Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
27100016601
2021-08-16
930690 T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
120121HLCUBE3210100179
2021-03-04
120810 C?NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM SOJAPROTEIN DOO BECEJ Soy protein used in food - SOPROMIX HE (25 KG BG) (New 100%);Protein đậu nành dùng trong thực phẩm - SOPROMIX HE (25 KG BG) (Hàng mới 100%)
SERBIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
5364
KG
200
KGM
683
USD
270821212396316
2021-09-29
283525 C?NG TY TNHH TH?C ?N GIA SúC LáI THIêU PHOSPHEA DANUBE DOO MCP (monocalcium phosphate) (feed production material). Suitable for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, Section II.1.2.2.Theo KQPTPL 1354 / PTPLMN-NV, September 8, 2009.;MCP (Monocalcium phosphate) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, mục II.1.2.2.Theo KQPTPL 1354/PTPLMN-NV,08/09/2009.
SERBIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
137592
KG
137
TNE
111794
USD
010222EGLV577200000382
2022-03-09
283525 C?NG TY TNHH TH?C ?N GIA SúC LáI THIêU PHOSPHEA DANUBE DOO MCP (monocalcium phosphate) (feed production material). Suitable for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, Section II.1.2.2.Theo KQPTPL 1354 / PTPLMN-NV, September 8, 2009.;MCP (Monocalcium phosphate) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, mục II.1.2.2.Theo KQPTPL 1354/PTPLMN-NV,08/09/2009.
SERBIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
185321
KG
184
TNE
221539
USD
80421208620450
2021-06-07
283526 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM PHOSPHEA DANUBE DOO Feed manufacturing materials: monocalcium phosphate, supplements of calcium and phosphorus in animal feed products I.1.2.2;Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: MONOCALCIUM PHOSPHATE,bổ sung khoáng canxi và photpho trong thức ăn chăn nuôi mã sản phẩm I.1.2.2
SERBIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG XANH VIP
46880
KG
46000
KGM
27278
USD