Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017130337
2022-05-26
846210 C?NG TY TNHH BU IL VINA BU IL HARNESS CO LTD Dz-SC2000 patching machines of electric wires, Model: DZ-SC2000, Serial: DZ2201152V, Da: 220V, 50/60Hz, NSX: Dyzen, SXN: 2022. Secondhand. Section 1 of the temporary import account.;DZ-SC2000#&Máy dập đầu chốt của dây điện,model:DZ-SC2000, Serial:DZ2201152V,ĐA: 220V, 50/60Hz,NSX: DYZEN,SXN:2022. Hàng đã qua sử dụng. Mục 1 của TK tạm nhập.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH BU IL VINA
CONG TY TNHH BU IL VINA
2693
KG
1
PCE
33506
USD
091221GLVSKR0011878-01
2021-12-13
853890 C?NG TY TNHH YURA HARNESS VI?T NAM YURA HARNESS CO LTD Tap23mc126sn # & raw material manufacturing automotive wiring set: wiring connector (terminal), used for voltage no more than 1,000 v, 19mm long. 7-1452668-1;TAP23MC126SN#&Nguyên liệu sx bộ dây điện ô tô: Đầu nối dây điện (TERMINAL), Dùng cho điện áp ko quá 1.000 V, dài 19mm. 7-1452668-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
25950
KG
6000
PCE
432
USD
091221GLVSKR0011878-01
2021-12-13
853890 C?NG TY TNHH YURA HARNESS VI?T NAM YURA HARNESS CO LTD TKTMM02502SN # & Raw Materials Automotive Wiring Set: Power wire connector (terminal), used for voltage not more than 1,000 V, 14.85mm long. 731054-3;TKTMM02502SN#&Nguyên liệu sx bộ dây điện ô tô: Đầu nối dây điện (TERMINAL), Dùng cho điện áp không quá 1.000 V, dài 14.85mm. 731054-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
25950
KG
8000
PCE
64
USD
090422OSHCM2203001
2022-04-21
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The aromatic hydrocon mixture contains over 50% of the weight of the Xylene and Thinner contract mixture (BaA-1010), (KQ PTPL No. 364/TB-KĐHQ dated October 24, 19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18211
KG
360
KGM
580
USD
200622OSGL2206003
2022-06-28
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The aromatic hydrocon mixture contains over 50% of the weight of the Xylene and Thinner contract mixture (BaA-1010), (KQ PTPL No. 364/TB-KĐHQ dated October 24, 19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17466
KG
1800
KGM
3744
USD
120121OSGL2012035
2021-02-02
270730 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M A I JUNG BU ESCHEM CO LTD Aromatic hydrocarbons mixture containing 50% by weight of mixed isomer xylene, THINNER (BAA-1010) (KQ PTPL No. 364 / TB-KDHQ dated 10/24/19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18358
KG
1620
KGM
1490
USD
051221OSGL2112002
2021-12-11
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The mixture of aromatic hydrocabon contains over 50% of the weight is a mixture of Xylene isozy, Thinner (BAA-1010), (PTPH KQ No. 364 / TB-KDHQ on October 24). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18284
KG
1080
KGM
1426
USD
041221OSGL2111008
2021-12-11
293500 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Synthetic wax in organic liquid solvent Surface Additive (HOM-9915), Xylene component 30-40%; Isobutyl Acetate 15-25%; Ethyleneglycol monoethyl ether acetate 5-15%;;Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng SURFACE ADDITIVE(HOM-9915), thành phần Xylene 30-40%; Isobutyl acetate 15-25%; Ethyleneglycol monoethyl ether acetate 5-15%;
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
15660
KG
320
KGM
2506
USD
200121005BX00190
2021-01-29
780199 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM DONG BU ENG CO LTD 40000081-refining Lead, ingots, unwrought, used as raw material production Ingot-code LEAD cas7439-92-1-KQGD0417 / N1.13 / TD-18/06/2013-has to inspect the goods at tk101990254111 / A12-05 / 05/2018;40000081-Chì tinh luyện,dạng thỏi đúc,chưa gia công,dùng làm nguyên liệu sản xuất LEAD INGOT-mã cas7439-92-1-KQGD0417/N1.13/TD-18/06/2013-đã kiểm hóa tại tk101990254111/A12-05/05/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18893
KG
18876
KGM
44819
USD
JSSYPMEX2104004
2021-05-06
841899 BUSUNG AMERICA CORP BU SUNG EVEREST CO LTD COMMERCIAL REFRIGERATORS & FREEZERS<br/>COMMERCIAL REFRIGERATORS & FREEZERS<br/>COMMERCIAL REFRIGERATORS & FREEZERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
16080
KG
104
PKG
0
USD
OSGL2011002
2020-11-24
