Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KCT0988018
2021-12-10
741022 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB030 # & Hardware with copper alloy has been pasted with conductive membrane, (SM-T575 13M C7701 1 / 2H 0.08T (B-H / L) C86) (MB060220071);FB030#&Miếng làm cứng bằng hợp kim đồng đã được dán màng dẫn điện, (SM-T575 13M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L) C86 )(MB060220071)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1916
KG
18000
PCE
747
USD
ASEL21102920
2021-10-27
741021 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coating film for soft printed circuits, (E1205SRF (500mmw)) (MB010100088);FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm, (E1205SRF (500mmW)) (MB010100088)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1867
KG
200
MTK
5279
USD
KCT0998374
2021-10-28
283719 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC001 # & Kali Cyanide gold salt (Kau (CN) 2, used for plating stages in manufacturing printed circuits, (Potassium gold cyanide (P.G.C) (diameter 43 * 70) mm) (SB010300002);FBC001#&Muối vàng kali cyanide (KAu(CN)2, dùng cho công đoạn mạ trong sản xuất bản mạch in, (Potassium Gold Cyanide (P.G.C) (đường kính 43*70)mm) (SB010300002)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
17
KG
10000
GRM
404590
USD
ASEL21112835
2021-11-09
741021 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coating film for soft printed circuits, (DS600 125012R (D) (DR)) (MB010200185);FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm, (DS600 125012R(D)(DR)) (MB010200185)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2933
KG
11
MTK
658
USD
ASEL22062808
2022-06-07
842099 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 #& roller (plastic+ steel shaft) for thermal press. (PP Pinch Roller (Phi 40*696) mm [SP159919064]);0#&Con lăn (bằng nhựa+ trục thép) sử dụng cho máy ép nhiệt. (PP Pinch Roller (Phi 40*696)mm [SP159919064])
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4899
KG
10
PCE
1106
USD
241021PCSLICHPC2102710
2021-10-29
848620 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller Accessories of Craft Film Film Pistit Machine (used for printed circuits). (Clear Roller (50 * 650 (650)) MM Spare Part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS) _SN: SRV 1705);0#&Con lăn phụ kiện của Máy dán màng Dry film cắt thủ công (sử dụng cho bản mạch in). (Clear Roller (50*650(650))mm Spare part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS)_SN: SRV 1705)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
142606
KG
1
PCE
200
USD
241021PCSLICHPC2102710
2021-10-29
848620 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller Accessories of Craft Film Film Pistit Machine (used for printed circuits). (Clear Roller (50 * 400 (400)) MM Spare Part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS) _SN: SRV 1902);0#&Con lăn phụ kiện của Máy dán màng Dry film cắt thủ công (sử dụng cho bản mạch in). (Clear Roller (50*400(400))mm Spare part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS)_SN: SRV 1902)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
142606
KG
1
PCE
200
USD
ASEL21092808
2021-09-01
903180 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Testing Features Features Features Components, lack of components, used for printed circuit panels, AC: 220V, 0.65KW, 50 ~ 60Hz, (SM-S908U RS Function Tester (550 * 400 * 500) mm [DA18085067]), 100% new;0#&Máy kiểm tra tính năng lỗi nhầm linh kiện, thiếu linh kiện, sử dụng cho tấm mạch in, AC: 220V, 0.65KW, 50~60HZ, (SM-S908U RS FUNCTION TESTER (550*400*500)mm [DA18085067]), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
836
KG
1
PCE
5124
USD
KCT0987664
2020-11-30
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Pieces of metal alloys used for printed circuit boards, (VMP0615-0201003 C7701 1 / 2H 0.2T (H / L) C86 (25.2mm * 18.35mm)) (MB060200262);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (VMP0615-0201003 C7701 1/2H 0.2T(H/L) C86 (25.2mm*18.35mm)) (MB060200262)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
148
KG
29000
PCE
1992
USD
ASEL21122834
2021-12-13
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (R0G0 Wide 50m C7035 TM04 0.2T (PD, E / T)) (MB060500022);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 Wide 50M C7035 TM04 0.2T(Pd,E/T)) (MB060500022)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1344
KG
150000
PCE
18405
USD
KCT0988141
2022-04-18
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 #& copper alloy piece used for printed circuit, (EF500 earjack c7701 1/2h Plate 0.15t #1 (6.27mm*13.28mm) (MB060200217);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (EF500 EARJACK C7701 1/2H PLATE 0.15T #1 (6.27mm*13.28mm))(MB060200217)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2061
KG
3500
PCE
137
USD
KCT0987855
2021-07-28
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (SM-F916U Upper C7701 1 / 2H 0.2T (N-E / T) B50 # 1 (2.79mm * 15.20mm)) (MB060300161);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (SM-F916U UPPER C7701 1/2H 0.2T(N-E/T) B50 #1 (2.79mm*15.20mm))(MB060300161)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1166
KG
10000
PCE
325
USD
KCT0987852
2021-07-26
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (SM-F916U Upper C7701 1 / 2H 0.2T (N-E / T) B50 # 2 (2.79mm * 16.20mm)) (MB060300162);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (SM-F916U UPPER C7701 1/2H 0.2T(N-E/T) B50 #2 (2.79mm*16.20mm))(MB060300162)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
3934
KG
15000
PCE
488
USD
KCT0988188
2022-05-20
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026#& copper alloy piece used for printed circuit, (R0G0 12m uw c7701 1/2h 0.5t (B-H/L, E/T) C86) (MB0603001999);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 12M UW C7701 1/2H 0.5T(B-H/L,E/T) C86)(MB060300199)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
3036
KG
58000
PCE
2523
USD
KCT0988038
2022-01-07
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (R0G0 12m UW C7701 1 / 2H 0.5T (B-H / L, E / T) C86) (MB060300199);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 12M UW C7701 1/2H 0.5T(B-H/L,E/T) C86)(MB060300199)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2635
KG
200000
PCE
8820
USD
KCT0988038
2022-01-07
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (RT080 SideKey PWR_VOL C7701 1 / 2H 0.25T T35) (MB060200241);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (RT080 SIDEKEY PWR_VOL C7701 1/2H 0.25T T35)(MB060200241)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2635
KG
7500
PCE
344
USD
071221PCSLICHPC2103228
2021-12-13
480432 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Kraft paper used to linger goods, (Kraft Paper (530mm * 530mm)) (SB020200028), 100% new;0#&Giấy Kraft sử dụng để lót hàng, (KRAFT PAPER (530mm*530mm)) (SB020200028), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
10140
KG
360000
TAM
11232
USD
140221PCSLICHPC2100274
2021-02-18
282550 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC002 # & Copper oxide used in the electrolytic copper plating stage of the PCB, (SS-CuO (DRUM)) (SB010200002);FBC002#&Đồng oxit sử dụng trong công đoạn mạ đồng điện phân bản mạch in, (SS-CUO(DRUM)) (SB010200002)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19185
KG
6000
KGM
55390
USD
140221PCSLICHPC2100274
2021-02-18
282550 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC002 # & Copper oxide used in the electrolytic copper plating stage of the PCB, (SS-CuO) (SB010200001);FBC002#&Đồng oxit sử dụng trong công đoạn mạ đồng điện phân bản mạch in, (SS-CUO) (SB010200001)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19185
KG
11000
KGM
101549
USD