Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261220KANOHAI0132
2021-01-04
282735 C?NG TY TNHH D?CH V? C?NG NGH? THIêN Y BEEKEI CORPORATION Solids used in metal plating CHLORIDE nickelous hexahydrate (UN 3288). Composition: Nickel (II) chloride hexahydrate 100%, CAS No. : 7791-20-0. NSX: INCHEON CHEMICAL CO., LTD. New 100%;Chất rắn dùng trong mạ kim loại NICKELOUS CHLORIDE HEXAHYDRATE (UN 3288). Thành phần : Nickel(II) chloride hexahydrate 100% , CAS No. : 7791-20-0. NSX :INCHEON CHEMICAL CO., LTD. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4908
KG
201
KGM
1186
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 C?NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
210522A27CX01917
2022-06-02
283640 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3 99.5%) - TPH includes: K2CO3, K2O, KCl, Fe, KOH, Na2CO3, K2SO4, PB, KClO3 - Potassium carbonate - used in ceramic -powder industry. Code Code: 584-08-7.;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3 99,5%) - TPH GỒM: K2CO3,K2O,KCL, FE, KOH, NA2CO3, K2SO4, PB, KCLO3 - KALI CACBONAT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 584-08-7.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
101250
KG
100
TNE
125000
USD
200622CKCOPUS0122252
2022-06-30
291521 C?NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH BEEKEI CORPORATION Acetic acid chemicals (Tech Grade); Formula: CH3COOH, CAS: 64-19-7, used in wastewater treatment industry; 30kg/can; NSX: Lotte Ineos Chemical, 100% new goods;Hóa chất Acetic acid (Tech Grade) ; công thức: CH3COOH, Cas: 64-19-7, dùng trong công nghiệp xử lý nước thải; 30kg/can; NSX: LOTTE INEOS Chemical, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
21289
KG
20
TNE
24394
USD
100122SMLMSEL1K8304500
2022-01-14
291521 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? VI?T S?N BEEKEI CORPORATION Acetic acid 99.85% (CH3COOH / C2H4O2), liquid form, chemicals used in textile industry, CAS: 64-19-7, Net weight: 30kg / can, NSX: Lotte ineos Chemical CO., LTD, new 100 %;Axit axetic 99.85%(CH3COOH/C2H4O2), dạng lỏng, hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm, mã Cas: 64-19-7, trọng lượng tịnh: 30kg/can,Nsx: LOTTE INEOS CHEMICAL CO.,LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
21289
KG
20
TNE
28224
USD
281219YMLUI240252690
2020-01-10
293623 C?NG TY TNHH ??NH H??NG DINH D??NG EZ BEEKEI CORPORATION Vitamin B2 (Vitamin B2 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) Quy cách đóng gói 20KG/thùng, nhập theo TT 02/2019/TT.BNNPTNT, hàng mới 100%;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: Vitamin B2 and its derivatives;维生素和维生素,天然或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:维生素B2及其衍生物
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
61250
USD
051021PCLUINC00878068
2021-10-16
280920 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N BEEKEI CORPORATION Phosphoric acid 85%, industrial chemicals, packing 35kg / can. CAS Number 7664-38-2;Phosphoric Acid 85%, hóa chất công nghiệp, đóng gói 35kg/can. CAS number 7664-38-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
21853
KG
21
TNE
16275
USD
031121KANOHAI0163
2021-11-12
284290 C?NG TY TNHH D?CH V? C?NG NGH? THIêN Y BEEKEI CORPORATION Nickel sulphamat solution in water contains nickel sulfamate sol: 60% CAS: 13770-89-3. NSX: Incheon Chemical. Used in metal plating industry. 100% new.;Dung dịch niken sulphamat trong nước chứa NICKEL SULFAMATE Sol: 60% CAS: 13770-89-3. Nsx: Incheon chemical. Dùng trong công nghiệp mạ kim loại. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2897
KG
2400
KGM
9600
USD
010122KANOHAI0171
2022-01-10
284290 C?NG TY TNHH D?CH V? C?NG NGH? THIêN Y BEEKEI CORPORATION Nickel sulphamat solution in water contains nickel sulfamate sol: 60% CAS: 13770-89-3. NSX: Incheon Chemical. Used in metal plating industry. 100% new.;Dung dịch niken sulphamat trong nước chứa NICKEL SULFAMATE Sol: 60% CAS: 13770-89-3. Nsx: Incheon chemical. Dùng trong công nghiệp mạ kim loại. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4972
KG
4000
KGM
16400
USD
270522KMTCPUSF583169
2022-06-01
281520 C?NG TY TNHH V?T LI?U ?I?N T? VI?T NAM BEEKEI CORPORATION NPL03 #& Potassium Hydroxide 48%(KOH 48%; H2O 52%) used in the production of solar panels. 100% new (GXNHC: 2022-0031305. Code: HC2022029995) (CAS: 1310-58-3);NPL03#&Chất hóa học Potassium Hydroxide 48% (KOH 48%; H2O 52%) dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GXNHC: 2022-0031305. Mã hồ sơ: HC2022029995) (CAS: 1310-58-3)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
