Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
21KES1029
2021-10-30
844820 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và ??U T? H?P TáC A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1429
KG
50
PCE
0
USD
21OZ1015N
2021-10-16
844820 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I D?CH V? AN PHáT A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
962
KG
80
PCE
0
USD
21KES1015
2021-10-16
844820 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I D?CH V? AN PHáT A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2330
KG
100
PCE
0
USD
21QH1016
2021-10-16
844820 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I D?CH V? AN PHáT A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
257
KG
20
PCE
0
USD
21OZA1029
2021-10-30
844820 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và ??U T? H?P TáC A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
728
KG
25
PCE
0
USD
22KEU0124
2022-01-25
844820 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và ??U T? H?P TáC A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1105
KG
60
PCE
0
USD
21OZ1213T
2021-12-14
844820 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và ??U T? H?P TáC A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
592
KG
50
PCE
0
USD
21KEU0720
2021-07-21
844820 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I D?CH V? AN PHáT A C E EXPRESS INC Roll bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
814
KG
50
PCE
0
USD
21KES0726
2021-07-27
844820 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I D?CH V? AN PHáT A C E EXPRESS INC Roll bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1082
KG
50
PCE
0
USD
21OZE0115
2021-01-15
960629 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I D?CH V? AN PHáT A C E EXPRESS INC Buttons iron metal brooches KH-CCJ, Manufacturer TOMIYA, 500Pieces / bag, 3cm x 3cm size / item, New 100%;Khuy cài áo bằng kim loại sắt KH-CCJ,Hãng sản xuất TOMIYA,500cái/túi, Kích thước 3cm x 3cm/cái ,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
955
KG
2
BAG
0
USD
21KES1027
2021-10-28
831000 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và ??U T? H?P TáC A C E EXPRESS INC Iron metal symbol for pants decoration, coat, dosyco maker, 50 / bag / bag size 5cm x 3cm. New 100%;Biểu tượng bằng kim loại sắt để trang trí quần,áo, Hãng sản xuất DONYCO, 50cái/túi kích thước 5cm x 3cm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1355
KG
100
BAG
0
USD
MEDUSE844080
2020-01-11
540047 LLOYDS PACIFIC INTERNATIONAL INC LS METAL CO LTD OF COPPER TUBES OF REFINED COPPER DHP COPPER C122000 O60 (SOFT ANNEALED) TUBE, LWC PER ASTM B280 REV.2018, ROHS COMPLIANT PO NO : 5400477419 .FREIGHT PREPAID<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
8119
KG
15
PKG
0
USD
WWSU123RABSSW018
2021-03-22
540054 DAECHANG LLOYDS INC LS METAL CO LTD 20 PACKAGES OF DHP COPPER C12200 O60 (SOFT ANNEALED) TUBE, LWC PER ASTM B68 REV. 2011, ROHS COMPLIANT PO NO. 5400542837 . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
9296
KG
20
PKG
0
USD
RLCLRSILM2012001
2021-01-14
741110 CAMBRIDGE LEE INDUSTRIES LLC LS METAL CO LTD SEAMLESS COPPER TUBES OF REFINED COPPER<br/>SEAMLESS COPPER TUBES OF REFINED COPPER<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1501, WILMINGTON, NC
39058
KG
39
PKG
1562320
USD
SUDUN1SOL010946A
2021-08-14
741110 CAMBRIDGE LEE INDUSTRIES LS METAL CO LTD 19 PACKAGES OF (112COILS) OF C12200 SEAMLESS COPPER TUBES OF REFINED COPPER, PER ASTM B743 DETAILS AS PER PO.NO. 4501274281 HS CODE : 7411.10 HOUSE B/L : SUDUN1SOL010946A FREIGHT PREPAID<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
18814
KG
19
PKG
376280
USD
SELBD0705700
2021-11-02
853529 LX PANTOS SPAIN SLU LX PANTOS CO LTD O B OF LS ELECTRIC CO LTD ELECTRICAL APPARATUS FOR SWITCHING OR PROTECTING ELECTRICAL CIRCUITS, OR FOR MAKING CONNECTIONS TO OR IN ELECTRICAL CIRCUITS (FOR EXAMPLE, SWITCHES, FUSES, LIGHTNING ARRESTERS, VOLTAGE LIMITERS, SURGE
SOUTH KOREA
SPAIN
PUSAN
VALENCIA
7690
KG
45
BX
0
USD
SELBD0705700
2021-11-02
853529 LX PANTOS SPAIN SLU LX PANTOS CO LTD O B OF LS ELECTRIC CO LTD ELECTRICAL APPARATUS FOR SWITCHING OR PROTECTING ELECTRICAL CIRCUITS, OR FOR MAKING CONNECTIONS TO OR IN ELECTRICAL CIRCUITS (FOR EXAMPLE, SWITCHES, FUSES, LIGHTNING ARRESTERS, VOLTAGE LIMITERS, SURGE
SOUTH KOREA
SPAIN
PUSAN
VALENCIA
17185
KG
74
BX
0
USD