Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170721006BX01738
2021-08-29
207120 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SáNG NG?C HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen whole chicken (remove the head, legs, internal organs) - Small Size - No: broken bones, feathers, strange smell - HSD: 18 months from the NSX. Factory: Hanryeo Food Company., Ltd.;Thịt gà nguyên con đông lạnh ( bỏ đầu, chân, nội tạng) - Size nhỏ - Không: xương gãy, lông, mùi lạ - HSD: 18 tháng kể từ NSX. Nhà máy: Hanryeo Food Company.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
49070
KG
46110
KGM
40116
USD
141121CKCOPUS0107805
2021-11-24
207120 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U N?NG S?N VI?T NAM HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (leaving head, legs, organs) -Frozen Whole Chicken (Gallus Domesticus). Manufacturer: Hanryeo Food Company Ltd. Close about 13 kg / carton. NSX: 10/2021. HSD: 18 months;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)-FROZEN WHOLE CHICKEN (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: HANRYEO FOOD COMPANY LTD . Đóng khoảng 13 kg/carton. NSX: 10/2021. HSD: 18 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
49349
KG
46310
KGM
64371
USD
171121CKCOPUS0108080
2021-11-26
207120 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U N?NG S?N VI?T NAM HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (leaving head, legs, organs) -Frozen Whole Chicken (Gallus Domesticus). Manufacturer: Hanryeo Food Company Ltd. Close about 13 kg / carton. NSX: 11/2021. HSD: 18 months;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)-FROZEN WHOLE CHICKEN (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: HANRYEO FOOD COMPANY LTD . Đóng khoảng 13 kg/carton. NSX: 11/2021. HSD: 18 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
49397
KG
46387
KGM
64478
USD
140222SMLMSEL2F6506500
2022-02-25
020712 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? NAM KH?I PHú HANRYEO FOOD COMPANY LTD Original chicken (headless, non-foot, non-internal) frozen (Frozen Whole Chicken), Manufacturer: Han Ryeo Food Company Ltd, NSX: T11 / 2021-T1 / 2022, HSD: 24 months, Gallus species Domesticus;Gà nguyên con (không đầu, không chân, không nội tạng) đông lạnh (Frozen whole chicken), Nhà SX: HAN RYEO FOOD COMPANY LTD, nsx: T11/2021-T1/2022, HSD: 24 tháng, gà thuộc loài gallus domesticus
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
47000
KG
43000
KGM
53750
USD
010422SMLMSEL2G4976101
2022-04-21
020712 C?NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD Refrigary whole chicken (removing head, legs, internal organs) - Frozen Whole Chicken, size L.H. HAISX: HANryeo Food Company Ltd. Close 1495 carton. (Gallus domesticus). Brand: Korea.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen Whole Chicken, size L. NhàSX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng 1495 carton.(Loài Gallus domesticus). Hiệu: Korea.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24571
KG
23076
KGM
32768
USD
120222CKCOPUS0114394
2022-02-25
020712 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TH?C PH?M PHú TàI HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (headless, non-foot, non-internal) - Frozen Whole Chicken Size M. Brand Hanryeo, 16-18kg / barrel, HSD: 06/2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không đầu, không chân, không nội tạng) - FROZEN WHOLE CHICKEN Size M. Hiệu Hanryeo, 16-18kg/ thùng, Hsd: 06/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG ICD PHUOCLONG 3
24393
KG
11126
KGM
15243
USD
311021CKCOPUS0106160
2021-11-10
