Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
15102177-VH/2
2021-10-28
720839 C?NG TY C? PH?N THéP NAM KIM SAMSUNG C AND T CORPORATION Non-alloy hot rolled steel is not yet plated, not yet coated with rolls - standard steel labels: SAE1006 (2.00mm thick, 1260mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.00mm, khổ 1260mm)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG BEN NGHE (HCM)
8682
KG
5217990
KGM
4644010
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
121021MOS0169593F
2021-11-10
390111 C?NG TY C? PH?N NH?A H?NG YêN SAMSUNG C AND T HONGKONG LIMITED LLDPE # & Linear Low Density Polyethylene (LLDPE) PE LL20211 Fe LL20211 Fe LL20211 specifically weighing under 0.94, including 25kg / bag, 100% new products;LLDPE#&Hạt nhựa Linear Low Density Polyethylene (LLDPE) PE LL20211 FE dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0,94,đóng bao 25kg/bao ,hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
226575
KG
223
TNE
265073
USD
MEDUSV019311
2020-12-29
680710 ING Y SIST TECNOLOGICOS S A T R P F MANUFACTURAS DE ASFALTO O DE PRODUCTOS SIMILARES, EN ROLLOS.MEMBRANA IMPERMEABILIZANTEEN ROLLOS
RUSSIA
CHILE
AMBERES
VALPARAISO
24860
KG
4199
KILOGRAMOS NETOS
1944
USD
SGU0200031
2021-08-10
680710 ING Y SIST TECNOLOGICOS S A T R P F MANUFACTURAS DE ASFALTO O DE PRODUCTOS SIMILARES, EN ROLLOS.MEMBRANA IMPERMEABILIZANTEEN ROLLOS
RUSSIA
CHILE
AMBERES
SAN ANTONIO
49360
KG
9674
KILOGRAMOS NETOS
6732
USD
164632453581
2020-12-23
120600 SEMILLAS PIONEER CHILE LTDA C F SEMILLA DE GIRASOL, PARA SIEMBRA, INCLUSO QUEBRANTADA.SEMILLAS DE MARAVILLAPOPARENTAL
RUSSIA
CHILE
OTROS PTOS.ARGENTINA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
3
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
77
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
030921HIGCHAI210830007
2021-09-16
030391 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I DONGYANGNONGSAN HB CORPORATION Frozen Fish Fish: Frozen Pollack Milts, 22.5kg / barrel, including 50 barrels. the item is not in CITES category. NSX: Dongnam CO., LTD. 100% new;Sẹ cá minh thái đông lạnh: Frozen Pollack milts, 22.5kg/thùng, gồm 50 thùng. Hàng không thuộc Danh mục CITES. NSX: DONGNAM CO., LTD . Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
23080
KG
1125
KGM
2475
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
281020HIGCHAI201026002
2020-11-05
030367 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I DONGYANGNONGSAN HB CORPORATION Pollock frozen whole scientific name FROZEN ALASKA Pollack (Theragra chalcogramma); 21.5 kg / barrel, are not on the list of CITES. New 100% manufacturer: KOREA COLD STORES CO., LTD.;Cá minh thái nguyên con đông lạnh FROZEN ALASKA POLLACK Tên khoa học (Theragra chalcogramma); 21.5 kg/thùng, Hàng không thuộc Danh mục CITES. Mới 100%, nhà sản xuất: KOREA COLD STORES CO., LTD .
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
10153
KG
4623
KGM
7165
USD
030422MEDUTF134166
2022-05-31
030311 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chkdit0819#& original Sockeye salmon without frozen headless organs;CHKDIT0819#&Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CONT SPITC
25229
KG
23923
KGM
210283
USD
031221NSSLBSHCC2102403
2021-12-22
030331 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Ngchlpsc03 # & flounder frozen horse blade (remove head, organs, tail). Scientific name: Reinhardtius hippoglossoides. Including: 2909 Cartons.;NGCHLPSC03#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Gồm: 2909 cartons.
