Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SELBC6069800
2021-10-20
262190 TDS ASIA FOOD CO SEAWEED ASH (KELP), OTHER
SOUTH KOREA
RUSSIA
PUSAN
VOSTOCHNY
636376
KG
1492
PK
0
USD
200121HSEL005948-01
2021-01-26
282590 C?NG TY TNHH HUTCHINSON VI?T NAM SZIAN LEGEND CO LTD HP # & Calcium hydroxide powder comes HP code used to produce rubber tube coolers fuel cars, new 100%;HP#&Canxi hydroxit, dạng bôt đi kèm mã HP dùng để sản xuất ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
7240
KG
19
KGM
153
USD
061221KRSEL0000074507
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH HUTCHINSON VI?T NAM S ZIAN LEGEND CO LTD C3003-1CB # & Rubber form Code C3003-1CB code used to produce rubber tube led fuel cooling automotive;C3003-1CB#&Cao su dạng bánh nguyên sinh mã C3003-1CB dùng để sản xuất ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
3285
KG
508
KGM
2667
USD
061221KRSEL0000074507
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH HUTCHINSON VI?T NAM S ZIAN LEGEND CO LTD C9400C # & Rubber form C9400C Code (ECO) used to produce rubber tubes for automotive cooling materials, 100% new;C9400C#&Cao su dạng bánh nguyên sinh mã C9400C (ECO) dùng để sản xuất ống cao su dẫn nguyên liệu làm mát máy ô tô, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
3285
KG
541
KGM
2656
USD
061221KRSEL0000074507
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH HUTCHINSON VI?T NAM S ZIAN LEGEND CO LTD S62174-TK # & Rubber form Code Code S62174-TK Used to produce rubber tubes for automotive cooling materials;S62174-TK#&Cao su dạng bánh nguyên sinh mã S62174-TK dùng để sản xuất ống cao su dẫn nguyên liệu làm mát máy ô tô
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
3285
KG
356
KGM
890
USD
051021SITPUHP099465G
2021-10-18
381700 C?NG TY HOá CH?T SOFT UNILEVER ASIA PRIVATE LIMITED Linear Alkyl Benzene (mixed alkyl benzene liquid, closed in Flexi Tank; Chemical formula C6H5CNH2N + 1), CAS Number: 67774-74-7, 100% new goods.;Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong flexi tank; công thức hoá học C6H5CnH2n+1), số CAS: 67774-74-7, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
201090
KG
200
TNE
360974
USD
8SJQ8ITHQ0YKZ
2020-07-06
853929 PRICOL LIMITED PRICOL ASIA PTE LIMITED LAMP WEDGE BASE T10, 12V, 1.7W (PART NO ; 800286IS01S) (CEPTA CERT # ; C030-20-0007069,DT ; 17.06.2020)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
50000
NOS
2200
USD
SELAE4094500
2020-12-20
200899 SESE CO LTD BOGO FOOD BERRIES & OTHER FRUIT, EXCL. STRAWBERRIES, PRESERVED (INCL. CANNED)
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
TOKYO
11140
KG
600
CT
0
USD
HDMUSELM996843A1
2021-09-28
121120 SONGWHA KOREAN RED GINSENG INC SONGWHA FOOD MAJOR ROOTS GINGER CANDY CHINESE MELLOW TEA KOREAN RED GINSENG SLICED KOREAN RED GINSENG EXTRACT LIQUID KOREAN GINSENG DRINK GINSENG TEA<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
14269
KG
1896
CTN
285380
USD
040422ISLSHPH22030030
2022-04-22
847780 C?NG TY TNHH VISION INVENTORY VINA FOOD INVENTORY Automatic mold cutting machine used to process adhesive tape, SJ-3232DM model, 220V current, manufacturer: Sejin Ms, year SX 2022, 100% new goods;Máy cắt tạo khuôn tự động dùng để gia công băng dính, Model SJ-3232DM, dòng điện 220V, Hãng SX: SEJIN MS, năm sx 2022, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17875
KG
4
SET
120000
USD
TWL20212135
2021-06-22
160419 C?NG TY TNHH GOLDEN DOG RESEARCH AND CONSULTING DONGHWA FOOD Minh Thai fish sauce - Slice Salted Pollack (cooked, marinated spices, direct use), Packing: 1kg / box, manufacturers make: Donghwa Food, NSX: 05/26/2021, HSD: 18 months . South Quoc.Hang origin 100%;Mắm cá Minh Thái - Salted Pollack Slice (đã chế biến, tẩm ướp gia vị, dùng sử dụng trực tiếp), đóng gói: 1kg/hộp, nhà sx: Donghwa Food, NSX: 26/05/2021, HSD: 18 tháng. Xuất xứ Hàn Quốc.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
426
KG
180
UNK
3210
USD
060322AFW0222089
2022-03-16
