Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131121KMTCINC3647854
2021-11-24
207120 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TH?C PH?M KIM Kê AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO LTD Frozen raw chicken (head, legs, organs) - Frozen Whole Chicken, A Grade (Gallus Domesticus). Manufacturer: Agricultural Company Jung Woo Food Co., LTD. Close about 12-16 kg / CT.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen whole chicken, A grade (loài gallus domesticus). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd. Đóng khoảng 12-16 kg/ct.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23406
KG
22000
KGM
28600
USD
131121KMTCINC3644916
2021-11-24
207120 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TH?C PH?M KIM Kê AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO LTD Frozen raw chicken (head, legs, organs) - Frozen Whole Chicken, A Grade (Gallus Domesticus). Manufacturer: Agricultural Company Jung Woo Food Co., LTD. Close about 12-16 kg / CT.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen whole chicken, A grade (loài gallus domesticus). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd. Đóng khoảng 12-16 kg/ct.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23402
KG
22000
KGM
28600
USD
131121KMTCINC3644471
2021-11-24
207149 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TH?C PH?M KIM Kê AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO LTD Frozen grinding chicken (meat filtered from bones by mechanical methods, without marinated spices) (Gallus Domesticus) - Frozen MDCM. Manufacturer: Agricultural Company Jung Woo Food Co., LTD. Close 10kg / CT.;Thịt gà xay đông lạnh(thịt đã được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học,không tẩm ướp gia vị)(loài gallus domesticus) - Frozen MDCM. Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd. Đóng 10kg/ct.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23625
KG
22500
KGM
31950
USD
030821AMKR21081020
2021-10-16
020712 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SáNG NG?C AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO LTD Frozen raw chicken (headless, legs, organs) -Frozen Whole Chicken size L (Gallus Domesticus). Close 10-12 Pieces / Cartons.nsx: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd.Close 1452 carton.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, chân, nội tạng)-Frozen whole chicken size L(loài Gallus Domesticus). Đóng 10-12 pieces/cartons.NSX:Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd.Đóng 1452 carton.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23452
KG
22000
KGM
29700
USD
290522005CX12927
2022-06-27
020712 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SáNG NG?C AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FC CO LTD Refrigary whole chicken (removing head, leg, internal organs) - Non -pure packaging - Factory: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd - NSX: May 20222 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO., LTD - NSX: tháng 05/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TIEN SA(D.NANG)
23393
KG
22000
KGM
30140
USD
131121CKCOINC0037669
2021-11-29
207120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KIM TH?Y PHáT AGRICULTURAL CORPORATION HANAH FOOD SYSTEM CO LTD Frozen raw chicken (not head, legs, organs) (Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken, A Grade. Manufacturer: Agricultural Corporation Hanah Food System CO., Ltd. Close 1281 carton.;Gà nguyên con đông lạnh ( không đầu, chân, nội tạng) (Loài Gallus Domesticus) - Frozen whole chicken, A grade. Nhà SX: Agricultural Corporation HANAH FOOD SYSTEM CO., Ltd. Đóng 1281 carton.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
24515
KG
19979
KGM
24974
USD
SELAE4289400
2021-01-16
392020 POLYTEX JUNG SHIN CO LTD SHEETS, STRIPS & FILM, OF POLYPROPYLENE
SOUTH KOREA
AUSTRALIA
PUSAN
MELBOURNE
17810
KG
59
RO
0
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
551529 C?NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD V52 #& 100%polyester woven fabric 56 '- 58' ', weight 115g/yad;V52#&Vải dệt thoi 100%polyester Khổ 56''- 58'', trọng lượng 115g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
251
YRD
970
USD
EGLV040000118329
2020-05-30
090230 T AND T SUPERMARKET INC DA JUNG CO LTD CITRON TEA COVERING 100 PERCENT OF INVOICE VALUE OF GOODS AND/OR SERVICES DESCRIBED AS DRY FOODSTUFFS, DETAILS AS PER TNT P.O. NO. 277883 FOB PUSAN, SOUTH KOREA . CITRON TEA & ADE GRAPEFRUIT TEA & ADE LEMON TEA & ADE LIME TEA & ADE GREEN MANDARIN TEA & AD
