Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190122913613889
2022-03-17
293371 C?NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CONT SPITC
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
190521209975606
2021-07-07
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam - Caprolactam Flakes organic compounds (using chip seeds) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 102469361301 / A12 February 1, 2019);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:102469361301/A12 ngày 01/02/2019)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
20721210799498
2021-08-13
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam - Caprolactam Flakes organic compounds (using chip seeds) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 102469361301 / A12 February 1, 2019);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:102469361301/A12 ngày 01/02/2019)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
995000
USD
270122913613882
2022-03-19
293371 C?NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
281021214237133
2021-12-21
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam - Caprolactam Flakes organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 102469361301 / A12 February 1, 2019);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:102469361301/A12 ngày 01/02/2019)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CONT SPITC
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
OOCOSSBN81714200
2020-03-03
030471 ARCTIC FISHERIES LTD DREVIK INTERNATIONAL AS FROZEN CODFILLETS ON 24 PALLETS HS CODE: 030471<br/>FROZEN CODFILLETS ON 24 PALLETS HS CODE: 030471<br/>FROZEN CODFILLETS ON 24 PALLETS HS CODE: 030471<br/>FROZEN CODFILLETS ON 24 PALLETS HS CODE: 030471<br/>FROZEN CODFILLETS ON 24 PALLETS HS CODE: 030471
RUSSIA
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
0401, BOSTON, MA
114132
KG
5005
CTN
0
USD
NJK0100034
2021-06-30
400259 REDOX SIBUR INTERNATIONAL GMBH ACRYLONITRILE-BUTADIENE RUBBER "NBR" IN PRIMARY FORMS OR IN
RUSSIA
AUSTRALIA
VLADIVOSTOK
MELBOURNE
20252
KG
23
PACKAGE(S)
0
USD