020712 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U N?NG S?N VI?T NAM HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (leaving head, legs, organs) -Frozen Whole Chicken (Gallus Domesticus). Manufacturer: Hanryeo Food Company Ltd. Close about 13 kg / carton. NSX: 10/2021. HSD: 18 months;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)-FROZEN WHOLE CHICKEN (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: HANRYEO FOOD COMPANY LTD . Đóng khoảng 13 kg/carton. NSX: 10/2021. HSD: 18 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
49180
KG
46136
KGM
64590
USD
290422006CX01084
2022-05-21
020712 C?NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD White chicken frozen (removing head, leg, internal organs) - Packaging without pure sign - Factory: P0-14-11001 - NSX: September; 10/2021; April 2022 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: P0-14-11001 - NSX: tháng 09; 10/2021; tháng 04/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
23433
KG
22033
KGM
18067
USD
131222CKCOPUS0114392
2022-02-25
020712 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TH?C PH?M PHú TàI HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (headless, non-foot, non-internal) - Frozen Whole Chicken Size M. Brand Hanryeo, 16-18kg / barrel, HSD: 06/2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không đầu, không chân, không nội tạng) - FROZEN WHOLE CHICKEN Size M. Hiệu Hanryeo, 16-18kg/ thùng, Hsd: 06/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG ICD PHUOCLONG 3
24246
KG
22836
KGM
31285
USD
120222CKCOPUS0114393
2022-02-25
020712 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TH?C PH?M PHú TàI HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (headless, non-foot, non-internal) - Frozen Whole Chicken size L - Hanryeo brand, 15-18kg / barrel, HSD: 06/2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không đầu, không chân, không nội tạng) - FROZEN WHOLE CHICKEN Size L - Hiệu Hanryeo, 15-18kg/ thùng, Hsd: 06/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG ICD PHUOCLONG 3
24324
KG
22874
KGM
32710
USD
131121KMTCINC3647854
2021-11-24
207120 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TH?C PH?M KIM Kê AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO LTD Frozen raw chicken (head, legs, organs) - Frozen Whole Chicken, A Grade (Gallus Domesticus). Manufacturer: Agricultural Company Jung Woo Food Co., LTD. Close about 12-16 kg / CT.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen whole chicken, A grade (loài gallus domesticus). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd. Đóng khoảng 12-16 kg/ct.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23406
KG
22000
KGM
28600
USD
131121KMTCINC3644916
2021-11-24
207120 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TH?C PH?M KIM Kê AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO LTD Frozen raw chicken (head, legs, organs) - Frozen Whole Chicken, A Grade (Gallus Domesticus). Manufacturer: Agricultural Company Jung Woo Food Co., LTD. Close about 12-16 kg / CT.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen whole chicken, A grade (loài gallus domesticus). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd. Đóng khoảng 12-16 kg/ct.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23402
KG
22000
KGM
28600
USD
131121KMTCINC3644471
2021-11-24
207149 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TH?C PH?M KIM Kê AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO LTD Frozen grinding chicken (meat filtered from bones by mechanical methods, without marinated spices) (Gallus Domesticus) - Frozen MDCM. Manufacturer: Agricultural Company Jung Woo Food Co., LTD. Close 10kg / CT.;Thịt gà xay đông lạnh(thịt đã được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học,không tẩm ướp gia vị)(loài gallus domesticus) - Frozen MDCM. Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd. Đóng 10kg/ct.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23625
KG
22500
KGM
31950
USD
030821AMKR21081020
2021-10-16
020712 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SáNG NG?C AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO LTD Frozen raw chicken (headless, legs, organs) -Frozen Whole Chicken size L (Gallus Domesticus). Close 10-12 Pieces / Cartons.nsx: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd.Close 1452 carton.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, chân, nội tạng)-Frozen whole chicken size L(loài Gallus Domesticus). Đóng 10-12 pieces/cartons.NSX:Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd.Đóng 1452 carton.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23452
KG
22000
KGM
29700
USD
SELAE4094500
2020-12-20
200899 SESE CO LTD BOGO FOOD BERRIES & OTHER FRUIT, EXCL. STRAWBERRIES, PRESERVED (INCL. CANNED)
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
TOKYO
11140
KG
600
CT
0
USD
HDMUSELM996843A1
2021-09-28
121120 SONGWHA KOREAN RED GINSENG INC SONGWHA FOOD MAJOR ROOTS GINGER CANDY CHINESE MELLOW TEA KOREAN RED GINSENG SLICED KOREAN RED GINSENG EXTRACT LIQUID KOREAN GINSENG DRINK GINSENG TEA<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
14269
KG
1896
CTN
285380
USD
040422ISLSHPH22030030
2022-04-22
847780 C?NG TY TNHH VISION INVENTORY VINA FOOD INVENTORY Automatic mold cutting machine used to process adhesive tape, SJ-3232DM model, 220V current, manufacturer: Sejin Ms, year SX 2022, 100% new goods;Máy cắt tạo khuôn tự động dùng để gia công băng dính, Model SJ-3232DM, dòng điện 220V, Hãng SX: SEJIN MS, năm sx 2022, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17875
KG
4
SET
120000
USD
TWL20212135
2021-06-22
160419 C?NG TY TNHH GOLDEN DOG RESEARCH AND CONSULTING DONGHWA FOOD Minh Thai fish sauce - Slice Salted Pollack (cooked, marinated spices, direct use), Packing: 1kg / box, manufacturers make: Donghwa Food, NSX: 05/26/2021, HSD: 18 months . South Quoc.Hang origin 100%;Mắm cá Minh Thái - Salted Pollack Slice (đã chế biến, tẩm ướp gia vị, dùng sử dụng trực tiếp), đóng gói: 1kg/hộp, nhà sx: Donghwa Food, NSX: 26/05/2021, HSD: 18 tháng. Xuất xứ Hàn Quốc.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
426
KG
180
UNK
3210
USD
081221HASLK01211106556
2021-12-15
160239 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Hansung box meat (340g x 243 / barrel). Use: 08/11 / 2024. New 100%;Thịt hộp Hansung( 340g x 24hộp/thùng).Hạn sử dụng : 08/11/2024.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18594
KG
30
UNK
775
USD
170322HASLK01220300192
2022-03-26
160239 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Lotte (340 grams * 24 boxes / barrel), Shelf life: 19/01/2025. New 100%;Thịt hộp lotte (340 gram*24 hộp/thùng), Hạn sử dụng: 19/01/2025. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
8
UNK
271
USD
230622KMTCPUSF707472
2022-06-30
160239 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Spam box meat (340gram/box*20 boxes/box) Expiry date: March 31, 2025. New 100%;Thịt hộp spam (340gram/hộp*20 hộp/thùng) Hạn sử dụng: 31/03/2025. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17357
KG
10
UNK
501
USD
230622KMTCPUSF707472
2022-06-30
160239 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Lotte box meat (340 grams/box*24 boxes/box) Expiry date: 24/04/2025. New 100%;Thịt hộp Lotte (340 gram/hộp*24 hộp/thùng) Hạn sử dụng: 24/04/2025. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17357