43316
KG
28000
LTR
39634
USD
150821KMTCPUSE560773
2021-09-20
281520 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I BEEKEI CORPORATION Flower Chat Potassium Hydroxide (KOH 48%), content in the det. 100% new cave. Hang thuoc in the list of KBHC. Ma Cas: 1310-58-3; HOA CHAT POTASSIUM HYDROXIDE ( KOH 48% ), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM. HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 1310-58-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREAN PORT
CANG CAT LAI (HCM)
37824
KG
36
TNE
25984
USD
170522CKCTSGN220515
2022-05-27
300390 C?NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA BEEKEI CORPORATION L-Ornithine L-Aspartate-Materials used to produce drugs-PTPL: 1839/06-KQ/TCHQ/PTPLMN-Lot; Loa 22068-NSX: 23/03/2022-HSD: March 22, 2025;L-Ornithine L-Aspartate-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc- PTPL :1839/06-KQ/TCHQ/PTPLMN-Số lô;LOA22068-NSX:23/03/2022-HSD:22/03/2025
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
560
KG
500
KGM
29500
USD
221221POBUKAN211280280
2022-01-07
280800 C?NG TY TNHH D?CH V? C?NG NGH? THIêN Y BEEKEI CORPORATION Liquid nitric acid used in industrial pipeline cleansing, nitric acid (HNO3 68% min), 35kg / can package, CAS: 7697-37-2, distributor: Beekei Corporation, 100% new goods;AXIT NITRIC dạng lỏng dùng trong tẩy rửa đường ống công nghiệp, ACID NITRIC (HNO3 68% MIN), hàng đóng gói 35kg/can, mã CAS: 7697-37-2, Nhà phân phối: BEEKEI CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
21024
KG
20160
KGM
8870
USD
171120PCLUUSN00112032
2020-11-23
271020 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và C?NG NGH? NH?A PHA Lê BEEKEI CORPORATION VT131.DAUNN # & White Oil (OIL WHITE 600N), the composition comprises more than 70% volume of mineral oil, petroleum-based heavy oil attached segment. Used in plastic manufacturing industry. New 100%;VT131.DAUNN#&Dầu trắng (WHITE OIL 600N), là chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng, nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG XANH VIP
39550
KG
39350
KGM
26955
USD
091221KMTCPUSF014839
2021-12-16
283640 C?NG TY TNHH TH??NG M?I X?Y D?NG Và PHáT TRI?N ?? TH? ??NG D??NG BEEKEI CORP Potassium carbonate (Potassium Carbonate - K2CO3), uniformly packed 1 ton / bag, powder form, using liquid glass production (100% new products), CAS Number: 584-08-7;Kali carbonate (Potassium carbonate - K2CO3), đóng gói đồng nhất 1 tấn/ bao, dạng bột, dùng sản xuất thủy tinh lỏng (hàng mới 100%), số CAS: 584-08-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
66667
KG
66
TNE
65340
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780110 C?NG TY TNHH HóA CH?T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Pure pure crumpled credoms 99.97% (bar form, used in the production of motorcycle batteries, 18 bundle, 100% new);Chì thỏi nguyên chất tinh luyện 99.97% (Dạng thỏi, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20554
KGM
54057
USD
250521HASLK02210500122
2021-06-16
280800 C?NG TY TNHH T?N HùNG THáI BEEKEI CORP Chemical products Nitric- HNO3 acid, used in industry. CAS code: 7697-37-2;Sản phẩm hóa chất Acid Nitric- HNO3, dùng trong công nghiêp. mã CAS: 7697-37-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
126144
KG
120960
KGM
42336
USD
190721HASLK02210600061
2021-07-26
280800 C?NG TY TNHH V?N MINH BEEKEI CORP Nitric acid (HNO3 68%), 280kg / drum, liquid form (HNO3 68% and water component); CAS 7697-37-2; Chemicals used in plating industry, manufacturer: Huchems co., ltd. new 100%;ACID NITRIC (HNO3 68%), 280kg/drum, dạng lỏng (thành phần HNO3 68% và nước); CAS 7697-37-2; hóa chất dùng trong ngành xi mạ, Nhà sản xuất: HUCHEMS CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
88448
KG
45
TNE
16352
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780191 C?NG TY TNHH HóA CH?T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Lead alloy SB 2.0%(Antimon content - SB 2.0%, Inmilization, unchanged type, used in the production of motorbike batteries, 18 BunLE, 100%new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20363
KGM
54166
USD
