Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/201/C-2307323
2021-12-05
291735 MONOPOL LTDA ANASTACIO OVERSEAS ANHIDRIDO FTALICO POCIIJIACT/ROSPLAST LTD; Polycarboxylic Acids, Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids, Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, Phthalic Anhydride
RUSSIA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
55950
KG
54000
BG-BOLSA, SACO O EMPAQUE
59798
USD
2021/201/C-2176727
2021-08-17
291735 MONOPOL LTDA ANASTACIO OVERSEAS ANHIDRIDO FTALICO POCIIJIACT/ROSPLAST LTD; Polycarboxylic Acids, Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids, Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, Phthalic Anhydride
RUSSIA
BOLIVIA
PETROKREPOST
VERDE
27975
KG
27000
BOLSA, SACO O EMPAQUE
27740
USD
241121HBTDEHAM211207
2022-02-28
310560 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PK 10-8 Uni-Farm (P2O5: 10%, K2O: 8%), 100% new products;PHÂN HỖN HỢP PK 10-8 UNI-FARM ( P2O5: 10%, K2O: 8%), HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
558800
KG
559
TNE
94996
USD
281220YUXIAO202012
2021-01-04
270111 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SIBANTHRACITE OVERSEAS PTE LTD GRADE ASSH-UHG anthracite, 0-13MM, ULTRA HIGH GRADE (UHG) for sintering, 11.8% moisture, ash 8.4% rate, the percentage of volatiles: 3.3%, particle size: 0-13mm : 95.8%, heat: 7212kcal / kg;Than anthracite GRADE ASSH-UHG,0-13MM,ULTRA HIGH GRADE(UHG) dùng cho thiêu kết,độ ẩm 11.8%,tỉ lệ tro 8.4%,tỉ lệ các chất dễ bay hơi:3.3%,cỡ hạt:0-13mm:95.8%,nhiệt lượng:7212kcal/kg
RUSSIA
VIETNAM
PORT NAKHODKA
CANG SON DUONG
36368
KG
36350
TNE
3126100
USD
300421ASSH2021L02
2021-06-03
270111 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T SIBANTHRACITE OVERSEAS PTE LTD AN-TRA-XIT COAL FOR sintering (COAL ASSH-UHG). Humidity 12.3%, 10.9% ash, volatile matter 2.9%, 0.27% SULFUR, heat 7150 kcal / kg, particle size (0-13MM) 95.9%, volume of 32.220 TONS;THAN AN-TRA-XIT DÙNG CHO THIÊU KẾT (THAN ASSH-UHG). ẨM 12.3%,TRO 10.9%,CHẤT BỐC 2.9%,SULPHUR 0.27%,NHIỆT LƯỢNG 7150 KCAL/KG, CỠ HẠT (0-13MM) 95.9%,KHỐI LƯỢNG HÀNG 32,220 TẤN
RUSSIA
VIETNAM
NAKHODKA
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
32220
KG
32220
TNE
3640860
USD
41220112000012700000
2020-12-04
880212 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T TR?C TH?NG LAO SKYWAY STATE OWNED ENTERPRISE Civil helicopter passenger, with load without load of 10,000 kg, the model MI 17-1V, RDPL-34 178 number, serial number 205M01 (synchronous removable), line repair and overhaul.;Máy bay trực thăng dân sự chở khách, có tải trọng không tải 10.000 kg, model MI 17-1V, số hiệu RDPL-34178, seri number 205M01 (đồng bộ tháo rời), hàng sửa chữa, đại tu.
