Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
VVOB01253600
2021-09-01
440719 NIPPON PAPER LUMBER CO LTD MAX GENIUS LIMITED HONG KONG WOOD; CONIFEROUS SPECIES OTHER THAN OF PINE (PINUS SPP) FIR (ABIES SPP) SPRUCE (PICEA SPP) SAWN, CHIPPED LENGTHWISE, SLICED, PEELED, WHETHER, NOT PLANED, SANDED, FINGER-JOINTED OF A THICKNESS EXC 6MM
RUSSIA
JAPAN
VOSTOCHNY
TOKUSHIMA
29423
KG
12
PK
0
USD
VVOB01253600
2021-09-01
440719 NIPPON PAPER LUMBER CO LTD MAX GENIUS LIMITED HONG KONG WOOD; CONIFEROUS SPECIES OTHER THAN OF PINE (PINUS SPP) FIR (ABIES SPP) SPRUCE (PICEA SPP) SAWN, CHIPPED LENGTHWISE, SLICED, PEELED, WHETHER, NOT PLANED, SANDED, FINGER-JOINTED OF A THICKNESS EXC 6MM
RUSSIA
JAPAN
VOSTOCHNY
TOKUSHIMA
29768
KG
12
PK
0
USD
L1
2020-12-04
270112 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Bituminous coal used for steelmaking Russian (Russian coal Bachatsky MV PCI). Volatiles: 21.1%. Audio: 7.4%. Sulfur: 0.25% Ash: 8.8%. Heat: 7610 kcal / kg; Particle size: 0-50mm: 98.6%; 0-10mm: 59.5%;Than bitum của Nga dùng để luyện thép (Than Russian Bachatsky MV PCI). Chất bốc: 21.1%. Âm: 7.4%. Lưu huỳnh: 0.25%, Tro: 8.8%. Nhiệt lượng: 7610 kcal/kg; Cỡ hạt: 0-50mm: 98.6%; 0-10mm: 59.5%
RUSSIA
VIETNAM
PORT VOSTOCHNY
CANG CAM PHA (QN)
54815
KG
54815
TNE
4740950
USD
080821OC1
2021-08-31
720310 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Cake porous iron (HBI) is repeated directly from iron ore, used for Hoa Phat steel practice plant # & 49885,356 tons. 535.74USD / Ton;Sắt xốp đóng bánh (HBI) được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt, dùng cho nhà máy luyện thép Hòa Phát #& 49885.356 tấn. 535.74usd/tấn
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
49885
KG
49885
TNE
26725600
USD
281021AL2
2021-11-23
720310 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Iron sponge closure (HBI) is repeated directly from iron ore, used for Hoa Phat steel and SL: 18599,855mt. Price: 486.06 USD / ton;Sắt xốp đóng bánh (HBI) được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt, dùng cho nhà máy luyện thép Hòa Phát #& SL:18599,855mt.đơn giá:486,06usd/tấn
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG HOA PHAT DQUAT
18600
KG
18600
TNE
9040646
USD
150721OE2
2021-08-18
720310 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Cake porous iron (HBI) is repeated directly from iron ore, used for Hoa Phat steel practice plant # & 29651.757T 540USD / ton;Sắt xốp đóng bánh (HBI) được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt, dùng cho nhà máy luyện thép Hòa Phát #& 29651.757tấn.540usd/tấn
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
29652
KG
29652
TNE
16011949
USD
1006211
2021-07-20
720310 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Puzzle foam iron (HBI) is repeated directly from iron ore, used for Hoa Phat steel practice plant # & SL: 32402,526 tons, unit price: 552.3USD / ton;Sắt xốp đóng bánh (HBI) được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt, dùng cho nhà máy luyện thép Hòa Phát #&SL: 32402.526 tấn, đơn giá: 552.3usd/tấn
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
32403
KG
32403
TNE
17895900
USD
240322SL1
2022-04-29
720310 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Foam iron biscuits (HBI) are directly reconstituted from iron ore, used for Hoa Phat Steel Practice Factory #& SL: 54250.385MT. Price: 516.56 USD/ton;Sắt xốp đóng bánh (HBI) được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt, dùng cho nhà máy luyện thép Hòa Phát #& SL: 54250.385mt.đơn giá:516,56 usd/tấn
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG HOA PHAT DQUAT
54250
KG
54250
TNE
28023600
USD
281021AL1
2021-12-08
720310 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Iron sponge closure (HBI) is repeated directly from iron ore, used for Hoa Phat steel practice plant # & SL: 31500.093MT. Price: 486.06 USD / ton;Sắt xốp đóng bánh (HBI) được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt, dùng cho nhà máy luyện thép Hòa Phát #& SL:31500,093mt.đơn giá:486,06usd/tấn
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG HOA PHAT DQUAT
31500
KG
31500
TNE
15310900
USD
1006212
2021-07-06
720310 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Puzzle foam iron (HBI) is repeated directly from iron ore, used for Hoa Phat steel exercises, # & SL: 17378,112 tons, unit price: 552.3USD / sheet;Sắt xốp đóng bánh (HBI) được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt, dùng cho nhà máy luyện thép Hòa Phát, #& SL: 17378.112 tấn, đơn giá: 552.3USD/ tấm
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
17378
KG
17378
TNE
9597930
USD