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
16812
KG
1110
CTN
336240
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
560729 C?NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD elastic #& elastic wire (elastic wire used in garment, garment accessories);chun#&Dây chun các loại ( Dây chun dùng trong may mặc, phụ liệu ngành may)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
781
YRD
110
USD
210821ESSASEL21081202
2021-09-09
381900 C?NG TY TNHH VINA BUHMWOO KWANG WOO CO LTD Fire-resistant hydraulic liquid using lubricating oil - WG-46 (TP: Ethylene glycol, water and additives), CAS Code: 928-24-5 (216kg / barrel), 100% new products;Chất lỏng thủy lực kháng cháy dùng sx dầu bôi trơn - WG-46 (TP: Ethylene glycol, nước và phụ gia), mã Cas: 928-24-5 (216kg/thùng), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6900
KG
30
UNIT
15660
USD
FLXT00001549896A
2022-06-13
961610 HCT PACKAGING INC CHONG WOO CO LTD 16 CTNS (1 PKG) OF IT COSMETICS - BRUSH CLEA NER CAP SHINY SILVER METAL SHELL + PP OVERCA P + PET LINER HS CODE: 9616.10<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
155
KG
16
CTN
0
USD
SELBA1601700
2021-10-24
550320 M TRANS CO LTD JUN WOO CO LTD STAPLE FIBERS OF POLYESTER, NOT CARDED OR COMBED
SOUTH KOREA
BANGLADESH
BUSAN
CHITTAGONG
28022
KG
96
BL
0
USD
SELBA1601700
2021-10-24
550320 M TRANS CO LTD JUN WOO CO LTD STAPLE FIBERS OF POLYESTER, NOT CARDED OR COMBED
SOUTH KOREA
BANGLADESH
BUSAN
CHITTAGONG
28092
KG
96
BL
0
USD
SELB30998600
2021-04-27
540233 M TRANS CO LTD JUN WOO CO LTD SYNTHETIC FILAMENT YARN#RETAIL SALE, OF POLYESTERS
SOUTH KOREA
BANGLADESH
BUSAN
CHITTAGONG
26510
KG
90
BL
0
USD
SELB30998600
2021-04-27
540233 M TRANS CO LTD JUN WOO CO LTD SYNTHETIC FILAMENT YARN#RETAIL SALE, OF POLYESTERS
SOUTH KOREA
BANGLADESH
BUSAN
CHITTAGONG
26450
KG
90
BL
0
USD
SELB30998600
2021-04-27
540233 M TRANS CO LTD JUN WOO CO LTD SYNTHETIC FILAMENT YARN#RETAIL SALE, OF POLYESTERS
SOUTH KOREA
BANGLADESH
BUSAN
CHITTAGONG
27766
KG
88
BL
0
USD
GOAGATLC2210178
2021-04-01
760200 RSL AESTHETICS LTD YON WOO CO LTD 20 PACKAGES OF AIRLESS CONTAINER (128,000 PCS) PKG PO#24003 RSL-PO#548<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
3800
KG
20
PKG
0
USD
AAAGJBLA2011004
2020-11-23
871000 TAW PRECISION INC TAE WOO CO LTD 1 PKG OF CP HALF NUT 1300HM (OTHER MACHINE PARTS)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
320
KG
1
PKG
0
USD
FLXT00000886523A
2020-10-12
230370 GLOSSIER INC YON WOO CO LTD 380 CARTONS OF PLASTIC TUBE (100,940 SET) HS 23037 GLOSSIER PO POGLO2071 .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2181
KG
380
CTN
0
USD
160621SMLMSEL1G3585200
2021-07-15
731300 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA SEUNG WOO CO LTD Day the # & 13m long barbed wire, stainless steel material, used to wrap around the fence of the company. New 100%;DAY THEP#&Dây thép gai dài 13m, chất liệu bẳng thép không gỉ, dùng để quấn quanh tường rào công ty. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
29730
KG
20
PCE
1260
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8938 pink, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8938 màu hồng, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
234
MTR
842
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8936, red, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8936, màu đỏ, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
211
MTR
760
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8940 orange, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8940 màu cam, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
317
MTR
1141
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
731589 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Orange chain, steel, for spark 216, car code 12675634, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép, dùng cho xe Spark 216, mã hàng 12675634, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
2
PCE
3
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
731589 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Orange chain, steel, for CAPTIVA C140, Code Code 12635048, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép, dùng cho xe Captiva C140, mã hàng 12635048, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
4
PCE
7
USD
250522SJAS2205004
2022-06-03
