Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-14 | Hot rolled steel coils, flat rolling, un-coated, not painted, 100% new products. SS400 standard. Size: 4.8 mm x 1500 mm x roll;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn SS400. Size: 4.8 mm x 1500 mm x Cuộn | VLADIVOSTOK | CANG BEN NGHE (HCM) |
984
| KG |
187,330
| KGM |
162,040
| USD | ||||||
2022-01-14 | Hot rolled steel coils, flat rolling, un-coated, not painted, 100% new products. SS400 standard. Size: 9.8 mm x 1500 mm x roll;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn SS400. Size: 9.8 mm x 1500 mm x Cuộn | VLADIVOSTOK | CANG BEN NGHE (HCM) |
984
| KG |
295,180
| KGM |
255,331
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-14 | Hot rolled steel coils, flat rolling, un-coated, not painted, 100% new products. SS400 standard. Size: 4.8 mm x 1500 mm x roll;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn SS400. Size: 4.8 mm x 1500 mm x Cuộn | VLADIVOSTOK | CANG BEN NGHE (HCM) |
984
| KG |
187,330
| KGM |
162,040
| USD | ||||||
2022-01-14 | Hot rolled steel coils, flat rolling, un-coated, not painted, 100% new products. SS400 standard. Size: 9.8 mm x 1500 mm x roll;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn SS400. Size: 9.8 mm x 1500 mm x Cuộn | VLADIVOSTOK | CANG BEN NGHE (HCM) |
984
| KG |
295,180
| KGM |
255,331
| USD |