261021SMLMSEL1J6378600
2021-11-05
780191 C?NG TY TNHH HóA CH?T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP 2.0% SB alloy ingots (Antimony content - SB 2.0%, ingot form, unused type, used in motorbike battery manufacturing, 18 Bundle, 100% new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
41060
KG
20718
KGM
54799
USD
220522VGLG2205012
2022-06-07
210390 C?NG TY TNHH DAESANG VI?T NAM DAESANG CORPORATION Mayonnaise sweet corn (Sweet Corn Mayosauce 300g), 300 grams/ bottle, 12 bottles/ 1 box.nsx: NSX: Daesang Corp-Nha may giheung, 100% new;Mayonnaise vị ngô ngọt (SWEET CORN MAYOSAUCE 300G), 300 Gram/ chai,12 chai/ 01 hộp.Nsx:NSX: Tập đoàn Daesang corp-nha may Giheung,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
5992
KG
100
UNK
1111
USD
301220KMTCPUSD706301
2021-01-04
330530 C?NG TY TNHH AMOREPACIFIC VI?T NAM INNISFREE CORPORATION Innisfree FOREST FOR MEN HAIR SPRAY MEGA HOLD-spray 150ml, Innisfree Brand, new 100%, HSD: 2023-09-02, No. CB: 111866/19 / CBMP-QLD;INNISFREE FOREST FOR MEN MEGA HOLD HAIR SPRAY 150ML-Keo xịt tóc, Hiệu INNISFREE,mới 100%, HSD:2023-09-02,số CB:111866/19/CBMP-QLD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9749
KG
96
UNA
173
USD
SELB41255800
2021-04-27
990306 MARPAQ S A ENTRO CORPORATION CHEMICALS, HAZARDOUS AND NON-HAZARDOUS, NOS
SOUTH KOREA
ARGENTINA
BUSAN
BUENOS AIRES
23389
KG
672
CD
0
USD
221021PGMC202110018
2021-10-29
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
793
KG
568
KGM
2101
USD
281221PGMC202112040
2022-01-05
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1527
KG
934
KGM
3455
USD
301020EOLKHOC20100010
2020-11-13
210221 C?NG TY TNHH GOLDEN FOREST DAESANG CORPORATION Chlorella powder 60g (2g * 30 Sachets / Set), Food Chlorella VITAL health protection (helps nourish the body, supports the strengthening of the resistance). Expiry 2022. Manufacturer: BNH Kolmar INC, New 100%;Bột Chlorella 60g (2g*30 Sachets/Set), thực phẩm bảo vệ sức khỏe VITAL CHLORELLA ( giúp bồi bổ cơ thể, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng). Hạn sử dụng năm 2022. Nhà sản xuất: KOLMAR BNH INC,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
726
KG
6600
SET
35640
USD
131220PCLUPUS02181746
2020-12-23
721240 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM T?I H?NG YêN PANASONIC CORPORATION Steel (color sheet) PCM coated plate zinc alloy not painted, with carbon content <0.6% by weight, relative to the press washer, thickness 0.7mm Size: 588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm có sơn màu,có hàm lượng carbon <0.6% tính theo trọng lượng,dùng để dập thân máy giặt,độ dầy 0.7mm KT:588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
21577
KG
10410
KGM
12243
USD
071221GTCAHPH2112030
2021-12-15
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION PCM steel sheet (color code 0a016b), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, coated with plastic. KT 0.38 * 747.7 * 561.9mm, AradSM500730 100% new products;Thép tấm PCM (mã màu 0A016B ), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.38*747.7*561.9MM, ARADSM500730 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG HAI AN
3842
KG
500
TAM
1557
USD
081120ICELS2011046
2020-11-13
742000 C?NG TY TNHH BU GWANG VINA BUGWANG CORPORATION SMT420 # & Block contact inside the connector (brass nickel plated);SMT420#&Phiến tiếp xúc bên trong đầu nối (bằng đồng mạ niken)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4383
KG
16480
PCE
108
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 11-13%, MO: 0.8-1.2%, SKD11 label, flat rolling, not coated, plated, plating, paint, tc steeljisg4404, kt 227x701x2165mm. With 100%;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:11-13%, Mo:0,8-1,2%, mác SKD11,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ,sơn,tc thépJISG4404,KT 227x701x2165mm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
2640
KGM
9982
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 4.8-5.5%, MO: 1-1.5%, SKD61, flat rolled, unprocessed, unprocessed, plated or painted, tc steeljisg4404, kt 507x707x2393mm, 100% new;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:4,8-5,5%,Mo:1-1,5%, mác SKD61,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ hoặc sơn,tc thépJISG4404,KT 507x707x2393mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
6680
KGM
25257
USD