291120ASSHL0220
2020-12-04
270111 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Anthracite coal for sinter (ASSH-UHG coal), Moisture: 13%, Ash: 8.9%, Volatile matter: 3.5% Sulfur: 12:32%, heat 7404 kcal / kg, Size (0-13mm): 95.6% , 36,400 tons volume;Than Antraxit dùng cho thiêu kết ( than ASSH-UHG ), Ẩm: 13%, Tro: 8.9%, Chất bốc: 3.5%, Sulphur: 0.32%, nhiệt lượng 7404 kcal/kg, Size (0-13mm): 95.6%, khối lượng hàng 36,400 tấn
RUSSIA
VIETNAM
NAKHODKA
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
36400
KG
36400
TNE
2820640
USD
SMLMSEL2G1696400
2022-03-17
030223 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N XU?T NH?P KH?U SAN HO JH TRADING CO Frozen flounder (Frozen Yellow Fin Sole), Scientific name: Limanda Aspera, 100% new goods;Cá bơn đông lạnh (frozen yellow fin sole) ,tên khoa học : Limanda aspera , hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5698
KG
450
KGM
1467
USD
050322CKCOPUS0116052
2022-03-17
030333 C?NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Frozen Fish Frozen Non-Head Yellow Fin Sole Weight 100-150g / Child, Scientific Name Solles SPP Packing 4.5kg / 100% new cargo box. (Not in the CITES category Management).;Cá Bơn đông lạnh không đầu Yellow Fin Sole trọng lượng 100-150g/con, tên khoa học Soles spp đóng gói 4,5kg/hộp hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý).
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
19437
KG
450
KGM
1467
USD
121121SMLMSEL1J5373700
2021-11-23
303330 C?NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Frozen Fish Raw Yellow Fin Sole Weight 100g-150g / child, Scientific name Solles SPP packing 4.5kg / 100% new bag. (Not in the CITES category Management).;Cá Bơn đông lạnh nguyên con Yellow Fin Sole trọng lượng 100g-150g/con, tên khoa học Soles spp đóng gói 4,5kg/bao hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý).
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
21695
KG
450
KGM
1467
USD
121121SMLMSEL1J5373700
2021-11-23
303670 C?NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Miji Fish Thai frozen raw Alaska Pollack Weight 700-800g / child, Science nameTheragra Chalcograma, packing 11 kg / 100% new cargo box (no year in CITES category Management);Cá Minh thái đông lạnh nguyên con Alaska Pollack trọng lượng 700-800g/con, tên khoa họcTheragra chalcograma, đóng gói 11 kg/hộp hàng mới 100% ( không năm trong danh mục Cites quản lý)
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
21695
KG
3300
KGM
5379
USD
121121SMLMSEL1J5373700
2021-11-23
303670 C?NG TY TNHH XNK TONGIN JH TRADING CO Miji Fish Thai frozen original Alaska Pollack Weight 700-800g / child, scientific nameTheragra Chalcogram, packing 21.5 kg / box new 100% (no year in CITES category Management);Cá Minh thái đông lạnh nguyên con Alaska Pollack trọng lượng 700-800g/con, tên khoa họcTheragra chalcograma, đóng gói 21,5 kg/hộp hàng mới 100% ( không năm trong danh mục Cites quản lý)
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
21695
KG
4300
KGM
6063
USD
160422ULPS22040039
2022-05-31
030367 C?NG TY TNHH STC NATURAL VINA HEE CHANG TRADING CO LTD Frozen Alaska (Frozen Alaska Pollack), size 40-45cm/fish, 100% new goods;Cá Minh Thái Alaska đông lạnh (FROZEN ALASKA POLLACK ), size 40-45cm/con, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20948
KG
100
UNK
4881
USD
160422ULPS22040039
2022-05-31
030367 C?NG TY TNHH STC NATURAL VINA HEE CHANG TRADING CO LTD Frozen alaska Pollock, size 30-40cm/fish, 100% new goods;Cá Minh Thái đông lạnh làm sạch (FROZEN ALASKA POLLOCK ), size 30-40cm/con, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20948
KG
70
UNK
4272
USD
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030367 C?NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD Fish Thai frozen raw Alaska Pollack Weight 700-800g / child, scientific nameTheragra Chalcograma, packing 21.5 kg / box new 100% (no year in CITES category Management);Cá Minh thái đông lạnh nguyên con Alaska Pollack trọng lượng 700-800g/con, tên khoa họcTheragra chalcograma, đóng gói 21,5 kg/hộp hàng mới 100% ( không năm trong danh mục Cites quản lý)
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
4300
KGM
6063
USD
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030333 C?NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD Frozen fish Raw Yellow Fin Sole Weight 100g-150g / child, Scientific name Solles SPP Packing 4.5kg / 100% new bag. (Not in the CITES category Management).;Cá Bơn đông lạnh nguyên con Yellow Fin Sole trọng lượng 100g-150g/con, tên khoa học Soles spp đóng gói 4,5kg/bao hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý).
