
560393 AFL TELECOMMUNICATIONS LLC DEUK YOUNG CO LTD 14 PKGS (181 BOXES) OF NON CONDUCTIVE S/W TAPE PO NO. 644801, 644803 LOT NO.: AFL-211105 , AF;-211108 H.S. CODE: 5603.93.0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
4965
KG
12
PKG
0
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Paper PLAID used to produce individual tape, size 95mm wide;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
80000
MTR
1256
USD
061221AMCO21120012SEL-01
2021-12-15
300510 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD Support tape to heal Somaderm-Spot wound, size 24 hours / sheet, 100% new goods;BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM-SPOT, kích thước 24miếng/tấm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
50000
PCE
2500
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 C?NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD CVH # & Wing Making Steamed / New S / S 0.45t * 80, stainless steel, lotus-shaped, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;CVH#&Cánh làm vỉ hấp/New S/S 0.45T*80, bằng thép không gỉ, hình cánh sen, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
2185
KGM
4750
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 C?NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD DVH # & steamed blister / new s / s 0.45t * 185, stainless steel, circle, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;DVH#&Đế vỉ hấp/New S/S 0.45T*185, bằng thép không gỉ, hình tròn, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
613
KGM
2400
USD
POBUSSKU19122105
2020-02-25
521215 HYUNDAI STEEL AMERICA INC YOUNG STEEL CO LTD COIL 3 COILS 36.377 MT GALVANNEALED STEEL SHEET IN COIL AND-OR COLD ROLLED STEEL SHEET INCOIL PO NUMBER: KOBE-GACR-OCT2019 COUNTRYOF ORIGIN:JAPAN COILS : 3 COILS NET WEIGHT: 36.200 MT GROSS WEIGHT : 36.377 MT L-C NO. DIP0090219S00117<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58031, KWANGYANG
1901, MOBILE, AL
36377
KG
3
COL
0
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0124 # & Plaid printing paper used to produce personal tape, 75mm wide size;A0124#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 75MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0034 # & Print paper used to produce Pororo personal tape, 45mm wide;A0034#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
77
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0024 # & white paper used to produce personalized, 75mm wide tape;A0024#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
228
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Plaid paper used to produce personal tape, 95mm wide size;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
100000
MTR
1570
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0125 # & Plaid paper used to produce personal tape, 45mm wide size;A0125#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 45MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
154
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0032 # & printing paper used to produce Pororo personal tape, 75mm wide;A0032#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0025 # & white paper used to produce personalized, 45mm wide tape;A0025#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
30000
MTR
201
USD
151120DSL2011HM150
2020-11-20
190231 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? PHúC TH?NH YOUNG POONG CO LTD Spicy sweet rice cake Topokki, accompanying sauces (Sweet & Spicy Topokki) sp dough made from cooked and specifications: 140g x 30 cups / 1 thung.NSX: Young Poong Co., LTD, a new 100%, HSD: T11 / 2021;Bánh gạo Topokki vị cay ngọt, kèm nước sốt (Sweet& Spicy Topokki) sp làm từ bột nhào đã làm chín,quy cách:140g x 30 cốc/1 thùng.NSX:Young Poong Co.,LTD, mới 100%,HSD:T11/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9256
KG
550
UNK
13200
USD
130721KORT2107081
2021-07-19
510910 C?NG TY TNHH T?N ??I NG?C HAN AND YOUNG CO LTD 2-SX # & Wool Wool Types of all kinds (Wool 100% have used to weave sweaters, new goods 100);2-SX#&Sợi dệt wool các loại ( Wool 100% đã qua sử lý dùng để dệt áo len, hàng mới 100)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1602
KG
642
KGM
24470
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0130 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 5030CM, (PLAID);D0130#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 5030CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
105300
PCE
1053
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0129 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 73X25CM, (PLAID);D0129#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 73X25CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
306000
PCE
2448
USD
291020AMCO20100045SEL-02
2020-11-05
300511 C?NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD TAPES FIXED KIM always waterproof ADFLEX-IV, size 6.7X10CM, new 100%;BĂNG KEO CỐ ĐỊNH KIM LUỒN KHÔNG THẤM NƯỚC ADFLEX-IV, kích thước 6.7X10CM, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
11500
PCE
547
USD
POBUKANMOB194036
2020-01-22
320413 HYUNDAI STEEL AMERICA INC YOUNG STEEL CO LTD COIL 3 COILS 22.223 MT COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL PO NUMBER: KOBE-GACR-SEP2019 COUNTRY OF ORIGIN:JAPAN COILS : 3 COILS NET WEIGHT : 22.100 MT GROSS WEIGHT: 22.223 MT L-C NO. DIP0090219S00114<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58031, KWANGYANG
1901, MOBILE, AL
22223
KG
3
COL
0
USD
ONEYSELC14554A02
2022-04-02
511119 JOON LLC SHIN YOUNG CO LTD 12 PKGS OF (2,400 PCS) PART FOR MANUFACTURING<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
10212
KG
12
PKG
204240
USD
KORT2107293
2021-07-30
551120 C?NG TY TNHH T?N ??I NG?C HAN AND YOUNG CO LTD 1-SX # & Yarn Textile Fiber Synthetic Staple (Rayon 50% Nylon 22% Polyester 28% Used to Woven Sweater, 100% New Products);1-SX#&Sợi dệt từ xơ staple tổng hợp ( Rayon 50% Nylon 22% Polyester 28% dùng để dệt áo len, hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
324
KG
22
KGM
242
USD
KNLT2011031
2020-11-24
500791 C?NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 14NL_05 # & Fabrics 30% Silk 70% Cotton printed woven 54/55 ";14NL_05#&Vải 30% Silk 70% Cotton đã in dệt thoi khổ 54/55"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
264
KG
3607
YRD
15147
USD