Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040420KIHKHOC20040004
2020-04-10
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA DAELIM HI TECH Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/0/2016 Đã kiểm hóa ở tk:103152011910 ngày 20/02/2020;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
800
USD
090320KIHKHOC20030007
2020-03-13
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA DAELIM HI TECH Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
1600
USD
090320KIHKHOC20030007
2020-03-13
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA DAELIM HI TECH Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
1600
USD
CNS007608
2022-05-23
850120 C?NG TY TNHH YOUNGJIN HI TECH VINA YOUNGJIN HI TECH CO LTD EZI-SERVO-60L-A-D8 automatic assembly machine model with a capacity of 200W 220V, 100% new one-way current;Mô tơ máy lắp ráp sản phẩm tự động model EZI-SERVO-60L-A-D8 công suất 200W 220V dòng điện 1 chiều hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1923
KG
14
PCE
5078
USD
PICJPTIK22S05001
2022-06-24
910599 SK BATTERY AMERICA INC NANO HI TECH CO LTD 1 PACKAGE OF COMPRESSION FORCE TEST JIG(MODE L NT-CFG) & STANDARD A CCY INV NO.NANO 22042 5-01<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
1318
KG
1
PKG
0
USD
220622DTLX2206021HP
2022-06-28
854431 C?NG TY TNHH YOUNGMIN HI TECH VINA YOUNGMIN HI TECH CO LTD Harness #& electric wire with a car connector for cars, plastic outer covers, 20V voltage;HARNESS#&Dây điện có gắn đầu nối cho xe ô tô, bọc ngoài bằng nhựa, điện áp 20V
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
21520
KG
43900
PCE
22521
USD
CNS007625
2022-06-27
903291 C?NG TY TNHH YOUNGJIN HI TECH VINA YOUNGJIN HI TECH CO LTD The sensor of the lamp in the camera checks the C4M-EB0223A1BB0 model camera with 100% new goods;Cảm biến của đèn trong máy kiểm tra camera điện thoại model C4M-EB0223A1BB0 hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
76
KG
16
PCE
2512
USD
CNS007625
2022-06-27
903291 C?NG TY TNHH YOUNGJIN HI TECH VINA YOUNGJIN HI TECH CO LTD The sensor of the lamp in the camera checks the camera C4M-SB0223A1BA0 with 100% new goods;Cảm biến của đèn trong máy kiểm tra camera điện thoại model C4M-SB0223A1BA0 hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
76
KG
16
PCE
1727
USD
271021ICE703690
2021-10-29
321519 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-024 # & SPI ink HF 200904 Matt Gray, Titanium Dioxide component 29.5%, Code CAS 13463-67-7, 1kg / vial. 100% new;NLSX-024#&Mực in loại SPI HF 200904 MATT GRAY, thành phần Titanium dioxide 29.5%, mã cas 13463-67-7, 1kg/lọ. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6264
KG
50
KGM
4252
USD
ING210451
2021-09-02
741022 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-017 # & copper alloy strip type ESL-025 (K), 500mm wide size, 0.025mm thickness;NLSX-017#&Đồng hợp kim dạng dải loại ESL-025(K), khổ rộng 500mm, độ dày 0.025mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
125
MTK
7277
USD
170721INGXHPH21071706
2021-07-29
940690 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD Clean Booth # & Clean room (FFU air purifier installed), Size: 2100 (d) mm * 2580 (W) mm * 2000 (h) mm (100% new, year SX: 2021);Clean Booth#&Phòng sạch (đã lắp thiết bị lọc không khí FFU), kích thước: 2100(D)mm*2580(W)mm*2000(H)mm (mới 100%, năm sx: 2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7850
KG
1
PCE
3122
USD
020921INGXHPH21083102-01
2021-09-03
392061 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-014 # & Plastic PC ((poly carbonate)) PCECO-1870A type (0.175t), 930mm wide size;NLSX-014#&Nhựa PC ((Poly Cacbonat)) loại PCECO-1870A(0.175T), khổ rộng 930mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11721
KG
437
MTK
1373
USD
031121INGXHPH21110301-01
2021-11-10
480640 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-019 # & Paper ball in the Blue Glassine Paper type, 1080mm wide size;NLSX-019#&Giấy bóng trong loại BLUE GLASSINE PAPER, khổ rộng 1080mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4427
KG
1080
MTK
472
USD
ING211036
2021-12-13
900219 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD . # & Optical lens lens lens, VCO-TEL-0.3X-97 type (used to monitor the processing process of pressing glass screen glass screen) (100% new);.#&Ống kính quang học Camera Lens, loại VCO-TEL-0.3X-97 (dùng để giám sát quá trình cán ép tấm kính màn hình điện thoại) (mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1039
KG
3
PCE
2278
USD
ING210234
2021-07-26
392062 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-003 # & PET plastic film (poly ethylene terephthalate) type DF-0375, 1040mm wide size;NLSX-003#&Màng nhựa PET (Poly Ethylene Terephthalate) loại DF-0375, khổ rộng 1040mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
520
MTK
1242
USD
170721INGXHPH21071704-01
2021-07-21
392062 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-003 # & PET plastic membrane (poly ethylene terephthalate) type YKR-3702GA, 1080mm wide size;NLSX-003#&Màng nhựa PET (Poly Ethylene Terephthalate) loại YKR-3702GA, khổ rộng 1080mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8516
KG
2160
MTK
3960
USD
MRCQMCHI2003006
2020-03-30
843999 MAZAK CORP DAE SUNG HI TECH CO LTD YAMAZAKI MAZAK MACHINERY PARTS 8466.93-9000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
2614
KG
5
PKG
52280
USD
ING210451
2021-09-02
740990 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-017 # & copper alloy strip type ESL-025 (ZC), 500mm wide size;NLSX-017#&Đồng hợp kim dạng dải loại ESL-025(ZC), khổ rộng 500mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
30
MTK
1728
USD
ING212170
2022-06-28
842100 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD Laminating Roller - Lower #& Roller under the tape lamination machine with plastic film, KT: 796 (700)*124 mm, 100% new;Laminating Roller - LOWER#&Con lăn bên dưới của máy cán ép băng dính với màng nhựa, kt:796(700)*124 mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1432
KG
2
PCE
1705
USD
ING212170
2022-06-28
842100 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD Laminating Roller - Upper #& the upper roller of the tape lamination machine with plastic film, KT: 819 (700)*124 mm, 100% new;Laminating Roller - UPPER #&Con lăn bên trên của máy cán ép băng dính với màng nhựa, kt:819(700)*124 mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1432
KG
2
PCE
1641
USD
ING210451
2021-09-02
281820 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-029 # & Aluminum Oxide Al2O3, granular, used to produce phone components, aluminum oxide components 99.9% CAS 1344-28-1, 1kg / vial. 100% new;NLSX-029#&Chất Aluminum Oxide Al2O3, dạng hạt, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, thành phần Aluminum Oxide 99.9% mã cas 1344-28-1, 1kg/lọ. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
50
KGM
3612
USD
ING210111
2021-07-06
590700 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-010 # & woven fabrics are coated with sponge mic, 3.5mm * 3.5mm;NLSX-010#&Vải dệt dạng miếng đã được tráng phủ loại SPONGE MIC, kích thước 3.5mm*3.5mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2677
KG
2300000
PCE
32660
USD
SEL9D9443900W
2021-02-06
400502 PACTRA INTERNATIONAL MEXICO S DE R L DE C V SAMSUNG SHIPPING CO LTD O B OF JUN G IN HI TECH CO LTD PIPE ELBOW TEE CAP REDUCER SOCKETFLANGE BUTTERFLY VALVE BALL VALVESWING CHECK VALVE SMOLENSKY CHECK VALVEGLOBE VALVE STRAINER FLEXIBLE JOINTNIPPLE(LONG) NIPPLE(SHORT) GASKETSIPHON VALVE P.G T.G THERMOWELLAUTO AIR VENT HEX BOLT/NUTPRESSURE REDUCING VALVE STEAM TRAPGROOVED ELBOW GROOVED TEEGROOVED REDUCER FLANGE ADAPTERRIDGID JOINT GROOVING MACHINEELECTRIC TRANSFORMERVIBRATION-ISOLATION SPRINGFIRE DOOR / DOOR FRAME SAFTY VALVEDRAIN TRAP
SOUTH KOREA
MEXICO
Pusan
Manzanillo
4362
KG
8
PK
0
USD
SEL2D2773200W
2021-02-06
400502 PACTRA INTERNATIONAL MEXICO S DE R L DE C V SAMSUNG SHIPPING CO LTD O B OF JUN G IN HI TECH CO LTD PIPE ELBOW TEE CAP REDUCER SOCKETFLANGE BUTTERFLY VALVE BALL VALVESWING CHECK VALVE SMOLENSKY CHECK VALVEGLOBE VALVE STRAINER FLEXIBLE JOINTNIPPLE(LONG) NIPPLE(SHORT) GASKETSIPHON VALVE P.G T.G THERMOWELLAUTO AIR VENT HEX BOLT/NUTPRESSURE REDUCING VALVE STEAM TRAPGROOVED ELBOW GROOVED TEEGROOVED REDUCER FLANGE ADAPTERRIDGID JOINT GROOVING MACHINEELECTRIC TRANSFORMERVIBRATION-ISOLATION SPRINGFIRE DOOR / DOOR FRAME SAFTY VALVEDRAIN TRAP
SOUTH KOREA
MEXICO
Pusan
Manzanillo
4362
KG
8
PK
0
USD
SEL728278700W
2020-09-26
730087 PACTRA INTERNATIONAL MEXICO S DE R L DE C V SAMSUNG SHIPPING CO LTD O B OF JUN G IN HI TECH CO LTD PIPE ELBOW TEE CAP REDUCER SOCKETFLANGE BUTTERFLY VALVE BALL VALVESWING CHECK VALVE SMOLENSKY CHECK VALVEGLOBE VALVE STRAINER FLEXIBLE JOINTNIPPLE(LONG) NIPPLE(SHORT) GASKETSIPHON VALVE P.G T.G THERMOWELLAUTO AIR VENT HEX BOLT/NUTPRESSURE REDUCING VALVE STEAM TRAPGROOVED ELBOW GROOVED TEEGROOVED REDUCER FLANGE ADAPTERRIDGID JOINT GROOVING MACHINEELECTRIC TRANSFORMERVIBRATION-ISOLATION SPRINGFIRE DOOR / DOOR FRAME SAFTY VALVEDRAIN TRAP
SOUTH KOREA
MEXICO
Pusan
Manzanillo
15262
KG
16
PK
0
USD
776296422240
2022-03-16
820790 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P TOOLS VI?T NAM IN TECH CO LTD Alloy steel knife C16R-SCLCR09 spare parts for CNC industrial machines, manufacturers in-tech, 100% new products;Chuôi dao bằng thép hợp kim mã C16R-SCLCR09 phụ tùng dùng cho máy công nghiệp CNC, hãng sản xuất IN-TECH, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
IN-TECH CO.,LTD
HA NOI
40
KG
2
PCE
168
USD
776296422240
2022-03-16
820790 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P TOOLS VI?T NAM IN TECH CO LTD Alloy steel knives VPE-FC20002 B-118 spare parts for industrial machines CNC, in-tech manufacturers, 100% new products;Chuôi dao bằng thép hợp kim mã VPE-FC20002 B-118 phụ tùng dùng cho máy công nghiệp CNC, hãng sản xuất IN-TECH, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
IN-TECH CO.,LTD
HA NOI
40
KG
1
PCE
341
USD
HDMUBUWB4958285I
2020-01-03
731940 SL TENNESSEE LLC DONGWON HI TEK CO NEW AUTO PARTS (NGCCS INSERT NUT AND ETC) H.S. CODE: 731940 H.S. CODE: 731816 H.S. CODE: 870899<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
421
KG
29
PKG
0
USD
IRR210902B1
2021-09-03
820720 C?NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 # & DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 steel knives used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1
PCE
569
USD
IRR220406B2
2022-04-07
820720 C?NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 #& steel knife mold DSPV-PF-670za01-GAP1-Step-2 used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-PF-670ZA01-GAP1-STEP-2 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
1
PCE
941
USD
DGR2101008
2021-01-12
381512 C?NG TY TNHH SLS CHEM TECH EC TECH CO LTD ECP-70E chemicals used in industrial auxiliary copper electrical components not sodium hydroxide (25%), Water (75%). New 100%;Hóa chất ECP-70E dùng phụ trợ trong công nghiệp mạ đồng không điện có thành phần SODIUM HYDROXIDE (25%), Water (75%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
417
KG
200
LTR
278
USD
JDL2109869
2021-10-01
841000 C?NG TY TNHH MADE TECH VINA MADE TECH CO LTD XLT10CU1050D # & stainless steel gas cylinder Type T10CU10-50D;XLT10CU1050D#&Xi lanh khí bằng thép không gỉ loại T10CU10-50D
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
40
PCE
1440
USD
JDL2109869
2021-10-01
841000 C?NG TY TNHH MADE TECH VINA MADE TECH CO LTD XLB16T10175AZ # & stainless steel gas cylinder CDJ2B16-T10175AZ;XLB16T10175AZ#&Xi lanh khí bằng thép không gỉ CDJ2B16-T10175AZ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
38
PCE
922
USD