Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260522BESHCM2205054
2022-06-01
283990 C?NG TY TNHH EASY VINA JSA APPAREL CO LTD A23 #& moisture -proof package for garment industry (granular silica gel);A23#&Gói chống ẩm sử dụng cho ngành may mặc (silica gel dạng hạt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
24000
BAG
240
USD
080120YFSHAHCM20200102
2020-01-17
520533 H?P TáC X? CHI?N TH?NG YOONSUNG APPAREL CO LTD YO CO#&Sợi 30/2 100% Cotton;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1662
KGM
11304
USD
111021KR17475459
2021-10-16
400700 C?NG TY TNHH SESHIN VI?T NAM SESHIN APPAREL CO LTD 7 # & Elastic rubber wire (no textile material) - Rubber, 100% new (177 CT / 1504.5 kg);7#&Dây chun( không bọc vật liệu dệt ) - RUBBER, hàng mới 100%( 177 ct/ 1504.5 kg )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
59795
KG
281430
YRD
563
USD
231021CKCOINC0037006
2021-10-28
551529 C?NG TY TNHH QU?C T? S H SHINHAN APPAREL CO LTD SH80 # & 100% Modacrylic fabric (Woven fabric used as main fabric, 600m x 51.5 ', 244.63g / m2, 100% new);SH80#&Vải 100%Modacrylic (Vải dệt thoi dùng làm vải chính, 600m x 51.5', 244.63g/m2, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6659
KG
785
MTK
2400
USD
221220206868940
2020-12-23
551529 C?NG TY TNHH QU?C T? S H SHINHAN APPAREL CO LTD SH237 # & Fabrics <85% Acylic or Modacrylic and other components (Fabric 63% Cotton 33% Modacrylic 4% polyurethane, woven fabric used as the main fabric, 880m x 54 ", 238.61g / m2. New 100%);SH237#&Vải <85%Acylic hoặc Modacrylic và các thành phần khác (Vải 63%Modacrylic 33%Rayon 4%Polyurethane, vải dệt thoi dùng làm vải chính, 880m x 54", 238.61g/m2. Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3432
KG
1207
MTK
3960
USD
200622DSLGKT2209S108C
2022-06-27
581099 C?NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wappen #& embroidery with black thread, white border, used to decorate a knitted shirt. New 100%;WAPPEN#&Hình thêu bằng chỉ màu đen, viền trắng, dùng để trang trí áo hàng dệt kim. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1264
KG
10565
PCE
1690
USD
111120SEARASI20110416
2020-11-23
600635 C?NG TY TNHH IN KYUNG VINA CO LTD IN KYUNG APPAREL CO LTD NL017 # & Fabrics 64% Cotton 33% Polyester 3% Spandex - 58/60 "230g / YD (knitted fabrics);NL017#&Vải 64% Polyester 33% Rayon 3% Spandex - 58/60" 230G/YD ( Vải dệt kim )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
923
KG
5052
MTK
9188
USD
ABCHQ016934
2021-11-10
600632 C?NG TY TNHH SESHIN VI?T NAM SESHIN APPAREL CO LTD 74 # & Knitted fabric 73% Poly 23% Rayon (Viscose) 4% Span (elastane) Suffering 58/61 '', 468 g / yd (+/- 5% Dwowment), 100% new products;74#&Vải dệt kim 73% Poly 23% Rayon( Viscose) 4% Span( Elastane) khổ 58/61'', 468 G/YD( +/-5% đ.lượng & khổ ), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
194
KG
41
YRD
130
USD
240821ASCT210008
2021-09-03
551219 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U ??C HUY HAIWOON APPAREL CO LTD DH01 # & 100% cotton knitted fabric with size58 "(156yd) used as a main fabric weight of 83g / m2, 100% new products;DH01#&Vải dệt kim 100% cotton khổ58" (156yd) dùng làm vải chính trọng lượng 83g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
792
KG
210
MTK
187
USD
240821ASCT210008
2021-09-03
551219 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U ??C HUY HAIWOON APPAREL CO LTD DH01 # & 100% Polyester woven woven size58 "(1400yd) used as a weight lining 50g / m2, 100% new products;DH01#&Vải dệt thoi 100%Polyester khổ58" (1400yd) dùng làm vải lót trọng lượng 50g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
792
KG
1886
MTK
756
USD
221220206868940
2020-12-23
551522 C?NG TY TNHH QU?C T? S H SHINHAN APPAREL CO LTD SH231 # & Fabrics <85% Wool and other components (Fabric 64% Wool 23% Cotton 13% Nylon, woven fabric used as the main fabric, 800yds x 57 ", 290.06g / m2. New 100%);SH231#&Vải <85%Wool và các thành phần khác (Vải 64%Wool 23%Rayon 13%Nylon, vải dệt thoi dùng làm vải chính, 800yds x 57", 290.06g/m2. Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3432
