Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
11021920882883
2021-10-27
760120 C?NG TY C? PH?N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION 068 # & aluminum alloy, unused goods, 100% new (kich thuoc: als3sr 492x845x1465mm) (SL: 200,405 tons);068#&Hợp kim nhôm,hàng chưa gia công, hàng mới 100% ( kich thuoc: ALS3SR 492x845x1465mm) (SL: 200.405 TẤN)
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
200
TNE
627604
USD
030921HIGCHAI210830007
2021-09-16
030391 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I DONGYANGNONGSAN HB CORPORATION Frozen Fish Fish: Frozen Pollack Milts, 22.5kg / barrel, including 50 barrels. the item is not in CITES category. NSX: Dongnam CO., LTD. 100% new;Sẹ cá minh thái đông lạnh: Frozen Pollack milts, 22.5kg/thùng, gồm 50 thùng. Hàng không thuộc Danh mục CITES. NSX: DONGNAM CO., LTD . Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
23080
KG
1125
KGM
2475
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
281020HIGCHAI201026002
2020-11-05
030367 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I DONGYANGNONGSAN HB CORPORATION Pollock frozen whole scientific name FROZEN ALASKA Pollack (Theragra chalcogramma); 21.5 kg / barrel, are not on the list of CITES. New 100% manufacturer: KOREA COLD STORES CO., LTD.;Cá minh thái nguyên con đông lạnh FROZEN ALASKA POLLACK Tên khoa học (Theragra chalcogramma); 21.5 kg/thùng, Hàng không thuộc Danh mục CITES. Mới 100%, nhà sản xuất: KOREA COLD STORES CO., LTD .
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
10153
KG
4623
KGM
7165
USD
030422MEDUTF134166
2022-05-31
030311 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chkdit0819#& original Sockeye salmon without frozen headless organs;CHKDIT0819#&Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CONT SPITC
25229
KG
23923
KGM
210283
USD
031221NSSLBSHCC2102403
2021-12-22
030331 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Ngchlpsc03 # & flounder frozen horse blade (remove head, organs, tail). Scientific name: Reinhardtius hippoglossoides. Including: 2909 Cartons.;NGCHLPSC03#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Gồm: 2909 cartons.
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
65410
KG
61667
KGM
438450
USD
200222VLA0104245
2022-04-01
030312 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
109172
KG
99792
KGM
479002
USD
200222VLA0104252
2022-04-01
030312 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
76801
KG
70202
KGM
266768
USD
TPP20820
2020-11-04
270113 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THAN VINACOMIN STX CORPORATION Bituminous coal Other: Russian origin, moisture 5.8% (ARB); 20.6% volatile matter (ADB); Sulfur 0.26% (ADB); Heat Net 6070 kcal / kg (ARB); 0-50mm particle size 97.4%;Than bitum loại khác: xuất xứ Nga, độ ẩm 5.8% (ARB); chất bốc 20.6% (ADB); lưu huỳnh 0,26% (ADB); nhiệt năng tịnh 6070 kcal/kg (ARB); cỡ hạt 0-50mm 97,4%
RUSSIA
VIETNAM
POSYET
KHU TC GO DA (VT)
24310
KG
24310
TNE
1602760
USD
151020911307117
2020-11-23
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
126567
KG
120540
KGM
337512
USD
151020911258279
2020-11-23
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
189484
KG
181720
KGM
508816
USD
050322KMTCVVO0060699
2022-03-29
030743 C?NG TY TNHH MF VI?T NAM THE MARINE FOODS CORPORATION IM0003 / 2022 # & frozen fillet ink (Frozen Commandorskiy Squid Tube). Scientific name: Berryteuthis Magister. 22kgs / bag;IM0003/2022#&Mực phi lê đông lạnh (FROZEN COMMANDORSKIY SQUID TUBE). Tên khoa học: BERRYTEUTHIS MAGISTER. 22KGS/BAG
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
25191
KG
23980
KGM
74338
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
190721SGU0200297
2021-09-15
310520 C?NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK Fertilizer SF 16-16-16 (commercials), content: Nito: 16% min, p2o5: 16% min, k2o: 16% min, moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
842
KG
840
TNE
382200
USD
020222SGU0208784A
2022-04-04
310520 C?NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK SF Fertilizer 16-16-16 (Hang Xa), content: Nitrogen: 16% Min, P2O5: 16% Min, K2O: 16% Min, Moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
364
TNE
260260
USD
120621MEDUUT078760
2021-09-25
310520 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N YOUNG INH CORPORATION Phan Bon NPK 15-15-15 Nong San Apromaco. Loose goods closed containers. City: NTS: 15%; P2O5HH: 15%; K2OHH: 15%; Moisture: 5%. Quantity: 1,008 tons.;PHAN BON NPK 15-15-15 NONG SAN APROMACO. Hàng rời đóng containers. TP: Nts:15%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 15%; Độ ẩm: 5%. Lượng: 1.008 tấn.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG QUI NHON(BDINH)
1010
KG
1008
TNE
443520
USD
VYP/OCEANSTAR
2020-11-25
270113 C?NG TY C? PH?N PACIFIC PARTNERS JFE SHOJI CORPORATION Others bituminous coal origin Russia, 0-50mm particle size, moisture content 7.7%, 14.4% ash content, volatiles 14.3%, 0.35% of the sulfur, calorific value 7215kcal / kg.;Than bitum loại khác xuất xứ Nga, cỡ hạt 0-50mm, Độ ẩm 7,7%, Độ tro 14,4%, Chất bốc 14.3%, Lưu huỳnh 0.35%, Nhiệt trị 7215kcal/kg.
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNY-PORT
CANG CAM PHA (QN)
31330
KG
31330
TNE
2228500
USD
2021/201/C-2038362
2021-02-28
903190 NIBOL LTDA VOLVO PARTS CORPORATION SENSOR CAPACITOR VOLVO; Measuring Or Checking Instruments, Appliances And Machines, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Profile Projectors, Parts & Accessories
RUSSIA
BOLIVIA
AMBERES - ANTWERPEN (ANTWERP)
VERDE
1
KG
5
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
180
USD
2105481383
2021-10-12
620412 V?N PHòNG ??I DI?N FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED T?I THàNH PH? Hà N?I GLORIA JEANS CORPORATION Women's dress, Material: 100% Cotton, Brand Gloria Jeans, Code: GDR024753, Sample order, has been cut holes, 100% new.; ĐẦM NỮ , chất liệu:100% cotton, nhãn hiệu GLORIA JEANS , mã: GDR024753, hàng mẫu,đã được cắt lỗ, mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-DOMODEDOVO AP
HA NOI
9
KG
1
PCE
2
USD
181120911402247
2020-12-04
030312 C?NG TY TNHH VINA PRIDE SEAFOODS GEO YOUNG CORPORATION LTD SALMON-HG # & Oncorhynchus headless, leaving frozen offal (Oncorhynchus keta);SALMON-HG#&Cá Hồi thái bình dương bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Oncorhynchus keta)
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
51980
KG
49720
KGM
19016800
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD