Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4I4CRF13NCF6M
2020-04-07
300590 PRIME MEDICA PROMOTION PVT LTD PRIME MEDICAL INC SPLINTS (LIMB/BODY/EAR)/COLLAR (NO MEDICATED ELEMENTS USED)ORTHOPEDIC PRODUCT F3W-3" (WHITE) PRIME CAST(630 ROLLS)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
DASHRATH VADODRA ICD (INBRC6)
0
KG
630
ROL
819
USD
0322DMP2K17PS
2021-01-08
300590 PRIME MEDICA PROMOTION PVT LTD PRIME MEDICAL INC SPLINTS (LIMB/BODY/EAR)/COLLAR (NO MEDICATED ELEMENTS USED)ORTHOPEDIC PRODUCT F5B-5"(BLUE)PRIME CAST (7500 ROLLS)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
DASHRATH VADODRA ICD (INBRC6)
0
KG
7500
NOS
13500
USD
0322DMP2K17PS
2021-01-08
300590 PRIME MEDICA PROMOTION PVT LTD PRIME MEDICAL INC SPLINTS (LIMB/BODY/EAR)/COLLAR (NO MEDICATED ELEMENTS USED)ORTHOPEDIC PRODUCT F6B-6"(BLUE)PRIME CAST (2700 ROLLS)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
DASHRATH VADODRA ICD (INBRC6)
0
KG
2700
NOS
5478
USD
I44KSG8J49ZOF
2020-01-10
300590 PRIME MEDICA PROMOTION PVT LTD PRIME MEDICAL INC SPLINTS (LIMB/BODY/EAR)/COLLAR (NO MEDICATED ELEMENTS USED)ORTHOPEDIC PRODUCT F6B-6"(BLUE)PRIME CAST - (900 ROLLS)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
DASHRATH VADODRA ICD (INBRC6)
0
KG
900
ROL
1710
USD
SBKL2201121
2022-06-25
300610 C?NG TY TNHH SEJUNG MEDICAL VALLEY SEJUNG MEDICAL INDUSTRY INC Surgical stitches-Model: 29036DB (Mono, FCL, 29GX30mm, 25AX4Pack 100EA/BOX), NSX: June 10, 2022, HSD: 2 years. NSX: Dongbang Medical Co., LDT, Korea, 100% new goods;Chỉ khâu phẫu thuật-Model: 29036DB (mono, FCL, 29Gx30mm,25eax4pack 100EA/BOX), NSX: 10/06/2022, HSD:2 năm. NSX: DongBang Medical Co., Ldt,Korea, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
53
KG
30
SET
2400
USD
777157337865
2022-06-27
901832 C?NG TY TNHH C?NG NGH? Y T? PERFECT VI?T NAM SPECTRA MEDICAL DEVICES INC OKKCB (20GAX1.0 '') #& Curved Burial Pipeline 20ga X.1.0 '' (specifications 20gax1.0 '' Steel accessories for transmission cords);OKKCB(20GAx1.0'')#&Ống kim kim cong cánh bướm 20GA X.1.0'' (qui cách 20GAx1.0'' phụ kiện bằng thép dùng cho dây truyền dịch)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
27
KG
3280
PCE
935
USD
150422ISHPG220403ICN
2022-04-26
843510 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? HAN KWANG SOO Personal luggage and used household items: Cuckoo blender;Hành lý cá nhân và đồ gia đình đã qua sử dụng: Máy xay sinh tố Cuckoo
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1050
KG
1
PCE
10
USD
130721ONNUAS21015P
2021-07-20
600199 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U MINH THàNH SHIN KWANG CO Polar60 # & Polar Fleece Fabric / Color, Suffering 60 "(Knitted Fabric, 100% Polyester, Raw Material Production Stuffed Toys) - New 100%;POLAR60#&Vải POLAR FLEECE/ các màu, khổ 60" (Vải dệt kim, 100% polyester, Nguyên liệu sản xuất đồ chơi nhồi bông xuất khẩu) - Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4800
KG
869
YRD
1999
USD
090422OSHCM2203001
2022-04-21
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The aromatic hydrocon mixture contains over 50% of the weight of the Xylene and Thinner contract mixture (BaA-1010), (KQ PTPL No. 364/TB-KĐHQ dated October 24, 19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18211
KG
360
KGM
580
USD
200622OSGL2206003
2022-06-28
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The aromatic hydrocon mixture contains over 50% of the weight of the Xylene and Thinner contract mixture (BaA-1010), (KQ PTPL No. 364/TB-KĐHQ dated October 24, 19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17466
KG
1800
KGM
3744
USD
120121OSGL2012035
2021-02-02
270730 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M A I JUNG BU ESCHEM CO LTD Aromatic hydrocarbons mixture containing 50% by weight of mixed isomer xylene, THINNER (BAA-1010) (KQ PTPL No. 364 / TB-KDHQ dated 10/24/19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18358
