Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HICN2217367
2022-05-19
847990 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM ADVANCED PROCESS SYSTEMS CORPORATION (600123192) The set of components measures the distance from the plasma to the position to be measured in the device that sticks the amber phone screen layers (100%new goods);(600123192) BỘ LINH KIỆN CÁI TIẾN ĐO KHOẢNG CÁCH TỪ ĐẦU PHỤN PLASMA TỚI VỊ TRÍ CẦN ĐO TRONGTHIẾT BỊ DÁN CÁC LỚP MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DỊ ĐỘNG (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HANOI
203
KG
10
SET
36560
USD
290821BEHM8601
2021-10-11
760711 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P IN BAO Bì LIKSIN TNHH M?T THàNH VIêN DONGWON SYSTEMS CORPORATION The aluminum foil has not been printed with uninted shapes, has not been processed in printing, packaging, new100% -aluminum foil for printing and lamination, size: 12mic x 700mm x 6000m.;Nhôm lá mỏng chưa bồi chưa in hình chưa in chữ, đã cán chưa gia công dùng trong CN in,bao bì, mới100%-Aluminum foil for printing and lamination, size:12mic x 700mm x 6000m.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4546
KG
3916
KGM
18601
USD
JDL2111051
2021-11-10
847950 C?NG TY TNHH RORZE SYSTEMS VINA RORZE SYSTEMS CORPORATION Rs.psa12530ed-1000s + 3sr # & aluminum single-shaft robot for mobile phone folding machine, 100% new goods;RS.PSA12530ED-1000S+3SR#&Rô bốt đơn trục bằng nhôm dùng cho máy gập màn hình điện thoại di động, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
593
KG
4
PCE
4502
USD
JDL2112073
2021-12-13
731439 C?NG TY TNHH RORZE SYSTEMS VINA RORZE SYSTEMS CORPORATION RS.0.5x2mmx330x440 # & steel mesh for mobile phone folding machines, 100% new goods;RS.0.5X2MMX330x440#&Lưới bằng thép dùng cho máy gập màn hình điện thoại di động , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2181
KG
19
PCE
118
USD
200222ESSAPUS22020520
2022-03-18
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new.;Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
147869
KG
1
LOT
30719
USD
280122GEXX20009428
2022-02-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.1.3 DMDB 09 / DMVP (item T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 piece of steel low voltage valve of the valve system for turbine # 1. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.3.1.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Van hạ áp bằng thép của hệ thống van cho Tuabin #1. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
989
KG
1
LOT
59357
USD
250322JSGN2203080
2022-04-06
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt41zz_2021_0002): 1 part of specialized accessories used to connect the pipe system for the turbine pipe system (steel-expanding joints with steel diameter DN300, 1 piece). 100%new.;Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin (khớp nói giãn nỡ bằng thép đường kính DN300, 1 cái). Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
LOT
913
USD
130222KMTCPUSF235083
2022-02-28
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
1
LOT
217386
USD
021221SNKO010211106549
2021-12-15
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.1 DMDB 09 / DMVP (item T-1.1 DMT41ZZ_2021_0002): 1 part of the coil tube of the junction system for the turbine. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.1 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Ống cuộn của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
21456
KG
1
LOT
305074
USD
190322SITPUSG107859G
2022-03-30
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new. (HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.( HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
40306
KG
1
LOT
1871
USD
260322EUML2203017-01
2022-04-15
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt41zz_2021_0002): 1 part of specialized accessories used to connect the pipe system for the turbine. 100%new. (HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.( HYS đính kèm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2800
KG
1
LOT
18050
USD
120522SITGTXHP383843
2022-06-06
380210 C?NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH CARBOFULL CARBON AND PROCESS EQUIPMENT PTE LTD Activated carbon (Activated Carbon) Aqua-10; granular size 8*30 mesh; 500kg/bag; used in industrial wastewater treatment; New 100%;Carbon hoạt tính (Activated Carbon) AQUA-10; kích thước hạt 8*30 mesh; 500kg/bag; dùng trong xử lý nước thải công nghiệp; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
30750
KG
30000
KGM
45540
USD
ZIMUSEL7068281
2021-06-02
262060 SANDLER NONWOVEN CORP KOLON ADVANCED FIBER INC EMAIL : ERIC.SCHULTZ@SANDLER-NONWOVEN.COM EMAIL : ERIC.SCHULTZ@SANDLER-NONWOVEN. COM 2. OTA AMERICA, INC. 16001 MANNING WAY CERRITOS, CA 90703 EMAIL :SARA@OTAAMERICA.COM TEL : 1-562-926-8898 FAX : 1-562-926-8848 BIC OMPONENT STAPLE FIBER DURABLE HYDROPHILIC KEP-32B (2.0DE X 40MM) MATERIAL NUMBER : F 1001042814 SUPPLIER NUMBER : 802390<br/>EMAIL : ERIC.SCHULTZ@SANDLER-NONWOVEN.COM EMAIL : ERIC.SCHULTZ@SANDLER-NONWOVEN. COM 2. OTA AMERICA, INC. 16001 MANNING WAY CERRITOS, CA 90703 EMAIL :SARA@OTAAMERICA.COM TEL : 1-562-926-8898 FAX : 1-562-926-8848 BIC OMPONENT STAPLE FIBER DURABLE HYDROPHILIC KEP-32B (2.0DE X 40MM) MATERIAL NUMBER : F 1001042814 SUPPLIER NUMBER : 802390<br/>EMAIL : ERIC.SCHULTZ@SANDLER-NONWOVEN.COM EMAIL : ERIC.SCHULTZ@SANDLER-NONWOVEN. COM 2. OTA AMERICA, INC. 16001 MANNING WAY CERRITOS, CA 90703 EMAIL :SARA@OTAAMERICA.COM TEL : 1-562-926-8898 FAX : 1-562-926-8848 BIC OMPONENT STAPLE FIBER DURABLE HYDROPHILIC KEP-32B (2.0DE X 40MM) MATERIAL NUMBER : F 1001042814 SUPPLIER NUMBER : 802390<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
65236
KG
234
BAL
0
USD
ONEYSELA95562300
2020-11-24
390210 SANDLER NONWOVEN CORP KOLON ADVANCED FIBER INC POLYPROPYLENE STAPLE FIBER HYDROPHOBIC HIGHER<br/>POLYPROPYLENE STAPLE FIBER HYDROPHOBIC HIGHER<br/>POLYPROPYLENE STAPLE FIBER HYDROPHOBIC HIGHER<br/>POLYPROPYLENE STAPLE FIBER HYDROPHOBIC HIGHER<br/>POLYPROPYLENE STAPLE FIBER HYDROPHOBIC HIGHER<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
99271
KG
395
BAL
1985428
USD