Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BNXCSLGL220383
2022-06-02
722910 KULKONI INC MANHO ROPE WIRE LTD UNGALVANIZED STEEL WIRE ROPE<br/>UNGALVANIZED STEEL WIRE ROPE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
33779
KG
9
REL
0
USD
SEL1087360
2021-03-23
681291 SIDERA TRADE COMPANY BOSUNG TRADE CLOTHING CLOTHING ACCESSORIES FOOTWEAR AND HEADGEAR OF ASB
SOUTH KOREA
MADAGASCAR
INCHEON
TAMATAVE (TOAMASINA)
21900
KG
303
BALES COMPRESSED
0
USD
BNXCSAB2008051A
2020-09-10
051191 E I INC BOSUNG IND CO 13PKGS(137,022PCS) OFPAD - DEADENING 84197 - P2000PAD - DEADENING 84198 -P2000PAD - DEAD ENING 0.7X5X110PAD - DEADENING 84131-S1030P AD - DEADENING 84141-S1030PAD - DEADENING 84 151/61-S1020PAD - DEADENING 84171 -S1020PAD - DEADENING PD0310644PAD - DEADEN
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
6050
KG
13
PKG
0
USD
122200014314515
2022-02-09
320642 C?NG TY TNHH BOSUNG VINA BOSUNG IND CO LTD R-040 # & color creator with zinc sulphide content from 90 - 100%, used in the production of colored wax pen, 100% new;R-040#&Chất tạo màu có hàm lượng zinc sulphide từ 90 - 100%, dùng trong quá trình sản xuất bút sáp màu, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BOSUNG VN
KHO CTY TNHH BOSUNG VN
255874
KG
300
KGM
2100
USD
1001212101023
2021-01-18
152110 C?NG TY TNHH BOSUNG VINA BOSUNG INDUSTRIAL CO LTD R-035 # & Vegetable waxes used in the production process crayons, New 100%;R-035#&Sáp thực vật dùng trong quá trình sản xuất bút sáp màu, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15650
KG
25
KGM
318
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 C?NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 4,525 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 4.525 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
5
TNE
4804
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 C?NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 30 610 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 30.610 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
31
TNE
32860
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 C?NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2mm (High Carbon Steel Wire 42A 2.0 Mm), #& 20.040tney: 1450eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 2.0MM),#&20.040TNE.ĐG:1450EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
20
TNE
30459
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 C?NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2.2mm (High Carbon Steel Wire 62A 2.2mm), #& 3,044tney: 1430eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2.2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 62A 2.2MM),#&3.044TNE.ĐG:1430EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
3
TNE
4563
USD
180522DJSCPUS220011062-01
2022-05-23
722990 C?NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001#& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 1.6mm (High Carbon Steel Wire 42A 1.6 Mm),#& 1,124tney: 1500eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:1.6MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 1.6MM),#&1.124TNE.ĐG:1500EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
37437
KG
1
TNE
1810
USD