Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)8968500(N)4800-0952-012.012
2021-02-16
381090 INDURA SA POLVO PREPARADOS PARA RECUBRIR O RELLENAR ELECTRODOS Y VARILLAS DE SOLDADURA.FUNDENTEK.L-FPARA RECUBRIR ELECTRODOS PARA SOLDAR
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
2700
KG
2500
KILOGRAMOS NETOS
4077
USD
ONEYSELVD4982600
2020-02-26
291735 RENO CHILE SA POLVO DE USO INDUSTRIAL Anhídrido ftálico;SIN-CODIGO ~ ANHIDRIDO FTALICO~ A.M.D.-F~ ENPOLVO~ DE USO INDUSTRIAL
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
73468
KG
72500
Kn
63854
USD
NEYSELVE4483300(H)JLX200100204
2020-02-06
481490 P IMP Y DIS D ART P CARPENTER 1 X 7 32 MT REVESTIDO EN LA C Los demás;PWTS008 ~ PAPEL MURAL~ PWI-F~ MEDIDAS 0.961 X 7.32 MT~ REVESTIDO EN LA CARA VISTA CON MATERIA TRENZABLE
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
93
Kn
4173
USD
HDMUBUCL4971432
2020-02-26
291632 GRANOTEC S A EN POLVO AL 32 ACIDOS MONO Peróxido de benzoilo y cloruro de benzoilo;GRANOLUX32% ~ PEROXIDO DE BENZOILO~ H.C.C.L.-F~ EN POLVO AL 32%~ ACIDOS MONOCARBOLIXICOS Y SUS DERIVADOS,PARA USO EN LA IND.ALIMENTICIA
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
13468
KG
13000
Kn
24050
USD
ONEYSELBC1346800
2021-12-20
600330 KI HYUN CHANG U U F TEJIDOS DE PUNTO DE FIBRAS SINTERICAS DE ANCH. INF. O = A 30 CM., EX. 60.01 Y 60.02TELAS100% POLIESTER
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
19470
KG
8946
KILOGRAMOS NETOS
25908
USD
UASI7799833008
2020-06-08
111000 VISION X OFF VISION X ASIA CO LTD LED WORK LIGHTS LED WORK LIGHT XILS1110 MS1110RAADBK XILS1130 MS1130RAADBK<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
3686
KG
10
PKG
0
USD
KR17468568
2020-11-16
600320 DO1 GMA INTERNATIONAL CORP
U KNITS INC 100%COTTON, 1X1RIBBING,CVC60%COTTON, 40%POLY, 57%COTTON, 34%RAYON, 8%SPAN, 75%MODAL,25%POLY,
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Port of Manila
5133
KG
20743
Metre
31590
USD
SELB88329700(H)QUIXVAP21080006
2021-09-03
121221 SOC DE ALIMENTOS LEEFOOD LTDA U LAND F LAS DEMAS ALGAS, FRESCAS, REFRIGERADAS, CONG. O SECAS, INCL PULVERIZADAS, APTO ALIMENTACION HUMANAALGASSECAS
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
16542
KG
320
KILOGRAMOS NETOS
1028
USD
SEL2103AQNH5(H)QUIXVAP21030176
2021-05-06
160558 SOC DE ALIMENTOS LEEFOOD LTDA U LAND F CARACOLES, EXCEPTO LOS DE MAR, PREPARADOS O CONSERVADOS.CARACOLESEN CONSERVA
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
14000
KG
151
KILOGRAMOS NETOS
532
USD
SELB88329700(H)QUIXVAP21080006
2021-09-03
140490 SOC DE ALIMENTOS LEEFOOD LTDA U LAND F LOS DEMAS PRODUCTOS VEGETALES NO EXP. NI COMPRENDIDOS EN OTRAS PARTIDAS.PAPELDE ARROZ
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
16542
KG
677
KILOGRAMOS NETOS
2178
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
7888
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
24
MTR
5979
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4838
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipes, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross-section, external construction: 660.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 660.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3974
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external đk: 914.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 914.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3987
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7654
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
71
MTR
16048
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
24206
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1727.2mm - according to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1727.2mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
12644
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
2913
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4715