RUSSIA
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10000
KG
1
PCE
3500000
USD
216396447
2022-04-20
440799 C?NG TY TNHH K? NGH? C?A Y á CH?U WELL CHANGE ENTERPRISE CO LTD Birch001 #& Birch Birch Type Type 2-3 (Sawn Timber Deciduous, Birch Grade 2-3), (dried, maced, not sanded, painted, grinding) specifications (0.08-0.40m x 2.0m x 0.025m ), Scientific name: Betula spp) Using ventricular cradle;BIRCH001#&Gỗ Birch xẻ thanh loại 2-3(Sawn timber deciduous, Birch grade 2-3),(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài ) quy cách (0.08-0.40m X 2.0m X 0.025m), tên khoa học: Betula spp) dùng sx đồ nôi thất
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
79500
KG
125
MTQ
48715
USD
101220SNKO410201200116
2021-01-04
480411 C?NG TY TNHH BAO Bì ASIAN KWOK FUNG SINO HK ENTERPRISE LIMITED Uncoated kraft paper laminated rolls unbleached kind used for carton (quantitative 140g / m2, width 1200) The result analysis of layerification of 1639 / TB-KD3 (09/12/2020). New 100%;Giấy kraft lớp mặt không tráng dạng cuộn loại chưa tẩy trắng dùng làm thùng carton ( định lượng 140g/m2, chiều rộng 1200).Kết quả phân tích phân loại số 1639/TB-KĐ3(09/12/2020). Mới 100 %
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
127915
KG
4598
KGM
2644
USD
180222KMTCPUSF237162
2022-02-25
030351 C?NG TY TNHH TH?C PH?M XU?T KH?U HAI THANH NH FOODS SINGAPORE PTE LTD NHF-Herring (01) # & frozen raw fish (SX: Tikhrybcom, CO.LTD. Date SX: 12/21; HH date: 10/22);NHF-HERRING (01)#&Cá trích nguyên con đông lạnh (Nhà SX: Tikhrybcom, Co.Ltd. Ngày SX: 12/21; Ngày HH: 10/22)
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
51734
KG
49270
KGM
56168
USD
140522034C518248
2022-05-27
030351 C?NG TY TNHH TH?C PH?M XU?T KH?U HAI THANH NH FOODS SINGAPORE PTE LTD Nhf-Herring (04)#& Frozen Cold Excerpts (Manufacturer: JSC Yuzhm jointrybflot 12-17/01/23);NHF-HERRING (04)#&Cá trích nguyên con đông lạnh (Nhà SX: JSC YUZHMORRYBFLOT. Ngày SX: 16-20/12/21, 12-17/01/22; Ngày HH: 16-20/12/22, 12-17/01/23)
RUSSIA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26402
KG
24560
KGM
38363
USD
50422913951612
2022-04-23
030351 C?NG TY TNHH TH?C PH?M XU?T KH?U HAI THANH NH FOODS SINGAPORE PTE LTD NHF-HERRING (02) #Cold frozen caches (Manufacturer: JSC Yuzhm jointrybflot;NHF-HERRING (02)#&Cá trích nguyên con đông lạnh (Nhà SX: JSC YUZHMORRYBFLOT. Ngày SX: 09-22/11/21; Ngày HH: 09-22/11/22)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
25779
KG
18180
KGM
21089
USD
SNKO410220300129
2022-04-18
480411 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? V?NH H?NG ??T KWOK FUNG SINO H K ENTERPRISE LTD Kraft paper is not coated with a coated carton. 200 GSM, 145-175 cm. 100%New- Kraft Liner Board-KLB. KQ PTPL: 1130/TB-KĐ3, 10/09/2020;Giấy Kraft lớp mặt SX Thùng Carton không tráng, thành phần bột giấy trên 80%, chưa tẩy trắng, ở dạng cuộn. 200 GSM, 145-175 CM. Mới 100%- KRAFT LINER BOARD-KLB. KQ PTPL: 1130/TB-KĐ3, 10/09/2020
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK FISHERY
CANG CAT LAI (HCM)
224720
KG
224720
KGM
182697
USD
300421ONEYKLPB00180700
2021-08-28
310510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U VI?T TRANH ?? F B M SINGAPORE GLOBAL INC PTE LTD VTD 16-16-16 NPK fertilizer (composition 16% N, 16% P2O5, 16% K2O), Imports by QD circulation fertilizer No. 85 / QD-PPD-PB, a New 100%.;Phân bón NPK VTD 16-16-16 (thành phần 16%N, 16%P2O5, 16% K2O ), Nhập khẩu theo QĐ lưu hành phân bón số 85/QĐ-BVTV-PB, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
169640
KG
169
TNE
71148
USD