030359 C?NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG D?NG ASIA PACIFIC TRIUMPH INDUSTRIES LIMITED Frozen Frozen Fish Fish (Sea Fish, No in Cites category, Name Kh: Scomberomorus Niphonius, size 5-6 children / cartons, new 100%, NSX T01 / 2022, HSD: T01 / 2024);Cá Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomberomorus Niphonius, size 5-6 con/cartons, hàng mới 100%, NSX T01/2022, HSD: T01/2024 )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
22752
KG
21716
KGM
106408
USD
081221HASLK01211106556
2021-12-15
160239 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Hansung box meat (340g x 243 / barrel). Use: 08/11 / 2024. New 100%;Thịt hộp Hansung( 340g x 24hộp/thùng).Hạn sử dụng : 08/11/2024.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18594
KG
30
UNK
775
USD
170322HASLK01220300192
2022-03-26
160239 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Lotte (340 grams * 24 boxes / barrel), Shelf life: 19/01/2025. New 100%;Thịt hộp lotte (340 gram*24 hộp/thùng), Hạn sử dụng: 19/01/2025. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
8
UNK
271
USD
230622KMTCPUSF707472
2022-06-30
160239 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Spam box meat (340gram/box*20 boxes/box) Expiry date: March 31, 2025. New 100%;Thịt hộp spam (340gram/hộp*20 hộp/thùng) Hạn sử dụng: 31/03/2025. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17357
KG
10
UNK
501
USD
230622KMTCPUSF707472
2022-06-30
160239 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Lotte box meat (340 grams/box*24 boxes/box) Expiry date: 24/04/2025. New 100%;Thịt hộp Lotte (340 gram/hộp*24 hộp/thùng) Hạn sử dụng: 24/04/2025. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17357
KG
35
UNK
1185
USD
122200017323896
2022-05-27
843860 C?NG TY TNHH BARO VINA BARO FOOD LTD Sungchang, Sungchang, Roll Crusher SUS 304, SS 41 C, capacity of 200kg/HR, 3HP, 380V, 50Hz power source: 10/2018. Secondhand;Máy cắt trái cây, hiệu Sungchang, roll crusher SUS 304, SS 41 C, công suất 200kg/hr, nguồn điện 3HP, 380V, 50HZ.Năm sx: 10/2018. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY BARO VINA
CT RIKA LONG HAU
1368
KG
1
PCE
4910
USD
081221HASLK01211106556
2021-12-15
210310 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Soy sauce 13L) Shelf life: October 27, and November 23, 11/2023. 100% new;Nước tương Monggo 13l thùng)Hạn sử dụng : 27/10 và 23/11/2023.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18594
KG
80
UNK
646
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle Gwangcheon Captain Lee grape taste, ingredients: seaweed, rapeseed oil, grapeseed oil, refined salt, sesame oil, 4g / pack, 3 pack / cyclone, tornado 24 / barrel, NSX: 10/2020 . HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị nho, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, dầu hạt nho, muối tinh luyện, dầu mè, 4g/gói, 3 gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
69888
UNK
24461
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle Gwangcheon Captain Lee Buttery, ingredients: seaweed, canola oil, vegetable oil, butter, salt refined, sesame oil, 4g / pack, 3goi / cyclone, 24 cyclones / barrel, NSX: 10 / 2020. HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị bơ, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, dầu thực vật từ bơ,muối tinh luyện, dầu mè, 4g/gói, 3gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD:10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
84432
UNK
29551
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle Gwangcheon Captain Lee're Bulgogi, ingredients: seaweed, rapeseed oil, Bulgogi powder, sesame oil, 4g / pack, 3goi / cyclone, tornado 24 / barrel, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị Bulgogi, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, bột Bulgogi, dầu mè, 4g/gói, 3gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
4344
UNK
1520
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle taste Gwangcheon Captain Lee Teriyaki Sauce, ingredients: seaweed, rapeseed oil, flour teriyaki, sesame oil, 4g / pack, 3goi / cyclone, tornado 24 / barrel, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị sốt Teriyaki, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, bột teriyaki, dầu mè, 4g/gói, 3gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