KG
1620
KGM
1490
USD
051221OSGL2112002
2021-12-11
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The mixture of aromatic hydrocabon contains over 50% of the weight is a mixture of Xylene isozy, Thinner (BAA-1010), (PTPH KQ No. 364 / TB-KDHQ on October 24). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18284
KG
1080
KGM
1426
USD
041221OSGL2111008
2021-12-11
293500 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Synthetic wax in organic liquid solvent Surface Additive (HOM-9915), Xylene component 30-40%; Isobutyl Acetate 15-25%; Ethyleneglycol monoethyl ether acetate 5-15%;;Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng SURFACE ADDITIVE(HOM-9915), thành phần Xylene 30-40%; Isobutyl acetate 15-25%; Ethyleneglycol monoethyl ether acetate 5-15%;
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
15660
KG
320
KGM
2506
USD
200121005BX00190
2021-01-29
780199 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM DONG BU ENG CO LTD 40000081-refining Lead, ingots, unwrought, used as raw material production Ingot-code LEAD cas7439-92-1-KQGD0417 / N1.13 / TD-18/06/2013-has to inspect the goods at tk101990254111 / A12-05 / 05/2018;40000081-Chì tinh luyện,dạng thỏi đúc,chưa gia công,dùng làm nguyên liệu sản xuất LEAD INGOT-mã cas7439-92-1-KQGD0417/N1.13/TD-18/06/2013-đã kiểm hóa tại tk101990254111/A12-05/05/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18893
KG
18876
KGM
44819
USD
JSSYPMEX2104004
2021-05-06
841899 BUSUNG AMERICA CORP BU SUNG EVEREST CO LTD COMMERCIAL REFRIGERATORS & FREEZERS<br/>COMMERCIAL REFRIGERATORS & FREEZERS<br/>COMMERCIAL REFRIGERATORS & FREEZERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
16080
KG
104
PKG
0
USD
OSGL2011002
2020-11-24
320891 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Semi-finished products of paint from acrylic polymers in non-aqueous environment, AL-11 BLACK MA-100, CAS: 108-88-3; 78-93-3; 80-62-6; 78-83-1; 1333-86-4; 142-82-5; 123-42-2; 141-78-6; 110-19-0;Bán thành phẩm của sơn đi từ polymer acrylic trong môi trường không chứa nước , AL-11 BLACK MA-100, CAS: 108-88-3; 78-93-3; 80-62-6; 78-83-1; 1333-86-4; 142-82-5;123-42-2; 141-78-6; 110-19-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18275
KG
75
KGM
252
USD
210821OSGL2108003
2021-08-27
291533 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Mixed solvent isobutyl acetate and n-butyl acetate, n-butyl acetate content above 95%, thinner (bae-1045) (PTPL No. 427 / TB-KDHQ in 12.12.2019). New 100%;Hỗn hợp dung môi isobutyl axetat và n-butyl axetat, hàm lượng n-butyl axetat trên 95%, THINNER(BAE-1045) (KQ PTPL số 427/TB-KĐHQ ngày 12.12.2019). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16245
KG
4500
KGM
15570
USD
200222OSGL2202006
2022-02-25
291533 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Mixture of solvent isobutyl acetate and n-butyl acetate, n-butyl acetate content of over 95%, thinner (bae-1045) (PTPL No. 427 / TB-KDHQ in 12.12.2019). New 100%;Hỗn hợp dung môi isobutyl axetat và n-butyl axetat, hàm lượng n-butyl axetat trên 95%, THINNER(BAE-1045) (KQ PTPL số 427/TB-KĐHQ ngày 12.12.2019). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16582
KG
2160
KGM
6199
USD
050921OSGL2109004
2021-09-10
290230 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Synthetic wax in organic solvent, Surface Additive (HOB-7428), TP: Toluene (80-90%); 10-ethyl-4,4-DioctyL-7-OXO-8-OXA-3.5-Dithia-4-Stannatetradecanoic Acid 2-ethylhexyl ester (10-20%);Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SURFACE ADDITIVE(HOB-7428), TP: Toluene(80-90%); 10-Ethyl-4,4-dioctyl-7-oxo-8-oxa-3,5-dithia-4-stannatetradecanoic acid 2-ethylhexyl ester (10-20%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15700