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7854
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
47
MTR
32830
USD
7750 2294 8343
2021-10-29
902110 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? NAM Lê U I CORPORATION Screw splint system, fixed spinal disc: Fixed screw splint - SFTA1420. Manufacturer of U & I Corporation, Korea. New 100%.;Hệ thống nẹp vít, đĩa đệm cố định cột sống: Nẹp vít cố định cột sống lưng - SFTA1420. Nhà sản xuất U&I Corporation, Hàn Quốc. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
100
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
4977
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
3993
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
5151
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH?U A1 XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
3858
USD
130121HASLK01201110139
2021-01-19
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG U I CORPORATION LTD CRUDE GLYCERINE 78% MIN, liquid. Chemicals used in the production of concrete admixtures and cement. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN, dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20440
KG
20
TNE
7722
USD
310521HASLK01210502308
2021-06-08
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG U I CORPORATION LTD CRUDE GLYCERINE 78% min (CAS: 56-81-5), liquid form. Chemicals used in production of concrete and cement additives. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN (CAS: 56-81-5), dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20620
KG
21
TNE
10865
USD
6974623235
2020-01-06
820750 BACKJE PHILIPPINES INC YG 1 CO LTD YG-1 HSS M2 REGULAR STRAIGHT SHANK DRILL
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
2
KG
600
Piece
333
USD
UASI7802403081
2021-07-07
820760 SID TOOL CO INC YG 1 CO LTD HSS STR. CHUCKING REAMERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
162
KG
4
PKG
0
USD
810834913980
2022-03-15
200921 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? FEDEX EXPRESS1 Grapefruit juice Pomelo Juice: (20gr * 30 / box), MFG: ShinBi CO., LTD, SCBMP: 101855/19 / CBMP-QLD. NEW 100%;NƯỚC ÉP BƯỞI SANGA POMELO JUICE: (20GR*30/BOX), MFG: SHINBI CO.,LTD, SCBMP :101855/19/CBMP-QLD. HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
72
KG
30
UNK
9
USD
NLCVCHI20030782
2020-03-30
845510 YG 1 AMERICA INC YG 1 CO LTD HOLDER END MILLS TAPS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
2683
KG
8
CTN
0
USD
WWL110069
2020-11-23
820790 C?NG TY TNHH YG 1 VIETNAM YG 1 CO LTD Mills SGNF01080, Size: 8X8X14X100, Used mechanical or CNC machine, Manufacturer: YG, New 100%;Mũi phay SGNF01080, Kích thước: 8X8X14X100, Dùng cho máy cơ khí hoặc máy CNC, Hãng sản xuất: YG, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
223
KG
50
PCE
940
USD
WWL110675
2021-07-22
820790 C?NG TY TNHH YG 1 VIETNAM YG 1 CO LTD Mills SGNF1008020, Size: 8 (R2) X8X8 (16) X70, Used mechanical or CNC machine, Manufacturer: YG, New 100%;Mũi phay SGNF1008020, Kích thước: 8(R2)X8X8(16)X70, Dùng cho máy cơ khí hoặc máy CNC, Hãng sản xuất: YG, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
209
KG
21
PCE
495
USD
DSLG20219903
2021-01-16
560391 C?NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION EDGE X CO LTD GEU LIM CNF CO LTD PL07 # & Mex Building 60 ", not the label, use the body pressed, pressed pants male leggings ... (nonwovens, viscose + polyester blends, impregnated, coated) does not exceed 25g / m2 (64 YRD = 59m);PL07#&Mex dựng 60", không nhãn mác, dùng ép thân , ép cạp... quần nam (sản phẩm không dệt, chất liệu pha viscose+polyester,đã ngâm tẩm, tráng phủ ) không quá 25g/ m2 ( 64 yrd = 59m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
190
KG
64
YRD
19
USD
PUSB10154800
2021-09-10
580500 FREIGHT HUB H U LOGISTICS CO LTD TAPESTRIES, HANDWOVEN (GOBELINS, FLANDERS, AUBUSSON OR BEAUVAIS)
SOUTH KOREA
PAKISTAN
BUSAN
KARACHI
130914
KG
342
PK
0
USD