Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BNXCSAB2008051A
2020-09-10
051191 E I INC BOSUNG IND CO 13PKGS(137,022PCS) OFPAD - DEADENING 84197 - P2000PAD - DEADENING 84198 -P2000PAD - DEAD ENING 0.7X5X110PAD - DEADENING 84131-S1030P AD - DEADENING 84141-S1030PAD - DEADENING 84 151/61-S1020PAD - DEADENING 84171 -S1020PAD - DEADENING PD0310644PAD - DEADEN
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
6050
KG
13
PKG
0
USD
122200014314515
2022-02-09
320642 C?NG TY TNHH BOSUNG VINA BOSUNG IND CO LTD R-040 # & color creator with zinc sulphide content from 90 - 100%, used in the production of colored wax pen, 100% new;R-040#&Chất tạo màu có hàm lượng zinc sulphide từ 90 - 100%, dùng trong quá trình sản xuất bút sáp màu, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BOSUNG VN
KHO CTY TNHH BOSUNG VN
255874
KG
300
KGM
2100
USD
SEL1087360
2021-03-23
681291 SIDERA TRADE COMPANY BOSUNG TRADE CLOTHING CLOTHING ACCESSORIES FOOTWEAR AND HEADGEAR OF ASB
SOUTH KOREA
MADAGASCAR
INCHEON
TAMATAVE (TOAMASINA)
21900
KG
303
BALES COMPRESSED
0
USD
1001212101023
2021-01-18
152110 C?NG TY TNHH BOSUNG VINA BOSUNG INDUSTRIAL CO LTD R-035 # & Vegetable waxes used in the production process crayons, New 100%;R-035#&Sáp thực vật dùng trong quá trình sản xuất bút sáp màu, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15650
KG
25
KGM
318
USD
814827585710
2021-06-01
850980 UNIVERSAL COMMERCIAL CORP
WOOIL IND CO 500 PCS EXTRA BALDES FOR ICE SLICER MODEL NO WI-303
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
22
KG
500
Piece
7500
USD
MAEU204565248
2020-09-17
400911 PYONGSAN AMERICA INC MIJOO IND 330 BOXES OF HOSE -INVOICE N O. AND DATE MJO-I20-0813-01 & 13TH, AUGUST, 20 -HS CODE: 4 009.11<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
9117
KG
330
BOX
0
USD
261220CPHC6443
2021-01-05
720292 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA KORVAN IND CO LTD Ferro-vanadium alloy / Ferro vanadium, V 80.40%, Al 1:30%, Si 0.70%, S of 0.02%, P 0:05%, C 12:08%, Size10-50mm (90% MIN), a New 100% (unit price: $ 24.70 x 80.40%);Hợp kim fero-vanadi/ Ferro vanadium, V 80.40%,Al 1.30%,Si 0.70%, S 0.02%,P 0.05%, C 0.08%, Size10-50mm (90% MIN), hàng mới 100% (đơn giá: $24.70 x 80.40%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5217
KG
5000
KGM
99294
USD
220622WINC22060197
2022-06-28
841371 C?NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T VI?T NAM CHEONSEI IND CO LTD Pump drums (centrifugal pumps), Model: DR-SHS-10-A4-1 Motor gas: 460W, 3-6 bar, used to pump chemicals, flow: 95l/min, dk suction door 45mm. Producer Cheonsei. New 100%;Bơm thùng phuy (Bơm ly tâm), model: DR-SHS-10-A4-1 Motor khí: 460w, 3-6 bar, dùng để bơm hóa chất, lưu lượng: 95L/phút, đk cửa hút 45mm. Nhà sản xuất Cheonsei. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
480
KG
1
SET
482
USD
220622WINC22060197
2022-06-28
841371 C?NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T VI?T NAM CHEONSEI IND CO LTD Pump drums (centrifugal pumps), Model: DR-SHS-10-U4A-S Motor Electric: 420-430W, 220 ~ 230V/50Hz/IP44, used to pump chemicals, flow: 90l/minute, DK door Suction 45mm. Producer Cheonsei. New 100%;Bơm thùng phuy (Bơm ly tâm), model: DR-SHS-10-U4A-S Motor điện: 420-430W, 220~230v/50Hz/IP44, dùng để bơm hóa chất, lưu lượng: 90L/phút, đk cửa hút 45mm. Nhà sản xuất Cheonsei. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
480
KG
6
SET
2706
USD
220622DTCLD202206160002
2022-06-27
730491 C?NG TY TNHH SAMSE VINA SAMSE IND CO LTD Sleeve #& steel pipes used to reinforce the cable end, diameter: 3-6mm, 10mm long, KR00409-20 (Phi3). Manufacturer: Hirose/Rosenberger/Ket. 100% new;Sleeve#&Ống thép dùng để gia cố đầu dây cáp, đường kính: 3-6mm, dài 10mm, KR00409-20 (phi3). Nhà sx: HIROSE/ROSENBERGER/Ket. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
42109
KG
16000
PCE
576
USD
220622DTCLD202206160002
2022-06-27
