Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SGU0193400
2021-02-16
271410 STALORI S A LL RESOURCES GMBH Bituminous or oil-shale and tar sands
RUSSIA
URUGUAY
SAINT PETERSBURG (EX LENINGRAD)
MONTEVIDEO
304143
KG
31
PACKAGE(S)
0
USD
SGU0193400
2021-02-16
271410 STALORI S A LL RESOURCES GMBH Bituminous or oil-shale and tar sands
RUSSIA
URUGUAY
SAINT PETERSBURG (EX LENINGRAD)
MONTEVIDEO
304143
KG
31
PACKAGE(S)
0
USD
BANQ1042374259
2022-04-02
400231 INTERTEX WORLD RESOURCES INC INTERTEX WORLD RESOURCES INC PRIME BUTYL RUBBER BK1675N, PER CONTAINER EACH CONTAINER TO HAVE 20 PALLETS, 1260 1330 KG NET GROSS OF MATERIAL HS CODE: 4002310000<br/>PRIME BUTYL RUBBER BK1675N, PER CONTAINER EACH CONTAINER TO HAVE 20 PALLETS, 1260 1330 KG NET GROSS OF MATERIAL HS CODE: 4002310000<br/>
RUSSIA
UNITED STATES
46215, ST. PETERSBURG
1401, NORFOLK, VA
53200
KG
1680
BAL
0
USD
BANQ1044516900
2022-05-09
400231 INTERTEX WORLD RESOURCES INC INTERTEX WORLD RESOURCES INC PRIME BUTYL RUBBER BK1675N EACH CONTAINER TO HAVE 20 PALLETS, 1260 1330 KG NET GROSS OF MATERIAL HS CODE: 4002310000<br/>PRIME BUTYL RUBBER BK1675N EACH CONTAINER TO HAVE 20 PALLETS, 1260 1330 KG NET GROSS OF MATERIAL HS CODE: 4002310000<br/>
RUSSIA
UNITED STATES
46215, ST. PETERSBURG
1401, NORFOLK, VA
53200
KG
1680
PKG
0
USD
2021/241/C-2063420
2021-03-25
310420 FERTIBOL SRL INKA AGRI RESOURCES S A C CLORURO DE POTASIO GRANULAR ROJO INKAFERT ; Mineral Or Chemical Fertilisers, Potassic, With A Potassium Content, Greater Than Or Equal To 58.0% But Less Than Or Equal To 63.1% By Weight, Expressed As Potassium Oxide
RUSSIA
BOLIVIA
MATARANI
VERDE
30010
KG
30000
SACO
10500
USD
190122913613889
2022-03-17
293371 C?NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CONT SPITC
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
190521209975606
2021-07-07
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam - Caprolactam Flakes organic compounds (using chip seeds) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 102469361301 / A12 February 1, 2019);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:102469361301/A12 ngày 01/02/2019)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
20721210799498
2021-08-13
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam - Caprolactam Flakes organic compounds (using chip seeds) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 102469361301 / A12 February 1, 2019);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:102469361301/A12 ngày 01/02/2019)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
995000
USD
270122913613882
2022-03-19
293371 C?NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
281021214237133
2021-12-21
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam - Caprolactam Flakes organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 102469361301 / A12 February 1, 2019);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:102469361301/A12 ngày 01/02/2019)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CONT SPITC
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
5032232017776
2022-04-18
282520 C?NG TY C? PH?N HóA D?U VHP KALPESH INTERNATIONAL PTE LTD Lithium Hydroxide Monohydrate 56.5% Min, Chemical formula (Li (OH) 2), Code CAS: 1310-66-3, used in lubricant production, packed in 100 bags, 100% new goods.;Phụ gia Lithium Hydroxide Monohydrate 56,5% Min, công thức hóa học ( LI (OH)2), mã CAS: 1310-66-3, dùng trong sản xuất mỡ bôi trơn, đóng trong 100 bao, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
2550
KG
2500
KGM
83250
USD
OOCOSSBN81714200
2020-03-03
030471 ARCTIC FISHERIES LTD DREVIK INTERNATIONAL AS FROZEN CODFILLETS ON 24 PALLETS HS CODE: 030471<br/>FROZEN CODFILLETS ON 24 PALLETS HS CODE: 030471<br/>FROZEN CODFILLETS ON 24 PALLETS HS CODE: 030471<br/>FROZEN CODFILLETS ON 24 PALLETS HS CODE: 030471<br/>FROZEN CODFILLETS ON 24 PALLETS HS CODE: 030471
RUSSIA
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
0401, BOSTON, MA
114132
KG
5005
CTN
0
USD
SPBV02711500
2020-01-11
851762 FORWARD LLC CLASSIC LOGISTICS INTERNATIONAL PVT LTD APPARATUS FOR LINE COMMUNICATION, MACHINES FOR THE RECEPTION, CONVERSION AND TRANSMISSION OR REGENERATION OF VOICE, IMAGES OR OTHER DATA, INCLUDING SWITCHING AND ROUTING APPARATUS
RUSSIA
RUSSIA
ST PETERSBURG
COCHIN
4378
KG
6
PK
0
USD
L1
2020-12-04
270112 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Bituminous coal used for steelmaking Russian (Russian coal Bachatsky MV PCI). Volatiles: 21.1%. Audio: 7.4%. Sulfur: 0.25% Ash: 8.8%. Heat: 7610 kcal / kg; Particle size: 0-50mm: 98.6%; 0-10mm: 59.5%;Than bitum của Nga dùng để luyện thép (Than Russian Bachatsky MV PCI). Chất bốc: 21.1%. Âm: 7.4%. Lưu huỳnh: 0.25%, Tro: 8.8%. Nhiệt lượng: 7610 kcal/kg; Cỡ hạt: 0-50mm: 98.6%; 0-10mm: 59.5%
RUSSIA
VIETNAM
PORT VOSTOCHNY
CANG CAM PHA (QN)
54815
KG
54815
TNE
4740950
USD
080821OC1
2021-08-31
720310 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Cake porous iron (HBI) is repeated directly from iron ore, used for Hoa Phat steel practice plant # & 49885,356 tons. 535.74USD / Ton;Sắt xốp đóng bánh (HBI) được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt, dùng cho nhà máy luyện thép Hòa Phát #& 49885.356 tấn. 535.74usd/tấn
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
49885
KG
49885
TNE
26725600
USD
281021AL2
2021-11-23
720310 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Iron sponge closure (HBI) is repeated directly from iron ore, used for Hoa Phat steel and SL: 18599,855mt. Price: 486.06 USD / ton;Sắt xốp đóng bánh (HBI) được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt, dùng cho nhà máy luyện thép Hòa Phát #& SL:18599,855mt.đơn giá:486,06usd/tấn
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG HOA PHAT DQUAT
18600
KG
18600
TNE
9040646
USD
150721OE2
2021-08-18
720310 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Cake porous iron (HBI) is repeated directly from iron ore, used for Hoa Phat steel practice plant # & 29651.757T 540USD / ton;Sắt xốp đóng bánh (HBI) được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt, dùng cho nhà máy luyện thép Hòa Phát #& 29651.757tấn.540usd/tấn
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
29652
KG
29652
TNE
16011949
USD