KG
360
KGM
4741
USD
112200017130337
2022-05-26
846210 C?NG TY TNHH BU IL VINA BU IL HARNESS CO LTD Dz-SC2000 patching machines of electric wires, Model: DZ-SC2000, Serial: DZ2201152V, Da: 220V, 50/60Hz, NSX: Dyzen, SXN: 2022. Secondhand. Section 1 of the temporary import account.;DZ-SC2000#&Máy dập đầu chốt của dây điện,model:DZ-SC2000, Serial:DZ2201152V,ĐA: 220V, 50/60Hz,NSX: DYZEN,SXN:2022. Hàng đã qua sử dụng. Mục 1 của TK tạm nhập.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH BU IL VINA
CONG TY TNHH BU IL VINA
2693
KG
1
PCE
33506
USD
011121OSGL2110006
2021-11-08
390691 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Polyacrylate in organic solvents, Oligoma Resin Clear (AA 964-60); Ingredients: Maleic anhydride, phthalic anhydride, nepentyl glycol, styrene, n-butyl acrylate polymer 50-60%, is going to PPP TK 1039880;Polyacrylate trong dung môi hữu cơ, OLIGOMA RESIN CLEAR(AA 964-60); thành phần: Maleic anhydride, phthalic anhydride, neopentyl glycol, styrene, n-butyl acrylate polyme 50-60%, đang đi PTPL tk 1039880
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17638
KG
200
KGM
1230
USD
061121OSGL2111002
2021-11-15
293499 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Synthetic wax in liquid organic solvent, Surface Additive (HOM-9916), Ingredients: Styrene, N-Butyl Methacrylate, N-Butyl Acrylate, Methyl Methacrylate, 2-Hydroxyethyl Methacrylate;Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng , SURFACE ADDITIVE(HOM-9916), thành phần: Styrene, n-butyl methacrylate, n-butyl acrylate, methyl methacrylate, 2-hydroxyethyl methacrylate
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17582
KG
15
KGM
554
USD
271021OSGL2110004
2021-11-03
291531 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Etyl Acetat Thinner (BAE-1040), (PTPH KQ No. 276 / TB-KDHQ on September 13, 19). New 100%;Etyl acetat THINNER(BAE-1040), (KQ PTPL số 276/TB-KĐHQ ngày 13.09.19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
16035
KG
1900
KGM
3648
USD
180122OSGL2201007
2022-01-25
291419 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Dimetyl Heptanone (or Diisobutyl Ketone) isometry, liquid, thinner (DIBK), (PPP No. 223 / TB-KĐ6 on 10/06/2021). New 100%;Hỗn hợp đồng phân của dimetyl heptanone (hay diisobutyl ketone), dạng lỏng, THINNER(DIBK),(KQ PTPL Số 223/TB-KĐ6 ngày 10/06/2021). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15780
KG
1650
KGM
9834
USD
200222OSGL2202010
2022-02-25
390610 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Poly (methyl methacrylate) primeval, soluble in organic solvent with a solvent content of 45.2%, liquid form, Oligoma Resin Clear (AA-5501) (AA-5501) (PPP No. 293 / TB-KĐ6 on July 20 / 21);Poly(methyl methacrylate) nguyên sinh, hòa tan trong dung môi hữu cơ có hàm lượng dung môi 45,2%, dạng lỏng, OLIGOMA RESIN CLEAR(AA-5501)(KQ PTPL số 293/TB-KĐ6 ngày 20/7/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18146
KG
1000
KGM
6790
USD
181220OSITZ09165HCM
2020-12-24
540411 C?NG TY TNHH WORLDON VI?T NAM SAM BU FINE CHEMICAL CO LTD GTS6 # & monofilament, from elastomeric TPU, SMB-NASA-SIL 550D TPU, color code GREEN APPLE 30D, a new 100%;GTS6#&Sợi monofilament, từ nhựa đàn hồi TPU, SMB-NASA-SIL 550D TPU, mã màu 30D APPLE GREEN, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
760
KG
100
KGM
1380
USD
210821ESSASEL21081202
2021-09-09
381900 C?NG TY TNHH VINA BUHMWOO KWANG WOO CO LTD Fire-resistant hydraulic liquid using lubricating oil - WG-46 (TP: Ethylene glycol, water and additives), CAS Code: 928-24-5 (216kg / barrel), 100% new products;Chất lỏng thủy lực kháng cháy dùng sx dầu bôi trơn - WG-46 (TP: Ethylene glycol, nước và phụ gia), mã Cas: 928-24-5 (216kg/thùng), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6900
KG
30
UNIT
15660
USD