Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120122HDMUSELA65295500
2022-01-19
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, non-lace, are welded vertically, external 1219mm, 40mm thick, 10000mm long / tube. 6pce. API Spec 2W GR. 50z. 100% new # & 69,778,777,747,7;Ống thép không hợp kim, không ren, được hàn theo chiều dọc, đk ngoài 1219mm, dày 40mm, dài 10000mm/ống. 6pce. API Spec 2W Gr. 50Z. Mới 100% #&69,778.1747,7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
285871
KG
70
TNE
121951
USD
120122HDMUSELA65295500
2022-01-19
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, no lace, are welded vertically, external 711mm, 25.4mm thick, 11200mm long / tube. 4pce. API SPEC 5L GR. X52M PSL2. 100% new # & 19,239,1436.89;Ống thép không hợp kim, không ren, được hàn theo chiều dọc, đk ngoài 711mm, dày 25.4mm, dài 11200mm/ống. 4pce. API Spec 5L Gr. X52M PSL2. Mới 100% #&19,239.1436,89
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
285871
KG
19
TNE
27644
USD
110122KMTCPUSF136071
2022-01-20
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, no lace, are welded vertically, external 457mm, 25.4mm thick, 3000mm long. 1pce. API SPEC 5L GR. X52M PSL2. New 100% # & 0.811.1659,32;Ống thép không hợp kim, không ren, được hàn theo chiều dọc, đk ngoài 457mm, dày 25.4mm, dài 3000mm. 1pce. API Spec 5L Gr. X52M PSL2. Mới 100%#& 0,811.1659,32
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224082
KG
1
TNE
1346
USD
110122KMTCPUSF136071
2022-01-20
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, non-lace, are welded vertically, external 508mm, 17.5mm thick, 6000mm long. 4pce. API SPEC 5L GR. X52M PSL2. 100% new;Ống thép không hợp kim, không ren, được hàn theo chiều dọc, đk ngoài 508mm, dày 17.5mm, dài 6000mm. 4pce. API Spec 5L Gr. X52M PSL2. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224082
KG
5
TNE
7895
USD
200821CKCOPUS0101025
2021-08-31
730512 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? HàNG H?I ANH MINH AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Stainless steel welded pipes - PIPE, ASTM A358 GR.304 / 304L CL.1, EFW, Be, ASME B16.25, Dual Certified, diameter: 914.4 mm, 100% new (used for air warehouse on shore) 11.5m / pce;Ống hàn bằng thép không gỉ - PIPE, ASTM A358 GR.304/304L cl.1, EFW, BE, ASME B16.25, Dual Certified, đường kính: 914.4 mm, mới 100% (dùng cho kho chứa khí trên bờ) 11.5m/pce
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
30031
KG
12
MTR
17510
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with reduced diameter 26 '' x 2 '' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) with steel A105N MSS-SP-97 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, new goods 100 %;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 26'' X 2'' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) bằng thép A105N MSS-SP-97 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
4
PCE
47
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD T 2 "SCH160 T-shaped steel pipe connector (ID 4.282cm) Steel A234 Gr.WPB ASME standard B16.9 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép hình chữ T 2" SCH160 (ID 4.282cm) bằng thép A234 GR.WPB tiêu chuẩn ASME B16.9 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
2
PCE
41
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with descending diameter 10 "x 1 '' 6000 LBS steel A105 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 10" X 1'' 6000 LBS bằng thép A105 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
3
PCE
17
USD
110522VEL2205001
2022-05-20
730619 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP009NO0018-CAT1#& alloy steel pipes, rounded cross-section, vertical welding, non-threaded, cold rolling, external: 406mm, 406x10x12m Length S355-KL0, 100% new;SWP009NO0018-CAT1#&Ống dẫn bằng thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, hàn theo chiều dọc, không ren, cán nguội, đk ngoài: 406mm, 406x10x12m Length S355-KL0, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
218864
KG
6
TNE
13672
USD
280322GAJU22032805
2022-04-20
271012 T?NG C?NG TY TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THANH L? CTCP SOLEUM ENERGY PTE LTD Unleaded Gasoline 95 RON (Non -lead gasoline RON 95 - level 3) According to QCVN 1: 2015/ BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/ BKHCN (8,794,869 m3);UNLEADED GASOLINE 95 RON (Xăng không chì Ron 95 - mức 3) theo tiêu chuẩn QCVN 1:2015/ BKHCN và 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN ( 8.794,869 m3)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
