Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080221CNCKHPH210208002
2021-02-18
722591 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA BS STEEL CO LTD EGI-120-0880-C # & electrolytic galvanized steel (alloy, flat rolled, rolls), EGI / 1.2T * 880 * COIL. New 100%.;EGI-120-0880-C#&Thép mạ kẽm điện phân (hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn), EGI / 1.2T*880*COIL. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
39725
KG
6120
KGM
6047
USD
190621DSCCPUS21060215
2021-07-28
840690 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí OPEC SEGERO MARINE CO LTD Silver lining blocking, material: steel (thrust collar 63), PN: N36-854-4018-1, Turbine parts Met 30SR, 100% new;Bạc lót chặn, chất liệu: Thép (THRUST COLLAR 63) , PN: N36-854-4018-1, Phụ tùng tua bin MET 30SR, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
425
KG
1
PCE
141
USD
ESSAPUS20061743
2020-07-08
850133 INSTRUFIT ENTERPRISE
HYOSUNG MARINE CO LTD 1 WOODEN BOX STC FOR ELECTRIC MOTOR (AC 3 PHASE INDUCTION MOTOR (MAKER: HYUNDAI)11 KW(15HP) POLES 2P, VOLT 460 V, MODEL HLP165SR108LP))
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
168
KG
1
Piece
1800
USD
190621DSCCPUS21060215
2021-07-28
730451 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí OPEC SEGERO MARINE CO LTD High pressure oil pipe 5, Material: Steel (Injection Pipe Ass'y No5), PN: 152673-59850, Yanmar generator parts S165L-DN - 315 KW, 100% new;Ống dầu cao áp 5, chất liệu: Thép (INJECTION PIPE ASS'Y NO5) , PN: 152673-59850, Phụ tùng máy phát điện YANMAR S165L-DN - 315 KW, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
425
KG
1
PCE
82
USD
2.00622112200018E+20
2022-06-27
890121 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ELVINA MARINE CO Almi Spirit oil, Q/ Liberia, IMO number: IMO9312872 Brand: A8SX8, IMO: 9312872, Pay year: 2007, CD Toan: 243.96m, CR: 42.0m, Total Tich Tich: 57325 MT, Load (DWT): 105,571MT, passed SD;Tàu chở dầu ALMI SPIRIT, q/ tịch Liberia,số IMO: IMO9312872 hô hiệu:A8SX8, IMO: 9312872, đóng năm: 2007, CD toàn bộ: 243.96m, CR: 42.0m, Tổng dung tich: 57325 MT,tải trọng (DWT): 105,571MT, đã qua SD
SOUTH KOREA
VIETNAM
LABUAN - SABAH
CANG DK NG.KHOI (VT)
57325
KG
1
PCE
580000
USD
1.00322112200015E+20
2022-03-13
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ELVINA MARINE CO Almi Spirit oil tanker, Liberia nationality, Boning: A8SX8, IMO: 9312872, Passing year: 2007, the whole length: 243.96m, width: 42.0m, draft design: 14.92m, load (DWT ): 105,571mt, passed SD;Tàu chở dầu ALMI SPIRIT, quốc tịch Liberia, hô hiệu:A8SX8, IMO: 9312872, đóng năm: 2007, chiều dài toàn bộ: 243.96m, chiều rộng: 42.0m, mớn nước thiết kế: 14.92m,tải trọng (DWT): 105,571MT, đã qua SD
SOUTH KOREA
VIETNAM
OPEN SEA
CANG DK NG.KHOI (VT)
57325
KG
1
PCE
575000
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-17
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ELVINA MARINE CO Almi Spirit oil tanker, Liberia nationality, Boning: A8SX8, IMO: 9312872, Passing year: 2007, the whole length: 243.96m, width: 42.0m, draft design: 14.92m, load (DWT ): 105,571mt, passed SD;Tàu chở dầu ALMI SPIRIT, quốc tịch Liberia, hô hiệu:A8SX8, IMO: 9312872, đóng năm: 2007, chiều dài toàn bộ: 243.96m, chiều rộng: 42.0m, mớn nước thiết kế: 14.92m,tải trọng (DWT): 105,571MT, đã qua SD
SOUTH KOREA
VIETNAM
TERSUS TPPI
CANG DK NG.KHOI (VT)
57325
KG
1
PCE
355000
USD
110122ANBHPH22010048
2022-01-21
730519 C?NG TY C? PH?N V?T T? HàNG H?I H P C DONGJIN MARINE SERVICE CO LTD Steel high-voltage oil pipe No.4 for PN 130605-59341 cylinder for engine type: yanmar.6ny16l on inland ships, 100% new, NSX: Dongjinmarine;Ống dẫn dầu cao áp bằng thép No.4 cho xi lanh PN 130605-59341 cho động cơ máy Type: YANMAR.6NY16L trên tàu thủy nội địa , mới 100%, NSX : DONGJINMARINE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
590
KG
1
SET
151
USD
110122ANBHPH22010048
2022-01-22
730539 C?NG TY C? PH?N V?T T? HàNG H?I H P C DONGJIN MARINE SERVICE CO LTD PN 237 450 012 001 Discharge Pipe for Machine Type: AKA.7UEC33LSII on inland ships, 100% new, NSX: Dongjinmarine;Ống dẫn hướng khí xả PN 237 450 012 001 cho động cơ máy Type: AKA.7UEC33LSII trên tàu thủy nội địa , mới 100%, NSX : DONGJINMARINE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
590
KG
1
SET
2380
USD
060921DSCCPUS21090031
