Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-20 | XCT # & Frozen cod (including: bones, bubbles and fish meat), raw materials for export dried fish bubble;XCT#&Xương cá tuyết đông lạnh ( gồm : xương , bong bóng và thịt cá) , nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu | ROTTERDAM | CANG CAT LAI (HCM) |
71,798
| KG |
69,944
| KGM |
79,037
| USD | ||||||
2021-09-15 | XCT # & frozen cod (including: bones, bubbles and fish meat), raw materials for export dried fish bubble;XCT#&Xương cá tuyết đông lạnh ( gồm : xương , bong bóng và thịt cá) , nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu | ALESUND | CANG CAT LAI (HCM) |
23,589
| KG |
23,004
| KGM |
25,995
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-20 | XCT # & Frozen cod (including: bones, bubbles and fish meat), raw materials for export dried fish bubble;XCT#&Xương cá tuyết đông lạnh ( gồm : xương , bong bóng và thịt cá) , nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu | ROTTERDAM | CANG CAT LAI (HCM) |
71,798
| KG |
69,944
| KGM |
79,037
| USD | ||||||
2021-09-15 | XCT # & frozen cod (including: bones, bubbles and fish meat), raw materials for export dried fish bubble;XCT#&Xương cá tuyết đông lạnh ( gồm : xương , bong bóng và thịt cá) , nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu | ALESUND | CANG CAT LAI (HCM) |
23,589
| KG |
23,004
| KGM |
25,995
| USD |