CUC HC QK7 KHO VK102
6523
KG
6523
TNE
7527230
USD
280322GAJU22032804
2022-04-20
271012 T?NG C?NG TY TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THANH L? CTCP SOLEUM ENERGY PTE LTD Unleaded Gasoline 95 RON (Non -lead gasoline RON 95 - level 3) According to QCVN 1: 2015/ BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/ BKHCN (5,910,336 m3);UNLEADED GASOLINE 95 RON (Xăng không chì Ron 95 - mức 3) theo tiêu chuẩn QCVN 1:2015/ BKHCN và 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN (5.910,336 m3)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
CUC HC QK7 KHO VK102
4384
KG
4384
TNE
5058460
USD
280322GAJU22032802
2022-04-19
271012 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN T?NG C?NG TY X?NG D?U QU?N ??I SOLEUM ENERGY PTE LTD Lead -free engine gasoline RON 95 - Level 3 (Gasoline 95 Ron Unleaded). Invoice unit price: 1,159,49304389 USD/ton.;Xăng động cơ không chì RON 95 - Mức 3 (GASOLINE 95 RON UNLEADED). Đơn giá hóa đơn: 1.159,49304389 usd/tấn.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ONSAN, SOUTH KOREA
CANG NHA BE (HCM)
7769
KG
7769
TNE
9007780
USD
280322GAJU22032801A
2022-04-22
271012 C?NG TY C? PH?N NHIêN LI?U PHúC L?M SOLEUM ENERGY PTE LTD Unleaded Gasoline 95. Non -lead gasoline RON 95 - Level 3. Invoice unit price is USD136,930 for each fuel tank;UNLEADED GASOLINE 95. XĂNG KHÔNG CHÌ RON 95 - MỨC 3. ĐƠN GIÁ HÓA ĐƠN LÀ USD136.930 CHO MỖI THÙNG XĂNG
SOUTH KOREA
VIETNAM
ONSAN
CANG NHA BE (HCM)
1618
KG
1618
TNE
1880050
USD
110522VEL2205001
2022-05-20
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP141NO0019-CAT1#& alloy steel pipes, round cross-section, vertical welding, non-threaded, cold rolling, external: 610mm, 610x15x10m Length S355-KL-20, 100%new#& 2,377.1763 , 25;SWP141NO0019-CAT1#&Ống dẫn bằng thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, hàn theo chiều dọc, không ren, cán nguội, đk ngoài: 610mm, 610x15x10m Length S355-KL-20, mới 100%#&2,377.1763,25
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
218864
KG
2
TNE
4191
USD
290621SESGN21060200-11A-02
2021-07-08
730424 C?NG TY TNHH TAJAGI VELOCITY ENERGY PTE LTD Stainless steel casting ducts with hot rolled round casting ASTM A312-TP316, diameter 2 in, 6m long (100% new);Ống dẫn đúc bằng thép không gỉ dạng đúc tròn trơn cán nóng ASTM A312-TP316, đường kính 2 in, dài 6m (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7052
KG
6
MTR
544
USD
290621SESGN21060200-11A-02
2021-07-08
730424 C?NG TY TNHH TAJAGI VELOCITY ENERGY PTE LTD Stainless steel casting duct with hot rolled round casting ASTM A312-TP316, 4 in, 6m long diameter (100% new);Ống dẫn đúc bằng thép không gỉ dạng đúc tròn trơn cán nóng ASTM A312-TP316, đường kính 4 in, dài 6m (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7052
KG
6
MTR
1126
USD
220522GFRUV2213
2022-06-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene-main material for plastic seed manufacturing process, Cas NO: 115-07-1, purity> 99.6%_Propylene, 100%new goods .Sl according to BL: 2305.846MT.SL: 2306.619MT. Unit price: 1190.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >99.6%_PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL:2305.846MT.SL thực tế: 2306.619MT.Đơn giá:1190.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CT HYOSUNG VINA
2307
KG
2307
TNE
2743960
USD
W9FNYRD4QLKLL
2020-04-03
731816 DOZCO INDIA PVT LTD DONG AH CO LTD PARTS ARE FOR BULLDOZER/EXCAVATOR(CRAWLER MOUNTED);PART NO:178-32-11220 NUTM24X1.5PXH24TRN24150H1;QTY(2080 PCS)-STL72776
SOUTH KOREA
INDIA
NA
VIZAG SEA (INVTZ1)
0
KG
2080
PCS
414
USD
180222ULPS22020020
2022-02-24
731010 C?NG TY TNHH DONGAH CHEMICAL VINA DONG AH CHEMICAL CO LTD Iron and steel drums, 100kg type, used for chemicals, 100% new (Open Drum (100kg));Thùng phuy bằng sắt thép, loại 100kg, dùng để đựng hóa chất, mới 100% (OPEN DRUM(100KG))
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16510
KG
4
PCE
82
USD
141021ULPS21100006-01
2021-10-21
292029 C?NG TY TNHH DONGAH CHEMICAL VINA DONG AH CHEMICAL CO LTD 3,9-bis heat-resistant stabilizers (isodecylxy) -2,4,8,10-TetraOxa-3,9-Diphosphaspiro (5.5) undecane, liquid form, (KNOX-5800), CAS 26544-27-4, 100% new;Chất ổn định chịu nhiệt 3,9-bis (isodecyloxy)-2,4,8,10-tetraoxa-3,9-diphosphaspiro (5.5) undecane, dạng lỏng, (KNOX-5800), CAS 26544-27-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16217
KG
200
KGM
2942
USD