Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301020WL/HAI-90028
2020-11-02
380860 C?NG TY TNHH GI?Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED CACM # & Pads moisture 2 '' * 1 '' (a base coating against moisture with natural ingredients from garlic, mustard, chili ..) new 100%, used in the manufacture and processing of footwear, NSX : MICRO-PAK;CACM#&Miếng chống ẩm 2''*1''( giấy nền phủ lớp chống ẩm mốc có thành phần tự nhiên từ tỏi,mù tạt,ớt..) mới 100%,dùng trong sản xuất và gia công giày dép,nsx: MICRO-PAK
SINGAPORE
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
640
KG
16000
PCE
440
USD
100220599470642
2020-02-20
380892 CHI NHáNH C?NG TY TNHH B E Z VI?T NAM TP Hà N?I DSP SINGAPORE HOLDINGS PTE LTD Chế phẩm bảo quản dùng trong ngành sơn có thành phần chính là dẫn xuất của isothiazolin-3-one C4H4CINOS (55965-84-9), Mg(NO3)2 (10377-60-3) ở dạng lỏng KATHON TM LXE BIOCIDE 200kg net/drum,mới 100%;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Fungicides: Other;杀虫剂,杀鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和飞纸):其他:杀真菌剂:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
0
KG
3200
KGM
3520
USD