KG
35
UNK
1185
USD
122200017323896
2022-05-27
843860 C?NG TY TNHH BARO VINA BARO FOOD LTD Sungchang, Sungchang, Roll Crusher SUS 304, SS 41 C, capacity of 200kg/HR, 3HP, 380V, 50Hz power source: 10/2018. Secondhand;Máy cắt trái cây, hiệu Sungchang, roll crusher SUS 304, SS 41 C, công suất 200kg/hr, nguồn điện 3HP, 380V, 50HZ.Năm sx: 10/2018. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY BARO VINA
CT RIKA LONG HAU
1368
KG
1
PCE
4910
USD
081221HASLK01211106556
2021-12-15
210310 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Soy sauce 13L) Shelf life: October 27, and November 23, 11/2023. 100% new;Nước tương Monggo 13l thùng)Hạn sử dụng : 27/10 và 23/11/2023.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18594
KG
80
UNK
646
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle Gwangcheon Captain Lee grape taste, ingredients: seaweed, rapeseed oil, grapeseed oil, refined salt, sesame oil, 4g / pack, 3 pack / cyclone, tornado 24 / barrel, NSX: 10/2020 . HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị nho, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, dầu hạt nho, muối tinh luyện, dầu mè, 4g/gói, 3 gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
69888
UNK
24461
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle Gwangcheon Captain Lee Buttery, ingredients: seaweed, canola oil, vegetable oil, butter, salt refined, sesame oil, 4g / pack, 3goi / cyclone, 24 cyclones / barrel, NSX: 10 / 2020. HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị bơ, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, dầu thực vật từ bơ,muối tinh luyện, dầu mè, 4g/gói, 3gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD:10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
84432
UNK
29551
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle Gwangcheon Captain Lee're Bulgogi, ingredients: seaweed, rapeseed oil, Bulgogi powder, sesame oil, 4g / pack, 3goi / cyclone, tornado 24 / barrel, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị Bulgogi, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, bột Bulgogi, dầu mè, 4g/gói, 3gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
4344
UNK
1520
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle taste Gwangcheon Captain Lee Teriyaki Sauce, ingredients: seaweed, rapeseed oil, flour teriyaki, sesame oil, 4g / pack, 3goi / cyclone, tornado 24 / barrel, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị sốt Teriyaki, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, bột teriyaki, dầu mè, 4g/gói, 3gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
52416
UNK
18346
USD
122200017323896
2022-05-27
842832 C?NG TY TNHH BARO VINA BARO FOOD LTD Sungchang material transfer machines, Sungchang, ScreW Conveyor SUS 304, SS41C, capacity of 250kg/HR, 1.5kW, 380V, 50Hz. Secondhand.;Máy chuyển nguyên liệu,hiệu Sungchang,screw conveyor SUS 304, SS41C, công suất 250kg/hr, nguồn điện 1.5KW, 380V, 50HZ.Năm sx: 10/2018. Hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY BARO VINA
CT RIKA LONG HAU
1368
KG
2
PCE
9821
USD
122200017323896
2022-05-27
843510 C?NG TY TNHH BARO VINA BARO FOOD LTD Sungchang fruit crusher, Sungchang, Stainless Steel Pin Crusher SUS 304, SS 41 C, capacity of 20kg/HR, power source 7.5HP. Secondhand;Máy nghiền trái cây, hiệu Sungchang, stainless steel pin crusher SUS 304, SS 41 C, công suất 20kg/hr, nguồn điện 7.5HP.Năm sx: 10/2018. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY BARO VINA
CT RIKA LONG HAU
1368
KG
3
PCE
11785
USD
UVSAUNSA2109033
2021-09-14
070952 MPX SALES INC GOOD FOOD GLOBAL TRUFFLES OTHER MUSHROOM SPECIES FRESH OR CH<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