511290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE Woven fabric from wool wool with wool brushed with a proportion of 56.6%rayon wool 35.4%, 5.7%polyester, 2.3%spandex, code STK-10190, 58 inch size, quantitative 217gr/square meter, homogeneous size, new size 100%;Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng sợi len 56.6% RAYON 35.4%, POLYESTER 5.7%, SPANDEX 2.3%, mã STK-10190, khổ 58Inch , định lượng 217gr/mét vuông, kích thước đồng nhất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
699200
KG
305
MTR
1464
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
853339 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Turning fan (spora), used for sal, prn, mat, esp, gene, code 94812213, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Biến trở quạt ( Trở sứ ), dùng cho xe SAL, PRN, MAT, ESP, GEN, mã hàng 94812213, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
10
PCE
2
USD
051221GBIS21120212
2021-12-13
551692 C?NG TY C? PH?N MAY PHú L?C WOO SEOK NPL196 # & woven fabric P62% / R33% / sp5% Square 56 ". 100% new goods;NPL196#&Vải dệt thoi P62%/R33%/SP5% khổ 56". Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
429
KG
510
YRD
612
USD
SEL989837100W
2021-06-01
989202 WOO HONGGOO WOO HONGGOO USED HOUSEHOLD GOODS & PERSONAL EFFECTS
SOUTH KOREA
MEXICO
Pusan
Manzanillo
2300
KG
156
CT
0
USD
SEL282837200W
2020-06-03
989202 WOO HONGGOO WOO HONGGOO USED HOUSEHOLD GOODS & PERSONAL EFFECTS
SOUTH KOREA
MEXICO
Pusan
Manzanillo
2300
KG
146
CT
0
USD
SEL3838B7H00W
2022-05-12
989202 WOO HONGGOO WOO HONGGOO USED HOUSEHOLD GOODS & PERSONAL EFFECTS
SOUTH KOREA
MEXICO
Pusan
Manzanillo
2350
KG
113
CT
0
USD
130122ANBHCM22010047
2022-01-25
851140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I C?NG NGH? BìNH MINH TAE WOO Spare parts Fire pumps: 12V, 2.0KW, Part No: 3610042350. Brand: Valeo. 100% new;Phụ tùng động cơ máy bơm cứu hỏa: Máy đề 12V, 2.0Kw, part no: 3610042350. Hiệu: VALEO. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2415
KG
2
PCE
31
USD
170721006BX01738
2021-08-29
207120 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SáNG NG?C HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen whole chicken (remove the head, legs, internal organs) - Small Size - No: broken bones, feathers, strange smell - HSD: 18 months from the NSX. Factory: Hanryeo Food Company., Ltd.;Thịt gà nguyên con đông lạnh ( bỏ đầu, chân, nội tạng) - Size nhỏ - Không: xương gãy, lông, mùi lạ - HSD: 18 tháng kể từ NSX. Nhà máy: Hanryeo Food Company.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
49070
KG
46110
KGM
40116
USD
141121CKCOPUS0107805
2021-11-24
207120 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U N?NG S?N VI?T NAM HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (leaving head, legs, organs) -Frozen Whole Chicken (Gallus Domesticus). Manufacturer: Hanryeo Food Company Ltd. Close about 13 kg / carton. NSX: 10/2021. HSD: 18 months;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)-FROZEN WHOLE CHICKEN (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: HANRYEO FOOD COMPANY LTD . Đóng khoảng 13 kg/carton. NSX: 10/2021. HSD: 18 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
49349
KG
46310
KGM
64371
USD
171121CKCOPUS0108080
2021-11-26
207120 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U N?NG S?N VI?T NAM HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (leaving head, legs, organs) -Frozen Whole Chicken (Gallus Domesticus). Manufacturer: Hanryeo Food Company Ltd. Close about 13 kg / carton. NSX: 11/2021. HSD: 18 months;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)-FROZEN WHOLE CHICKEN (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: HANRYEO FOOD COMPANY LTD . Đóng khoảng 13 kg/carton. NSX: 11/2021. HSD: 18 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
49397
KG
46387
KGM
64478
USD
140222SMLMSEL2F6506500
2022-02-25
020712 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? NAM KH?I PHú HANRYEO FOOD COMPANY LTD Original chicken (headless, non-foot, non-internal) frozen (Frozen Whole Chicken), Manufacturer: Han Ryeo Food Company Ltd, NSX: T11 / 2021-T1 / 2022, HSD: 24 months, Gallus species Domesticus;Gà nguyên con (không đầu, không chân, không nội tạng) đông lạnh (Frozen whole chicken), Nhà SX: HAN RYEO FOOD COMPANY LTD, nsx: T11/2021-T1/2022, HSD: 24 tháng, gà thuộc loài gallus domesticus
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
47000
KG
43000
KGM
53750
USD
010422SMLMSEL2G4976101
2022-04-21