320891 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Semi-finished products of paint from acrylic polymers in non-aqueous environment, AL-11 BLACK MA-100, CAS: 108-88-3; 78-93-3; 80-62-6; 78-83-1; 1333-86-4; 142-82-5; 123-42-2; 141-78-6; 110-19-0;Bán thành phẩm của sơn đi từ polymer acrylic trong môi trường không chứa nước , AL-11 BLACK MA-100, CAS: 108-88-3; 78-93-3; 80-62-6; 78-83-1; 1333-86-4; 142-82-5;123-42-2; 141-78-6; 110-19-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18275
KG
75
KGM
252
USD
210821OSGL2108003
2021-08-27
291533 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Mixed solvent isobutyl acetate and n-butyl acetate, n-butyl acetate content above 95%, thinner (bae-1045) (PTPL No. 427 / TB-KDHQ in 12.12.2019). New 100%;Hỗn hợp dung môi isobutyl axetat và n-butyl axetat, hàm lượng n-butyl axetat trên 95%, THINNER(BAE-1045) (KQ PTPL số 427/TB-KĐHQ ngày 12.12.2019). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16245
KG
4500
KGM
15570
USD
200222OSGL2202006
2022-02-25
291533 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Mixture of solvent isobutyl acetate and n-butyl acetate, n-butyl acetate content of over 95%, thinner (bae-1045) (PTPL No. 427 / TB-KDHQ in 12.12.2019). New 100%;Hỗn hợp dung môi isobutyl axetat và n-butyl axetat, hàm lượng n-butyl axetat trên 95%, THINNER(BAE-1045) (KQ PTPL số 427/TB-KĐHQ ngày 12.12.2019). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16582
KG
2160
KGM
6199
USD
050921OSGL2109004
2021-09-10
290230 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Synthetic wax in organic solvent, Surface Additive (HOB-7428), TP: Toluene (80-90%); 10-ethyl-4,4-DioctyL-7-OXO-8-OXA-3.5-Dithia-4-Stannatetradecanoic Acid 2-ethylhexyl ester (10-20%);Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SURFACE ADDITIVE(HOB-7428), TP: Toluene(80-90%); 10-Ethyl-4,4-dioctyl-7-oxo-8-oxa-3,5-dithia-4-stannatetradecanoic acid 2-ethylhexyl ester (10-20%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15700
KG
360
KGM
4741
USD
011121OSGL2110006
2021-11-08
390691 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Polyacrylate in organic solvents, Oligoma Resin Clear (AA 964-60); Ingredients: Maleic anhydride, phthalic anhydride, nepentyl glycol, styrene, n-butyl acrylate polymer 50-60%, is going to PPP TK 1039880;Polyacrylate trong dung môi hữu cơ, OLIGOMA RESIN CLEAR(AA 964-60); thành phần: Maleic anhydride, phthalic anhydride, neopentyl glycol, styrene, n-butyl acrylate polyme 50-60%, đang đi PTPL tk 1039880
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17638
KG
200
KGM
1230
USD
061121OSGL2111002
2021-11-15
293499 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Synthetic wax in liquid organic solvent, Surface Additive (HOM-9916), Ingredients: Styrene, N-Butyl Methacrylate, N-Butyl Acrylate, Methyl Methacrylate, 2-Hydroxyethyl Methacrylate;Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng , SURFACE ADDITIVE(HOM-9916), thành phần: Styrene, n-butyl methacrylate, n-butyl acrylate, methyl methacrylate, 2-hydroxyethyl methacrylate
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17582
KG
15
KGM
554
USD
271021OSGL2110004
2021-11-03
291531 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Etyl Acetat Thinner (BAE-1040), (PTPH KQ No. 276 / TB-KDHQ on September 13, 19). New 100%;Etyl acetat THINNER(BAE-1040), (KQ PTPL số 276/TB-KĐHQ ngày 13.09.19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
16035
KG
1900
KGM
3648
USD
180122OSGL2201007
2022-01-25
291419 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Dimetyl Heptanone (or Diisobutyl Ketone) isometry, liquid, thinner (DIBK), (PPP No. 223 / TB-KĐ6 on 10/06/2021). New 100%;Hỗn hợp đồng phân của dimetyl heptanone (hay diisobutyl ketone), dạng lỏng, THINNER(DIBK),(KQ PTPL Số 223/TB-KĐ6 ngày 10/06/2021). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15780
KG
1650
KGM
9834
USD
200222OSGL2202010
2022-02-25
390610 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Poly (methyl methacrylate) primeval, soluble in organic solvent with a solvent content of 45.2%, liquid form, Oligoma Resin Clear (AA-5501) (AA-5501) (PPP No. 293 / TB-KĐ6 on July 20 / 21);Poly(methyl methacrylate) nguyên sinh, hòa tan trong dung môi hữu cơ có hàm lượng dung môi 45,2%, dạng lỏng, OLIGOMA RESIN CLEAR(AA-5501)(KQ PTPL số 293/TB-KĐ6 ngày 20/7/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18146