16686
KG
3013
PKG
0
USD
UVSAUNSA2111176
2021-12-01
070952 MPX SALES INC GOOD FOOD GLOBAL TRUFFLES OTHER MUSHROOM SPECIES FRESH OR CH<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
16728
KG
3013
PKG
0
USD
SELBC6069800
2021-10-20
262190 TDS ASIA FOOD CO SEAWEED ASH (KELP), OTHER
SOUTH KOREA
RUSSIA
PUSAN
VOSTOCHNY
636376
KG
1492
PK
0
USD
ZIMEPULG21J0164
2021-06-25
410221 JH CORP MOK HWA FOOD PICKLED RADISH CUBE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3865
KG
5
PKG
77300
USD
BNXCBSLAX2012159
2021-02-06
180310 JAYONE FOODS INC SINGSONG FOOD CORP FERMENTED HOT CHILI PASTE(PREMIUM)FERMENTED SOY BEAN PASTE(PREMIUM)WHITE MALT SYRUP(PREM IUM)AND OTHER ITEMS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
18149
KG
1272
CTN
0
USD
MAEUBKA000037
2020-11-24
232516 E MART AMERICA INC SHINSEGAE FOOD INC ITEM NUMBER BARCODE ITEM NAME 232516 8809731101893 OLBAAN S EAFOOD MANDU 495G 232515 8809 731101831 OLBAAN KOREAN BBQ FL AVOR MANDU 490G 232514 880973 1101848 OLBAAN MYEANRAN MAYO M ANDU 490G 232513 880973110185 5 OLBAAN SPICY JJAMPPONG MANDU 490G 225970
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1303, BALTIMORE, MD
3929
KG
458
CTN
0
USD
MAEUBKA000038
2020-11-11
232516 E MART AMERICA INC SHINSEGAE FOOD INC ITEM NUMBER BARCODE ITEM NAME 232516 8809731101893 OLBAAN SEAFOOD MANDU 495G 232515 8809731101831 OLBAAN KOREAN BBQ FLAVOR MANDU 490G 232514 8809731101848 OLBAAN MYEANRAN MAYO MAND U 490G 232513 880973110185 5 OLBAAN SPICY JJAMPPONG M ANDU 490G<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
4546
KG
420
CTN
0
USD
ONEYPUSB11998400
2021-11-01
020130 SWIFT BEEF COMPANY HANJUNG FOOD LTD CHILLED BONELESS BEEF INV: 21-0831-1500<br/>CHILLED BONELESS BEEF INV: 21-0831-1500<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
33977
KG
1083
BOX
679550
USD
131121HASLK01211006972
2021-11-20
200989 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Capri-Sun juice apple (200ml * 10goi // barrel, expiry date: 27/11 / 2022 new 100%;Nước trái cây Capri-sun vị táo(200ml*10goi//thùng,Hạn sử dụng : 27/11/2022.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11409
KG
5
UNK
15
USD
131121HASLK01211006972
2021-11-20
160232 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Chicken breast sous vide taste Cheongyang peppers (100g * 60pack / thung., use: 25/01 / 2022. 100% new;Ức gà Sous Vide vị ớt Cheongyang (100g*60gói /thùng.,Hạn sử dụng : 25/01/2022.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11409
KG
5
UNK
296
USD
122200017323896
2022-05-27
843710 C?NG TY TNHH BARO VINA BARO FOOD LTD Metal impurities in finished products, Sungchang brand, SUS 304, PC, S 41C, capacity of 200kg/HR, AC 40W power source: 10/2018. Secondhand.;Máy hút tạp chất kim loại trong thành phẩm,hiệu Sungchang, SUS 304, pc, S 41C,công suất 200kg/hr, nguồn điện AC 40W.Năm sx: 10/2018. Hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY BARO VINA
CT RIKA LONG HAU
1368
KG
1
PCE
5700
USD
081221HASLK01211106556
2021-12-15
170200 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Korean Black Beksul (1kgx16 / barrel) Shelf life: October 23, 2024. New 100%;Đường đen Hàn quốc Beksul(1kgx16bịch/thùng)Hạn sử dụng : 23/10/2024.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18594
KG
400
UNK
4900
USD
131121HASLK01211006972
2021-11-20
160241 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Korean craft sausage (300g * 30 packs /Thung., Use: 26/04 / 2022 new 100%;Giò thủ Hàn quốc (300g*30gói /thùng.,Hạn sử dụng : 26/04/2022.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11409
KG
5
UNK
355
USD
170322HASLK01220300192
2022-03-26
