Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180721KCHPUHAI2107001
2021-07-26
480210 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL09 # & moisture-proof paper, craft production, rectangular sheets, uncoated plastic, 100% new, auxiliary use for packaging garments. Manufacturer: Kumha Cooperation, South Korea ..;PL09#&Giấy chống ẩm, sản xuất thủ công,tờ hình chữ nhật,không tráng nhựa, mới 100%, dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc. Nhà sản xuất: Kumha Cooperation,Hàn Quốc..
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
5810
KG
60000
TO
180
USD
230522MNBUSHPH220501
2022-06-01
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 #& Hanging cards of all kinds, from stapling fibers, packed to retail 100%new, used for packaging garments;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%,dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
2902
KG
372300
PCE
1117
USD
220622MNBUSHPH220601
2022-06-28
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 #& Hanging cards of all kinds, from stapling fibers, packed to retail 100%new, used for packaging garments;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%,dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
671
KG
7140
PCE
71
USD
221220DWLHAI2012018
2020-12-29
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & Wire hanging cards of all types, from artificial staple fibers, put up for retail sale 100% new. Manufacturer: Kumha Corporation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
505
KG
7242
PCE
36
USD
310521BLSCHIP2105018
2021-06-08
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & cord hanging cards types, from recreated staple fibers, packed for 100% new retail. Manufacturer: Kumha Cooperation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Cooperation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
585
KG
6206
PCE
124
USD
250522ASSEL2205375
2022-06-01
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 #& Hanging cards of all kinds, from stapling fibers, packed to retail 100%new, used for packaging garments;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%,dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1157
KG
15500
PCE
155
USD
050121OSLL21010001
2021-01-15
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & Wire hanging cards of all types, from artificial staple fibers, put up for retail sale 100% new. Manufacturer: Kumha Corporation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2296
KG
10000
PCE
30
USD
040121BLSCHIP2101003
2021-01-13
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & Wire hanging cards of all types, from artificial staple fibers, put up for retail sale 100% new. Manufacturer: Kumha Corporation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
1825
KG
19661
PCE
393
USD
LIV220517CW
2022-05-19
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA COWELL FASHION CO LTD Ml02-00021e#& winding resistance (capacity not exceeding 20W).;ML02-00021E#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
47
KG
2000
PCE
30
USD
070522JSHPH2202908
2022-06-01
853225 C?NG TY TNHH SOLUM VINA COWELL FASHION CO LTD 2301A0100883 #& Membrane capacitor (dielectric layer with plastic film) 100% new;2301A0100883#&Tụ điện màng (lớp điện môi bằng plastic film) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
453
KG
24000
PCE
1782
USD
070721JSHPH2107002
2021-07-30
853225 C?NG TY TNHH SOLUM VINA COWELL FASHION CO LTD 2301A0100888 # & membrane capacitors (dielectric layers with film Plastics). New 100%;2301A0100888#&Tụ điện màng (lớp điện môi bằng plastics film) .Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1185
KG
116000
PCE
3729
USD
150120ENSESH2001058
2020-01-22
520951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH KG VINA T?I NAM ??NH KG FASHION CO LTD 03KG27#&Vải 100% cotton đã in;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:印花:平纹:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1464
YRD
3777
USD
132200015230602
2022-03-21
840310 C?NG TY TNHH KOVINA FASHION CONG TY TNHH KOVINA FASHION 1000kg / h boiler (water boiler with a capacity of 1000kg / hour; boiler no longer use, scrap sale, exhausted depreciation);NỒI HƠI 1000KG/H (nồi hơi nước công suất 1000kg/giờ; nồi hơi không còn sử dụng, bán phế liệu, đã hết khấu hao )
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOVINA FASHION
KOVINA FASHION
7300
KG
2
SET
832
USD
132200015230602
2022-03-21
840310 C?NG TY TNHH KOVINA FASHION CONG TY TNHH KOVINA FASHION SVS-500 boiler (water boiler capacity of 500kg / hour; Boiler is no longer used; Semi-scrap; have exhausted depreciation);NỒI HƠI SVS-500 (nồi hơi nước công suất 500kg/giờ; nồi hơi không còn sử dụng; bán phế liệu; đã hết khấu hao )
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOVINA FASHION
KOVINA FASHION
7300
KG
2
SET
766
USD
011120JJTX12158HPH
2020-11-24
650611 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U DU L?CH Và ??U T? H? G??M MJTECH INTERNATIONAL LIMITED Bulletproof hat K54. Model: Lotus. Standard: mild steel core bullet Anti Russian 7,62x25mm caliber. Lotus brand. Volume 2.2 kg + -100g. New 100% manufacturer Lotus International CO LTD.;Mũ chống đạn K54. Model: Lotus. Tiêu chuẩn: Chống được đạn lõi thép mềm của Nga cỡ đạn 7,62x25mm. Nhãn hiệu Lotus. Khối lượng 2,2kg +-100g. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Lotus International CO LTD.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
224
KG
84
UNIT
100800
USD
131021CWKR21100002A
2021-10-29
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
49736
KG
49120
KGM
72206
USD
080621CWKR21060008
2021-07-09
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
21001
KG
20770
KGM
28974
USD
050122UKBSGN21128509
2022-01-13
540831 C?NG TY TNHH MAY TANO STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 147 # & 59% Tencell Fabric 39% Polyester 39% Polyurethane 2% Square 130-135cm;147#&Vải tencell 59% polyester 39% polyurethane 2% khổ 130-135cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
413
KG
1210
MTR
10405
USD
061221SNKO010211113788
2021-12-13
400221 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED CS # & Synthetic Rubber Butadiene Rubber (Converse Polymer) KBR01 (Pieces), 100% new, used in SX, GC Footwear, NSX: Kumho Petrochemical;CS#&Cao su tổng hợp BUTADIENE RUBBER (CONVERSE POLYMER) KBR01 (dạng miếng),mới 100%,dùng trong sx,gc giày dép, NSX: KUMHO PETROCHEMICAL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
17640
KG
16800
KGM
41664
USD
201021ESSAPUS21101500
2021-10-28
600542 C?NG TY TNHH GI?Y ADIANA VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED VCL # & Knitted Fabric Dyed Knited Fabric DS16-04 92% Recycle Polyester + 8% Span 52 "(488g / m2);VCL#&Vải dệt kim đã nhuộm Knited fabric DS16-04 92% RECYCLE POLYESTER+ 8% SPAN 52" (488g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
3376
KG
10
YRD
73
USD