2021-09-22
730451 C?NG TY C? PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC KOBE MITSUBISHI 6UEC37LA - 2346 kW: 2346 kW: Mr. OIL high-voltage alloy steel material, cold scissors part NO 541001;Phụ Tùng máy thủy KOBE MITSUBISHI 6UEC37LA - 2346 kW:Ông dầu cao áp chất liệu bằng Thép hợp kim,kéo nguội part no 541001
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
447
KG
1
PCE
450
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 C?NG TY C? PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC PN plastic flame detection kit: A524-274-1001-4, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Bộ phát hiện ngọn lửa bằng nhựa PN:A524-274-6001-4 , dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
1
PCE
164
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 C?NG TY C? PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Plastic lid, PN: 0085-000-0000-0, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Nắp chụp bằng nhựa, PN: 0085-000-0000-0, dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
2
PCE
22
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 C?NG TY C? PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Soft steel pipes, PN: 0000-aa7-3820-0, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Ống mềm bằng thép, PN: 0000-AA7-3820-0, dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
2
PCE
567
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 C?NG TY C? PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Steel tube buttons, PN: A564-040-9000-4, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Nút ống bằng thép, PN:A564-040-9000-4 , dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
10
PCE
109
USD
200621DSCCPUS21060224
2021-07-05
840390 C?NG TY C? PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC VWK-1428 boiler parts: Bait burning nozzle, Size: D10 x 30 mm, steel, 100% new products;Phụ tùng nồi hơi MIURA VWK-1428: Vòi phun đốt mồi, kích thước: D10 x 30 mm, bằng Thép , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1606
KG
1
PCE
35
USD
200621DSCCPUS21060224
2021-07-05
840390 C?NG TY C? PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Boiler parts Miura VWK-1428: Insulated capture cap, size: D20xH30XL40 mm, rubber, 100% new goods;Phụ tùng nồi hơi MIURA VWK-1428: Nắp chụp cách điện, kích thước: D20xH30xL40 mm, bằng Cao su, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1606
KG
4
PCE
24
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 C?NG TY C? PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Steel + porcelain ignition stick, PN: 0840-200-0012-0, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Que đánh lửa bằng thép + sứ, PN: 0840-200-0012-0, dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
4
PCE
175
USD
8041815725
2022-06-27
848191 C?NG TY TNHH ??I LY Và TI?P V?N MEGASTAR MIRAE MARINE SERVICE CO LTD Lock valve, trademark: MMS, Model: HNP-401, symbol: 516, shipping spare parts MT. AMA, Thai nationality, 100% new goods;Van khóa, Nhãn hiệu: MMS, Model: HNP-401, ký hiệu: 516, hàng phụ tùng tàu biển MT. AMA , quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
4
USD
250921DSCCPUS21090198
2021-10-07
840992 C?NG TY TNHH H?I LINH RUSH ENTERPRISE FOR MARINE SERVICES CO LTD Ship parts: parts of the main machine capacity of 3383kw: navigate the body of the engine, code: 90910-74-090 (100% new);Phụ tùng máy tàu thủy: bộ phận của máy chính công suất 3383Kw: dẫn hướng ty thân vòi phun của động cơ, code: 90910-74-090( hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
130
KG
4
PCE
1427
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0037 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross-section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 2610mm x thk: 30mm x 2976mm, s355- KT-40-Z35), 2 PCE # & 11,36,373;CPPJK0037#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:2610mm x THK:30mm x 2976mm,S355-KT-40-Z35), 2 PCE #&11,36.1573
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
11
TNE
17869
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0059 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross-section, OD over 406.4mm.My 100% (OD: 1400mm x thk: 30mm x 7282mm, s355- KT-40), 1 PCE # & 7,38,1484;CPPJK0059#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:1400mm x THK:30mm x 7282mm,S355-KT-40), 1 PCE #&7,38.1484