151590 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Ottogi chili oil (1.5lx12chai / barrel), Shelf life: 01/12/2022). New 100%;Dầu ớt Ottogi (1.5lx12chai/thùng ), Hạn sử dụng: 01/12/2022). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
10
UNK
733
USD
131121HASLK01211006972
2021-11-20
200899 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Seocheon Uniform (4GX3POX24FUR / Barrel) Shelf life: 26/09/2022 New 100%;Lá kim seocheon(4gx3góix24bịch/thùng)Hạn sử dụng : 26/09/2022.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11409
KG
34
UNK
268
USD
131121HASLK01211006972
2021-11-20
200899 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Gwangcheon's shredded leaf (50GX20Pack / barrel) Shelf life: 31/10 / 2022. New 100%;Lá kim vụn Gwangcheon (50gx20gói/thùng)Hạn sử dụng : 31/10/2022.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11409
KG
20
UNK
286
USD
081221HASLK01211106556
2021-12-15
220191 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Nature spring water Jeju Samdasoo 2L * 6Chai / barrel., Shelf life: 02/11 / 2023.The new 100%;Nước suối thiên nhiên Jeju Samdasoo 2L*6chai/thùng.,Hạn sử dụng : 02/11/2023.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18594
KG
50
UNK
274
USD
081221HASLK01211106556
2021-12-15
220191 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Jeju Samdasoo Nature Spring Water 500ml * 20Chai / Barrel, Shelf life: 05/11 / 2023.The new 100%;Nước suối thiên nhiên Jeju Samdasoo 500ml*20chai/thùng.,Hạn sử dụng : 05/11/2023.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18594
KG
30
UNK
231
USD
221121SNKO010211010226
2021-12-09
200900 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T V?N TH?NH PHú GODBAWEE FOOD CO LTD Seaweed (algae) sea (has spiced with sealed packaging with labeling (1 barrel = 36 văn / 1 văn = 3 packs / 1 pack = 5g) (TABLE Seasoned Green Laver). (HSD: 2022) New goods 100%;Rong ( tảo ) biển(đã tẩm gia vị đóng gói bao bì kín có ghi nhãn( 1 thùng=36 bịch / 1 bịch = 3 gói / 1 gói = 5g ) ( Table seasoned Green Laver ) . ( HSD : 2022 ) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
6603
KG
50
UNK
918
USD
031120CNTHCM012747
2020-11-25
200900 C?NG TY TNHH GREEN SEAWEED NAMKWANG FOOD CO LTD Seaweed roll 10 sheets of roasted Sushi- Laver Laver for Rice Rolls (20gram x 50 bags / barrel), NSX: 27.10.2020 - HSD: 26.10.2021. New 100%;Rong biển cuộn Sushi- 10 sheets of roasted Laver for Laver Rice Rolls (20gram x 50 túi/thùng), NSX: 27.10.2020 - HSD: 26.10.2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
785
KG
150
UNK
5400
USD
031120CNTHCM012747
2020-11-25
200900 C?NG TY TNHH GREEN SEAWEED NAMKWANG FOOD CO LTD Seaweed butter laced honey - Honey Butter Seasoned Laver (5gram x 3 pack x 24 bags / barrel), NSX: 27.10.2020 - HSD: 10.26.2021. New 100%;Rong biển tẩm bơ mật ong - Honey Butter Seasoned Laver (5gram x 3 gói x 24 túi/thùng), NSX: 27.10.2020 - HSD: 26.10.2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
785
KG
50
UNK
528
USD
18076823401
2021-01-22
081010 C?NG TY TNHH KSFN VINA KYUNGSAN FOOD CO LTD Fresh strawberries (2pcs x 6EA) / barrel 0.48kg, the New 100%;Quả dâu tây tươi (2PCS x 6ea)/thùng 0.48kg, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
275
KG
33
UNK
736
USD
131120CMLKBNSGN2011009
2020-11-19
190191 C?NG TY TNHH CHIVAGO CHICKEN CANA FOOD CO LTD Fried dough Krispy closed 5kg / bottle, 2 bottles / barrels, used for food processing. New 100% .Doanh commitment now imports used as raw material production;Bột chiên Krispy đóng 5kg/chai, 2 chai/ thùng, dùng để chế biến thực phẩm. Hàng mới 100%.Doanh nghiệp cam kết hàng nhập khẩu dùng làm nguyên liệu sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2585
KG
550
KGM
858
USD