020712 C?NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD Refrigary whole chicken (removing head, legs, internal organs) - Frozen Whole Chicken, size L.H. HAISX: HANryeo Food Company Ltd. Close 1495 carton. (Gallus domesticus). Brand: Korea.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen Whole Chicken, size L. NhàSX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng 1495 carton.(Loài Gallus domesticus). Hiệu: Korea.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24571
KG
23076
KGM
32768
USD
120222CKCOPUS0114394
2022-02-25
020712 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TH?C PH?M PHú TàI HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (headless, non-foot, non-internal) - Frozen Whole Chicken Size M. Brand Hanryeo, 16-18kg / barrel, HSD: 06/2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không đầu, không chân, không nội tạng) - FROZEN WHOLE CHICKEN Size M. Hiệu Hanryeo, 16-18kg/ thùng, Hsd: 06/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG ICD PHUOCLONG 3
24393
KG
11126
KGM
15243
USD
311021CKCOPUS0106160
2021-11-10
020712 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U N?NG S?N VI?T NAM HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (leaving head, legs, organs) -Frozen Whole Chicken (Gallus Domesticus). Manufacturer: Hanryeo Food Company Ltd. Close about 13 kg / carton. NSX: 10/2021. HSD: 18 months;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)-FROZEN WHOLE CHICKEN (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: HANRYEO FOOD COMPANY LTD . Đóng khoảng 13 kg/carton. NSX: 10/2021. HSD: 18 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
49180
KG
46136
KGM
64590
USD
290422006CX01084
2022-05-21
020712 C?NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD White chicken frozen (removing head, leg, internal organs) - Packaging without pure sign - Factory: P0-14-11001 - NSX: September; 10/2021; April 2022 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: P0-14-11001 - NSX: tháng 09; 10/2021; tháng 04/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
23433
KG
22033
KGM
18067
USD
131222CKCOPUS0114392
2022-02-25
020712 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TH?C PH?M PHú TàI HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (headless, non-foot, non-internal) - Frozen Whole Chicken Size M. Brand Hanryeo, 16-18kg / barrel, HSD: 06/2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không đầu, không chân, không nội tạng) - FROZEN WHOLE CHICKEN Size M. Hiệu Hanryeo, 16-18kg/ thùng, Hsd: 06/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG ICD PHUOCLONG 3
24246
KG
22836
KGM
31285
USD
120222CKCOPUS0114393
2022-02-25
020712 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TH?C PH?M PHú TàI HANRYEO FOOD COMPANY LTD Frozen raw chicken (headless, non-foot, non-internal) - Frozen Whole Chicken size L - Hanryeo brand, 15-18kg / barrel, HSD: 06/2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không đầu, không chân, không nội tạng) - FROZEN WHOLE CHICKEN Size L - Hiệu Hanryeo, 15-18kg/ thùng, Hsd: 06/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG ICD PHUOCLONG 3
24324
KG
22874
KGM
32710
USD
090422OSHCM2203001
2022-04-21
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The aromatic hydrocon mixture contains over 50% of the weight of the Xylene and Thinner contract mixture (BaA-1010), (KQ PTPL No. 364/TB-KĐHQ dated October 24, 19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18211
KG
360
KGM
580
USD
200622OSGL2206003
2022-06-28
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The aromatic hydrocon mixture contains over 50% of the weight of the Xylene and Thinner contract mixture (BaA-1010), (KQ PTPL No. 364/TB-KĐHQ dated October 24, 19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17466
KG
1800
KGM
3744
USD
120121OSGL2012035
2021-02-02
270730 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M A I JUNG BU ESCHEM CO LTD Aromatic hydrocarbons mixture containing 50% by weight of mixed isomer xylene, THINNER (BAA-1010) (KQ PTPL No. 364 / TB-KDHQ dated 10/24/19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18358
KG
1620
KGM
1490
USD
051221OSGL2112002
2021-12-11
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The mixture of aromatic hydrocabon contains over 50% of the weight is a mixture of Xylene isozy, Thinner (BAA-1010), (PTPH KQ No. 364 / TB-KDHQ on October 24). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18284
KG
1080
KGM
1426
USD