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
7
TNE
10952
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0086 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm. 100% (OD: 1100mm x thk: 25mm x 7470mm, s355- KT-40) -Z35, 2 PCE # & 9,902,1552;CPPJK0086#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:1100mm x THK:25mm x 7470mm,S355-KT-40)-Z35, 2 PCE #&9,902.1552
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
10
TNE
15368
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0119 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 864mm x thk: 25mm x 4154mm, s355- KT-40) -Z35, 1 PCE # & 2,149,1568;CPPJK0119#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:864mm x THK:25mm x 4154mm,S355-KT-40)-Z35, 1 PCE #&2,149.1568
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
2
TNE
3370
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0183 # & Welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm.00% (OD: 2700MMXTHK: 75mmx2880mm, S355-KT-50-Z35 -CTOD-P), 2 PCE # & 27,969,1759;CPPJK0183#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới100%(OD:2700mmxTHK:75mmx2880mm,S355-KT-50-Z35-CTOD-P),2 PCE #&27,969.1759
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
28
TNE
49198
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0042 # & welded steel pipes, no lace, alloy steels, are welded vertically, have a circular cross section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 2200mm x thk: 50mm x 3342mm, s355- KT-40-Z35-CTOD), 4 PCE # & 35,436,1615;CPPJK0042#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:2200mm x THK:50mm x 3342mm,S355-KT-40-Z35-CTOD), 4 PCE #&35,436.1615
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
35
TNE
57229
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0081 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 1200mm x thk: 20mm x 11244mm, s355- KT-20), 3 PCE # & 19,632,1428;CPPJK0081#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:1200mm x THK:20mm x 11244mm,S355-KT-20), 3 PCE #&19,632.1428
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
20
TNE
28035
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0121 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with a circular cross section, OD over 406.4mm.My 100% (OD: 864mm x thk: 20mm x 11472mm, s355- KT-20), 14 PCE # & 66,85,1398;CPPJK0121#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:864mm x THK:20mm x 11472mm,S355-KT-20), 14 PCE #&66,85.1398
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
67
TNE
93456
USD
2210144370
2022-05-16
001600 MARITIMA VALPARAISO CHILE S A JISAN MARINE F COMBUSTIBLES, LUBRICANTES, APAREJOS, INCL. PROVISIONES P/CONSUMO PASAJEROS;REPUESTOS MOTOR;DE ACERO;RANCHO STOCK PARA NAVE INTERNACIONAL<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
RANCHO,COMB.,LUBRIC.
2
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
450
USD
SELB88012300
2021-08-27
848710 AL BAHAR SHIPPING SERVICES L L C WRIST MARINE LOGISTICS MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., SHIPS' OR BOATS' PROPELLERS AND
SOUTH KOREA
ARAB
PUSAN
JEBEL ALI
20544
KG
6
BX
0
USD
MAEU910669888
2020-06-20
241201 TO ORDER SAI MARINE EXPORT PVT LTD SAI MARINE EXPORT PVT LTD 1500 M/CARTONS OF RAW PEELED A ND DEVEINED TAIL OFF VANNAMEI WHITE SHRIMPS-IQF IN POUCH,P ACK: 6X3.75 LBS BRAND: SEA ST AR INV NO : SMEPL/ 15/20-21 DT: 23/04/2020 PO : 20060 DT: 30/01/2020 CONFIRMATION N UMBER : JHSF/241/2019-20 DT: 31/01/2020 S.B NO :246
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
18323
KG
1500
CTN
0
USD
APLUUSG0136924
2020-03-11
762690 NATIONAL STEEL AND SHIP BECKER MARINE SYSTEMS GMBH 2 PACKAGES, 2 SETS OF RUDDER BLADE RUDDER BLADE COMPLETE (7,500 K 5,800 X 1X410 HULL NO:572 ORDER NO: BMS 10800-02 BMS PO NO: EB003939 HS DOCE: 7626.90.98 TOTAL : 2 PKGS / 55,000 KG / 122.67 CBM BREAK BULK CARGO ON 6 X 40 FF : CARGO IS STOW ON TLLU1462062
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
55000
KG
2
PCS
0
USD
051120005AA02142
2020-11-13
270800 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH V MARINE FUEL DMCC Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 600N, New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 600N, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
97120
KG
97
TNE
31402
USD