52416
UNK
18346
USD
122200017323896
2022-05-27
842832 C?NG TY TNHH BARO VINA BARO FOOD LTD Sungchang material transfer machines, Sungchang, ScreW Conveyor SUS 304, SS41C, capacity of 250kg/HR, 1.5kW, 380V, 50Hz. Secondhand.;Máy chuyển nguyên liệu,hiệu Sungchang,screw conveyor SUS 304, SS41C, công suất 250kg/hr, nguồn điện 1.5KW, 380V, 50HZ.Năm sx: 10/2018. Hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY BARO VINA
CT RIKA LONG HAU
1368
KG
2
PCE
9821
USD
122200017323896
2022-05-27
843510 C?NG TY TNHH BARO VINA BARO FOOD LTD Sungchang fruit crusher, Sungchang, Stainless Steel Pin Crusher SUS 304, SS 41 C, capacity of 20kg/HR, power source 7.5HP. Secondhand;Máy nghiền trái cây, hiệu Sungchang, stainless steel pin crusher SUS 304, SS 41 C, công suất 20kg/hr, nguồn điện 7.5HP.Năm sx: 10/2018. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY BARO VINA
CT RIKA LONG HAU
1368
KG
3
PCE
11785
USD
UVSAUNSA2109033
2021-09-14
070952 MPX SALES INC GOOD FOOD GLOBAL TRUFFLES OTHER MUSHROOM SPECIES FRESH OR CH<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
16686
KG
3013
PKG
0
USD
UVSAUNSA2111176
2021-12-01
070952 MPX SALES INC GOOD FOOD GLOBAL TRUFFLES OTHER MUSHROOM SPECIES FRESH OR CH<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
16728
KG
3013
PKG
0
USD
ZIMEPULG21J0164
2021-06-25
410221 JH CORP MOK HWA FOOD PICKLED RADISH CUBE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3865
KG
5
PKG
77300
USD
BNXCBSLAX2012159
2021-02-06
180310 JAYONE FOODS INC SINGSONG FOOD CORP FERMENTED HOT CHILI PASTE(PREMIUM)FERMENTED SOY BEAN PASTE(PREMIUM)WHITE MALT SYRUP(PREM IUM)AND OTHER ITEMS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
18149
KG
1272
CTN
0
USD
MAEUBKA000037
2020-11-24
232516 E MART AMERICA INC SHINSEGAE FOOD INC ITEM NUMBER BARCODE ITEM NAME 232516 8809731101893 OLBAAN S EAFOOD MANDU 495G 232515 8809 731101831 OLBAAN KOREAN BBQ FL AVOR MANDU 490G 232514 880973 1101848 OLBAAN MYEANRAN MAYO M ANDU 490G 232513 880973110185 5 OLBAAN SPICY JJAMPPONG MANDU 490G 225970
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1303, BALTIMORE, MD
3929
KG
458
CTN
0
USD
MAEUBKA000038
2020-11-11
232516 E MART AMERICA INC SHINSEGAE FOOD INC ITEM NUMBER BARCODE ITEM NAME 232516 8809731101893 OLBAAN SEAFOOD MANDU 495G 232515 8809731101831 OLBAAN KOREAN BBQ FLAVOR MANDU 490G 232514 8809731101848 OLBAAN MYEANRAN MAYO MAND U 490G 232513 880973110185 5 OLBAAN SPICY JJAMPPONG M ANDU 490G<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
4546
KG
420
CTN
0
USD
ONEYPUSB11998400
2021-11-01
020130 SWIFT BEEF COMPANY HANJUNG FOOD LTD CHILLED BONELESS BEEF INV: 21-0831-1500<br/>CHILLED BONELESS BEEF INV: 21-0831-1500<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
33977
KG
1083
BOX
679550
USD
131121HASLK01211006972
2021-11-20
200989 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Capri-Sun juice apple (200ml * 10goi // barrel, expiry date: 27/11 / 2022 new 100%;Nước trái cây Capri-sun vị táo(200ml*10goi//thùng,Hạn sử dụng : 27/11/2022.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11409
KG
5
UNK
15
USD
131121HASLK01211006972
2021-11-20
160232 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Chicken breast sous vide taste Cheongyang peppers (100g * 60pack / thung., use: 25/01 / 2022. 100% new;Ức gà Sous Vide vị ớt Cheongyang (100g*60gói /thùng.,Hạn sử dụng : 25/01/2022.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11409
KG
5
UNK
296
USD
122200017323896
2022-05-27
843710 C?NG TY TNHH BARO VINA BARO FOOD LTD Metal impurities in finished products, Sungchang brand, SUS 304, PC, S 41C, capacity of 200kg/HR, AC 40W power source: 10/2018. Secondhand.;Máy hút tạp chất kim loại trong thành phẩm,hiệu Sungchang, SUS 304, pc, S 41C,công suất 200kg/hr, nguồn điện AC 40W.Năm sx: 10/2018. Hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY BARO VINA
CT RIKA LONG HAU
1368
KG
1
PCE
5700
USD
081221HASLK01211106556
2021-12-15
170200 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Korean Black Beksul (1kgx16 / barrel) Shelf life: October 23, 2024. New 100%;Đường đen Hàn quốc Beksul(1kgx16bịch/thùng)Hạn sử dụng : 23/10/2024.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18594