KG
1059
MTK
2800
USD
LTCX744212
2022-05-23
600129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L S VINA VM APPAREL CO LTD V137#& knitted fabric with a rings from 100% polyester, dyed, size60 ", quantitative 316g/yD, 100% new;V137#&Vải dệt kim có tạo lông vòng từ 100% Polyester, đã nhuộm màu, khổ60", định lượng316G/YD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
371
KG
7
MTK
37
USD
BANQPNH1941247
2022-06-30
298161 ADIDAS CANADA LIMITED TRAX APPAREL CAMBODIA CO LTD ADIDAS MEN S PULLOVER (HTS.CODE 6110300091) 100 RECYCLE POLYESTER (KNITTED) CUSTOMER NO.630001 STYLE NO; S2206LHMU2011 INV.NO.C221383 DD 23-APR-2022 CUST-ORDER NO PO NUMBER 294240184 0129568990 ARTICLE HS CODE HE2981 6110300091 24 CTNS = 942 PCS CARGO RECEIVED DATE 23-APR-22 HS-CODE 6110300091<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2904, PORTLAND, OR
195
KG
24
CTN
0
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
HDMUSELM784032A1
2022-06-04
810600 5N PLUS WISCONSIN INC KOREA ZINC CO LTD UNWROUGHT BISMUTH<br/>UNWROUGHT BISMUTH<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
41347
KG
40
BOX
826940
USD
270621SEL210000180-01
2021-07-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas C2H4 - Ethylene Gas (99.9% grade) (14.5kg / cyl) @ 50cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @50cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16456
KG
725
KGM
2465
USD
291021SEL210002677-01
2021-11-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 8 bundles (15kg / cyl) @ 128cylinders .Ma CAS: 74-85-1 New 100%;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 8 bundles(15kg/cyl)@128cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16457
KG
1920
KGM
6528
USD
270621SEL210000180-01
2021-07-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Etylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 8 bundles (15kg / cyl) @ 128cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 8 bundles(15kg/cyl)@128cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16456
KG
1920
KGM
6528
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code UT062), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.38 * 793 * 590.9 mm, aradsm500251 (BL9 PS) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu UT062),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.38*793*590.9 MM,ARADSM500251 (BL9 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1040
TAM
5056
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-flat-rolled alloy, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 736.5 * 622 mm, aradsm500520 (FC BV0) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*736.5*622 MM,ARADSM500520 (FC BV0),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
800
TAM
3678
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.0.40 * 666 * 494 mm, aradsm500070 (FC BA8 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.0.40*666*494 MM,ARADSM500070(FC BA8 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
850
TAM
2732
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD Steel plate VCM (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500300 (BL9 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590.9 mm,ARADSM500300 (BL9 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1210
TAM
5539
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
810
TAM
3185
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-alloy is flattened flat, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500670 (FC BL1 PS), 100% new goods;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590,9 mm,ARADSM500670(FC BL1 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
410
TAM
1928
USD
160721HASLK02210600928
2021-07-26
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic, plastic coated. KT 0.40 * 747.7 * 561.9 mm, aradsm500321 (FC BL0 PK), 100% new goods;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.40*747.7*561.9 MM, ARADSM500321 (FC BL0 PK), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
31938
KG
400
TAM
1447
USD