Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122200017323896
2022-05-27
843860 C?NG TY TNHH BARO VINA BARO FOOD LTD Sungchang, Sungchang, Roll Crusher SUS 304, SS 41 C, capacity of 200kg/HR, 3HP, 380V, 50Hz power source: 10/2018. Secondhand;Máy cắt trái cây, hiệu Sungchang, roll crusher SUS 304, SS 41 C, công suất 200kg/hr, nguồn điện 3HP, 380V, 50HZ.Năm sx: 10/2018. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY BARO VINA
CT RIKA LONG HAU
1368
KG
1
PCE
4910
USD
122200017323896
2022-05-27
842832 C?NG TY TNHH BARO VINA BARO FOOD LTD Sungchang material transfer machines, Sungchang, ScreW Conveyor SUS 304, SS41C, capacity of 250kg/HR, 1.5kW, 380V, 50Hz. Secondhand.;Máy chuyển nguyên liệu,hiệu Sungchang,screw conveyor SUS 304, SS41C, công suất 250kg/hr, nguồn điện 1.5KW, 380V, 50HZ.Năm sx: 10/2018. Hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY BARO VINA
CT RIKA LONG HAU
1368
KG
2
PCE
9821
USD
122200017323896
2022-05-27
843510 C?NG TY TNHH BARO VINA BARO FOOD LTD Sungchang fruit crusher, Sungchang, Stainless Steel Pin Crusher SUS 304, SS 41 C, capacity of 20kg/HR, power source 7.5HP. Secondhand;Máy nghiền trái cây, hiệu Sungchang, stainless steel pin crusher SUS 304, SS 41 C, công suất 20kg/hr, nguồn điện 7.5HP.Năm sx: 10/2018. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY BARO VINA
CT RIKA LONG HAU
1368
KG
3
PCE
11785
USD
122200017323896
2022-05-27
843710 C?NG TY TNHH BARO VINA BARO FOOD LTD Metal impurities in finished products, Sungchang brand, SUS 304, PC, S 41C, capacity of 200kg/HR, AC 40W power source: 10/2018. Secondhand.;Máy hút tạp chất kim loại trong thành phẩm,hiệu Sungchang, SUS 304, pc, S 41C,công suất 200kg/hr, nguồn điện AC 40W.Năm sx: 10/2018. Hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY BARO VINA
CT RIKA LONG HAU
1368
KG
1
PCE
5700
USD
SELA99569700
2020-09-22
848790 TRANSOCEAN LATVIA SIA EL LOGIS CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
PUSAN
KOTKA
25400
KG
1725
CT
0
USD
SELA99569700
2020-09-22
848790 TRANSOCEAN LATVIA SIA EL LOGIS CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
KOTKA
25400
KG
1725
CT
0
USD
IMX20220601
2022-06-01
521223 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? KIM HAN NAM T?I Hà N?I IMX LOGIS CO LTD 52%cotton woven fabric, 45%polyeste, 3%polyurethane (dyed) weight 417g/m^2, 1.6m*1.2m, 100%new goods;Vải dệt thoi 52%cotton, 45%polyeste, 3%polyurethane( đã nhuộm) trọng lượng 417g/m^2, khổ 1,6m*1,2m,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
DA NANG
772
KG
80
MTR
344
USD
IMX20220626
2022-06-27
521223 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? KIM HAN NAM T?I Hà N?I IMX LOGIS CO LTD 52%cotton woven fabric, 45%polyeste, 3%polyurethane (dyed) weight 417g/m^2, 1.6m*1.2m, 100%new goods;Vải dệt thoi 52%cotton, 45%polyeste, 3%polyurethane( đã nhuộm) trọng lượng 417g/m^2, khổ 1,6m*1,2m,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
DA NANG
318
KG
25
MTR
108
USD