KG
400
UNK
4900
USD
131121HASLK01211006972
2021-11-20
160241 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Korean craft sausage (300g * 30 packs /Thung., Use: 26/04 / 2022 new 100%;Giò thủ Hàn quốc (300g*30gói /thùng.,Hạn sử dụng : 26/04/2022.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11409
KG
5
UNK
355
USD
170322HASLK01220300192
2022-03-26
151590 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Ottogi chili oil (1.5lx12chai / barrel), Shelf life: 01/12/2022). New 100%;Dầu ớt Ottogi (1.5lx12chai/thùng ), Hạn sử dụng: 01/12/2022). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
10
UNK
733
USD
131121HASLK01211006972
2021-11-20
200899 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Seocheon Uniform (4GX3POX24FUR / Barrel) Shelf life: 26/09/2022 New 100%;Lá kim seocheon(4gx3góix24bịch/thùng)Hạn sử dụng : 26/09/2022.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11409
KG
34
UNK
268
USD
131121HASLK01211006972
2021-11-20
200899 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Gwangcheon's shredded leaf (50GX20Pack / barrel) Shelf life: 31/10 / 2022. New 100%;Lá kim vụn Gwangcheon (50gx20gói/thùng)Hạn sử dụng : 31/10/2022.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11409
KG
20
UNK
286
USD
081221HASLK01211106556
2021-12-15
220191 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Nature spring water Jeju Samdasoo 2L * 6Chai / barrel., Shelf life: 02/11 / 2023.The new 100%;Nước suối thiên nhiên Jeju Samdasoo 2L*6chai/thùng.,Hạn sử dụng : 02/11/2023.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18594
KG
50
UNK
274
USD
081221HASLK01211106556
2021-12-15
220191 C?NG TY TNHH ALL THE FOOD VIETNAM ALL THE FOOD INC Jeju Samdasoo Nature Spring Water 500ml * 20Chai / Barrel, Shelf life: 05/11 / 2023.The new 100%;Nước suối thiên nhiên Jeju Samdasoo 500ml*20chai/thùng.,Hạn sử dụng : 05/11/2023.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18594
KG
30
UNK
231
USD
112100015757217
2021-10-21
721631 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K104-KH # & non-alloy steel U shaped, high size x wide x long: 100x50x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 32 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (8pce);K104-KH#&Thép không hợp kim hình chữ U,kích thước cao x rộng x dài: 100x50x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 32/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(8pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
749
KGM
569
USD
112100015757217
2021-10-21
730721 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K133-KH # & stainless steel sliding flange, diameter in 102mm (belonging to the item number 11 / STK: 103710666610), steel label A182-F304. 100% new (3pce);K133-KH#&Mặt bích hàn trượt bằng thép không gỉ, đường kính trong 102mm (thuộc mục hàng số 11/STK: 103710668610), mác thép A182-F304. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
18
KGM
122
USD
112100015757217
2021-10-21
722211 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K118-KH # & stainless steel thick bar, 10mm diameter, 4000mm long (belonging to the item number 46 / STK: 103705212660), 304SS steel labels. 100% new (1pce);K118-KH#&Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc,,đường kính 10mm, dài 4000mm (thuộc mục hàng số 46/STK: 103705212660), mác thép 304SS. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
3
KGM
17
USD
INC3323431
2021-01-03
940180 S2 GROUP BUYING SERVICES
ASIA TRADING USED CHAIR AND LEGLESS CHAIR FURNITURE
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1800
KG
90
Piece
450
USD
112100015757217
2021-10-21
721114 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K109-KH # & non-alloy steel bar, thick size x wide x long: 9x50x6000mm, content C: 0.13% (belonging to the item number 3 / STK: 103731044320), A36 steel label. 100% new (3pce);K109-KH#&Thanh thép không hợp kim, kích thước dày x rộng x dài: 9x50x6000mm, hàm lượng C: 0.13% (thuộc mục hàng số 3/STK: 103731044320), mác thép A36. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
64
