Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-05 | Pollock Hoso - 2L # & Fish Thai whoFresh pear frozen 2L (= 45cm +) (20kg / bags), packaging: "Frozen Alaska POLACK W / R";Pollock HOSO - 2L#&Cá Minh Thái nguyên con tươi đông lạnh cở 2L (= 45cm+) (20kg/ bags), Bao bì :" Frozen Alaska Pollack W/R" | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
105,040
| KG |
104,000
| KGM |
105,040
| USD | ||||||
2022-04-18 | 22cpldl #& frozen Pollack;22CPLDL#&CÁ POLLACK ĐÔNG LẠNH | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
50,358
| KG |
47,960
| KGM |
62,348
| USD | ||||||
2022-03-17 | Cmt22 # & ireng ominched frozen head;CMT22#&CÁ MINH THÁI BỎ ĐẦU ĐÔNG LẠNH | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
24,948
| KG |
23,760
| KGM |
28,512
| USD | ||||||
2022-05-31 | Frozen Alaska (Frozen Alaska Pollack), size 40-45cm/fish, 100% new goods;Cá Minh Thái Alaska đông lạnh (FROZEN ALASKA POLLACK ), size 40-45cm/con, hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
20,948
| KG |
100
| UNK |
4,881
| USD | ||||||
2022-05-31 | Frozen alaska Pollock, size 30-40cm/fish, 100% new goods;Cá Minh Thái đông lạnh làm sạch (FROZEN ALASKA POLLOCK ), size 30-40cm/con, hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
20,948
| KG |
70
| UNK |
4,272
| USD | ||||||
2020-11-05 | Pollock frozen whole scientific name FROZEN ALASKA Pollack (Theragra chalcogramma); 21.5 kg / barrel, are not on the list of CITES. New 100% manufacturer: KOREA COLD STORES CO., LTD.;Cá minh thái nguyên con đông lạnh FROZEN ALASKA POLLACK Tên khoa học (Theragra chalcogramma); 21.5 kg/thùng, Hàng không thuộc Danh mục CITES. Mới 100%, nhà sản xuất: KOREA COLD STORES CO., LTD . | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
10,153
| KG |
4,623
| KGM |
7,165
| USD | ||||||
2021-12-18 | Pollock # & Frozen Pollock Fish;POLLOCK #&CÁ POLLOCK ĐÔNG LẠNH | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
24,885
| KG |
23,700
| KGM |
19,434
| USD | ||||||
2022-05-26 | 22cpldl#& frozen Pollack;22CPLDL#&CÁ POLLACK ĐÔNG LẠNH | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
52,437
| KG |
49,940
| KGM |
75,909
| USD | ||||||
2022-04-04 | Pollock #& frozen Pollock;POLLOCK #&CÁ POLLOCK ĐÔNG LẠNH | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
49,771
| KG |
7,964
| KGM |
6,769
| USD | ||||||
2021-12-16 | POLRACK-HG # & Omen Fish Remove the head, remove frozen organs (Theragra Chalcogramma);POLLACK-HG#&Cá Minh Thái bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Theragra chalcogramma) | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
183,691
| KG |
174,944
| KGM |
248,420
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-05 | Pollock Hoso - 2L # & Fish Thai whoFresh pear frozen 2L (= 45cm +) (20kg / bags), packaging: "Frozen Alaska POLACK W / R";Pollock HOSO - 2L#&Cá Minh Thái nguyên con tươi đông lạnh cở 2L (= 45cm+) (20kg/ bags), Bao bì :" Frozen Alaska Pollack W/R" | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
105,040
| KG |
104,000
| KGM |
105,040
| USD | ||||||
2022-04-18 | 22cpldl #& frozen Pollack;22CPLDL#&CÁ POLLACK ĐÔNG LẠNH | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
50,358
| KG |
47,960
| KGM |
62,348
| USD | ||||||
2022-03-17 | Cmt22 # & ireng ominched frozen head;CMT22#&CÁ MINH THÁI BỎ ĐẦU ĐÔNG LẠNH | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
24,948
| KG |
23,760
| KGM |
28,512
| USD | ||||||
2022-05-31 | Frozen Alaska (Frozen Alaska Pollack), size 40-45cm/fish, 100% new goods;Cá Minh Thái Alaska đông lạnh (FROZEN ALASKA POLLACK ), size 40-45cm/con, hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
20,948
| KG |
100
| UNK |
4,881
| USD | ||||||
2022-05-31 | Frozen alaska Pollock, size 30-40cm/fish, 100% new goods;Cá Minh Thái đông lạnh làm sạch (FROZEN ALASKA POLLOCK ), size 30-40cm/con, hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
20,948
| KG |
70
| UNK |
4,272
| USD | ||||||
2020-11-05 | Pollock frozen whole scientific name FROZEN ALASKA Pollack (Theragra chalcogramma); 21.5 kg / barrel, are not on the list of CITES. New 100% manufacturer: KOREA COLD STORES CO., LTD.;Cá minh thái nguyên con đông lạnh FROZEN ALASKA POLLACK Tên khoa học (Theragra chalcogramma); 21.5 kg/thùng, Hàng không thuộc Danh mục CITES. Mới 100%, nhà sản xuất: KOREA COLD STORES CO., LTD . | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
10,153
| KG |
4,623
| KGM |
7,165
| USD | ||||||
2021-12-18 | Pollock # & Frozen Pollock Fish;POLLOCK #&CÁ POLLOCK ĐÔNG LẠNH | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
24,885
| KG |
23,700
| KGM |
19,434
| USD | ||||||
2022-05-26 | 22cpldl#& frozen Pollack;22CPLDL#&CÁ POLLACK ĐÔNG LẠNH | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
52,437
| KG |
49,940
| KGM |
75,909
| USD | ||||||
2022-04-04 | Pollock #& frozen Pollock;POLLOCK #&CÁ POLLOCK ĐÔNG LẠNH | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
49,771
| KG |
7,964
| KGM |
6,769
| USD | ||||||
2021-12-16 | POLRACK-HG # & Omen Fish Remove the head, remove frozen organs (Theragra Chalcogramma);POLLACK-HG#&Cá Minh Thái bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Theragra chalcogramma) | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
183,691
| KG |
174,944
| KGM |
248,420
| USD |