730491 C?NG TY TNHH SAMSE VINA SAMSE IND CO LTD Sleeve #& steel pipe used to reinforce the cable end, diameter: 3-6mm, 10mm long, KR00408-20. Manufacturer: Hirose/Rosenberger/Ket. 100% new;Sleeve#&Ống thép dùng để gia cố đầu dây cáp, đường kính: 3-6mm, dài 10mm, KR00408-20. Nhà sx: HIROSE/ROSENBERGER/Ket. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
42109
KG
560000
PCE
15120
USD
170721DTCLD20210714003
2021-07-22
401610 C?NG TY TNHH SAMSE VINA SAMSE IND CO LTD Sponge Pad # & sponge rubber foam, wrapped around the cables to avoid collisions, producer: new Ilseong.Hang 100%, 40 * 170;Sponge Pad#&Miếng mút bằng cao su xốp, cuốn quanh dây cáp để tránh va đập, nhà sản xuất:Ilseong.Hàng mới 100%, 40*170
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
2822
KG
4000
PCE
56
USD
TVPDHJTHXQKWE
2020-05-01
740940 AVADH ENGINEERING PVT LTD HAEWON IND CO LTD COPPER- NICKEL PLATES CUNI 70/30ASTM UNS C71500 PLATE 8TX 3500L X 1500L ( 5SH) (L/C NO. 6245MLC00000220)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
1966
KGS
36100
USD
081221LCHWB2112003B
2021-12-10
400260 C?NG TY TNHH AN GIANG SAMHO SAMHO IND CO LTD CSTH # & NBR-6240 synthetic rubber (100% new);CSTH#&CAO SU TỔNG HỢP NBR-6240 ( HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23702
KG
1260
KGM
4234
USD
111021KPML2110015
2021-10-19
730619 C?NG TY TNHH JINSUNG IND VINA JINSUNG IND CO LTD Stainless steel air ducts 316L sts, lace type, diameter in 1 / 2inch, 100% new goods # & STS 316L Three Tube 1/2 ";ống dẫn khí bằng thép không gỉ STS 316L, loại ren, đường kính trong 1/2inch, hàng mới 100% #&STS 316L BA TUBE 1/2"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1150
KG
360
MTR
4633
USD
111021KPML2110015
2021-10-19
730619 C?NG TY TNHH JINSUNG IND VINA JINSUNG IND CO LTD Stainless steel air ducts sts 316L, lace type, diameter in 1 / 4inch, 100% new goods # & STS 316L Three Tube 1/4 ";ống dẫn khí bằng thép không gỉ STS 316L, loại ren, đường kính trong 1/4inch, hàng mới 100% #&STS 316L BA TUBE 1/4"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1150
KG
60
MTR
618
USD
281221LCHWB2112021A
2022-01-03
291570 C?NG TY TNHH VI?T NAM SAMHO SAMHO IND CO LTD HCLD # & compounds made HP-100 base from 100% stearic acid; (CAS Code: 84238-17-5) (100% new);HCLD#&HỢP CHẤT LÀM ĐẾ HP-100 TỪ STEARIC ACID 100%; (MÃ CAS: 84238-17-5) (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
72757
KG
500
KGM
1190
USD
051221GCSTSGN21036
2021-12-14
400511 C?NG TY TNHH WON SEAL TECH WOOSUNG IND CO LTD Wn110-tdf # & rubber nitrile butadiene rubber, synthetic rubber form plate for pressing products is rubber cushion;WN110-TDF#& Cao su Nitrile Butadiene Rubber, cao su tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10164
KG
120
KGM
433
USD
180721WINC21070236
2021-07-29
841319 C?NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T VI?T NAM CHEONSEI IND CO LTD Chemical quantitative pump, Model: KDV-61H-6T6-FWX / 0 (0.2KW / 3pha / 380V / 50Hz), Installing measuring device, Piston Piston Tinh Tien, Suction Type: 15mm, Flow 50ml / min . Manufacturer of Cheonsei. New 100%;Bơm định lượng hóa chất, Model: KDV-61H-6T6-FWX/0 (0.2Kw/3pha/380V/50Hz),có lắp thiết bị đo, kiểu piston tịnh tiến, đk cửa hút: 15mm, lưu lượng 50mL/phút. Nhà sản xuất Cheonsei. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1050
KG
1
SET
340
USD
WWSU122VTBSVA097
2022-05-04
382490 FORD MOTOR COMPANY MYUNGHWA IND CO LTD 26 CARTONS OF PUMP ASS Y OIL 5.0L COYOTE . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
8252
KG
26
PKG
0
USD
FMISTCIA2202SM02
2022-03-22
840899 NISSAN TRADE CORP DAOU PRECISION IND CO NISSAN TRADING CORPORATION AMERICAS P O #ADA22C001 DAOU PRECISION IND.CO. PALLET NO. 22, 113 118, 190, 191 14725 6CA0A TUBE ASSY EGR (COLD SIDE) 21021 9BT1A PIPE ASSY-WATER 21022 9BT0A PIPE ASSY-HEATER HS CODE: 840899 INVOICE NO. DA-NA-22003 (18. JAN. 2022)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
1603
KG
9
PKG
0
USD