KGM
44
USD
031121HASLK01210709094
2021-11-19
291413 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T TRANG ANH MAXONE ASIA Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), CTHH: C6H12O, liquid form, closed in 80Drum - 160kg / Drum, used in the paint manufacturing industry, CAS code: 108-10-1. New 100%;Methyl isobutyl ketone(MIBK), CTHH: C6H12O, dạng lỏng, đóng trong 80drum - 160kg/drum, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, mã cas: 108-10-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14040
KG
13
TNE
27136
USD
INC3323431
2021-01-03
691490 S2 GROUP BUYING SERVICES
ASIA TRADING USED PAN AND POTS, USED WARMERS, USED COOKERS, ETC
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
60
KG
3600
Piece
60
USD
INC3323431
2021-01-03
732391 S2 GROUP BUYING SERVICES
ASIA TRADING USED KITCHENWARES, USED DISHES, USED BENTOU BOXES, USED KITCHENWARE TOOLS AND EQUIPMENTS ETC
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
50
KG
4000
Piece
50
USD
112100015757217
2021-10-21
721640 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K99-KH # & L-shaped steel, high size x wide x long: 90x90x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 27 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (1pce);K99-KH#&Thép không hợp kim hình chữ L,kích thước cao x rộng x dài: 90x90x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 27/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
133
KGM
129
USD
112100015757217
2021-10-21
730791 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K71-KH # & Welded flange with carbon steel, diameter in 102.4mm, no lace (belonging to the item number 44 / STK: 103649864250), A105 steel label. 100% new (3pce);K71-KH#&Mặt bích cổ hàn bằng thép carbon, đường kính trong 102.4mm, không có ren (thuộc mục hàng số 44/STK: 103649864250), mác thép A105. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
22
KGM
95
USD
112100015757217
2021-10-21
730791 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K70-KH # & Welded antique flange with carbon steel, diameter in 52.6mm, no lace (items of goods 43 / STK: 103649864250), A350-LF2 steel labels. 100% new (2pce);K70-KH#&Mặt bích cổ hàn bằng thép carbon, đường kính trong 52.6mm, không có ren (thuộc mục hàng số 43/STK: 103649864250), mác thép A350-LF2. Mới 100%(2pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
5
KGM
22
USD
112100015757217
2021-10-21
721924 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K94-KH # & stainless steel sheet, flat rolling ,, Long size x wide x thick: 6096x1219x2.5mm (belonging to the item No. 22 / STK: 103705212660), steel label A240-304. 100% new (1pce);K94-KH#&Thép không gỉ dạng tấm, cán phẳng,,kích thước dài x rộng x dày: 6096x1219x2.5mm (thuộc mục hàng số 22/STK: 103705212660), mác thép A240-304. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
147
KGM
424
USD
112100015757217
2021-10-21
730419 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K78-L # & non-alloy steel casting pipes, outer diameter 33.4mm, thick 3.38mm (belonging to the item number 12 / STK: 103731044320), steel labels A106-B. 100% new (1pce);K78-KH#&Ống đúc bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 33.4mm, dày 3.38mm (thuộc mục hàng số 12/STK: 103731044320), mác thép A106-B. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
15
KGM
41
USD
250121SNKO010201206564
2021-02-01
270799 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH MAXONE ASIA Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 150N), a New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 150N), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20762
KG
21
TNE
6508
USD
112100015757217
2021-10-21
721621 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K98-kh # & non-alloy L-shaped steel, high size x wide x long: 75x75x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 26 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (3pce);K98-KH#&Thép không hợp kim hình chữ L,kích thước cao x rộng x dài: 75x75x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 26/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
299
KGM
293
USD