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
675
KGM
2201
USD
160422ULPS22040039
2022-05-31
030399 C?NG TY TNHH STC NATURAL VINA HEE CHANG TRADING CO LTD Frozen Alaska Caviar (Frozen Alaska Pollack Roe), each with a weight of 23kg, each barrel has 3 blisters, 100% new goods;Trứng cá minh thái Alaska đông lạnh ( Frozen Alaska pollack roe), Mỗi thùng có trọng lượng 23KG, mỗi thùng có 3 vỉ, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20948
KG
66
UNK
11124
USD
160422ULPS22040039
2022-05-31
030579 C?NG TY TNHH STC NATURAL VINA HEE CHANG TRADING CO LTD Fish testicle alaska frozen (Frozen Alaska Pollack Milts), 1 barrel of 3 pieces, 1 7.5kg, 100% new goods;Tinh hoàn cá Minh Thái Alaska đông lạnh ( FROZEN ALASKA POLLACK MILTS),1 thùng 3 cái, 1 cái 7,5kg, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20948
KG
100
UNK
10035
USD
190122913613889
2022-03-17
293371 C?NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CONT SPITC
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
190521209975606
2021-07-07
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam - Caprolactam Flakes organic compounds (using chip seeds) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 102469361301 / A12 February 1, 2019);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:102469361301/A12 ngày 01/02/2019)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
20721210799498
2021-08-13
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam - Caprolactam Flakes organic compounds (using chip seeds) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 102469361301 / A12 February 1, 2019);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:102469361301/A12 ngày 01/02/2019)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
995000
USD
270122913613882
2022-03-19
293371 C?NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
281021214237133
2021-12-21
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam - Caprolactam Flakes organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 102469361301 / A12 February 1, 2019);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:102469361301/A12 ngày 01/02/2019)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CONT SPITC
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
3569931
2021-04-15
284130 SUNRISE CHEMICALS SKYSTEP TRADING LTD SODIUM DICHROMATE ANHYDROUS (1600 BAGSX 25KGS)(FOR INDUSTRIAL USE)- DTLS AS PER INV, PL & BL
RUSSIA
INDIA
St Petersburg (Ex Le
Mundra
0
KG
40000
KGS
45376
USD
1.4102121263e+014
2021-11-11
151219 C?NG TY C? PH?N LIBERICO TRADING COMPANY BLAGO LTD Zolotoi Standart sunflower oil "Gold standard", Zolotoi Standart brand. Manufacturer: Blago. 100% new. 1 liter type. 1718 barrels, each container 15 bottles, hsd: 18 months. NSX: 08/2021.;Dầu hướng dương ZOLOTOI STANDART " Tiêu Chuẩn Vàng", nhãn hiệu ZOLOTOI STANDART. Nhà sx: BLAGO. mới 100%. loại 1 lít. 1718 thùng, mỗi thùng chứa 15 chai,HSD: 18 tháng. NSX:08/2021.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG XANH VIP
25799
KG
25770
UNA
32213
USD
18094257936
2021-11-23
306330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA MK TRADING Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus) Manufacturer: MK Trading, size 2-4 kg, live, use food;Cua Hoàng Đế (Paralithodes camtschaticus) Nhà sx:MK TRADING, kích thước 2-4 kg, sống, dùng làm thực phẩm
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
754
KG
520
KGM
35945
USD
98848104895
2022-01-04
030633 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA MK TRADING Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus) SX: MK Trading, size from 0.5kg / head, live, used as a food;Cua Hoàng Đế (Paralithodes camtschaticus) Nhà sx:Mk Trading, kích thước từ 0.5kg/con, sống, dùng làm thực phẩm
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2690
KG
1950
KGM
136379
USD
738 4788 6613
2020-11-05
030633 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA MK TRADING Crab Imperial (Paralithodes camtschaticus) House sx: MK TRADING, size 2-3.5 kg, live, for use as food;Cua Hoàng Đế (Paralithodes camtschaticus) Nhà sx:MK TRADING, kích thước 2-3.5 kg, sống, dùng làm thực phẩm
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1273
KG
910
KGM
41860
USD
73850968595
2022-05-30
030633 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA MK TRADING Paralithodes Platypus: MK Trading, size 2-4 kg, live, used as food;Cua Hoàng Đế xanh (Paralithodes platypus) Nhà sx:MK TRADING, kích thước 2-4 kg, sống, dùng làm thực phẩm
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
2660
KG
1950
KGM
106220
USD