Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300522SMLMSEL2H8506200
2022-06-08
291469 C?NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD Substance 2-hydroxy-2-methylpropenone micure HP-8 is used to produce paint. Ingredients: 2-Hydroxy-2-Methylpropiophenone. NSX: Miwon Specialty Chemical Co., Ltd. New 100%.;Chất 2-Hydroxy-2-Methylpropiopenone MICURE HP-8 dùng để sản xuất sơn. Thành phần: 2-Hydroxy-2-methylpropiophenone. NSX: MIWON SPECIALTY CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
15777
KG
40
KGM
342
USD
041121ABDHQHAI2111001
2021-11-11
390921 C?NG TY TNHH SCHRAMM SSCP Hà N?I AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD Amino Akamine AM-208-60 plastic. Ingredients: Amino Resin 60%; n-Butanol; Xylene C8H10; Formaldehyde. NSX: Aekyung Chemical CO., LTD. New 100%.;Nhựa Amino AKAMINE AM-208-60. Thành phần: Amino Resin 60%; n-Butanol; Xylene C8H10; Formaldehyde. NSX: AEKYUNG CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
11552
KG
1200
KGM
3346
USD
231021NSSLICHPC2101781
2021-10-29
292800 C?NG TY TNHH NOROO VINA NOROO PAINT COATINGS CO LTD The catalyst reacts used in the manufacturing industry of Micure BK-6- (C16H16O3) - is dimethoxy diphenylethanone. 100% new goods (Section 69 PPP 228).;Chất xúc tác phản ứng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn Micure BK-6-(C16H16O3)-Là Dimethoxy diphenylethanone. Hàng mới 100% (mục 69 PTPL 228).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5527
KG
100
KGM
996
USD
190721SMLMSEL1H0477700
2021-07-24
290250 C?NG TY TNHH SPG VINA NOROO PAINT COATINGS CO LTD NPL070 # & Solvents used to dilute the unsaturated polyester resin (chemical name: Styrene monomer, the chemical formula C8H8, cas number 100-42-5, content 100%), new 100%;NPL070#&Dung môi dùng để pha loãng nhựa polyester không bão hòa (tên hóa học: Styrene monomer, công thức hóa học C8H8, số cas 100-42-5, hàm lượng 100%), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8228
KG
3888
KGM
7426
USD
071221SMLMSEL1K4467400
2021-12-13
270730 C?NG TY TNHH NOROO VINA NOROO PAINT COATINGS CO LTD Q3-1160 ALV 69.0.1- Xylene's synopsis mixture and the total content of xylen greater than 50% and smaller by weight, component: MIBK 14 ~ 24%. 100% new goods (Section 5 PPP 483).;Q3-1160 ALV 69.0.1- Hỗn hợp đồng phân của xylene và tổng hàm lượng của xylen lớn hơn 50% và nhỏ hơn theo trọng lượng, thành phần: MIBK 14~24%. Hàng mới 100% (mục 5 PTPL 483).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13965
KG
340
KGM
476
USD
081120KMTCPUSD505705
2020-11-16
283530 C?NG TY TNHH S?N LIêN H?P PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Zinc phosphate liquid paint used in industry. Formula: H3-O4-Ward 3 / 2Zn; CAS N0. 7779-90-0; (25% -50%); VBRC / PL / 4GAL VERSA BOND CONDITIONER rinse; New 100%. Packing: 4GAL ~ 15.1416 LIT / barrel.;Kẽm photphat dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sơn. Công thức: H3-O4-P.3/2Zn; CAS N0. 7779-90-0;(25%-50%); VBRC/PL/4GAL VERSA BOND RINSE CONDITIONER ;Hàng mới 100%. Đóng gói: 4GAL~15.1416 LIT/thùng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7100
KG
20
GLL
940
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
HDMUSELM784032A1
2022-06-04
810600 5N PLUS WISCONSIN INC KOREA ZINC CO LTD UNWROUGHT BISMUTH<br/>UNWROUGHT BISMUTH<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
41347
KG
40
BOX
826940
USD