KG
1000
KGM
6790
USD
160322SMLMSEL2G4449300
2022-03-24
721932 C?NG TY TNHH INOX C??NG PHáT GUN IL CO LTD 'Flat rolled stainless steel (C <1.2%, CR> 10.5%) No over excessive cold rolling, roll form, type 2 304 2b, BB, BD, HL (KT 3.0mm x 1000-1260mm x roll), Standard KSD 3698, NSX Hyundai BNG Steel, 100% new;'Thép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, loại 2 304 2B,BB, BD,HL (KT 3.0mm x 1000-1260mm x cuộn), tiêu chuẩn KSD 3698,NSX HYUNDAI BNG STEEL, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
61529
KG
3031
KGM
9457
USD
070221SMLMSEL1E2405400
2021-02-18
721932 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U AN V? GUN IL CO LTD Stainless steel plates, not further worked than cold-rolled, flat-rolled, STS 304. GRADE Standard KS-D-3698. Size3mm x 1000mm x 2000 mm up up. Do not scratch the surface creation. New 100%;Thép không gỉ dạng tấm, không gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, GRADE STS 304. Tiêu chuẩn KS-D-3698. Size3mm x 1000mm up X 2000 mm up. Không tạo xước bề mặt. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22440
KG
1510
KGM
2884
USD
251221SMLMSEL1K0589500
2022-01-05
721932 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN 3S VI?T NAM GUN IL CO LTD Stainless steel flat rolled excessively coated cold rolled rolling, heat treatment, rolls, unedited paint plating, steel labels: 430, .size: 3.0 mm x 935 mm x coil; row type 2,;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội đã qua ủ, xử lý nhiệt, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép: 430,.size: dầy 3.0 mm x rộng 935 mm x coil; hàng loại 2,
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
40849
KG
1799
KGM
2842
USD
080522KMTCPUSF548934
2022-05-25
392510 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? IBP SUNG IL CO LTD Grip water tank with composite plastic, capacity of 441000 liters, Sung il brand, 100% new goods;Bể chứa nước lắp ghép GRP bằng nhựa composite, sức chứa 441000 lít, Hiệu Sung Il, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14403
KG
2
UNIT
52300
USD
181220OSITZ09165HCM
2020-12-24
540411 C?NG TY TNHH WORLDON VI?T NAM SAM BU FINE CHEMICAL CO LTD GTS6 # & monofilament, from elastomeric TPU, SMB-NASA-SIL 550D TPU, color code GREEN APPLE 30D, a new 100%;GTS6#&Sợi monofilament, từ nhựa đàn hồi TPU, SMB-NASA-SIL 550D TPU, mã màu 30D APPLE GREEN, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
760
KG
100
KGM
1380
USD
041221POBUPUS211181565
2021-12-13
560891 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P S?N XU?T BAO Bì NAM S?N CHANG IL Used braided fishing net (200-300m / roll), the item is not torn and intact value used;Lưới đánh cá bằng sợi chão bện đã qua sử dụng (200-300m/cuộn), hàng không rách và còn nguyên giá trị sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
65670
KG
65670
KGM
7880
USD
775896074681
2022-02-07
710510 CHRISTENSEN CHILE S A IL F POLVO DE DIAMANTES.;DIAMANTES;EN POLVO;DE USO INDUSTRIAL PARA FIJACION ENUTILES DE PERFORACION<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
20000
QUINTALES METRICOS NETOS
4894
USD
775896074681
2022-02-07
710510 CHRISTENSEN CHILE S A IL F POLVO DE DIAMANTES.;DIAMANTES;EN POLVO;DE USO INDUSTRIAL PARA FIJACION ENUTILES DE PERFORACION<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
25000
QUINTALES METRICOS NETOS
6118
USD
775896074681
2022-02-07
710510 CHRISTENSEN CHILE S A IL F POLVO DE DIAMANTES.;DIAMANTES;EN POLVO;DE USO INDUSTRIAL PARA FIJACION ENUTILES DE PERFORACION<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
40000
QUINTALES METRICOS NETOS
15499
USD
200122KIHKHOC22010019
2022-01-26
845390 C?NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM YOUNG IL LEATHER CO LTD Create a stainless steel leather layer of leather rolling machine (1,000x1,370 mm), 100% new products;Tấm ép tạo vân da bằng thép không gỉ của máy ép tạo vân da (1,000x1,370 mm), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
1
PCE
1500
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 C?NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD