Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031120TLSE20200265-02
2020-11-06
381122 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM BEHN MEYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD # 9600104 & 9600104. lubricant additives reduce friction additives, corrosion inhibitors, rust inhibitors, dispersing, detergent, antioxidant. Code CAS: 68649-42-3, 722503-69-7, 722503-68-6, 74499-35-7 & 132752-19-3;9600104#&Phụ gia dầu nhờn 9600104. Phụ gia giảm ma sát, ức chế ăn mòn, ức chế gỉ, phân tán, tẩy rửa, chống oxy hóa. Mã CAS: 68649-42-3, 722503-69-7, 722503-68-6, 74499-35-7 & 132752-19-3
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16706
KG
6494
KGM
26885
USD
031120TLSE20200266-02
2020-11-06
381122 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM BEHN MEYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD # 9600104 & 9600104. lubricant additives reduce friction additives, corrosion inhibitors, rust inhibitors, dispersing, detergent, antioxidant. Code CAS: 68649-42-3, 722503-69-7, 722503-68-6, 74499-35-7 & 132752-19-3;9600104#&Phụ gia dầu nhờn 9600104. Phụ gia giảm ma sát, ức chế ăn mòn, ức chế gỉ, phân tán, tẩy rửa, chống oxy hóa. Mã CAS: 68649-42-3, 722503-69-7, 722503-68-6, 74499-35-7 & 132752-19-3
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16624
KG
8404
KGM
34793
USD
031120TLSE20200266-02
2020-11-06
381122 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM BEHN MEYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD # 9600105 & 9600105. lubricant additives reduce friction additives, corrosion inhibitors, rust inhibitors, dispersing, detergent, antioxidant. Code CAS: 68649-42-3, 74499-35-7 & 132752-19-3;9600105#&Phụ gia dầu nhờn 9600105. Phụ gia giảm ma sát, ức chế ăn mòn, ức chế gỉ, phân tán, tẩy rửa, chống oxy hóa. Mã CAS: 68649-42-3, 74499-35-7 & 132752-19-3
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16624
KG
1528
KGM
6158
USD
031120TLSE20200266-02
2020-11-06
381122 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM BEHN MEYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD # 9600111 & 9600111. lubricants Additives Additives Additives 9600111. lubricants reduce friction, corrosion inhibitors, rust inhibitors, dispersing, detergent, antioxidant. CODE Cas: 68649-42-3, 722503-69-7;9600111#&Phụ gia dầu nhờn 9600111. Phụ gia dầu nhờn 9600111. Phụ gia giảm ma sát, ức chế ăn mòn, ức chế gỉ, phân tán, tẩy rửa, chống oxy hóa. Mã Cas: 68649-42-3, 722503-69-7
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16624
KG
1472
KGM
8435
USD
031120TLSE20200266-01
2020-11-06
381122 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM BEHN MEYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD 9650065. lubricant additives reduce friction additives, corrosion inhibitors, rust inhibitors, dispersing, detergent, antioxidant. Ma Cas: 68649-42-3, 74499-35-7 & 132752-19-3;Phụ gia dầu nhờn 9650065. Phụ gia giảm ma sát, ức chế ăn mòn, ức chế gỉ, phân tán, tẩy rửa, chống oxy hóa. Ma Cas: 68649-42-3, 74499-35-7 & 132752-19-3
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16624
KG
756
KGM
3304
USD
031120TLSE20200265-01
2020-11-06
381122 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM BEHN MEYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD 9650066 lubricant additives, friction-reducing additives, corrosion inhibitors, rust inhibitors, dispersing, detergent, antioxidant. Ma Cas: 68649-42-3, 722503-69-7, 722503-68-6, 74499-35-7 & 132752-19-3;Phụ gia dầu nhờn 9650066, Phụ gia giảm ma sát, ức chế ăn mòn, ức chế gỉ, phân tán, tẩy rửa, chống oxy hóa. Ma Cas: 68649-42-3, 722503-69-7, 722503-68-6, 74499-35-7 & 132752-19-3
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16706
KG
4393
KGM
18187
USD
031120TLSE20200265-01
2020-11-06
381122 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM BEHN MEYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD 9650067. lubricant additives reduce friction additives, corrosion inhibitors, dispersing, detergent, antioxidant (Highly refined mineral oil, Polyolefin polyamine succinimide, Calcium branched chain alkyl phenate);Phụ gia dầu nhờn 9650067. Phụ gia giảm ma sát, ức chế ăn mòn, phân tán, tẩy rửa, chống oxy hóa (Highly refined mineral oil, Polyolefin polyamine succinimide, Calcium branched chain alkyl phenate)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16706
KG
177
KGM
1115
USD
031120TLSE20200265-02
2020-11-06
381122 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM BEHN MEYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD # 9600105 & 9600105. lubricant additives reduce friction additives, corrosion inhibitors, rust inhibitors, dispersing, detergent, antioxidant. Code CAS: 68649-42-3, 74499-35-7 & 132752-19-3;9600105#&Phụ gia dầu nhờn 9600105. Phụ gia giảm ma sát, ức chế ăn mòn, ức chế gỉ, phân tán, tẩy rửa, chống oxy hóa. Mã CAS: 68649-42-3, 74499-35-7 & 132752-19-3
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16706
KG
4202
KGM
16934
USD