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
65410
KG
61667
KGM
438450
USD
200222VLA0104245
2022-04-01
030312 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
109172
KG
99792
KGM
479002
USD
200222VLA0104252
2022-04-01
030312 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
76801
KG
70202
KGM
266768
USD
TPP20820
2020-11-04
270113 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THAN VINACOMIN STX CORPORATION Bituminous coal Other: Russian origin, moisture 5.8% (ARB); 20.6% volatile matter (ADB); Sulfur 0.26% (ADB); Heat Net 6070 kcal / kg (ARB); 0-50mm particle size 97.4%;Than bitum loại khác: xuất xứ Nga, độ ẩm 5.8% (ARB); chất bốc 20.6% (ADB); lưu huỳnh 0,26% (ADB); nhiệt năng tịnh 6070 kcal/kg (ARB); cỡ hạt 0-50mm 97,4%
RUSSIA
VIETNAM
POSYET
KHU TC GO DA (VT)
24310
KG
24310
TNE
1602760
USD
151020911307117
2020-11-23
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
126567
KG
120540
KGM
337512
USD
151020911258279
2020-11-23
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
189484
KG
181720
KGM
508816
USD
11021920882883
2021-10-27
760120 C?NG TY C? PH?N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION 068 # & aluminum alloy, unused goods, 100% new (kich thuoc: als3sr 492x845x1465mm) (SL: 200,405 tons);068#&Hợp kim nhôm,hàng chưa gia công, hàng mới 100% ( kich thuoc: ALS3SR 492x845x1465mm) (SL: 200.405 TẤN)
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
200
TNE
627604
USD
050322KMTCVVO0060699
2022-03-29
030743 C?NG TY TNHH MF VI?T NAM THE MARINE FOODS CORPORATION IM0003 / 2022 # & frozen fillet ink (Frozen Commandorskiy Squid Tube). Scientific name: Berryteuthis Magister. 22kgs / bag;IM0003/2022#&Mực phi lê đông lạnh (FROZEN COMMANDORSKIY SQUID TUBE). Tên khoa học: BERRYTEUTHIS MAGISTER. 22KGS/BAG
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
25191
KG
23980
KGM
74338
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
190721SGU0200297
2021-09-15
310520 C?NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK Fertilizer SF 16-16-16 (commercials), content: Nito: 16% min, p2o5: 16% min, k2o: 16% min, moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
842
KG
840
TNE
382200
USD
020222SGU0208784A
2022-04-04
310520 C?NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK SF Fertilizer 16-16-16 (Hang Xa), content: Nitrogen: 16% Min, P2O5: 16% Min, K2O: 16% Min, Moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
364
TNE
260260
USD
120621MEDUUT078760
2021-09-25
310520 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N YOUNG INH CORPORATION Phan Bon NPK 15-15-15 Nong San Apromaco. Loose goods closed containers. City: NTS: 15%; P2O5HH: 15%; K2OHH: 15%; Moisture: 5%. Quantity: 1,008 tons.;PHAN BON NPK 15-15-15 NONG SAN APROMACO. Hàng rời đóng containers. TP: Nts:15%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 15%; Độ ẩm: 5%. Lượng: 1.008 tấn.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG QUI NHON(BDINH)
1010
KG
1008
TNE
443520
USD
VYP/OCEANSTAR
2020-11-25
270113 C?NG TY C? PH?N PACIFIC PARTNERS JFE SHOJI CORPORATION Others bituminous coal origin Russia, 0-50mm particle size, moisture content 7.7%, 14.4% ash content, volatiles 14.3%, 0.35% of the sulfur, calorific value 7215kcal / kg.;Than bitum loại khác xuất xứ Nga, cỡ hạt 0-50mm, Độ ẩm 7,7%, Độ tro 14,4%, Chất bốc 14.3%, Lưu huỳnh 0.35%, Nhiệt trị 7215kcal/kg.
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNY-PORT
CANG CAM PHA (QN)
31330
KG
31330
TNE
2228500
USD
2021/201/C-2038362
2021-02-28
903190 NIBOL LTDA VOLVO PARTS CORPORATION SENSOR CAPACITOR VOLVO; Measuring Or Checking Instruments, Appliances And Machines, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Profile Projectors, Parts & Accessories
RUSSIA
BOLIVIA
AMBERES - ANTWERPEN (ANTWERP)
VERDE
1
KG
5
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
180
USD
2105481383
2021-10-12
620412 V?N PHòNG ??I DI?N FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED T?I THàNH PH? Hà N?I GLORIA JEANS CORPORATION Women's dress, Material: 100% Cotton, Brand Gloria Jeans, Code: GDR024753, Sample order, has been cut holes, 100% new.; ĐẦM NỮ , chất liệu:100% cotton, nhãn hiệu GLORIA JEANS , mã: GDR024753, hàng mẫu,đã được cắt lỗ, mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-DOMODEDOVO AP
HA NOI
9
KG
1
PCE
2
USD
2021/301/C-2023467
2021-02-05
400260 MANUFACTURA BOLIVIANA S A CONTE GROUP S A C CAUCHO ISOPRENO CONTE GROUP SAC; Synthetic Rubber And Factice Derived From Oils, In Primary Forms Or In Plates, Sheets Or Strip, Mixtures Of Any Product Of Heading 40.01 With Any Product Of This Heading, In Primary Forms Or In Plates, Sheets Or Strip, On Plates, Sheets Or Strips
RUSSIA
BOLIVIA
LIMA
VERDE
61
KG
60
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
158
USD
2021/241/C-2241990
2021-10-13
400219 CORPORACION MONTALVO SRL CONTE GROUP S A C CAUCHO SBR 1502 (R) VORONEZH 30KG/PAN CONTE; Synthetic Rubber And Factice Derived From Oils, In Primary Forms Or In Plates, Sheets Or Strip, Mixtures Of Any Product Of Heading 40.01 With Any Product Of This Heading, In Primary Forms Or In Plates, Sheets Or Strip, In Primary Forms
RUSSIA
BOLIVIA
LIMA
VERDE
6490
KG
6300
BOLSA, SACO O EMPAQUE
16506
USD
2021/241/C-2241990
2021-10-13
400219 CORPORACION MONTALVO SRL CONTE GROUP S A C CAUCHO SBR 1502 ? VORONEZH 30KG/PAN CONTE G; Synthetic Rubber And Factice Derived From Oils, In Primary Forms Or In Plates, Sheets Or Strip, Mixtures Of Any Product Of Heading 40.01 With Any Product Of This Heading, In Primary Forms Or In Plates, Sheets Or Strip, In Primary Forms
RUSSIA
BOLIVIA
LIMA
VERDE
5192
KG
5040
BOLSA, SACO O EMPAQUE
13205
USD
181120911402247
2020-12-04
030312 C?NG TY TNHH VINA PRIDE SEAFOODS GEO YOUNG CORPORATION LTD SALMON-HG # & Oncorhynchus headless, leaving frozen offal (Oncorhynchus keta);SALMON-HG#&Cá Hồi thái bình dương bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Oncorhynchus keta)
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
51980
KG
49720
KGM
19016800
USD